Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1649 | 10 1/534 | 10 1/548 | 10 1/567 |
2 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1833 | 10 1/544 | 10 1/597 | 10 1/692 |
3 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2252 | 10 1/595 | 10 1/723 | 10 1/934 |
4 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2879 | 10 1/769 | 10 1/963 | 10 1/1147 |
5 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3029 | 10 1/815 | 10 1/1023 | 10 1/1191 |
6 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3093 | 10 1/735 | 10 1/1084 | 10 1/1274 |
7 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3194 | 10 1/866 | 10 1/1081 | 10 1/1247 |
8 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3314 | 10 1/756 | 10 1/1186 | 10 1/1372 |
9 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3484 | 10 1/716 | 10 1/1264 | 10 1/1504 |
10 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3524 | 10 1/821 | 10 1/1127 | 10 1/1576 |
11 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4038 | 10 1/822 | 10 1/2045 | 10 1/1171 |
12 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4040 | 10 2/2497 | 10 1/720 | 10 1/823 |
13 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4367 | 10 1/1017 | 10 1/1527 | 10 1/1823 |
14 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4465 | 10 1/1198 | 10 1/1738 | 10 1/1529 |
15 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4853 | 10 1/1360 | 10 1/1676 | 10 1/1817 |
16 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5041 | 10 2/1997 | 10 1/1222 | 10 1/1822 |
17 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5172 | 10 2/2895 | 10 1/1074 | 10 1/1203 |
18 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5408 | 10 1/1117 | 10 2/2689 | 10 1/1602 |
19 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5638 | 10 2/3028 | 10 1/1025 | 10 1/1585 |
20 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5786 | 10 1/866 | 10 1/1603 | 10 2/3317 |
21 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5918 | 10 1/1110 | 10 2/2945 | 10 1/1863 |
22 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6402 | 10 1/1747 | 10 1/2213 | 10 2/2442 |
23 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6451 | 10 1/1738 | 10 1/2427 | 10 1/2286 |
24 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6517 | 10 1/1328 | 10 1/2465 | 10 1/2724 |
25 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6917 | 10 3/3311 | 10 1/1421 | 10 1/2185 |
26 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6944 | 10 1/637 | 10 3/3542 | 10 2/2765 |
27 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7387 | 10 1/1980 | 10 2/3269 | 10 1/2138 |
28 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7743 | 10 3/4044 | 10 1/1067 | 10 2/2632 |
29 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7767 | 10 1/875 | 10 1/3245 | 10 2/3647 |
30 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8254 | 10 2/2054 | 10 1/2713 | 10 1/3487 |
31 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8344 | 10 1/2145 | 10 1/3200 | 10 1/2999 |
32 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8658 | 10 1/2358 | 10 1/2986 | 10 1/3314 |
33 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8726 | 10 1/634 | 10 1/942 | 10 3/7150 |
34 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9005 | 10 1/1932 | 10 1/2694 | 10 2/4379 |
35 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9413 | 10 1/1549 | 10 3/4744 | 10 1/3120 |
36 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9978 | 10 3/4349 | 10 1/2524 | 10 1/3105 |
37 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10474 | 10 4/5106 | 10 1/2477 | 10 1/2891 |
38 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10684 | 10 2/3479 | 10 1/3416 | 10 1/3789 |
39 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10805 | 10 1/2444 | 10 2/4046 | 10 2/4315 |
40 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10903 | 10 3/3796 | 10 2/3737 | 10 2/3370 |
41 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10983 | 10 2/4562 | 10 1/3131 | 10 1/3290 |
42 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11074 | 10 2/4095 | 10 3/4716 | 10 1/2263 |
43 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12006 | 10 3/4805 | 10 1/3522 | 10 1/3679 |
44 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12039 | 10 2/3593 | 10 3/4814 | 10 2/3632 |
45 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12145 | 10 2/4024 | 10 2/4046 | 10 2/4075 |
46 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12151 | 10 3/4427 | 10 3/4455 | 10 2/3269 |
47 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12490 | 10 1/2590 | 10 2/5606 | 10 1/4294 |
48 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13404 | 10 4/6998 | 10 1/3360 | 10 1/3046 |
49 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13588 | 10 1/3587 | 10 1/4529 | 10 2/5472 |
50 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13756 | 10 1/2156 | 10 4/7390 | 10 1/4210 |
51 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14320 | 10 1/4402 | 10 1/4891 | 10 1/5027 |
52 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15086 | 10 4/6519 | 10 1/2107 | 10 4/6460 |
53 | 4701104110 Coder Lớp Lá | VŨ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15120 | 10 1/1619 | 10 2/3303 | 10 6/10198 |
54 | duchn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15143 | 10 1/4828 | 10 1/5081 | 10 1/5234 |
55 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17748 | 10 3/5514 | 10 3/5551 | 10 4/6683 |
56 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19318 | 10 3/7152 | 10 1/2654 | 10 5/9512 |
57 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19447 | 10 2/4863 | 10 4/7283 | 10 4/7301 |
58 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25381 | 10 2/5499 | 10 1/1559 | 10 13/18323 |
59 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3415 | 0 1/-- | 10 1/1443 | 10 1/1972 |
60 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10663 | 10 2/5306 | 10 1/5357 | |
61 | 4701104141 Coder Lớp Chồi | LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 2/-- | 0 3/-- |