Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9747 | 2 2/2294 | 4 1/4109 | 3 1/1879 | 1 1/1465 |
2 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12805 | 2 1/1009 | 4 3/6799 | 3 1/2333 | 1 2/2664 |
3 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13125 | 2 1/3117 | 4 1/7014 | 3 1/1299 | 1 2/1695 |
4 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14551 | 2 3/8081 | 4 1/3411 | 3 1/1079 | 1 2/1980 |
5 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17453 | 2 2/7254 | 4 1/5136 | 3 2/2523 | 1 2/2540 |
6 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19058 | 2 2/2600 | 4 4/8257 | 3 1/1939 | 1 5/6262 |
7 | 4701104166 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20424 | 2 1/1410 | 4 3/9389 | 3 1/4516 | 1 1/5109 |
8 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23860 | 2 3/5941 | 4 1/5537 | 3 4/9854 | 1 1/2528 |
9 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.6 | 20839 | 1.6 2/4676 | 4 3/9496 | 3 2/2496 | 1 3/4171 |
10 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.2 | 19942 | 1.2 1/907 | 4 1/5296 | 3 3/6712 | 1 3/7027 |
11 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 22279 | 2 5/11990 | 0.8 2/7951 | 3 1/1645 | 1 1/693 |
12 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 18710 | 1.6 5/8116 | 0.8 1/7021 | 3 1/918 | 1 2/2655 |
13 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 17734 | 1.2 2/6613 | 4 3/7337 | | 1 1/3784 |
14 | 4701104242 Coder THCS | NGUYỄN LÊ UY VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 15991 | 2 4/10060 | | 3 1/1278 | 1 3/4653 |
15 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18404 | 2 5/10887 | | 3 1/2271 | 1 3/5246 |
16 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21948 | 2 3/8487 | | 3 3/9176 | 1 3/4285 |
17 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 22876 | 2 4/10345 | | 3 2/7615 | 1 4/4916 |
18 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 26476 | 2 2/7301 | | 3 1/4609 | 1 8/14566 |
19 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 27558 | 1.2 5/9548 | 0.8 6/13001 | 3 3/4164 | 1 1/845 |
20 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 27991 | 2 3/9282 | | 3 3/9325 | 1 3/9384 |
21 | 4701104186 Coder THCS | NGUYỄN DUY TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 15977 | 1.2 3/8230 | | 3 1/6568 | 1 1/1179 |
22 | 4601104128 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 14155 | 2 4/6978 | | 3 1/7177 | |
23 | 4601104061 Coder Tiểu Học | Hoài Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17608 | 2 3/9350 | | 3 2/8258 | |
24 | 4701104042 Coder Lớp Lá | BÙI TÁ THIÊN ẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 8606 | 1.2 3/3368 | | 3 1/2524 | 0.6 2/2714 |
25 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 20009 | 1.2 3/8175 | 0 1/-- | 3 2/4087 | 0.6 4/7747 |
26 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 21159 | 0.8 3/8327 | | 3 1/4469 | 1 5/8363 |
27 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 12653 | 0 1/-- | 4 1/7157 | | 0.6 1/5496 |
28 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3798 | | 0 3/-- | 3 1/1580 | 1 1/2218 |
29 | 4701104158 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 22432 | | | 3 9/16773 | 1 2/5659 |
30 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 26105 | | | 3 5/11764 | 1 8/14341 |
31 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.4 | 10298 | 1.6 1/1174 | | 1.8 5/9124 | 0 1/-- |
32 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2798 | 0 3/-- | | 3 1/2798 | 0 1/-- |
33 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 18017 | 2 3/8400 | | | 1 4/9617 |
34 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 33447 | 0.4 3/8548 | 0.8 2/8342 | 0.6 2/7148 | 1 3/9409 |
35 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 23646 | 0.8 1/7186 | | 1.2 2/8043 | 0.6 4/8417 |
36 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 25511 | 0.8 2/7573 | 0.8 1/5565 | 0.6 2/7843 | 0.2 1/4530 |
37 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3739 | 2 1/3739 | | | |
38 | 4701103025 Coder Lớp Lá | VÕ PHẠM TUẤN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 14049 | 0.8 1/6473 | | 0 2/-- | 1 2/7576 |
39 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.6 | 3341 | 1.6 1/3341 | | 0 2/-- | |
40 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 17030 | | | 0.6 2/8186 | 0.4 4/8844 |
41 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 8979 | | | | 0.6 3/8979 |
42 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.6 | 9323 | | | | 0.6 4/9323 |
43 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.4 | 20344 | | | 0 14/-- | 0.4 13/20344 |
44 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.4 | 30984 | | | | 0.4 21/30984 |
45 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4601104136 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HOÀNG NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0 4/-- |
50 | 4701104020 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |