Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13055 | 10 1/403 | 10 3/4398 | 10 5/8254 |
2 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24456 | 10 3/3062 | 10 6/8146 | 10 9/13248 |
3 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 118006 | 10 5/42052 | 10 4/38097 | 10 3/37857 |
4 | 4801104108 Coder Thạc Sĩ | Lê Hồng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 119912 | 10 2/36414 | 10 9/44766 | 10 4/38732 |
5 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 157115 | 10 2/48999 | 10 1/49516 | 10 6/58600 |
6 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 246402 | 10 4/27452 | 10 1/19537 | 10 8/199413 |
7 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 285194 | 10 1/94285 | 10 2/95962 | 10 1/94947 |
8 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 596542 | 10 3/200537 | 10 1/198079 | 10 1/197926 |
9 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 598894 | 10 1/197858 | 10 2/199646 | 10 1/201390 |
10 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 614462 | 10 2/176819 | 10 1/176634 | 10 33/261009 |
11 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 729177 | 10 2/526205 | 10 3/100946 | 10 3/102026 |
12 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 782697 | 10 1/259630 | 10 1/260515 | 10 1/262552 |
13 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 797806 | 10 2/265750 | 10 1/265032 | 10 2/267024 |
14 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 808714 | 10 5/356714 | 10 4/94538 | 10 5/357462 |
15 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 870188 | 10 4/495141 | 10 1/187287 | 10 1/187760 |
16 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 945538 | 10 1/311606 | 10 3/317667 | 10 1/316265 |
17 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1193847 | 10 3/354261 | 10 1/390482 | 10 19/449104 |
18 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1201865 | 10 3/365649 | 10 3/476357 | 10 2/359859 |
19 | 4801103048 Coder Thạc Sĩ | Phạm Lữ Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1363644 | 10 1/454718 | 10 1/454640 | 10 1/454286 |
20 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1495719 | 10 5/326167 | 10 6/585659 | 10 5/583893 |
21 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1613413 | 10 1/537660 | 10 1/537818 | 10 1/537935 |
22 | thanhuy001 Coder Tiểu Học | Võ Thành Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1627262 | 10 1/539148 | 10 5/544651 | 10 3/543463 |
23 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1629867 | 10 1/543357 | 10 1/543216 | 10 1/543294 |
24 | phihocnguy... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phi Học Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1690900 | 10 2/564078 | 10 1/563171 | 10 1/563651 |
25 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 1161287 | 10 1/287925 | 10 1/289385 | 9 28/583977 |
26 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 30720 | 10 2/3390 | 10 4/9201 | 7 3/18129 |
27 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 90358 | 10 6/28326 | 10 2/27384 | 7 2/34648 |
28 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 134271 | 10 1/44597 | 10 1/44737 | 7 1/44937 |
29 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 255423 | 10 2/8104 | 10 8/16656 | 7 9/230663 |
30 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 959793 | 10 2/317693 | 10 1/318214 | 7 5/323886 |
31 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 1017089 | 10 1/307974 | 10 1/312690 | 7 13/396425 |
32 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 39278 | 10 1/2809 | 8 2/5668 | 7 4/30801 |
33 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 222766 | 10 1/13136 | 10 4/53965 | 4 17/155665 |
34 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 1642259 | 10 3/548396 | 10 1/546260 | 4 2/547603 |
35 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 1714569 | 10 1/564948 | 10 1/573854 | 4 3/575767 |
36 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.67 | 186935 | 6.67 11/70735 | 10 3/56018 | 7 6/60182 |
37 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 96895 | 10 1/1024 | 10 1/83518 | 3 7/12353 |
38 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 383438 | 10 1/118534 | 10 2/121077 | 1 13/143827 |
39 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 1432555 | 10 2/474904 | 10 5/479122 | 1 3/478529 |
40 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 102567 | 10 3/49793 | 10 2/52774 | |
41 | 4801104100 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 130751 | 10 1/60536 | 10 8/70215 | 0 10/-- |
42 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 191013 | 10 1/95389 | 10 1/95624 | |
43 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 20 | 302023 | 10 1/15848 | 10 1/286175 | 0 10/-- |
44 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 308729 | 10 3/30522 | 10 3/278207 | |
45 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 378055 | 10 4/188915 | 10 2/189140 | 0 4/-- |
46 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 380728 | 10 3/191561 | 10 2/189167 | |
47 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 792131 | 10 1/395369 | 10 1/396762 | |
48 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 792865 | 10 2/396985 | 10 1/395880 | |
49 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 973182 | 10 4/486370 | 10 2/486812 | |
50 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1096662 | 10 6/551096 | 10 1/545566 | |
51 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1107344 | 10 1/547810 | 10 1/559534 | |
52 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1141745 | 10 1/569894 | | 10 2/571851 |
53 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1143581 | 10 1/565834 | 10 5/577747 | 0 6/-- |
54 | 4801103016 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1144843 | 10 1/568900 | 10 3/575943 | |
55 | 4801104055 Coder Trung Cấp | Nguyễn Xuân Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 1092352 | 10 2/434160 | 6 3/436163 | 3 11/222029 |
56 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 247429 | 10 1/120170 | 8 5/127259 | |
57 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 793126 | 10 2/396136 | 8 2/396990 | |
58 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 1106222 | 10 1/543289 | 0 5/-- | 7 1/562933 |
59 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 276253 | 10 1/136954 | 4 1/139299 | |
60 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 433406 | 10 1/37709 | | 4 2/395697 |
61 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 790327 | 10 1/393039 | | 4 2/397288 |
62 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 179062 | 10 2/54117 | 2 2/124945 | |
63 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 136618 | 10 1/136618 | | |
64 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 190471 | | 10 1/190471 | 0 1/-- |
65 | 4801103010 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Cúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 219625 | 10 1/219625 | | |
66 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 234092 | 10 4/234092 | | |
67 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 377244 | 10 2/377244 | | |
68 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 377922 | 10 1/377922 | | |
69 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 388412 | 10 2/388412 | | |
70 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 426723 | | | 10 8/426723 |
71 | 4801104115 Coder THCS | Nguyễn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 448894 | 10 2/448894 | | |
72 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 497319 | 10 14/497319 | 0 9/-- | 0 4/-- |
73 | 4801103066 Coder Trung Cấp | Trương Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 528037 | 10 1/528037 | | |
74 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 568132 | 10 1/568132 | | |
75 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 605791 | 10 2/605791 | | |
76 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 208788 | | 6 3/208788 | |
77 | 4801103007 Coder THCS | Huỳnh Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 237035 | 3.33 3/237035 | | |
78 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 267529 | 3.33 1/267529 | 0 1/-- | |
79 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
80 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
81 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
82 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
83 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
84 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
85 | phandungx0... Coder Lớp Chồi | Phan Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
86 | Tung1803 Coder Lớp Chồi | NgocTung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
87 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
88 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
89 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
90 | tiennt_THT... Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Thành Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
91 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
92 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
93 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
94 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
95 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
96 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
97 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
98 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
99 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
100 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
101 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
102 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
103 | 4801104138 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
104 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
105 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
106 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
107 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
108 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
109 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
110 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
111 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
112 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
113 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
114 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
115 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
116 | 4801103063 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
117 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
118 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
119 | 4801104119 Coder Tiểu Học | Liên Quốc Đại Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 6/-- | | |
120 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
121 | 4801103038 Coder Trung Cấp | Bùi Nguyên Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
122 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
123 | 4601601082 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
124 | 4801103013 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
125 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
126 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
127 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
128 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
129 | naicpc2004 Coder Lớp Mầm | NA ICPC Đại học Sài Gòn |  | 0 | 0 | | | |
130 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
131 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
132 | 4801103051 Coder THCS | Phạm Võ Phương Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
133 | tisvanhoa Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
134 | blackmoon Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hữu Đức Thọ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
135 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
136 | diennv Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Điển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
137 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
138 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
139 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | |
140 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
141 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
142 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
143 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
144 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
145 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |