Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:03:24 02/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:33:24 02/11/2021
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:33:24 02/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30164910
1/534
10
1/548
10
1/567
24701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30183310
1/544
10
1/597
10
1/692
34201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30225210
1/595
10
1/723
10
1/934
44701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30287910
1/769
10
1/963
10
1/1147
54701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30302910
1/815
10
1/1023
10
1/1191
64701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30309310
1/735
10
1/1084
10
1/1274
74701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30319410
1/866
10
1/1081
10
1/1247
84701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30331410
1/756
10
1/1186
10
1/1372
94701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30348410
1/716
10
1/1264
10
1/1504
104701104048
Coder THCS
LÂM QUỐC BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30352410
1/821
10
1/1127
10
1/1576
114701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30403810
1/822
10
1/2045
10
1/1171
124701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30404010
2/2497
10
1/720
10
1/823
134701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30436710
1/1017
10
1/1527
10
1/1823
144701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30446510
1/1198
10
1/1738
10
1/1529
154701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30485310
1/1360
10
1/1676
10
1/1817
164701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30504110
2/1997
10
1/1222
10
1/1822
174701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30517210
2/2895
10
1/1074
10
1/1203
184701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30540810
1/1117
10
2/2689
10
1/1602
194701104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30563810
2/3028
10
1/1025
10
1/1585
204701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30578610
1/866
10
1/1603
10
2/3317
214701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30591810
1/1110
10
2/2945
10
1/1863
224701104072
Coder Tiểu Học
ĐỖ XUÂN DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30640210
1/1747
10
1/2213
10
2/2442
234701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30645110
1/1738
10
1/2427
10
1/2286
244701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30651710
1/1328
10
1/2465
10
1/2724
254701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30691710
3/3311
10
1/1421
10
1/2185
264701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30694410
1/637
10
3/3542
10
2/2765
274701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30738710
1/1980
10
2/3269
10
1/2138
284701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30774310
3/4044
10
1/1067
10
2/2632
294701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30776710
1/875
10
1/3245
10
2/3647
304701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30825410
2/2054
10
1/2713
10
1/3487
314701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30834410
1/2145
10
1/3200
10
1/2999
324701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30865810
1/2358
10
1/2986
10
1/3314
334701104052
Coder Tiểu Học
Nguyen Thanh Binh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30872610
1/634
10
1/942
10
3/7150
344701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30900510
1/1932
10
1/2694
10
2/4379
354701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30941310
1/1549
10
3/4744
10
1/3120
364701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30997810
3/4349
10
1/2524
10
1/3105
374701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301047410
4/5106
10
1/2477
10
1/2891
384701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301068410
2/3479
10
1/3416
10
1/3789
394701104120
Coder Lớp Lá
CHU MAI LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301080510
1/2444
10
2/4046
10
2/4315
404701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301090310
3/3796
10
2/3737
10
2/3370
414701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301098310
2/4562
10
1/3131
10
1/3290
424701104153
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301107410
2/4095
10
3/4716
10
1/2263
434701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301200610
3/4805
10
1/3522
10
1/3679
444701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301203910
2/3593
10
3/4814
10
2/3632
454701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301214510
2/4024
10
2/4046
10
2/4075
464701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301215110
3/4427
10
3/4455
10
2/3269
474701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301249010
1/2590
10
2/5606
10
1/4294
484701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301340410
4/6998
10
1/3360
10
1/3046
494701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301358810
1/3587
10
1/4529
10
2/5472
504701104159
Coder THPT
PHAN NGUYỄN MINH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301375610
1/2156
10
4/7390
10
1/4210
514701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301432010
1/4402
10
1/4891
10
1/5027
524701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301508610
4/6519
10
1/2107
10
4/6460
534701104110
Coder Lớp Lá
VŨ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301512010
1/1619
10
2/3303
10
6/10198
54duchn
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301514310
1/4828
10
1/5081
10
1/5234
554701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301774810
3/5514
10
3/5551
10
4/6683
564701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301931810
3/7152
10
1/2654
10
5/9512
574701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301944710
2/4863
10
4/7283
10
4/7301
584701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302538110
2/5499
10
1/1559
10
13/18323
594701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2034150
1/--
10
1/1443
10
1/1972
604701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201066310
2/5306
10
1/5357
614701104141
Coder Lớp Chồi
LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
2/--
0
3/--