Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6053 | 10 1/448 | 10 1/582 | 10 1/1569 | 10 1/1655 | 10 1/1799 |
2 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7197 | 10 2/1527 | 10 1/594 | 10 2/2408 | 10 1/1285 | 10 1/1383 |
3 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9195 | 10 1/726 | 10 3/3520 | 10 1/1511 | 10 1/1654 | 10 1/1784 |
4 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9967 | 10 1/648 | 10 1/924 | 10 3/3824 | 10 2/2779 | 10 1/1792 |
5 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11047 | 10 1/596 | 10 2/2723 | 10 3/4150 | 10 1/1640 | 10 1/1938 |
6 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11799 | 10 1/594 | 10 3/3608 | 10 1/2303 | 10 1/2528 | 10 1/2766 |
7 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11807 | 10 1/727 | 10 3/3459 | 10 3/3975 | 10 1/1679 | 10 1/1967 |
8 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11939 | 10 2/1812 | 10 2/2110 | 10 3/4143 | 10 1/1871 | 10 1/2003 |
9 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12457 | 10 1/1627 | 10 1/2251 | 10 1/2732 | 10 1/2827 | 10 1/3020 |
10 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13084 | 10 1/3496 | 10 2/2917 | 10 1/1947 | 10 1/2245 | 10 1/2479 |
11 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13096 | 10 1/923 | 10 4/5244 | 10 1/2063 | 10 1/2294 | 10 1/2572 |
12 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13199 | 10 1/606 | 10 1/796 | 10 6/7773 | 10 1/1888 | 10 1/2136 |
13 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13240 | 10 3/3836 | 10 1/1649 | 10 2/3279 | 10 1/2189 | 10 1/2287 |
14 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14506 | 10 2/3834 | 10 1/1192 | 10 3/4618 | 10 1/2315 | 10 1/2547 |
15 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15325 | 10 1/1198 | 10 3/3567 | 10 8/9534 | 10 1/950 | 10 1/76 |
16 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15346 | 10 1/1555 | 10 2/4233 | 10 1/2953 | 10 1/3135 | 10 1/3470 |
17 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15700 | 10 2/4245 | 10 1/1883 | 10 2/3808 | 10 1/2801 | 10 1/2963 |
18 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15734 | 10 1/1250 | 10 2/3406 | 10 2/4258 | 10 1/3313 | 10 1/3507 |
19 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16418 | 10 1/1646 | 10 1/1837 | 10 3/5532 | 10 4/6574 | 10 1/829 |
20 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18565 | 10 1/506 | 10 5/6079 | 10 4/5663 | 10 1/2166 | 10 2/4151 |
21 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19079 | 10 1/1658 | 10 4/6058 | 10 2/4419 | 10 1/3388 | 10 1/3556 |
22 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19453 | 10 1/1465 | 10 2/3172 | 10 5/7854 | 10 1/3419 | 10 1/3543 |
23 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19621 | 10 4/5160 | 10 2/4453 | 10 3/5403 | 10 1/2220 | 10 1/2385 |
24 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 27180 | 10 2/3035 | 10 3/4529 | 10 9/12751 | 10 1/3343 | 10 1/3522 |
25 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9781 | 10 1/1194 | 10 1/1534 | 10 1/2804 | 10 2/4249 | |
26 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11032 | 10 1/1418 | 10 1/2559 | 0 1/-- | 10 1/3466 | 10 1/3589 |
27 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14189 | 10 1/808 | 10 1/1780 | 10 5/8087 | 10 1/3514 | |
28 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15034 | 10 2/2640 | 10 2/3318 | 10 3/5644 | 10 1/3432 | |
29 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16474 | 10 5/6372 | 10 2/3615 | 10 1/3028 | 10 1/3459 | |
30 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28579 | 10 1/1096 | 10 2/4467 | 10 15/19533 | 10 1/3483 | |
31 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4916 | | 10 2/4112 | | 10 1/172 | 10 1/632 |
32 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8193 | | 10 2/2814 | 0 3/-- | 10 1/2565 | 10 1/2814 |
33 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9219 | | 10 1/3003 | 10 1/3512 | | 10 1/2704 |
34 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10640 | | 0 1/-- | 10 2/4790 | 10 1/2858 | 10 1/2992 |
35 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10681 | 10 5/7815 | 0 7/-- | | 10 1/1350 | 10 1/1516 |
36 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4546 | 10 1/1338 | 10 1/3208 | | | |
37 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5010 | 10 2/2950 | 10 1/2060 | | | |
38 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10075 | | 10 5/7768 | 0 4/-- | 10 1/2307 | |
39 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11065 | 10 1/2080 | 10 6/8985 | | | |
40 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13822 | 10 3/4082 | 10 7/9740 | | | |
41 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1171 | 10 1/1171 | 0 2/-- | 0 3/-- | | |
42 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1315 | 10 1/1315 | | | | |
43 | 4701104110 Coder Lớp Lá | VŨ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2211 | 10 1/2211 | 0 4/-- | | | |
44 | 4701104141 Coder Lớp Chồi | LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2948 | 10 2/2948 | 0 5/-- | | | |
45 | longabsp Coder Lớp Lá | Âu Bửu Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3296 | | | 10 1/3296 | | |
46 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3487 | | 10 1/3487 | | | |
47 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6223 | 10 4/6223 | 0 2/-- | | | |
48 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
53 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
55 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | 0 1/-- | |
56 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | | |
57 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | | |
58 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | | |
59 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
60 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | | | |
61 | 4701104172 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRỌNG QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
62 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
63 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
64 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
65 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 13/-- | 0 2/-- | | | |
66 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |