Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 22/11/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 22/11/2022
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 22/11/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1097472
2/2294
4
1/4109
3
1/1879
1
1/1465
24701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10128052
1/1009
4
3/6799
3
1/2333
1
2/2664
34701104187
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HỮU TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10131252
1/3117
4
1/7014
3
1/1299
1
2/1695
44701104199
Coder Đại Học
HỒ SĨ THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10145512
3/8081
4
1/3411
3
1/1079
1
2/1980
54701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10174532
2/7254
4
1/5136
3
2/2523
1
2/2540
64701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10190582
2/2600
4
4/8257
3
1/1939
1
5/6262
74701104166
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10204242
1/1410
4
3/9389
3
1/4516
1
1/5109
84701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10238602
3/5941
4
1/5537
3
4/9854
1
1/2528
94701104052
Coder Tiểu Học
Nguyen Thanh Binh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.6208391.6
2/4676
4
3/9496
3
2/2496
1
3/4171
104701104171
Coder Cao Đẳng
LÊ MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.2199421.2
1/907
4
1/5296
3
3/6712
1
3/7027
114701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8222792
5/11990
0.8
2/7951
3
1/1645
1
1/693
124701104176
Coder THPT
Lê Văn Quý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4187101.6
5/8116
0.8
1/7021
3
1/918
1
2/2655
134701104120
Coder Lớp Lá
CHU MAI LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2177341.2
2/6613
4
3/7337
1
1/3784
144701104242
Coder THCS
NGUYỄN LÊ UY VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       6159912
4/10060
3
1/1278
1
3/4653
154701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6184042
5/10887
3
1/2271
1
3/5246
164501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6219482
3/8487
3
3/9176
1
3/4285
174501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6228762
4/10345
3
2/7615
1
4/4916
184501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6264762
2/7301
3
1/4609
1
8/14566
194701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6275581.2
5/9548
0.8
6/13001
3
3/4164
1
1/845
204701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6279912
3/9282
3
3/9325
1
3/9384
214701104186
Coder THCS
NGUYỄN DUY TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2159771.2
3/8230
3
1/6568
1
1/1179
224601104128
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5141552
4/6978
3
1/7177
234601104061
Coder Tiểu Học
Hoài Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5176082
3/9350
3
2/8258
244701104042
Coder Lớp Lá
BÙI TÁ THIÊN ẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.886061.2
3/3368
3
1/2524
0.6
2/2714
254701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8200091.2
3/8175
0
1/--
3
2/4087
0.6
4/7747
264501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8211590.8
3/8327
3
1/4469
1
5/8363
274701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6126530
1/--
4
1/7157
0.6
1/5496
284701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       437980
3/--
3
1/1580
1
1/2218
294701104158
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4224323
9/16773
1
2/5659
304701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4261053
5/11764
1
8/14341
314701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.4102981.6
1/1174
1.8
5/9124
0
1/--
324701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       327980
3/--
3
1/2798
0
1/--
334701104078
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tam Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3180172
3/8400
1
4/9617
344501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8334470.4
3/8548
0.8
2/8342
0.6
2/7148
1
3/9409
354701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6236460.8
1/7186
1.2
2/8043
0.6
4/8417
364701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4255110.8
2/7573
0.8
1/5565
0.6
2/7843
0.2
1/4530
374701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       237392
1/3739
384701103025
Coder Lớp Lá
VÕ PHẠM TUẤN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8140490.8
1/6473
0
2/--
1
2/7576
394701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.633411.6
1/3341
0
2/--
404501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1170300.6
2/8186
0.4
4/8844
414701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.689790.6
3/8979
424601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.693230.6
4/9323
434701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4203440
14/--
0.4
13/20344
444501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.4309840.4
21/30984
454701104130
Coder Lớp Lá
Trần Hải Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474601104136
Coder Tiểu Học
ĐẶNG HOÀNG NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
504701104020
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00