Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 3260 | 10 1/464 | 10 1/576 | 10 1/621 | 10 1/759 | 10 1/840 |
2 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 3849 | 10 1/464 | 10 1/589 | 10 1/752 | 10 1/962 | 10 1/1082 |
3 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4635 | 10 1/575 | 10 1/693 | 10 1/829 | 10 1/1117 | 10 1/1421 |
4 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4663 | 10 1/460 | 10 1/656 | 10 1/736 | 10 1/770 | 10 2/2041 |
5 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4892 | 10 1/458 | 10 1/565 | 10 1/731 | 10 2/2117 | 10 1/1021 |
6 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5081 | 10 1/490 | 10 2/1945 | 10 1/723 | 10 1/917 | 10 1/1006 |
7 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5390 | 10 1/560 | 10 1/773 | 10 1/1040 | 10 1/1394 | 10 1/1623 |
8 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5423 | 10 1/497 | 10 1/912 | 10 1/1152 | 10 1/1352 | 10 1/1510 |
9 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5688 | 10 1/461 | 10 2/1925 | 10 1/814 | 10 1/1118 | 10 1/1370 |
10 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 6070 | 10 1/443 | 10 2/2113 | 10 1/1026 | 10 1/1209 | 10 1/1279 |
11 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6239 | 10 2/1673 | 10 1/657 | 10 1/879 | 10 1/1445 | 10 1/1585 |
12 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6301 | 10 1/442 | 10 2/1808 | 10 1/757 | 10 2/2206 | 10 1/1088 |
13 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6522 | 10 1/453 | 10 1/616 | 10 1/783 | 10 1/985 | 10 3/3685 |
14 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6541 | 10 1/435 | 10 1/610 | 10 2/2414 | 10 1/846 | 10 2/2236 |
15 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6860 | 10 1/479 | 10 1/1318 | 10 1/622 | 10 3/3452 | 10 1/989 |
16 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7573 | 10 1/707 | 10 1/839 | 10 1/1155 | 10 1/2421 | 10 1/2451 |
17 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7908 | 10 2/3221 | 10 1/788 | 10 1/694 | 10 2/2318 | 10 1/887 |
18 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7976 | 10 1/589 | 10 1/2387 | 10 1/2085 | 10 1/1815 | 10 1/1100 |
19 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8086 | 10 2/2754 | 10 1/806 | 10 1/897 | 10 2/2303 | 10 1/1326 |
20 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8414 | 10 2/1673 | 10 1/892 | 10 1/965 | 10 1/1121 | 10 3/3763 |
21 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 8465 | 10 1/498 | 10 4/4510 | 10 1/875 | 10 1/1190 | 10 1/1392 |
22 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8513 | 10 1/507 | 10 1/691 | 10 4/4653 | 10 1/1035 | 10 1/1627 |
23 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8522 | 10 1/478 | 10 2/2065 | 10 2/2240 | 10 1/1099 | 10 2/2640 |
24 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 8752 | 10 1/627 | 10 1/1040 | 10 1/1330 | 10 1/1968 | 10 2/3787 |
25 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9704 | 10 1/552 | 10 1/1226 | 10 2/4040 | 10 1/1785 | 10 1/2101 |
26 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9823 | 10 1/676 | 10 1/1421 | 10 1/2873 | 10 1/2101 | 10 1/2752 |
27 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9873 | 10 1/241 | 10 3/3368 | 10 2/1849 | 10 2/2109 | 10 2/2306 |
28 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10930 | 10 1/673 | 10 1/1417 | 10 1/1529 | 10 4/5415 | 10 1/1896 |
29 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11077 | 10 1/699 | 10 2/2662 | 10 1/1913 | 10 1/2807 | 10 1/2996 |
30 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 11213 | 10 1/626 | 10 1/881 | 10 1/1293 | 10 4/5929 | 10 1/2484 |
31 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11709 | 10 1/536 | 10 2/3489 | 10 3/5509 | 10 1/924 | 10 1/1251 |
32 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12295 | 10 1/1399 | 10 1/2059 | 10 1/3011 | 10 1/2874 | 10 1/2952 |
33 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12585 | 10 2/3012 | 10 1/959 | 10 1/1775 | 10 2/3902 | 10 1/2937 |
34 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12823 | 10 1/2681 | 10 1/1640 | 10 1/1917 | 10 1/2432 | 10 2/4153 |
35 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13313 | 10 2/1839 | 10 1/1359 | 10 1/1716 | 10 4/5845 | 10 1/2554 |
36 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14297 | 10 1/607 | 10 2/2425 | 10 4/5347 | 10 2/3403 | 10 1/2515 |
37 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14458 | 10 1/2238 | 10 3/4684 | 10 1/2151 | 10 1/2513 | 10 1/2872 |
38 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 22841 | 10 3/3083 | 10 3/5830 | 10 1/2248 | 10 2/2192 | 10 6/9488 |
39 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 26108 | 10 1/777 | 10 8/11127 | 10 5/7611 | 10 3/4270 | 10 1/2323 |
40 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |