Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 1805 | 10 1/580 | 3 1/1225 |
2 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 1950 | 10 1/657 | 3 1/1293 |
3 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 2546 | 10 1/608 | 3 1/1938 |
4 | 4701104166 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 2650 | 10 1/792 | 3 1/1858 |
5 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 2967 | 10 1/856 | 3 1/2111 |
6 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3217 | 10 1/587 | 3 1/2630 |
7 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3940 | 10 1/876 | 3 2/3064 |
8 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3999 | 10 1/1365 | 3 1/2634 |
9 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4245 | 10 1/826 | 3 2/3419 |
10 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4369 | 10 1/950 | 3 2/3419 |
11 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4629 | 10 1/852 | 3 2/3777 |
12 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4689 | 10 1/2312 | 3 1/2377 |
13 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4926 | 10 2/2615 | 3 1/2311 |
14 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5001 | 10 2/3759 | 3 1/1242 |
15 | 4701104242 Coder THCS | NGUYỄN LÊ UY VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 5049 | 10 1/764 | 3 3/4285 |
16 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5074 | 10 1/1181 | 3 2/3893 |
17 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 6113 | 10 2/2306 | 3 2/3807 |
18 | 4701104186 Coder THCS | NGUYỄN DUY TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 6507 | 10 2/2708 | 3 2/3799 |
19 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 10554 | 10 4/5921 | 3 3/4633 |
20 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 746 | 10 1/746 | |
21 | 4601104061 Coder Tiểu Học | Hoài Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 935 | 10 1/935 | |
22 | 4701104042 Coder Lớp Lá | BÙI TÁ THIÊN ẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1118 | 10 1/1118 | |
23 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1158 | 10 1/1158 | |
24 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1440 | 10 1/1440 | |
25 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2224 | 10 1/2224 | |
26 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2288 | 10 1/2288 | |
27 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2340 | 10 1/2340 | |
28 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2434 | 10 2/2434 | |
29 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3066 | 10 2/3066 | |
30 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3254 | 10 2/3254 | |
31 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3807 | 10 2/3807 | |
32 | 4701104020 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2406 | 5 2/2406 | |
33 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2703 | 5 2/2703 | |
34 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8038 | 5 6/8038 | |
35 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 1935 | 0 1/-- | 3 1/1935 |
36 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4701103025 Coder Lớp Lá | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | |
44 | 4701104158 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
47 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
50 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |