Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 7243 | 10 1/114 | | 10 1/254 | 10 1/585 | 10 1/731 | 10 2/2255 | 10 1/1509 | 10 1/1795 |
2 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 7658 | 10 1/99 | | 10 1/200 | 10 3/3523 | 10 1/641 | 10 1/796 | 10 1/1448 | 10 1/951 |
3 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 12080 | 10 1/397 | | 10 2/1724 | 10 4/5425 | 10 1/886 | 10 1/1045 | 10 1/1205 | 10 1/1398 |
4 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 16567 | 10 1/738 | | 10 1/827 | 10 2/4386 | 10 1/2229 | 10 1/2593 | 10 1/2837 | 10 1/2957 |
5 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 18170 | 10 1/514 | 0 1/-- | 10 1/1093 | 10 1/1691 | 10 1/2042 | 10 1/2995 | 10 1/4804 | 10 1/5031 |
6 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20217 | 10 1/1229 | | 10 1/1350 | 10 2/4669 | 10 1/2152 | 10 1/3140 | 10 2/3739 | 10 2/3938 |
7 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 23870 | 10 1/852 | | 10 1/1064 | 10 2/3967 | 10 1/2929 | 10 1/3321 | 10 1/3833 | 10 3/7904 |
8 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 24045 | 10 1/920 | | 10 1/1335 | 10 2/4863 | 10 1/1825 | 10 2/6288 | 10 1/4692 | 10 1/4122 |
9 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 24622 | 10 1/911 | | 10 1/1514 | 10 2/3884 | 10 1/2899 | 10 1/3503 | 10 1/5800 | 10 1/6111 |
10 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 26331 | 10 1/1577 | | 10 1/1957 | 10 2/6214 | 10 1/3502 | 10 1/3901 | 10 1/4803 | 10 1/4377 |
11 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 31093 | 10 1/1935 | | 10 1/2852 | 10 3/6130 | 10 1/3912 | 10 1/4365 | 10 1/5163 | 10 2/6736 |
12 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 32231 | 10 2/2320 | | 10 1/1254 | 10 4/6698 | 10 1/3278 | 10 1/4116 | 10 3/8264 | 10 1/6301 |
13 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 35968 | 10 1/203 | | 10 1/3669 | 10 1/4573 | 10 1/4748 | 10 2/8058 | 10 7/10361 | 10 4/4356 |
14 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 41806 | 10 2/2929 | | 10 1/2232 | 10 1/3274 | 10 3/8068 | 10 2/10633 | 10 2/8356 | 10 1/6314 |
15 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 47815 | 10 1/2235 | | 10 3/4893 | 10 1/5012 | 10 1/5452 | 10 1/6839 | 10 3/10613 | 10 4/12771 |
16 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 49731 | 10 1/4726 | | 10 1/4917 | 10 1/5761 | 10 1/5971 | 10 1/8164 | 10 1/9951 | 10 1/10241 |
17 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 51256 | 10 1/4476 | | 10 1/4917 | 10 3/8072 | 10 1/5777 | 10 2/8369 | 10 2/11680 | 10 1/7965 |
18 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 55621 | 10 1/1519 | | 10 1/1845 | 10 8/16161 | 10 1/7893 | 10 1/8452 | 10 1/9012 | 10 2/10739 |
19 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 55648 | 10 7/9978 | | 10 2/4391 | 10 1/3989 | 10 1/4157 | 10 6/11524 | 10 1/6436 | 10 7/15173 |
20 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 55725 | 10 13/21836 | | 10 3/7209 | 10 1/3929 | 10 1/4672 | 10 1/5212 | 10 1/5614 | 10 1/7253 |
21 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 57014 | 10 1/7111 | | 10 1/7345 | 10 1/8076 | 10 1/8184 | 10 1/8372 | 10 1/8852 | 10 1/9074 |
22 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 62677 | 10 2/6091 | | 10 3/8506 | 10 1/5870 | 10 3/10309 | 10 3/10375 | 10 1/8636 | 10 4/12890 |
23 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 64831 | 10 1/4876 | | 10 1/5460 | 10 3/9226 | 10 1/7807 | 10 6/15519 | 10 1/10872 | 10 1/11071 |
24 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 65158 | 10 1/547 | | 10 2/30632 | 10 3/5616 | 10 1/3651 | 10 3/8405 | 10 2/7818 | 10 2/8489 |
25 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 65308 | 10 2/4336 | | 10 3/13551 | 10 2/12705 | 10 1/7362 | 10 1/8184 | 10 1/9193 | 10 1/9977 |
26 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 69651 | 10 2/7228 | | 10 1/6956 | 10 1/7771 | 10 1/9565 | 10 1/11213 | 10 1/11969 | 10 3/14949 |
27 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 73233 | 10 2/1696 | | 10 1/672 | 10 4/9609 | 10 1/6264 | 10 5/16254 | 10 5/14617 | 10 10/24121 |
28 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 75663 | 10 5/14739 | | 10 1/10438 | 10 2/11267 | 10 1/10093 | 10 1/10288 | 10 1/9733 | 10 1/9105 |
29 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 78579 | 10 2/25239 | | 10 1/4192 | 10 3/8438 | 10 1/6180 | 10 2/9621 | 10 5/14629 | 10 1/10280 |
30 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 79783 | 10 1/1815 | | 10 1/2817 | 10 3/8081 | 10 1/14646 | 10 4/18079 | 10 1/16910 | 10 1/17435 |
31 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 88289 | 10 4/5719 | | 10 3/8742 | 10 3/12325 | 10 1/4141 | 10 16/29727 | 10 6/13275 | 10 5/14360 |
32 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 91441 | 10 1/9196 | | 10 2/10922 | 10 2/13195 | 10 1/12325 | 10 1/13066 | 10 2/15481 | 10 3/17256 |
33 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 99067 | 10 4/27213 | | 10 3/26450 | 10 2/5957 | 10 1/5079 | 10 5/12296 | 10 3/12498 | 10 1/9574 |
34 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 99537 | 10 4/24645 | | 10 1/5031 | 10 1/6126 | 10 2/7831 | 10 2/9656 | 10 15/29309 | 10 5/16939 |
35 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 103509 | 10 1/6477 | | 10 1/6803 | 10 1/9708 | 10 1/9836 | 10 7/38198 | 10 1/15333 | 10 2/17154 |
36 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 107560 | 10 3/18217 | | 10 1/5421 | 10 8/20931 | 10 1/13072 | 10 3/16538 | 10 3/17667 | 10 1/15714 |
37 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 109278 | 10 3/31346 | | 10 1/28263 | 10 1/10166 | 10 1/10120 | 10 2/11703 | 10 1/8708 | 10 1/8972 |
38 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 112839 | 10 1/10045 | | 10 1/10386 | 10 1/11507 | 10 1/11748 | 10 1/13392 | 10 1/27402 | 10 1/28359 |
39 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 113783 | 10 1/3413 | | 10 2/4856 | 10 4/15431 | 10 1/12166 | 10 4/18112 | 10 3/30991 | 10 2/28814 |
40 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 131621 | 10 3/13985 | | 10 3/14729 | 10 2/15096 | 10 2/17430 | 10 5/20324 | 10 5/22508 | 10 8/27549 |
41 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 139179 | 10 2/29802 | | 10 3/31318 | 10 6/35711 | 10 2/31299 | 10 1/2550 | 10 3/5358 | 10 1/3141 |
42 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 141738 | 10 5/28270 | | 10 5/24877 | 10 1/10819 | 10 2/17272 | 10 2/18389 | 10 1/22817 | 10 1/19294 |
43 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 166265 | 10 1/14319 | | 10 1/15108 | 10 2/26276 | 10 1/25307 | 10 1/25709 | 10 1/29379 | 10 1/30167 |
44 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 188309 | 10 1/5638 | | 10 1/7766 | 10 2/11889 | 10 3/40748 | 10 1/40005 | 10 1/41021 | 10 1/41242 |
45 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 208483 | 10 2/29685 | | 10 2/29280 | 10 2/28441 | 10 1/27947 | 10 1/30321 | 10 1/31224 | 10 1/31585 |
46 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 228004 | 10 4/33537 | | 10 2/31292 | 10 4/33813 | 10 2/31854 | 10 3/32928 | 10 2/32041 | 10 2/32539 |
47 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 239657 | 10 5/34156 | | 10 4/32975 | 10 7/36664 | 10 5/33997 | 10 4/33100 | 10 5/34328 | 10 5/34437 |
48 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 240002 | 10 3/29026 | | 10 2/28425 | 10 2/32189 | 10 1/32064 | 10 3/36578 | 10 1/36660 | 10 6/45060 |
49 | 4701104110 Coder Lớp Lá | VŨ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 240114 | 10 1/10175 | | 10 1/30727 | 10 2/33641 | 10 6/41847 | 10 3/39467 | 10 1/39225 | 10 5/45032 |
50 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 242574 | 10 4/35994 | | 10 4/35972 | 10 4/36020 | 10 4/36040 | 10 1/33043 | 10 1/32116 | 10 1/33389 |
51 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.5 | 51626 | 7.5 1/5507 | | 10 1/5837 | 10 1/6340 | 10 1/7291 | 10 1/8570 | 10 1/8970 | 10 1/9111 |
52 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.5 | 81748 | 7.5 2/6194 | | 10 1/6656 | 10 4/12379 | 10 1/10983 | 10 1/12155 | 10 1/13454 | 10 5/19927 |
53 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 67.5 | 100610 | 10 5/15890 | | 10 2/12740 | 7.5 3/13569 | 10 2/12932 | 10 4/15426 | 10 5/16734 | 10 2/13319 |
54 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66.67 | 89564 | 10 1/8008 | | 10 1/10374 | 10 1/11606 | 10 1/12645 | 6.67 2/17531 | 10 1/14383 | 10 1/15017 |
55 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66.25 | 96189 | 10 2/9232 | | 10 1/8442 | 7.5 4/13780 | 10 1/12800 | 10 1/13621 | 8.75 2/20408 | 10 1/17906 |
56 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64.17 | 172897 | 7.5 1/20627 | | 10 1/22776 | 10 1/23498 | 10 1/23779 | 6.67 2/25049 | 10 2/26920 | 10 1/30248 |
57 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62.5 | 234395 | 7.5 4/31703 | | 10 2/31316 | 10 1/31266 | 10 4/35422 | 10 2/34142 | 10 1/34533 | 5 2/36013 |
58 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 40914 | 10 1/4445 | | 10 1/4783 | 10 2/7347 | 10 1/6389 | | 10 1/8473 | 10 1/9477 |
59 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 197129 | 10 1/29411 | | 10 1/29919 | 7.5 2/32531 | 10 1/31574 | 10 2/36004 | 10 2/37690 | |
60 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 127753 | 7.5 2/29765 | | | 10 1/31299 | 10 1/32712 | | | 10 1/33977 |