Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 977 | 10 1/112 | 10 1/361 | 10 1/239 | 10 1/265 |
2 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1468 | 10 1/112 | 10 1/756 | 10 1/371 | 10 1/229 |
3 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1973 | 10 1/126 | 10 1/373 | 10 1/782 | 10 1/692 |
4 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2305 | 10 1/287 | 10 1/551 | 10 1/662 | 10 1/805 |
5 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2813 | 10 1/164 | 10 1/744 | 10 1/894 | 10 1/1011 |
6 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3441 | 10 1/306 | 10 1/897 | 10 1/1050 | 10 1/1188 |
7 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3487 | 10 1/117 | 10 2/3060 | 10 1/168 | 10 1/142 |
8 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3502 | 10 1/70 | 10 1/627 | 10 2/1968 | 10 1/837 |
9 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3559 | 10 1/362 | 10 1/2271 | 10 1/547 | 10 1/379 |
10 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4058 | 10 1/463 | 10 1/670 | 10 3/2758 | 10 1/167 |
11 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4596 | 10 1/1065 | 10 1/791 | 10 2/2392 | 10 1/348 |
12 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4656 | 10 1/506 | 10 1/1841 | 10 1/1000 | 10 1/1309 |
13 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4782 | 10 2/1963 | 10 1/1601 | 10 1/522 | 10 1/696 |
14 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5039 | 10 1/199 | 10 1/1694 | 10 2/2119 | 10 1/1027 |
15 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5059 | 10 1/1103 | 10 2/1853 | 10 1/898 | 10 1/1205 |
16 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5280 | 10 1/104 | 10 1/1235 | 10 2/2060 | 10 2/1881 |
17 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5304 | 10 1/226 | 10 1/1509 | 10 3/3191 | 10 1/378 |
18 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5577 | 10 1/31 | 10 2/3746 | 10 1/825 | 10 1/975 |
19 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5646 | 10 1/431 | 10 2/3174 | 10 1/968 | 10 1/1073 |
20 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5648 | 10 1/148 | 10 1/1679 | 10 1/1858 | 10 1/1963 |
21 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5920 | 10 1/170 | 10 1/2281 | 10 1/1808 | 10 1/1661 |
22 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6798 | 10 1/124 | 10 1/1467 | 10 2/3142 | 10 1/2065 |
23 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6981 | 10 1/436 | 10 1/3227 | 10 1/1309 | 10 2/2009 |
24 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7428 | 10 1/853 | 10 1/3138 | 10 1/1453 | 10 1/1984 |
25 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7654 | 10 1/481 | 10 1/1856 | 10 1/1614 | 10 3/3703 |
26 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8278 | 10 1/228 | 10 2/4057 | 10 1/1947 | 10 1/2046 |
27 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8701 | 10 2/2845 | 10 1/1338 | 10 1/228 | 10 3/4290 |
28 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8920 | 10 1/2326 | 10 2/4319 | 10 2/2053 | 10 1/222 |
29 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9202 | 10 1/237 | 10 3/5838 | 10 2/2054 | 10 1/1073 |
30 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9497 | 10 1/683 | 10 1/3517 | 10 2/3299 | 10 1/1998 |
31 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10241 | 10 1/256 | 10 2/4450 | 10 1/2375 | 10 3/3160 |
32 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12180 | 10 1/428 | 10 4/6722 | 10 2/2468 | 10 2/2562 |
33 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14892 | 10 1/79 | 10 7/9628 | 10 3/4298 | 10 1/887 |
34 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20140 | 10 2/1573 | 10 10/14231 | 10 1/1460 | 10 2/2876 |
35 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 4311 | 10 1/262 | 3.33 1/2934 | 10 1/726 | 10 1/389 |
36 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 9678 | 10 1/2419 | 3.33 1/3139 | 10 1/1997 | 10 1/2123 |
37 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4275 | 10 1/335 | | 10 1/1715 | 10 1/2225 |
38 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5858 | 10 1/387 | 0 1/-- | 10 1/1288 | 10 3/4183 |
39 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6783 | 10 1/415 | 0 1/-- | 10 2/3681 | 10 1/2687 |
40 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8805 | 10 2/3729 | | 10 1/2215 | 10 1/2861 |
41 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14094 | 10 3/3169 | | 10 4/5671 | 10 3/5254 |
42 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |