Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39 | 26863 | 10 3/7905 | 3 1/792 | 3 1/5963 | 3 1/5170 | 10 1/1012 | 10 1/6021 |
2 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 29449 | 10 6/11004 | 3 1/1671 | 3 1/2781 | 3 1/2916 | 10 4/7221 | 10 1/3856 |
3 | 4901104120 Coder Đại Học | Nguyễn Hữu Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 30046 | 10 3/8563 | 3 1/691 | 3 1/5989 | 3 2/6763 | 10 1/5778 | 10 1/2262 |
4 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39 | 30494 | 10 2/5938 | 3 3/6771 | 3 1/5271 | 3 1/5364 | 10 1/1997 | 10 1/5153 |
5 | 4901104052 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 30936 | 10 1/6998 | 3 2/2317 | 3 1/4080 | 3 3/8583 | 10 1/6355 | 10 1/2603 |
6 | 4701103112 Coder THCS | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 32947 | 10 4/9723 | 3 1/642 | 3 4/9844 | 3 1/3504 | 10 1/1429 | 10 3/7805 |
7 | 4901104053 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 34189 | 10 1/7141 | 3 1/673 | 3 1/6852 | 3 1/6646 | 10 3/8582 | 10 1/4295 |
8 | 4901104172 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Phú Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 37432 | 10 9/12931 | 3 2/5027 | 3 2/4672 | 3 2/4858 | 10 2/4944 | 10 2/5000 |
9 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39 | 44750 | 10 7/12280 | 3 3/6689 | 3 3/7622 | 3 4/8935 | 10 2/3216 | 10 2/6008 |
10 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 45057 | 10 4/9398 | 3 2/2135 | 3 5/7522 | 3 2/7299 | 10 5/10822 | 10 3/7881 |
11 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 46386 | 10 2/7047 | 3 1/1608 | 3 3/9134 | 3 6/11889 | 10 4/9344 | 10 2/7364 |
12 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.8 | 61899 | 10 13/20385 | 3 2/7328 | 1.8 6/13102 | 3 1/3099 | 10 10/14480 | 10 2/3505 |
13 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 13786 | 8 3/2864 | 3 1/836 | 3 1/1600 | 3 1/2639 | 10 1/2856 | 10 1/2991 |
14 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 37 | 27744 | 8 5/8284 | 3 1/596 | 3 4/5492 | 3 2/3493 | 10 2/3708 | 10 3/6171 |
15 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 28829 | 8 2/1813 | 3 3/3214 | 3 9/13819 | 3 2/4024 | 10 1/1811 | 10 2/4148 |
16 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 33558 | 8 4/8002 | 3 2/5842 | 3 2/5945 | 3 2/6139 | 10 1/3602 | 10 1/4028 |
17 | 4901104171 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37 | 87812 | 8 35/47976 | 3 1/1084 | 3 12/17151 | 3 3/7470 | 10 3/7813 | 10 2/6318 |
18 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 35384 | 10 1/6351 | 3 2/7317 | | 3 2/7230 | 10 2/7204 | 10 2/7282 |
19 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35.8 | 15993 | 8 1/1094 | 3 1/1051 | 1.8 1/3094 | 3 1/3262 | 10 1/3636 | 10 1/3856 |
20 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.8 | 19230 | 8 1/1730 | 3 1/1788 | 1.8 2/4731 | 3 2/4185 | 10 1/2680 | 10 2/4116 |
21 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.8 | 23883 | 8 4/8391 | 3 1/1270 | 1.8 3/4777 | 3 1/2876 | 10 1/3186 | 10 1/3383 |
22 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.8 | 25551 | 8 1/1796 | 3 1/2301 | 1.8 1/5019 | 3 2/5497 | 10 3/8073 | 10 1/2865 |
23 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.8 | 25770 | 8 2/5314 | 3 1/1989 | 1.8 2/7611 | 3 1/6599 | 10 1/1199 | 10 1/3058 |
24 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.8 | 28433 | 8 7/8852 | 3 1/2192 | 1.8 1/2343 | 3 1/4388 | 10 3/6114 | 10 1/4544 |
25 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.8 | 32692 | 8 1/2094 | 3 1/3908 | 1.8 3/7046 | 3 1/4830 | 10 3/8481 | 10 1/6333 |
26 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.8 | 47475 | 8 8/13472 | 3 3/5904 | 1.8 3/8916 | 3 1/4743 | 10 3/8228 | 10 1/6212 |
27 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.8 | 94901 | 8 22/29110 | 3 8/13202 | 1.8 15/23884 | 3 6/11466 | 10 5/10683 | 10 3/6556 |
28 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 53478 | 8 4/10695 | 3 1/4597 | 3 4/10369 | 3 3/8082 | 8 7/13416 | 10 1/6319 |
29 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.8 | 35168 | 8 1/4391 | 3 4/8609 | 1.8 2/8153 | 3 1/6834 | 0 4/-- | 10 1/7181 |
30 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
31 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
32 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
33 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
34 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
35 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
36 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
37 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
38 | 4901104066 Coder Cao Đẳng | Phan Tuấn Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
39 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |