Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103079 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1980 | 5 1/464 | 5 1/1516 |
2 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2262 | 5 1/708 | 5 1/1554 |
3 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3787 | 5 1/1124 | 5 1/2663 |
4 | 4701104114 Coder Lớp Mầm | Trần Đỗ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3960 | 5 1/2273 | 5 1/1687 |
5 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5535 | 5 2/2188 | 5 2/3347 |
6 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6084 | 5 1/1353 | 5 2/4731 |
7 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6197 | 5 2/2431 | 5 2/3766 |
8 | 4701104183 Coder Tiểu Học | Vũ Hồng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6275 | 5 1/3487 | 5 1/2788 |
9 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6922 | 5 1/3131 | 5 3/3791 |
10 | 4701103086 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7338 | 5 2/2608 | 5 2/4730 |
11 | 4701103069 Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH KHÁNH NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7522 | 5 1/1824 | 5 3/5698 |
12 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12329 | 5 3/5698 | 5 5/6631 |
13 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16275 | 5 7/9327 | 5 4/6948 |
14 | 4701104182 Coder THCS | TRẦN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19493 | 5 7/9928 | 5 6/9565 |
15 | 4701103090 Coder THCS | Phạm Lê Hoàng Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 11489 | 4.5 5/8218 | 5 1/3271 |
16 | 4701104096 Coder THCS | Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 10966 | 4 5/8293 | 5 1/2673 |
17 | 4701104095 Coder Trung Cấp | LÊ KIM HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 7503 | 5 2/2794 | 3.33 2/4709 |
18 | 4701103072 Coder THPT | Huỳnh Trọng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 20040 | 5 5/5697 | 3.33 10/14343 |
19 | 4701104174 Coder Trung Cấp | LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4522 | 1 1/2768 | 5 1/1754 |
20 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 9909 | 1 3/5947 | 5 2/3962 |
21 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.83 | 3518 | 5 1/839 | 0.83 1/2679 |
22 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 3915 | 5 1/971 | 0.83 1/2944 |
23 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 7186 | 5 1/2450 | 0.83 2/4736 |
24 | 4601104022 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC DANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.67 | 8823 | 4 1/2885 | 1.67 3/5938 |
25 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 591 | 5 1/591 | 0 1/-- |
26 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 1575 | 5 1/1575 | 0 3/-- |
27 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3080 | 5 1/3080 | |
28 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3182 | 5 1/3182 | |
29 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3233 | 0 7/-- | 5 1/3233 |
30 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3270 | | 5 1/3270 |
31 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3353 | 5 2/3353 | 0 3/-- |
32 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3520 | 5 1/3520 | |
33 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3718 | 5 2/3718 | 0 1/-- |
34 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4060 | 5 2/4060 | 0 1/-- |
35 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4521 | 5 2/4521 | 0 2/-- |
36 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4561 | 0 1/-- | 5 2/4561 |
37 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4668 | 5 3/4668 | |
38 | 4701104146 Coder Trung Cấp | LÊ PHÚ NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5382 | | 5 3/5382 |
39 | 4701103033 Coder THCS | LÊ HUỲNH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5934 | 5 3/5934 | |
40 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5941 | 5 3/5941 | |
41 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 9595 | 5 6/9595 | 0 2/-- |
42 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10132 | 5 7/10132 | 0 1/-- |
43 | 4701104087 Coder THPT | Bùi Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2831 | 4 2/2831 | 0 1/-- |
44 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 8806 | 4 6/8806 | 0 5/-- |
45 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.58 | 7504 | 1.5 2/4155 | 2.08 1/3349 |
46 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 3217 | | 3.33 1/3217 |
47 | 4701104074 Coder THPT | PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 4631 | 1.5 2/4631 | |
48 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
49 | 4701103112 Coder THCS | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
52 | 4501103042 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG PHI TIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
53 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
54 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
55 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |
56 | 4701103107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Nhân Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
57 | 4601104008 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG QUỐC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |
58 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
59 | 4701104210 Coder THCS | ĐÀO MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
60 | 4701104075 Coder Lớp Lá | NGÔ LÊ QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
61 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |
62 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
63 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
64 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
65 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
66 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
67 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
68 | 4601104034 Coder THPT | TRẦN MINH MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
69 | 4701103029 Coder Lớp Lá | Khê Nữ Ngọc Bích Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
70 | 4601104003 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
71 | 4701104233 Coder THPT | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
72 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
73 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- |