Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1724 | 10 1/344 | 10 1/400 | 10 1/471 | 10 1/509 |
2 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1901 | 10 1/426 | 10 1/454 | 10 1/475 | 10 1/546 |
3 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2259 | 10 1/493 | 10 1/730 | 10 1/461 | 10 1/575 |
4 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2364 | 10 1/395 | 10 1/543 | 10 1/661 | 10 1/765 |
5 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2414 | 10 1/375 | 10 1/588 | 10 1/678 | 10 1/773 |
6 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2747 | 10 1/370 | 10 1/527 | 10 1/868 | 10 1/982 |
7 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2826 | 10 1/457 | 10 1/674 | 10 1/786 | 10 1/909 |
8 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2836 | 10 1/424 | 10 1/702 | 10 1/807 | 10 1/903 |
9 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2979 | 10 1/471 | 10 1/736 | 10 1/823 | 10 1/949 |
10 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2982 | 10 1/460 | 10 1/741 | 10 1/826 | 10 1/955 |
11 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3038 | 10 1/435 | 10 1/734 | 10 1/897 | 10 1/972 |
12 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3046 | 10 1/643 | 10 1/709 | 10 1/771 | 10 1/923 |
13 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3117 | 10 1/981 | 10 1/610 | 10 1/706 | 10 1/820 |
14 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3135 | 10 1/396 | 10 1/821 | 10 1/933 | 10 1/985 |
15 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3186 | 10 1/415 | 10 1/440 | 10 1/464 | 10 2/1867 |
16 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3211 | 10 1/757 | 10 1/789 | 10 1/816 | 10 1/849 |
17 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3246 | 10 1/512 | 10 1/1165 | 10 1/855 | 10 1/714 |
18 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3308 | 10 1/555 | 10 1/876 | 10 1/834 | 10 1/1043 |
19 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3354 | 10 1/845 | 10 1/1289 | 10 1/455 | 10 1/765 |
20 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3356 | 10 1/1164 | 10 1/574 | 10 1/635 | 10 1/983 |
21 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3367 | 10 1/517 | 10 1/765 | 10 1/947 | 10 1/1138 |
22 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3379 | 10 1/397 | 10 2/1716 | 10 1/661 | 10 1/605 |
23 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3435 | 10 1/483 | 10 1/1094 | 10 1/865 | 10 1/993 |
24 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3450 | 10 1/370 | 10 1/543 | 10 2/1835 | 10 1/702 |
25 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3638 | 10 1/528 | 10 1/822 | 10 1/1022 | 10 1/1266 |
26 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3664 | 10 1/512 | 10 1/885 | 10 1/937 | 10 1/1330 |
27 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3893 | 10 1/533 | 10 1/953 | 10 1/1139 | 10 1/1268 |
28 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3941 | 10 1/769 | 10 1/959 | 10 1/1056 | 10 1/1157 |
29 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4029 | 10 1/487 | 10 1/1055 | 10 1/1187 | 10 1/1300 |
30 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4215 | 10 1/540 | 10 1/689 | 10 1/794 | 10 2/2192 |
31 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4344 | 10 1/681 | 10 1/962 | 10 1/1185 | 10 1/1516 |
32 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4554 | 10 1/567 | 10 1/770 | 10 2/2162 | 10 1/1055 |
33 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4581 | 10 1/650 | 10 1/1078 | 10 1/1343 | 10 1/1510 |
34 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4782 | 10 1/990 | 10 1/1171 | 10 1/1242 | 10 1/1379 |
35 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5263 | 10 1/588 | 10 1/652 | 10 1/702 | 10 3/3321 |
36 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5369 | 10 1/1256 | 10 1/1335 | 10 1/1373 | 10 1/1405 |
37 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5561 | 10 1/426 | 10 2/3143 | 10 1/876 | 10 1/1116 |
38 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5632 | 10 1/665 | 10 1/1597 | 10 1/1171 | 10 2/2199 |
39 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9205 | 10 1/737 | 10 1/2663 | 10 1/1298 | 10 3/4507 |
40 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9874 | 10 1/792 | 10 3/3932 | 10 1/1817 | 10 2/3333 |
41 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11606 | 10 1/1467 | 10 1/2114 | 10 4/4917 | 10 2/3108 |
42 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4997 | 10 1/674 | | 10 2/2661 | 10 1/1662 |
43 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |