Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:21:00 02/08/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:21:00 02/08/2023
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:21:00 02/08/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1071041
2/1713
2
1/445
3
1/1119
3
1/1591
1
1/2236
24701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1081091
3/2850
2
1/865
3
1/1059
3
1/1456
1
1/1879
34701104229
Coder Đại Học
TRẦN GIA THỊNH
THPT Gia Định - HCM
       1087441
4/4057
2
1/834
3
1/1025
3
1/1284
1
1/1544
44801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       1094251
3/3208
2
1/581
3
1/2212
3
1/1600
1
1/1824
54701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099651
3/2862
2
2/1928
3
1/849
3
2/2608
1
1/1718
64701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10101511
4/4167
2
1/740
3
1/2076
3
1/1223
1
1/1945
74701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10106401
5/5297
2
1/796
3
1/1094
3
1/1615
1
1/1838
84701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10109831
3/2909
2
3/3282
3
1/1193
3
1/1617
1
1/1982
94801104079
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       10115491
3/3448
2
1/904
3
1/1276
3
1/2059
1
2/3862
104801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10116991
4/4058
2
1/603
3
2/4712
3
1/926
1
1/1400
114701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10119241
3/2867
2
1/839
3
1/1058
3
1/1476
1
4/5684
124801104142
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tấn Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10119251
6/6784
2
1/638
3
1/1099
3
1/1571
1
1/1833
134701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10121831
4/4172
2
1/1142
3
1/2021
3
1/901
1
2/3947
144801104075
Coder THPT
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10135441
3/2844
2
1/849
3
1/1323
3
1/4626
1
1/3902
154701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10141201
3/2919
2
1/1057
3
1/1961
3
1/3769
1
1/4414
164801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10148951
2/1714
2
2/1919
3
1/1454
3
3/5361
1
1/4447
174701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10152771
2/1708
2
1/1001
3
1/1745
3
5/7603
1
1/3220
184801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10154021
2/1845
2
1/608
3
5/9745
3
1/1480
1
1/1724
194701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10154871
4/4198
2
1/885
3
1/1367
3
4/6089
1
1/2948
204701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10184961
5/6225
2
1/981
3
2/4457
3
1/2275
1
2/4558
214701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       10199831
1/685
2
2/3334
3
1/2620
3
3/7335
1
1/6009
224801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10205351
8/9218
2
1/1301
3
1/1846
3
1/3844
1
1/4326
234801103058
Coder Trung Cấp
Chiêm Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10219721
4/4331
2
2/2247
3
1/2131
3
4/8773
1
1/4490
244701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10220061
4/6612
2
6/6625
3
1/940
3
4/4844
1
1/2985
254701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       10222491
6/6497
2
2/2018
3
1/1046
3
3/3929
1
6/8759
264801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10225821
5/5371
2
1/1815
3
1/2935
3
1/5907
1
2/6554
274801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10246881
4/4208
2
1/2825
3
1/3326
3
1/4159
1
4/10170
284701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10250531
2/1673
2
5/6759
3
4/5392
3
1/2720
1
5/8509
294801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.3264031
7/9072
2
1/755
3
1/1158
3
3/6166
0.3
5/9252
304701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1252891
4/4065
2
1/992
3
1/3630
3
3/8430
0.1
2/8172
314701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       999851
4/4109
2
1/969
3
1/1256
3
1/3651
324801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9265791
8/8927
2
4/5956
3
1/2750
3
4/8946
0
1/--
334801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9321221
5/5513
2
4/4976
3
1/1814
3
13/19819
344801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5239511
4/4147
2
1/472
3
2/5213
1.5
4/8092
1
3/6027
354801104126
Coder Trung Cấp
Phạm Lê Ngọc Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.1333001
3/2874
2
1/4078
3
3/5281
1.8
6/11865
0.3
3/9202
364801104005
Coder Tiểu Học
Quách Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8254301
2/1871
2
1/1435
3
3/5285
1.8
10/16839
374801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.3194401
3/2860
2
1/921
3
1/1553
0.3
8/14106
384801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.3237021
2/1803
2
5/9571
3
4/6961
0.3
1/5367
394701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       654841
3/2890
2
1/1102
3
1/1492
404701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6165541
4/7127
2
2/4682
3
2/4745
414601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6216381
5/6706
2
2/3056
3
8/11876
424801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       6405391
8/13095
2
13/19111
3
4/8333
434801104062
Coder Tiểu Học
Trần Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.6344831
7/7760
0.4
7/14125
3
2/6705
1.2
2/5893
444701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       360981
2/1715
2
2/4383
454701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       363951
4/4083
2
1/2312
464601104212
Coder Lớp Lá
Tống Ngọc Thiên Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       150281
4/5028
474601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00