Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:49:14 16/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:49:14 16/11/2021
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:49:14 16/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53801710
2/1849
10
1/868
10
1/1032
10
1/1112
10
1/1421
3
1/1735
24701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       531494310
2/1795
10
1/1167
10
1/1804
10
2/4713
10
1/2672
3
1/2792
34701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       531920510
2/1711
10
2/2507
10
1/2717
10
1/2988
10
2/4794
3
1/4488
44701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532027310
3/3419
10
4/7418
10
1/1242
10
1/1327
10
1/1657
3
4/5210
54701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532440410
1/1384
10
1/2543
10
1/3137
10
2/5179
10
1/5691
3
1/6470
64701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532643910
3/5690
10
1/5109
10
1/933
10
2/2252
10
2/5429
3
1/7026
74701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532687710
1/543
10
1/6353
10
3/4418
10
2/4822
10
1/4357
3
2/6384
84701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532729110
3/7120
10
1/5353
10
1/1622
10
1/1683
10
3/5674
3
1/5839
94701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532774110
2/1858
10
3/9182
10
1/986
10
1/1619
10
1/1787
3
7/12309
104701104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532876410
1/1395
10
3/8157
10
1/1597
10
2/7220
10
1/4300
3
1/6095
114701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532885110
3/3057
10
4/9970
10
2/2995
10
3/3217
10
1/2346
3
3/7266
124701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532896110
1/2060
10
2/4382
10
1/3927
10
2/5672
10
1/6245
3
1/6675
134201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532969710
2/2256
10
7/14098
10
1/803
10
1/524
10
3/4932
3
3/7084
144701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       532991910
5/6770
10
2/7074
10
2/3357
10
1/3923
10
1/3146
3
2/5649
154701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533037010
1/2452
10
2/4778
10
1/3846
10
1/4353
10
3/9291
3
1/5650
164701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533191910
2/2145
10
5/11325
10
1/3260
10
1/3373
10
1/5721
3
2/6095
174701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       533497810
6/7894
10
4/5896
10
1/3200
10
1/3545
10
1/3914
3
4/10529
184701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534220010
3/3284
10
4/6595
10
2/4762
10
1/3731
10
2/6099
3
10/17729
194701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534283610
6/6874
10
2/2467
10
8/15191
10
2/3754
10
4/7068
3
2/7482
204701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534588610
7/11079
10
6/10007
10
1/4471
10
2/5945
10
2/8108
3
2/6276
214701104159
Coder THPT
PHAN NGUYỄN MINH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       534590310
1/1731
10
9/16582
10
1/5749
10
1/5915
10
2/6871
3
3/9055
224701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       536851910
5/6423
10
2/3714
10
9/13258
10
1/3862
10
1/6603
3
24/34659
234701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.42779110
1/1595
10
1/2777
10
1/4873
10
1/5097
10
1/5588
2.4
2/7861
244701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.43486610
4/5344
10
1/2564
10
3/5869
10
2/4995
10
1/5451
2.4
4/10643
254701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.44046710
1/921
10
5/7519
10
3/5947
10
1/3727
10
1/4749
2.4
10/17604
264701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501951810
1/1778
10
1/3066
10
1/3752
10
1/4116
10
1/6806
274701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502125910
2/3202
10
1/4836
10
1/3158
10
1/4998
10
1/5065
284701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502369910
4/5102
10
1/2608
10
1/4533
10
1/4878
10
1/6578
294701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503834610
7/8890
10
2/6113
10
4/8142
10
3/8746
10
1/6455
304701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.43142710
2/2314
10
3/7844
10
1/3095
10
1/3868
2
2/7233
2.4
1/7073
314701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       431754510
3/3150
0
2/--
10
1/2376
10
1/2830
10
2/5746
3
1/3443
324701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       433993810
5/9712
10
4/9495
10
5/8602
10
4/7754
3
1/4375
334701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       434484310
1/6859
10
2/8252
10
3/9564
10
2/8294
3
5/11874
344201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       42.42393610
2/3068
10
1/3940
10
1/4065
10
1/5780
2.4
1/7083
354701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401250110
3/3444
0
1/--
10
1/2244
10
1/3034
10
1/3779
0
3/--
364701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401448010
1/1583
10
1/3450
10
1/4615
10
1/4832
374701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401692610
1/2035
10
1/5537
10
1/5726
10
1/3628
384701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402159310
1/742
10
2/6782
10
1/6290
10
2/7779
394701104072
Coder Tiểu Học
ĐỖ XUÂN DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402171310
1/1688
0
1/--
10
1/4980
10
1/5735
10
3/9310
404701104120
Coder Lớp Lá
CHU MAI LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402241210
2/3505
10
1/4833
10
1/6985
10
1/7089
414701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402355810
2/2227
10
5/8021
10
1/4914
10
3/8396
424701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402677410
1/1413
10
3/8055
0
1/--
10
4/8930
10
2/8376
434701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402702710
11/14273
10
1/3494
10
1/4568
10
1/4692
444701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402721610
4/5101
10
8/12941
10
1/3934
10
2/5240
454701104110
Coder Lớp Lá
VŨ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403634810
2/1666
10
14/19768
10
3/8410
10
1/6504
464701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       333169110
2/7333
10
2/7499
10
2/7678
3
3/9181
474701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.4940310
2/2197
0
1/--
10
3/3250
10
1/526
2.4
2/3430
484701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30.62004010
1/1904
10
1/5414
10
1/5644
0.6
1/7078
494701104052
Coder Tiểu Học
Nguyen Thanh Binh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30506810
2/1857
10
2/2145
10
1/1066
504701104048
Coder THCS
LÂM QUỐC BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301006710
1/779
10
2/6204
10
1/3084
514701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301215110
1/1499
10
2/4522
10
1/6130
524701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301637410
2/4296
10
2/6518
0
2/--
10
1/5560
534701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301996910
4/6906
10
2/7187
10
4/5876
544701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23251870
2/--
10
3/6320
10
3/6342
3
6/12525
554701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20765810
1/812
10
1/6846
564701104153
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20808610
4/5030
0
2/--
10
1/3056
574701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201095210
3/4750
0
1/--
10
1/6202
584701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202972310
2/2018
10
20/27705
0
10/--
594701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10205310
1/2053
604701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1060960
6/--
10
1/6096
0
1/--
614701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
634701104141
Coder Lớp Chồi
LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
644701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00