Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:28:24 02/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:28:24 02/11/2021
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:28:24 02/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50605310
1/448
10
1/582
10
1/1569
10
1/1655
10
1/1799
24701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50719710
2/1527
10
1/594
10
2/2408
10
1/1285
10
1/1383
34701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50919510
1/726
10
3/3520
10
1/1511
10
1/1654
10
1/1784
44701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50996710
1/648
10
1/924
10
3/3824
10
2/2779
10
1/1792
54701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501104710
1/596
10
2/2723
10
3/4150
10
1/1640
10
1/1938
64701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501179910
1/594
10
3/3608
10
1/2303
10
1/2528
10
1/2766
74701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501180710
1/727
10
3/3459
10
3/3975
10
1/1679
10
1/1967
84701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501193910
2/1812
10
2/2110
10
3/4143
10
1/1871
10
1/2003
94701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501245710
1/1627
10
1/2251
10
1/2732
10
1/2827
10
1/3020
104701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501308410
1/3496
10
2/2917
10
1/1947
10
1/2245
10
1/2479
114701104159
Coder THPT
PHAN NGUYỄN MINH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501309610
1/923
10
4/5244
10
1/2063
10
1/2294
10
1/2572
124701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501319910
1/606
10
1/796
10
6/7773
10
1/1888
10
1/2136
134701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501324010
3/3836
10
1/1649
10
2/3279
10
1/2189
10
1/2287
144701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501450610
2/3834
10
1/1192
10
3/4618
10
1/2315
10
1/2547
154701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501532510
1/1198
10
3/3567
10
8/9534
10
1/950
10
1/76
164701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501534610
1/1555
10
2/4233
10
1/2953
10
1/3135
10
1/3470
174701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501570010
2/4245
10
1/1883
10
2/3808
10
1/2801
10
1/2963
184701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501573410
1/1250
10
2/3406
10
2/4258
10
1/3313
10
1/3507
194701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501641810
1/1646
10
1/1837
10
3/5532
10
4/6574
10
1/829
204701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501856510
1/506
10
5/6079
10
4/5663
10
1/2166
10
2/4151
214701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501907910
1/1658
10
4/6058
10
2/4419
10
1/3388
10
1/3556
224701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501945310
1/1465
10
2/3172
10
5/7854
10
1/3419
10
1/3543
234701104048
Coder THCS
LÂM QUỐC BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501962110
4/5160
10
2/4453
10
3/5403
10
1/2220
10
1/2385
244701104072
Coder Tiểu Học
ĐỖ XUÂN DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502718010
2/3035
10
3/4529
10
9/12751
10
1/3343
10
1/3522
254701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40978110
1/1194
10
1/1534
10
1/2804
10
2/4249
264701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401103210
1/1418
10
1/2559
0
1/--
10
1/3466
10
1/3589
274701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401418910
1/808
10
1/1780
10
5/8087
10
1/3514
284701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401503410
2/2640
10
2/3318
10
3/5644
10
1/3432
294701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401647410
5/6372
10
2/3615
10
1/3028
10
1/3459
304701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402857910
1/1096
10
2/4467
10
15/19533
10
1/3483
314701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30491610
2/4112
10
1/172
10
1/632
324701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30819310
2/2814
0
3/--
10
1/2565
10
1/2814
334701104052
Coder Tiểu Học
Nguyen Thanh Binh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30921910
1/3003
10
1/3512
10
1/2704
344701104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30106400
1/--
10
2/4790
10
1/2858
10
1/2992
354701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301068110
5/7815
0
7/--
10
1/1350
10
1/1516
364701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20454610
1/1338
10
1/3208
374701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20501010
2/2950
10
1/2060
384701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201007510
5/7768
0
4/--
10
1/2307
394701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201106510
1/2080
10
6/8985
404701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201382210
3/4082
10
7/9740
414701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10117110
1/1171
0
2/--
0
3/--
424701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10131510
1/1315
434701104110
Coder Lớp Lá
VŨ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10221110
1/2211
0
4/--
444701104141
Coder Lớp Chồi
LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10294810
2/2948
0
5/--
45longabsp
Coder Lớp Lá
Âu Bửu Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       10329610
1/3296
464701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10348710
1/3487
474701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10622310
4/6223
0
2/--
484701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
564701104153
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
1/--
0
1/--
574701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
584701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
594701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
604701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
614701104172
Coder Lớp Lá
QUÁCH TRỌNG QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
634701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
644701104120
Coder Lớp Lá
CHU MAI LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
654701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
13/--
0
2/--
664701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00