Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4659 | 10 1/705 | 10 1/825 | 10 1/943 | 10 1/1079 | 10 1/1107 |
2 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4780 | 10 1/701 | 10 1/807 | 10 1/940 | 10 1/1117 | 10 1/1215 |
3 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5023 | 10 1/743 | 10 1/854 | 10 1/938 | 10 1/1222 | 10 1/1266 |
4 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5099 | 10 1/720 | 10 1/899 | 10 1/1018 | 10 1/1184 | 10 1/1278 |
5 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5169 | 10 1/689 | 10 1/835 | 10 1/1094 | 10 1/1241 | 10 1/1310 |
6 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 5251 | 10 1/711 | 10 1/829 | 10 1/934 | 10 1/1417 | 10 1/1360 |
7 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 5255 | 10 1/746 | 10 1/910 | 10 1/1046 | 10 1/1260 | 10 1/1293 |
8 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5573 | 10 1/718 | 10 1/905 | 10 1/1063 | 10 1/1376 | 10 1/1511 |
9 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5900 | 10 1/719 | 10 1/948 | 10 1/1123 | 10 1/1507 | 10 1/1603 |
10 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6255 | 10 1/692 | 10 2/2566 | 10 1/1109 | 10 1/1018 | 10 1/870 |
11 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7230 | 10 1/754 | 10 1/988 | 10 1/1165 | 10 1/1659 | 10 2/2664 |
12 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7694 | 10 1/829 | 10 2/2407 | 10 1/1227 | 10 1/1583 | 10 1/1648 |
13 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8631 | 10 1/832 | 10 1/1043 | 10 2/2448 | 10 2/2729 | 10 1/1579 |
14 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9475 | 10 1/815 | 10 1/1311 | 10 1/1609 | 10 1/2808 | 10 1/2932 |
15 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9974 | 10 1/986 | 10 1/1293 | 10 1/1366 | 10 2/3268 | 10 2/3061 |
16 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10461 | 10 1/1002 | 10 1/1392 | 10 1/1707 | 10 2/3683 | 10 1/2677 |
17 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 11046 | 10 1/976 | 10 1/2882 | 10 1/1849 | 10 1/2639 | 10 1/2700 |
18 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11215 | 10 1/1124 | 10 1/1531 | 10 3/4297 | 10 1/2116 | 10 1/2147 |
19 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11583 | 10 1/816 | 10 2/2643 | 10 2/3604 | 10 1/2320 | 10 1/2200 |
20 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 11745 | 10 2/2058 | 10 1/1150 | 10 1/2069 | 10 3/4328 | 10 1/2140 |
21 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11910 | 10 1/839 | 10 2/2668 | 10 2/2955 | 10 1/2496 | 10 1/2952 |
22 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12228 | 10 1/2133 | 10 1/2304 | 10 1/2276 | 10 1/2721 | 10 1/2794 |
23 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12359 | 10 1/3265 | 10 1/2490 | 10 1/2394 | 10 1/1871 | 10 1/2339 |
24 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12402 | 10 1/2176 | 10 1/2051 | 10 1/1601 | 10 4/4755 | 10 1/1819 |
25 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12474 | 10 1/1045 | 10 1/1765 | 10 1/2272 | 10 2/4282 | 10 1/3110 |
26 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13994 | 10 1/1164 | 10 1/2586 | 10 1/2824 | 10 2/4292 | 10 1/3128 |
27 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 14141 | 10 2/2768 | 10 1/1818 | 10 1/2281 | 10 2/4367 | 10 1/2907 |
28 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14152 | 10 3/3160 | 10 5/6134 | 10 1/1751 | 10 1/1535 | 10 1/1572 |
29 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14629 | 10 2/2572 | 10 1/3024 | 10 1/1909 | 10 2/4788 | 10 1/2336 |
30 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14900 | 10 3/3358 | 10 1/1508 | 10 1/981 | 10 1/1183 | 10 5/7870 |
31 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15607 | 10 1/1062 | 10 5/6838 | 10 1/1679 | 10 1/1779 | 10 2/4249 |
32 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15698 | 10 1/743 | 10 1/1400 | 10 1/1528 | 10 4/5997 | 10 4/6030 |
33 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16983 | 10 2/2192 | 10 5/5999 | 10 1/1453 | 10 2/2918 | 10 3/4421 |
34 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17599 | 10 3/4990 | 10 2/4474 | 10 1/2047 | 10 1/3588 | 10 1/2500 |
35 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12021 | 10 2/3351 | 10 1/2797 | 10 1/2883 | 10 1/2990 | |
36 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13229 | 10 1/861 | 10 1/3067 | 10 3/4510 | 10 2/4791 | |
37 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10823 | 10 4/5378 | | 10 1/2556 | 0 1/-- | 10 1/2889 |
38 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4224 | 10 3/4224 | | | | |
39 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
40 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |