Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 10283 | 10 1/800 | 10 1/870 | 10 1/923 | 10 1/1003 | 10 1/1446 | 10 1/1799 | 10 2/3442 |
2 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 12143 | 10 2/3973 | 10 1/382 | 10 1/495 | 10 1/653 | 10 1/3059 | 10 1/1686 | 10 1/1895 |
3 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 13233 | 10 2/1934 | 10 1/413 | 10 1/499 | 10 1/658 | 10 1/1291 | 10 1/2484 | 10 4/5954 |
4 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 14554 | 10 1/173 | 10 1/308 | 10 2/1971 | 10 1/912 | 10 1/1296 | 10 1/2037 | 10 4/7857 |
5 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 18609 | 10 1/542 | 10 1/662 | 10 1/813 | 10 1/918 | 10 1/2396 | 10 2/3428 | 10 4/9850 |
6 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 18849 | 10 1/3997 | 10 1/3133 | 10 1/984 | 10 1/4303 | 10 1/1990 | 10 1/2824 | 10 1/1618 |
7 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 19291 | 10 1/324 | 10 2/1717 | 10 3/3378 | 10 1/740 | 10 1/620 | 10 1/1794 | 10 7/10718 |
8 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20562 | 10 1/3852 | 10 1/559 | 10 1/837 | 10 1/1005 | 10 1/4838 | 10 1/1479 | 10 3/7992 |
9 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 22733 | 10 1/1619 | 10 1/1823 | 10 1/2040 | 10 1/2371 | 10 1/2886 | 10 3/6534 | 10 1/5460 |
10 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 23020 | 10 1/1438 | 10 1/1582 | 10 1/1881 | 10 1/2128 | 10 1/2626 | 10 2/4653 | 10 4/8712 |
11 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 23559 | 10 2/1753 | 10 1/999 | 10 1/1368 | 10 1/1766 | 10 1/2454 | 10 5/8021 | 10 3/7198 |
12 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 25672 | 10 1/2007 | 10 1/704 | 10 1/999 | 10 1/1469 | 10 1/1631 | 10 3/5088 | 10 8/13774 |
13 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 26278 | 10 1/684 | 10 1/462 | 10 1/997 | 10 1/1082 | 10 1/2725 | 10 1/1308 | 10 9/19020 |
14 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 26752 | 10 1/348 | 10 1/430 | 10 1/563 | 10 1/702 | 10 5/12232 | 10 2/2618 | 10 5/9859 |
15 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 26894 | 10 1/1951 | 10 1/1028 | 10 1/1194 | 10 2/5555 | 10 1/7112 | 10 1/2803 | 10 2/7251 |
16 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 30351 | 10 1/3473 | 10 1/2667 | 10 1/2591 | 10 1/2115 | 10 2/4920 | 10 1/376 | 10 7/14209 |
17 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 30816 | 10 1/1470 | 10 1/1380 | 10 1/1501 | 10 1/1521 | 10 1/3119 | 10 1/3254 | 10 11/18571 |
18 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 34748 | 10 2/3243 | 10 1/2284 | 10 1/2527 | 10 1/2816 | 10 3/7776 | 10 1/4051 | 10 6/12051 |
19 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 35183 | 10 2/4862 | 10 1/3343 | 10 2/5215 | 10 1/4131 | 10 1/5843 | 10 1/5150 | 10 1/6639 |
20 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 37896 | 10 2/4906 | 10 1/778 | 10 1/1062 | 10 2/2561 | 10 8/14994 | 10 2/3295 | 10 7/10300 |
21 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 38104 | 10 1/4714 | 10 2/2601 | 10 1/4629 | 10 2/4775 | 10 4/8695 | 10 1/4055 | 10 4/8635 |
22 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 38665 | 10 1/6814 | 10 1/256 | 10 1/400 | 10 1/740 | 10 4/14019 | 10 1/1334 | 10 10/15102 |
23 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 40008 | 10 1/193 | 10 1/327 | 10 1/432 | 10 1/680 | 10 9/16106 | 10 2/3642 | 10 9/18628 |
24 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 48792 | 10 1/1510 | 10 1/1597 | 10 2/3032 | 10 1/2144 | 10 1/2519 | 10 2/4050 | 10 21/33940 |
25 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 80981 | 10 1/11906 | 10 2/5257 | 10 1/5894 | 10 1/11537 | 10 2/13497 | 10 1/8230 | 10 9/24660 |
26 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 68.75 | 21185 | 10 1/1186 | 10 1/92 | 10 1/220 | 10 1/346 | 10 2/6442 | 10 3/3354 | 8.75 5/9545 |
27 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68.75 | 43670 | 10 1/1365 | 10 1/1309 | 10 1/665 | 10 1/1553 | 10 1/7076 | 10 1/783 | 8.75 14/30919 |
28 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68.75 | 49559 | 10 1/8778 | 10 1/1248 | 10 1/1532 | 10 1/3233 | 10 4/14570 | 10 1/2846 | 8.75 4/17352 |
29 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68.75 | 64934 | 10 1/8339 | 10 1/1671 | 10 1/3320 | 10 1/9374 | 10 6/16681 | 10 5/8429 | 8.75 4/17120 |
30 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 68.75 | 98963 | 10 2/10883 | 10 1/11294 | 10 1/9901 | 10 1/9560 | 10 2/11624 | 10 4/14949 | 8.75 14/30752 |
31 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.5 | 49888 | 10 1/1213 | 10 1/454 | 10 1/619 | 10 1/1554 | 10 1/6819 | 10 2/4584 | 7.5 19/34645 |
32 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.5 | 54367 | 10 2/8436 | 10 1/3622 | 10 1/3699 | 10 1/4039 | 10 1/7604 | 10 1/5111 | 7.5 11/21856 |
33 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.5 | 56323 | 10 2/3566 | 10 2/4109 | 10 1/2766 | 10 2/4224 | 10 3/8254 | 10 2/8145 | 7.5 14/25259 |
34 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 63.75 | 52516 | 10 2/11916 | 10 1/1068 | 10 1/1900 | 10 1/2514 | 10 1/12628 | 10 2/5259 | 3.75 3/17231 |
35 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 61.75 | 29127 | 10 4/5004 | 10 1/1135 | 10 1/1552 | 10 1/1660 | 8 2/3464 | 10 3/4903 | 3.75 2/11409 |
36 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 61.25 | 55595 | 10 1/3489 | 10 1/3634 | 10 2/5411 | 10 1/4447 | 10 5/10531 | 10 3/9010 | 1.25 7/19073 |
37 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 81224 | 10 3/12794 | 10 2/6138 | 10 13/26290 | 10 2/11130 | 10 3/14211 | 10 2/10661 | |
38 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58.75 | 17998 | 10 4/6986 | 10 1/677 | 10 1/207 | 10 2/4481 | | 10 1/1614 | 8.75 1/4033 |
39 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58.5 | 72394 | 10 2/13108 | 10 1/4852 | 10 1/6637 | 10 3/9625 | 6 2/14906 | 10 1/9022 | 2.5 2/14244 |
40 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 23745 | 10 1/4532 | 10 1/4562 | 10 1/4587 | 10 1/4621 | | 10 1/5443 | |
41 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12873 | 10 1/3990 | 10 1/4387 | 10 1/4496 | | | | |
42 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
43 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
44 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
45 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
46 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
47 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |