Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:55:52 30/07/2024
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:55:52 30/07/2024
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:55:52 30/07/2024

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14801104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phi Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       392686310
3/7905
3
1/792
3
1/5963
3
1/5170
10
1/1012
10
1/6021
24901104069
Coder Trung Cấp
Ngô Quang Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       392944910
6/11004
3
1/1671
3
1/2781
3
1/2916
10
4/7221
10
1/3856
34901104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Hữu Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       393004610
3/8563
3
1/691
3
1/5989
3
2/6763
10
1/5778
10
1/2262
44901104083
Coder Đại Học
Con Văn Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       393049410
2/5938
3
3/6771
3
1/5271
3
1/5364
10
1/1997
10
1/5153
54901104052
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Bảo Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       393093610
1/6998
3
2/2317
3
1/4080
3
3/8583
10
1/6355
10
1/2603
64701103112
Coder THCS
NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       393294710
4/9723
3
1/642
3
4/9844
3
1/3504
10
1/1429
10
3/7805
74901104053
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       393418910
1/7141
3
1/673
3
1/6852
3
1/6646
10
3/8582
10
1/4295
84901104172
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Phú Tỷ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       393743210
9/12931
3
2/5027
3
2/4672
3
2/4858
10
2/4944
10
2/5000
94701103046
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       394475010
7/12280
3
3/6689
3
3/7622
3
4/8935
10
2/3216
10
2/6008
104701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       394505710
4/9398
3
2/2135
3
5/7522
3
2/7299
10
5/10822
10
3/7881
114701103098
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       394638610
2/7047
3
1/1608
3
3/9134
3
6/11889
10
4/9344
10
2/7364
124401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.86189910
13/20385
3
2/7328
1.8
6/13102
3
1/3099
10
10/14480
10
2/3505
134701104224
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37137868
3/2864
3
1/836
3
1/1600
3
1/2639
10
1/2856
10
1/2991
144701104150
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       37277448
5/8284
3
1/596
3
4/5492
3
2/3493
10
2/3708
10
3/6171
154701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37288298
2/1813
3
3/3214
3
9/13819
3
2/4024
10
1/1811
10
2/4148
164701104094
Coder THCS
Đặng Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37335588
4/8002
3
2/5842
3
2/5945
3
2/6139
10
1/3602
10
1/4028
174901104171
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thanh Tuyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       37878128
35/47976
3
1/1084
3
12/17151
3
3/7470
10
3/7813
10
2/6318
184801104022
Coder Trung Cấp
Huỳnh Tấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       363538410
1/6351
3
2/7317
3
2/7230
10
2/7204
10
2/7282
194701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       35.8159938
1/1094
3
1/1051
1.8
1/3094
3
1/3262
10
1/3636
10
1/3856
204701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.8192308
1/1730
3
1/1788
1.8
2/4731
3
2/4185
10
1/2680
10
2/4116
214701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.8238838
4/8391
3
1/1270
1.8
3/4777
3
1/2876
10
1/3186
10
1/3383
224701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.8255518
1/1796
3
1/2301
1.8
1/5019
3
2/5497
10
3/8073
10
1/2865
234701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.8257708
2/5314
3
1/1989
1.8
2/7611
3
1/6599
10
1/1199
10
1/3058
244901104079
Coder Thạc Sĩ
Phang Anh Kỳ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.8284338
7/8852
3
1/2192
1.8
1/2343
3
1/4388
10
3/6114
10
1/4544
254601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.8326928
1/2094
3
1/3908
1.8
3/7046
3
1/4830
10
3/8481
10
1/6333
264801103052
Coder Cao Đẳng
Phùng Thị Tuyết Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.8474758
8/13472
3
3/5904
1.8
3/8916
3
1/4743
10
3/8228
10
1/6212
274701104131
Coder Lớp Lá
CHÂU TIỂU MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.8949018
22/29110
3
8/13202
1.8
15/23884
3
6/11466
10
5/10683
10
3/6556
284701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35534788
4/10695
3
1/4597
3
4/10369
3
3/8082
8
7/13416
10
1/6319
294701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25.8351688
1/4391
3
4/8609
1.8
2/8153
3
1/6834
0
4/--
10
1/7181
304601103079
Coder Lớp Lá
PHAN TRUNG TỶ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
314901103017
Coder Tiểu Học
Lý Nguyễn Tiến Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
324501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
334601103038
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VŨ HOÀI LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
344501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
354701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
364701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
374901104158
Coder THCS
Phạm Bích Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
384901104066
Coder Cao Đẳng
Phan Tuấn Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394601103029
Coder Lớp Lá
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00