Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7104 | 1 2/1713 | 2 1/445 | 3 1/1119 | 3 1/1591 | 1 1/2236 |
2 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8109 | 1 3/2850 | 2 1/865 | 3 1/1059 | 3 1/1456 | 1 1/1879 |
3 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8744 | 1 4/4057 | 2 1/834 | 3 1/1025 | 3 1/1284 | 1 1/1544 |
4 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9425 | 1 3/3208 | 2 1/581 | 3 1/2212 | 3 1/1600 | 1 1/1824 |
5 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9965 | 1 3/2862 | 2 2/1928 | 3 1/849 | 3 2/2608 | 1 1/1718 |
6 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10151 | 1 4/4167 | 2 1/740 | 3 1/2076 | 3 1/1223 | 1 1/1945 |
7 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10640 | 1 5/5297 | 2 1/796 | 3 1/1094 | 3 1/1615 | 1 1/1838 |
8 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10983 | 1 3/2909 | 2 3/3282 | 3 1/1193 | 3 1/1617 | 1 1/1982 |
9 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11549 | 1 3/3448 | 2 1/904 | 3 1/1276 | 3 1/2059 | 1 2/3862 |
10 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11699 | 1 4/4058 | 2 1/603 | 3 2/4712 | 3 1/926 | 1 1/1400 |
11 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11924 | 1 3/2867 | 2 1/839 | 3 1/1058 | 3 1/1476 | 1 4/5684 |
12 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11925 | 1 6/6784 | 2 1/638 | 3 1/1099 | 3 1/1571 | 1 1/1833 |
13 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12183 | 1 4/4172 | 2 1/1142 | 3 1/2021 | 3 1/901 | 1 2/3947 |
14 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13544 | 1 3/2844 | 2 1/849 | 3 1/1323 | 3 1/4626 | 1 1/3902 |
15 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14120 | 1 3/2919 | 2 1/1057 | 3 1/1961 | 3 1/3769 | 1 1/4414 |
16 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14895 | 1 2/1714 | 2 2/1919 | 3 1/1454 | 3 3/5361 | 1 1/4447 |
17 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15277 | 1 2/1708 | 2 1/1001 | 3 1/1745 | 3 5/7603 | 1 1/3220 |
18 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15402 | 1 2/1845 | 2 1/608 | 3 5/9745 | 3 1/1480 | 1 1/1724 |
19 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15487 | 1 4/4198 | 2 1/885 | 3 1/1367 | 3 4/6089 | 1 1/2948 |
20 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18496 | 1 5/6225 | 2 1/981 | 3 2/4457 | 3 1/2275 | 1 2/4558 |
21 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19983 | 1 1/685 | 2 2/3334 | 3 1/2620 | 3 3/7335 | 1 1/6009 |
22 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20535 | 1 8/9218 | 2 1/1301 | 3 1/1846 | 3 1/3844 | 1 1/4326 |
23 | 4801103058 Coder Cao Đẳng | Chiêm Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21972 | 1 4/4331 | 2 2/2247 | 3 1/2131 | 3 4/8773 | 1 1/4490 |
24 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22006 | 1 4/6612 | 2 6/6625 | 3 1/940 | 3 4/4844 | 1 1/2985 |
25 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22249 | 1 6/6497 | 2 2/2018 | 3 1/1046 | 3 3/3929 | 1 6/8759 |
26 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22582 | 1 5/5371 | 2 1/1815 | 3 1/2935 | 3 1/5907 | 1 2/6554 |
27 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24688 | 1 4/4208 | 2 1/2825 | 3 1/3326 | 3 1/4159 | 1 4/10170 |
28 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25053 | 1 2/1673 | 2 5/6759 | 3 4/5392 | 3 1/2720 | 1 5/8509 |
29 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.3 | 26403 | 1 7/9072 | 2 1/755 | 3 1/1158 | 3 3/6166 | 0.3 5/9252 |
30 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 25289 | 1 4/4065 | 2 1/992 | 3 1/3630 | 3 3/8430 | 0.1 2/8172 |
31 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 9985 | 1 4/4109 | 2 1/969 | 3 1/1256 | 3 1/3651 | |
32 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 26579 | 1 8/8927 | 2 4/5956 | 3 1/2750 | 3 4/8946 | 0 1/-- |
33 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 32122 | 1 5/5513 | 2 4/4976 | 3 1/1814 | 3 13/19819 | |
34 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 23951 | 1 4/4147 | 2 1/472 | 3 2/5213 | 1.5 4/8092 | 1 3/6027 |
35 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.1 | 33300 | 1 3/2874 | 2 1/4078 | 3 3/5281 | 1.8 6/11865 | 0.3 3/9202 |
36 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.8 | 25430 | 1 2/1871 | 2 1/1435 | 3 3/5285 | 1.8 10/16839 | |
37 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.3 | 19440 | 1 3/2860 | 2 1/921 | 3 1/1553 | 0.3 8/14106 | |
38 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.3 | 23702 | 1 2/1803 | 2 5/9571 | 3 4/6961 | 0.3 1/5367 | |
39 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5484 | 1 3/2890 | 2 1/1102 | 3 1/1492 | | |
40 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 16554 | 1 4/7127 | 2 2/4682 | 3 2/4745 | | |
41 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 21638 | 1 5/6706 | 2 2/3056 | 3 8/11876 | | |
42 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 40539 | 1 8/13095 | 2 13/19111 | 3 4/8333 | | |
43 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.6 | 34483 | 1 7/7760 | 0.4 7/14125 | 3 2/6705 | 1.2 2/5893 | |
44 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6098 | 1 2/1715 | 2 2/4383 | | | |
45 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6395 | 1 4/4083 | 2 1/2312 | | | |
46 | 4601104212 Coder Lớp Lá | Tống Ngọc Thiên Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5028 | 1 4/5028 | | | | |
47 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |