Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 773 | 10 1/332 | 2 1/441 |
2 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 863 | 10 1/333 | 2 1/530 |
3 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1197 | 10 1/520 | 2 1/677 |
4 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 1624 | 10 1/693 | 2 1/931 |
5 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1734 | 10 1/779 | 2 1/955 |
6 | 4901104052 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 1985 | 10 2/1489 | 2 1/496 |
7 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2238 | 10 2/1661 | 2 1/577 |
8 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2304 | 10 1/1140 | 2 1/1164 |
9 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2343 | 10 1/1117 | 2 1/1226 |
10 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2893 | 10 1/1113 | 2 1/1780 |
11 | 4701103112 Coder THCS | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2954 | 10 2/1850 | 2 1/1104 |
12 | 4701103098 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3017 | 10 1/479 | 2 2/2538 |
13 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3149 | 10 1/1618 | 2 1/1531 |
14 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3328 | 10 1/1035 | 2 2/2293 |
15 | 4901104053 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3358 | 10 2/1755 | 2 1/1603 |
16 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 3835 | 10 2/2518 | 2 1/1317 |
17 | 4901104066 Coder Cao Đẳng | Phan Tuấn Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3962 | 10 2/1637 | 2 2/2325 |
18 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4771 | 10 1/382 | 2 4/4389 |
19 | 4901104171 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 4942 | 10 2/1685 | 2 3/3257 |
20 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 5180 | 10 3/3061 | 2 2/2119 |
21 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 5472 | 10 2/2765 | 2 2/2707 |
22 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 5859 | 10 4/4681 | 2 1/1178 |
23 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 12 | 7260 | 10 5/5925 | 2 1/1335 |
24 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 10337 | 10 2/1769 | 2 7/8568 |
25 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 10494 | 10 5/6165 | 2 4/4329 |
26 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1427 | 8 1/1427 | |
27 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
28 | 4901104172 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Phú Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
31 | 4901104069 Coder Trung Cấp | Ngô Quang Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4901104120 Coder Đại Học | Nguyễn Hữu Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |