Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 5142 | 10 1/517 | 10 1/570 | 10 1/632 | 10 1/868 | 10 1/1052 | 10 1/1503 |
2 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 5220 | 10 1/513 | 10 1/623 | 10 1/717 | 10 1/1188 | 10 1/1070 | 10 1/1109 |
3 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 7374 | 10 1/535 | 10 1/595 | 10 1/700 | 10 1/1397 | 10 1/1902 | 10 1/2245 |
4 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 9084 | 10 1/1229 | 10 1/442 | 10 1/596 | 10 1/2420 | 10 1/2585 | 10 1/1812 |
5 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 9811 | 10 1/1344 | 10 1/433 | 10 1/561 | 10 1/2584 | 10 1/2627 | 10 1/2262 |
6 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 10086 | 10 1/1830 | 10 1/551 | 10 1/732 | 10 1/1386 | 10 1/2105 | 10 2/3482 |
7 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15042 | 10 1/1659 | 10 2/1745 | 10 1/702 | 10 1/2068 | 10 4/5900 | 10 2/2968 |
8 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58.75 | 15452 | 10 1/462 | 10 1/557 | 10 1/664 | 10 3/4127 | 8.75 5/7440 | 10 1/2202 |
9 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 58.57 | 9348 | 10 1/746 | 10 1/827 | 10 1/920 | 8.57 2/2788 | 10 1/1704 | 10 1/2363 |
10 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51.79 | 19115 | 10 1/708 | 10 1/968 | 10 1/1197 | 4.29 4/5490 | 7.5 6/8235 | 10 1/2517 |
11 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50.75 | 8712 | 10 1/1736 | 10 1/607 | 10 1/659 | 10 1/1958 | 8.75 1/2450 | 2 1/1302 |
12 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6103 | 10 1/1734 | 10 1/458 | 10 1/662 | 10 1/886 | 10 2/2363 | |
13 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6685 | 10 1/1242 | 10 1/540 | 10 1/696 | 10 1/2039 | 10 1/2168 | |
14 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8000 | 10 1/1295 | 10 1/520 | 10 1/703 | 10 2/3303 | 10 1/2179 | |
15 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8437 | 10 1/1611 | 10 1/1685 | 10 1/1007 | 10 1/1766 | 10 1/2368 | |
16 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 9187 | 10 1/1289 | 10 1/461 | 10 1/749 | | 10 3/4248 | 10 1/2440 |
17 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 9994 | 10 1/2016 | 10 1/682 | 10 1/733 | 10 2/3489 | 10 2/3074 | |
18 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 48.75 | 7327 | 10 1/958 | 10 1/1039 | 10 1/1140 | 10 1/1814 | 8.75 1/2376 | |
19 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48.75 | 11517 | 10 4/4195 | 10 1/765 | 10 1/907 | 10 2/3336 | 8.75 1/2314 | |
20 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.5 | 11190 | 10 1/1621 | 10 1/628 | 10 1/921 | 10 3/4435 | 7.5 2/3585 | |
21 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.43 | 6930 | 10 1/1842 | 10 1/420 | 10 1/1483 | 1.43 1/1656 | 10 1/1529 | 0 1/-- |
22 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2402 | 10 1/410 | 10 1/480 | 10 1/517 | 10 1/995 | | |
23 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2919 | | 10 1/522 | 10 1/725 | 10 1/796 | 10 1/876 | |
24 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3383 | | 10 1/503 | 10 1/810 | 10 1/933 | 10 1/1137 | |
25 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4518 | 10 1/1393 | 10 1/541 | 10 1/896 | | 10 1/1688 | |
26 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4748 | 10 1/767 | 10 1/868 | 10 1/1099 | 10 1/2014 | | |
27 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4873 | 10 1/1545 | 10 1/484 | 10 1/698 | | 10 1/2146 | |
28 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5365 | 10 1/1650 | 10 1/1781 | 10 1/1007 | 10 1/927 | | 0 1/-- |
29 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7740 | | 10 1/617 | 10 1/696 | 10 4/5658 | 10 1/769 | |
30 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9287 | 10 1/2335 | 10 1/474 | 10 1/676 | | 10 4/5802 | |
31 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10009 | 10 3/3472 | 10 1/1137 | 10 1/1196 | 10 3/4204 | | |
32 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.75 | 7694 | 10 1/1712 | 10 1/546 | 10 1/775 | | 8.75 3/4661 | |
33 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31.25 | 8754 | | 10 1/499 | 10 1/572 | 10 4/5104 | 1.25 1/2579 | |
34 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2934 | | 10 1/634 | 10 1/830 | | 10 1/1470 | |
35 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3195 | 10 1/1710 | 10 1/845 | 10 1/640 | | 0 3/-- | |
36 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3458 | 10 1/2337 | 10 1/637 | 10 1/484 | 0 1/-- | | |
37 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3466 | 10 1/1073 | 10 1/1144 | 10 1/1249 | | | |
38 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8770 | 10 1/1359 | 10 3/4044 | 10 2/3367 | | | |
39 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25.71 | 6043 | | 10 1/453 | 10 1/586 | 5.71 3/5004 | | |
40 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1133 | | 10 1/515 | 10 1/618 | | | |
41 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5200 | | 10 3/3023 | 10 2/2177 | | | |
42 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
43 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
45 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |