Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:30:00 14/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 18:00:00 14/07/2023
Tổng thời gian thi: 270 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 18:00:00 14/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14701104229
Coder Đại Học
TRẦN GIA THỊNH
THPT Gia Định - HCM
       701028310
1/800
10
1/870
10
1/923
10
1/1003
10
1/1446
10
1/1799
10
2/3442
24801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701214310
2/3973
10
1/382
10
1/495
10
1/653
10
1/3059
10
1/1686
10
1/1895
34801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701323310
2/1934
10
1/413
10
1/499
10
1/658
10
1/1291
10
1/2484
10
4/5954
44701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701455410
1/173
10
1/308
10
2/1971
10
1/912
10
1/1296
10
1/2037
10
4/7857
54701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701860910
1/542
10
1/662
10
1/813
10
1/918
10
1/2396
10
2/3428
10
4/9850
64801103058
Coder Trung Cấp
Chiêm Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701884910
1/3997
10
1/3133
10
1/984
10
1/4303
10
1/1990
10
1/2824
10
1/1618
74701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701929110
1/324
10
2/1717
10
3/3378
10
1/740
10
1/620
10
1/1794
10
7/10718
84801104142
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tấn Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702056210
1/3852
10
1/559
10
1/837
10
1/1005
10
1/4838
10
1/1479
10
3/7992
94701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702273310
1/1619
10
1/1823
10
1/2040
10
1/2371
10
1/2886
10
3/6534
10
1/5460
104801104126
Coder Trung Cấp
Phạm Lê Ngọc Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       702302010
1/1438
10
1/1582
10
1/1881
10
1/2128
10
1/2626
10
2/4653
10
4/8712
114801104005
Coder Tiểu Học
Quách Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702355910
2/1753
10
1/999
10
1/1368
10
1/1766
10
1/2454
10
5/8021
10
3/7198
124801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702567210
1/2007
10
1/704
10
1/999
10
1/1469
10
1/1631
10
3/5088
10
8/13774
134701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702627810
1/684
10
1/462
10
1/997
10
1/1082
10
1/2725
10
1/1308
10
9/19020
144801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702675210
1/348
10
1/430
10
1/563
10
1/702
10
5/12232
10
2/2618
10
5/9859
154801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702689410
1/1951
10
1/1028
10
1/1194
10
2/5555
10
1/7112
10
1/2803
10
2/7251
164701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703035110
1/3473
10
1/2667
10
1/2591
10
1/2115
10
2/4920
10
1/376
10
7/14209
174701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703081610
1/1470
10
1/1380
10
1/1501
10
1/1521
10
1/3119
10
1/3254
10
11/18571
184701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703474810
2/3243
10
1/2284
10
1/2527
10
1/2816
10
3/7776
10
1/4051
10
6/12051
194801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       703518310
2/4862
10
1/3343
10
2/5215
10
1/4131
10
1/5843
10
1/5150
10
1/6639
204701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       703789610
2/4906
10
1/778
10
1/1062
10
2/2561
10
8/14994
10
2/3295
10
7/10300
214801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703810410
1/4714
10
2/2601
10
1/4629
10
2/4775
10
4/8695
10
1/4055
10
4/8635
224701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703866510
1/6814
10
1/256
10
1/400
10
1/740
10
4/14019
10
1/1334
10
10/15102
234701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704000810
1/193
10
1/327
10
1/432
10
1/680
10
9/16106
10
2/3642
10
9/18628
244701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704879210
1/1510
10
1/1597
10
2/3032
10
1/2144
10
1/2519
10
2/4050
10
21/33940
254801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       708098110
1/11906
10
2/5257
10
1/5894
10
1/11537
10
2/13497
10
1/8230
10
9/24660
264801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       68.752118510
1/1186
10
1/92
10
1/220
10
1/346
10
2/6442
10
3/3354
8.75
5/9545
274701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68.754367010
1/1365
10
1/1309
10
1/665
10
1/1553
10
1/7076
10
1/783
8.75
14/30919
284801104075
Coder THPT
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68.754955910
1/8778
10
1/1248
10
1/1532
10
1/3233
10
4/14570
10
1/2846
8.75
4/17352
294801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       68.756493410
1/8339
10
1/1671
10
1/3320
10
1/9374
10
6/16681
10
5/8429
8.75
4/17120
304801104079
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       68.759896310
2/10883
10
1/11294
10
1/9901
10
1/9560
10
2/11624
10
4/14949
8.75
14/30752
314701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.54988810
1/1213
10
1/454
10
1/619
10
1/1554
10
1/6819
10
2/4584
7.5
19/34645
324701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.55436710
2/8436
10
1/3622
10
1/3699
10
1/4039
10
1/7604
10
1/5111
7.5
11/21856
334701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.55632310
2/3566
10
2/4109
10
1/2766
10
2/4224
10
3/8254
10
2/8145
7.5
14/25259
344701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       63.755251610
2/11916
10
1/1068
10
1/1900
10
1/2514
10
1/12628
10
2/5259
3.75
3/17231
354701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       61.752912710
4/5004
10
1/1135
10
1/1552
10
1/1660
8
2/3464
10
3/4903
3.75
2/11409
364701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       61.255559510
1/3489
10
1/3634
10
2/5411
10
1/4447
10
5/10531
10
3/9010
1.25
7/19073
374801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       608122410
3/12794
10
2/6138
10
13/26290
10
2/11130
10
3/14211
10
2/10661
384801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58.751799810
4/6986
10
1/677
10
1/207
10
2/4481
10
1/1614
8.75
1/4033
394701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58.57239410
2/13108
10
1/4852
10
1/6637
10
3/9625
6
2/14906
10
1/9022
2.5
2/14244
404801104062
Coder Tiểu Học
Trần Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       502374510
1/4532
10
1/4562
10
1/4587
10
1/4621
10
1/5443
414701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301287310
1/3990
10
1/4387
10
1/4496
424601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00