Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 12:30:43 09/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:30:43 10/11/2021
Tổng thời gian thi: 720 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:30:43 10/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70724310
1/114
10
1/254
10
1/585
10
1/731
10
2/2255
10
1/1509
10
1/1795
24701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70765810
1/99
10
1/200
10
3/3523
10
1/641
10
1/796
10
1/1448
10
1/951
34701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701208010
1/397
10
2/1724
10
4/5425
10
1/886
10
1/1045
10
1/1205
10
1/1398
44201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701656710
1/738
10
1/827
10
2/4386
10
1/2229
10
1/2593
10
1/2837
10
1/2957
54701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       701817010
1/514
0
1/--
10
1/1093
10
1/1691
10
1/2042
10
1/2995
10
1/4804
10
1/5031
64701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702021710
1/1229
10
1/1350
10
2/4669
10
1/2152
10
1/3140
10
2/3739
10
2/3938
74701104153
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702387010
1/852
10
1/1064
10
2/3967
10
1/2929
10
1/3321
10
1/3833
10
3/7904
84701104048
Coder THCS
LÂM QUỐC BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702404510
1/920
10
1/1335
10
2/4863
10
1/1825
10
2/6288
10
1/4692
10
1/4122
94701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702462210
1/911
10
1/1514
10
2/3884
10
1/2899
10
1/3503
10
1/5800
10
1/6111
104701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702633110
1/1577
10
1/1957
10
2/6214
10
1/3502
10
1/3901
10
1/4803
10
1/4377
114701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703109310
1/1935
10
1/2852
10
3/6130
10
1/3912
10
1/4365
10
1/5163
10
2/6736
124701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703223110
2/2320
10
1/1254
10
4/6698
10
1/3278
10
1/4116
10
3/8264
10
1/6301
134701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703596810
1/203
10
1/3669
10
1/4573
10
1/4748
10
2/8058
10
7/10361
10
4/4356
144701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704180610
2/2929
10
1/2232
10
1/3274
10
3/8068
10
2/10633
10
2/8356
10
1/6314
154701104072
Coder Tiểu Học
ĐỖ XUÂN DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704781510
1/2235
10
3/4893
10
1/5012
10
1/5452
10
1/6839
10
3/10613
10
4/12771
164701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704973110
1/4726
10
1/4917
10
1/5761
10
1/5971
10
1/8164
10
1/9951
10
1/10241
174701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705125610
1/4476
10
1/4917
10
3/8072
10
1/5777
10
2/8369
10
2/11680
10
1/7965
184701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705562110
1/1519
10
1/1845
10
8/16161
10
1/7893
10
1/8452
10
1/9012
10
2/10739
194701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705564810
7/9978
10
2/4391
10
1/3989
10
1/4157
10
6/11524
10
1/6436
10
7/15173
204701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705572510
13/21836
10
3/7209
10
1/3929
10
1/4672
10
1/5212
10
1/5614
10
1/7253
214201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705701410
1/7111
10
1/7345
10
1/8076
10
1/8184
10
1/8372
10
1/8852
10
1/9074
224701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706267710
2/6091
10
3/8506
10
1/5870
10
3/10309
10
3/10375
10
1/8636
10
4/12890
234701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706483110
1/4876
10
1/5460
10
3/9226
10
1/7807
10
6/15519
10
1/10872
10
1/11071
244701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706515810
1/547
10
2/30632
10
3/5616
10
1/3651
10
3/8405
10
2/7818
10
2/8489
254701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706530810
2/4336
10
3/13551
10
2/12705
10
1/7362
10
1/8184
10
1/9193
10
1/9977
264701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706965110
2/7228
10
1/6956
10
1/7771
10
1/9565
10
1/11213
10
1/11969
10
3/14949
274701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707323310
2/1696
10
1/672
10
4/9609
10
1/6264
10
5/16254
10
5/14617
10
10/24121
284701104159
Coder THPT
PHAN NGUYỄN MINH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707566310
5/14739
10
1/10438
10
2/11267
10
1/10093
10
1/10288
10
1/9733
10
1/9105
294701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707857910
2/25239
10
1/4192
10
3/8438
10
1/6180
10
2/9621
10
5/14629
10
1/10280
304701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707978310
1/1815
10
1/2817
10
3/8081
10
1/14646
10
4/18079
10
1/16910
10
1/17435
314701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       708828910
4/5719
10
3/8742
10
3/12325
10
1/4141
10
16/29727
10
6/13275
10
5/14360
324701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       709144110
1/9196
10
2/10922
10
2/13195
10
1/12325
10
1/13066
10
2/15481
10
3/17256
334701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       709906710
4/27213
10
3/26450
10
2/5957
10
1/5079
10
5/12296
10
3/12498
10
1/9574
344701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       709953710
4/24645
10
1/5031
10
1/6126
10
2/7831
10
2/9656
10
15/29309
10
5/16939
354701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010350910
1/6477
10
1/6803
10
1/9708
10
1/9836
10
7/38198
10
1/15333
10
2/17154
364701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010756010
3/18217
10
1/5421
10
8/20931
10
1/13072
10
3/16538
10
3/17667
10
1/15714
374701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010927810
3/31346
10
1/28263
10
1/10166
10
1/10120
10
2/11703
10
1/8708
10
1/8972
384701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7011283910
1/10045
10
1/10386
10
1/11507
10
1/11748
10
1/13392
10
1/27402
10
1/28359
394701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7011378310
1/3413
10
2/4856
10
4/15431
10
1/12166
10
4/18112
10
3/30991
10
2/28814
404701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7013162110
3/13985
10
3/14729
10
2/15096
10
2/17430
10
5/20324
10
5/22508
10
8/27549
414701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7013917910
2/29802
10
3/31318
10
6/35711
10
2/31299
10
1/2550
10
3/5358
10
1/3141
424701104120
Coder Lớp Lá
CHU MAI LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7014173810
5/28270
10
5/24877
10
1/10819
10
2/17272
10
2/18389
10
1/22817
10
1/19294
434701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7016626510
1/14319
10
1/15108
10
2/26276
10
1/25307
10
1/25709
10
1/29379
10
1/30167
444701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7018830910
1/5638
10
1/7766
10
2/11889
10
3/40748
10
1/40005
10
1/41021
10
1/41242
454701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7020848310
2/29685
10
2/29280
10
2/28441
10
1/27947
10
1/30321
10
1/31224
10
1/31585
464701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7022800410
4/33537
10
2/31292
10
4/33813
10
2/31854
10
3/32928
10
2/32041
10
2/32539
474701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7023965710
5/34156
10
4/32975
10
7/36664
10
5/33997
10
4/33100
10
5/34328
10
5/34437
484701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7024000210
3/29026
10
2/28425
10
2/32189
10
1/32064
10
3/36578
10
1/36660
10
6/45060
494701104110
Coder Lớp Lá
VŨ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7024011410
1/10175
10
1/30727
10
2/33641
10
6/41847
10
3/39467
10
1/39225
10
5/45032
504701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7024257410
4/35994
10
4/35972
10
4/36020
10
4/36040
10
1/33043
10
1/32116
10
1/33389
514701104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.5516267.5
1/5507
10
1/5837
10
1/6340
10
1/7291
10
1/8570
10
1/8970
10
1/9111
524701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.5817487.5
2/6194
10
1/6656
10
4/12379
10
1/10983
10
1/12155
10
1/13454
10
5/19927
534701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       67.510061010
5/15890
10
2/12740
7.5
3/13569
10
2/12932
10
4/15426
10
5/16734
10
2/13319
544701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66.678956410
1/8008
10
1/10374
10
1/11606
10
1/12645
6.67
2/17531
10
1/14383
10
1/15017
554701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       66.259618910
2/9232
10
1/8442
7.5
4/13780
10
1/12800
10
1/13621
8.75
2/20408
10
1/17906
564701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       64.171728977.5
1/20627
10
1/22776
10
1/23498
10
1/23779
6.67
2/25049
10
2/26920
10
1/30248
574701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       62.52343957.5
4/31703
10
2/31316
10
1/31266
10
4/35422
10
2/34142
10
1/34533
5
2/36013
584701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604091410
1/4445
10
1/4783
10
2/7347
10
1/6389
10
1/8473
10
1/9477
594701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.519712910
1/29411
10
1/29919
7.5
2/32531
10
1/31574
10
2/36004
10
2/37690
604701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.51277537.5
2/29765
10
1/31299
10
1/32712
10
1/33977