Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11895 | 1 1/117 | 2 1/344 | 2 1/913 | 3 3/5051 | 2 3/5470 |
2 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13798 | 1 1/227 | 2 1/1091 | 2 1/1833 | 3 4/6042 | 2 2/4605 |
3 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14851 | 1 1/105 | 2 2/2199 | 2 1/1237 | 3 3/3168 | 2 5/8142 |
4 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16738 | 1 1/267 | 2 1/796 | 2 1/1019 | 3 4/5361 | 2 5/9295 |
5 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17217 | 1 1/120 | 2 1/279 | 2 1/396 | 3 3/3618 | 2 8/12804 |
6 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18910 | 1 1/305 | 2 4/5517 | 2 1/1785 | 3 2/1761 | 2 6/9542 |
7 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18915 | 1 1/195 | 2 1/543 | 2 1/955 | 3 5/7350 | 2 6/9872 |
8 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19682 | 1 1/166 | 2 1/793 | 2 1/1543 | 3 2/3836 | 2 9/13344 |
9 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20613 | 1 1/103 | 2 1/303 | 2 1/522 | 3 2/3002 | 2 12/16683 |
10 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21565 | 1 1/110 | 2 3/2916 | 2 1/826 | 3 3/3807 | 2 10/13906 |
11 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22506 | 1 1/411 | 2 2/2759 | 2 1/2187 | 3 3/8859 | 2 2/8290 |
12 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23704 | 1 1/429 | 2 2/3081 | 2 1/1619 | 3 4/8195 | 2 5/10380 |
13 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27140 | 1 1/143 | 2 1/551 | 2 1/1035 | 3 7/9684 | 2 9/15727 |
14 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29440 | 1 1/2311 | 2 1/2148 | 2 1/1605 | 3 7/11939 | 2 6/11437 |
15 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31354 | 1 1/221 | 2 1/451 | 2 2/6473 | 3 3/3975 | 2 14/20234 |
16 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31529 | 1 1/551 | 2 1/748 | 2 1/975 | 3 1/1215 | 2 19/28040 |
17 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31886 | 1 1/612 | 2 1/1312 | 2 1/2541 | 3 13/18340 | 2 3/9081 |
18 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 33046 | 1 1/218 | 2 2/2132 | 2 1/1276 | 3 6/9650 | 2 11/19770 |
19 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34506 | 1 3/3065 | 2 1/1318 | 2 2/3415 | 3 2/3862 | 2 14/22846 |
20 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35641 | 1 1/485 | 2 2/4489 | 2 1/7278 | 3 6/14492 | 2 1/8897 |
21 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38488 | 1 1/148 | 2 1/753 | 2 1/1215 | 3 4/5860 | 2 22/30512 |
22 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41010 | 1 5/5240 | 2 1/746 | 2 1/2093 | 3 6/8726 | 2 16/24205 |
23 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.75 | 38437 | 1 1/406 | 2 1/720 | 2 1/970 | 3 8/13076 | 1.75 13/23265 |
24 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.75 | 48730 | 1 1/205 | 2 1/805 | 2 1/1148 | 3 12/18126 | 1.75 19/28446 |
25 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 21748 | 1 1/240 | 2 1/917 | 2 1/1510 | 3 2/3718 | 1.5 7/15363 |
26 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 22906 | 1 1/1847 | 2 1/2415 | 2 1/3812 | 3 1/5971 | 1.5 2/8861 |
27 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.5 | 36727 | 1 1/1234 | 2 4/8213 | 2 1/2818 | 3 3/9748 | 1.5 6/14714 |
28 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.5 | 42260 | 1 2/1446 | 2 3/4242 | 2 1/5580 | 3 4/7850 | 1.5 13/23142 |
29 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 44273 | 1 1/168 | 2 1/896 | 2 1/1595 | 3 11/15911 | 1.5 15/25703 |
30 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.5 | 73885 | 1 1/251 | 2 1/539 | 2 1/909 | 3 19/27541 | 1.5 31/44645 |
31 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 22222 | 1 1/1518 | 2 1/539 | 2 1/2069 | 3 6/8953 | 1 2/9143 |
32 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 28735 | 1 4/5914 | 2 1/2942 | 2 1/3542 | 3 1/6984 | 1 2/9353 |
33 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 33637 | 1 3/2802 | 2 1/3261 | 2 1/3383 | 3 5/11933 | 1 4/12258 |
34 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 33803 | 1 2/3848 | 2 3/3961 | 2 1/4689 | 3 3/8778 | 1 4/12527 |
35 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 37870 | 1 1/545 | 2 2/3135 | 2 1/1457 | 3 3/6110 | 1 18/26623 |
36 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 47082 | 1 2/3350 | 2 2/5123 | 2 1/5094 | 3 9/16456 | 1 10/17059 |
37 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 62246 | 1 1/272 | 2 4/6191 | 2 6/11712 | 3 9/16124 | 1 17/27947 |
38 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.75 | 39835 | 1 2/3021 | 2 2/4480 | 2 1/6751 | 3 8/16681 | 0.75 1/8902 |
39 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.75 | 44874 | 1 1/355 | 2 1/599 | 2 1/808 | 3 7/12956 | 0.75 19/30156 |
40 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.25 | 31046 | 1 1/704 | 2 1/1587 | 2 1/2042 | 2.25 8/15457 | 1 5/11256 |
41 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 26224 | 1 1/2707 | 2 2/3743 | 2 1/6224 | 3 5/13550 | 0 2/-- |
42 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 53052 | 1 5/12074 | 2 4/10914 | 2 1/3184 | 2.25 3/9771 | 0.75 8/17109 |
43 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 54543 | 1 10/15619 | 2 1/6232 | 2 1/7969 | 2.25 6/12802 | 0.25 4/11921 |
44 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.25 | 21814 | 1 3/3227 | 2 2/5679 | 2 1/2881 | 2.25 6/10027 | |
45 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 25555 | 1 3/3326 | 2 4/7872 | | 1.5 6/14357 | |
46 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |