Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 21/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 21/07/2023
Tổng thời gian thi: 150 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 21/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14801104142
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tấn Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10118951
1/117
2
1/344
2
1/913
3
3/5051
2
3/5470
24701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10137981
1/227
2
1/1091
2
1/1833
3
4/6042
2
2/4605
34701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10148511
1/105
2
2/2199
2
1/1237
3
3/3168
2
5/8142
44701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10167381
1/267
2
1/796
2
1/1019
3
4/5361
2
5/9295
54701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10172171
1/120
2
1/279
2
1/396
3
3/3618
2
8/12804
64701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10189101
1/305
2
4/5517
2
1/1785
3
2/1761
2
6/9542
74701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10189151
1/195
2
1/543
2
1/955
3
5/7350
2
6/9872
84701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10196821
1/166
2
1/793
2
1/1543
3
2/3836
2
9/13344
94701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10206131
1/103
2
1/303
2
1/522
3
2/3002
2
12/16683
104701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10215651
1/110
2
3/2916
2
1/826
3
3/3807
2
10/13906
114801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10225061
1/411
2
2/2759
2
1/2187
3
3/8859
2
2/8290
124801104126
Coder Trung Cấp
Phạm Lê Ngọc Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       10237041
1/429
2
2/3081
2
1/1619
3
4/8195
2
5/10380
134701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10271401
1/143
2
1/551
2
1/1035
3
7/9684
2
9/15727
144701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10294401
1/2311
2
1/2148
2
1/1605
3
7/11939
2
6/11437
154801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10313541
1/221
2
1/451
2
2/6473
3
3/3975
2
14/20234
164701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10315291
1/551
2
1/748
2
1/975
3
1/1215
2
19/28040
174801104005
Coder Tiểu Học
Quách Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10318861
1/612
2
1/1312
2
1/2541
3
13/18340
2
3/9081
184801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       10330461
1/218
2
2/2132
2
1/1276
3
6/9650
2
11/19770
194701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10345061
3/3065
2
1/1318
2
2/3415
3
2/3862
2
14/22846
204801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10356411
1/485
2
2/4489
2
1/7278
3
6/14492
2
1/8897
214701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10384881
1/148
2
1/753
2
1/1215
3
4/5860
2
22/30512
224801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10410101
5/5240
2
1/746
2
1/2093
3
6/8726
2
16/24205
234701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.75384371
1/406
2
1/720
2
1/970
3
8/13076
1.75
13/23265
244701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.75487301
1/205
2
1/805
2
1/1148
3
12/18126
1.75
19/28446
254701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5217481
1/240
2
1/917
2
1/1510
3
2/3718
1.5
7/15363
264801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5229061
1/1847
2
1/2415
2
1/3812
3
1/5971
1.5
2/8861
274801104062
Coder Tiểu Học
Trần Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.5367271
1/1234
2
4/8213
2
1/2818
3
3/9748
1.5
6/14714
284801104079
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.5422601
2/1446
2
3/4242
2
1/5580
3
4/7850
1.5
13/23142
294801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5442731
1/168
2
1/896
2
1/1595
3
11/15911
1.5
15/25703
304701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.5738851
1/251
2
1/539
2
1/909
3
19/27541
1.5
31/44645
314801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       9222221
1/1518
2
1/539
2
1/2069
3
6/8953
1
2/9143
324801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9287351
4/5914
2
1/2942
2
1/3542
3
1/6984
1
2/9353
334801103058
Coder Trung Cấp
Chiêm Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9336371
3/2802
2
1/3261
2
1/3383
3
5/11933
1
4/12258
344801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9338031
2/3848
2
3/3961
2
1/4689
3
3/8778
1
4/12527
354701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9378701
1/545
2
2/3135
2
1/1457
3
3/6110
1
18/26623
364801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       9470821
2/3350
2
2/5123
2
1/5094
3
9/16456
1
10/17059
374801104075
Coder THPT
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9622461
1/272
2
4/6191
2
6/11712
3
9/16124
1
17/27947
384701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.75398351
2/3021
2
2/4480
2
1/6751
3
8/16681
0.75
1/8902
394701104229
Coder Đại Học
TRẦN GIA THỊNH
THPT Gia Định - HCM
       8.75448741
1/355
2
1/599
2
1/808
3
7/12956
0.75
19/30156
404601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.25310461
1/704
2
1/1587
2
1/2042
2.25
8/15457
1
5/11256
414801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       8262241
1/2707
2
2/3743
2
1/6224
3
5/13550
0
2/--
424801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       8530521
5/12074
2
4/10914
2
1/3184
2.25
3/9771
0.75
8/17109
434801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5545431
10/15619
2
1/6232
2
1/7969
2.25
6/12802
0.25
4/11921
444701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.25218141
3/3227
2
2/5679
2
1/2881
2.25
6/10027
454701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5255551
3/3326
2
4/7872
1.5
6/14357
464601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00