Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 8017 | 10 2/1849 | 10 1/868 | 10 1/1032 | 10 1/1112 | 10 1/1421 | 3 1/1735 |
2 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 14943 | 10 2/1795 | 10 1/1167 | 10 1/1804 | 10 2/4713 | 10 1/2672 | 3 1/2792 |
3 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 19205 | 10 2/1711 | 10 2/2507 | 10 1/2717 | 10 1/2988 | 10 2/4794 | 3 1/4488 |
4 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 20273 | 10 3/3419 | 10 4/7418 | 10 1/1242 | 10 1/1327 | 10 1/1657 | 3 4/5210 |
5 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 24404 | 10 1/1384 | 10 1/2543 | 10 1/3137 | 10 2/5179 | 10 1/5691 | 3 1/6470 |
6 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 26439 | 10 3/5690 | 10 1/5109 | 10 1/933 | 10 2/2252 | 10 2/5429 | 3 1/7026 |
7 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 26877 | 10 1/543 | 10 1/6353 | 10 3/4418 | 10 2/4822 | 10 1/4357 | 3 2/6384 |
8 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 27291 | 10 3/7120 | 10 1/5353 | 10 1/1622 | 10 1/1683 | 10 3/5674 | 3 1/5839 |
9 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 27741 | 10 2/1858 | 10 3/9182 | 10 1/986 | 10 1/1619 | 10 1/1787 | 3 7/12309 |
10 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 28764 | 10 1/1395 | 10 3/8157 | 10 1/1597 | 10 2/7220 | 10 1/4300 | 3 1/6095 |
11 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 28851 | 10 3/3057 | 10 4/9970 | 10 2/2995 | 10 3/3217 | 10 1/2346 | 3 3/7266 |
12 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 28961 | 10 1/2060 | 10 2/4382 | 10 1/3927 | 10 2/5672 | 10 1/6245 | 3 1/6675 |
13 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 29697 | 10 2/2256 | 10 7/14098 | 10 1/803 | 10 1/524 | 10 3/4932 | 3 3/7084 |
14 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 29919 | 10 5/6770 | 10 2/7074 | 10 2/3357 | 10 1/3923 | 10 1/3146 | 3 2/5649 |
15 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 30370 | 10 1/2452 | 10 2/4778 | 10 1/3846 | 10 1/4353 | 10 3/9291 | 3 1/5650 |
16 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 31919 | 10 2/2145 | 10 5/11325 | 10 1/3260 | 10 1/3373 | 10 1/5721 | 3 2/6095 |
17 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 34978 | 10 6/7894 | 10 4/5896 | 10 1/3200 | 10 1/3545 | 10 1/3914 | 3 4/10529 |
18 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 42200 | 10 3/3284 | 10 4/6595 | 10 2/4762 | 10 1/3731 | 10 2/6099 | 3 10/17729 |
19 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 42836 | 10 6/6874 | 10 2/2467 | 10 8/15191 | 10 2/3754 | 10 4/7068 | 3 2/7482 |
20 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 45886 | 10 7/11079 | 10 6/10007 | 10 1/4471 | 10 2/5945 | 10 2/8108 | 3 2/6276 |
21 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 45903 | 10 1/1731 | 10 9/16582 | 10 1/5749 | 10 1/5915 | 10 2/6871 | 3 3/9055 |
22 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 68519 | 10 5/6423 | 10 2/3714 | 10 9/13258 | 10 1/3862 | 10 1/6603 | 3 24/34659 |
23 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.4 | 27791 | 10 1/1595 | 10 1/2777 | 10 1/4873 | 10 1/5097 | 10 1/5588 | 2.4 2/7861 |
24 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.4 | 34866 | 10 4/5344 | 10 1/2564 | 10 3/5869 | 10 2/4995 | 10 1/5451 | 2.4 4/10643 |
25 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.4 | 40467 | 10 1/921 | 10 5/7519 | 10 3/5947 | 10 1/3727 | 10 1/4749 | 2.4 10/17604 |
26 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19518 | 10 1/1778 | 10 1/3066 | 10 1/3752 | 10 1/4116 | 10 1/6806 | |
27 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21259 | 10 2/3202 | 10 1/4836 | 10 1/3158 | 10 1/4998 | 10 1/5065 | |
28 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23699 | 10 4/5102 | 10 1/2608 | 10 1/4533 | 10 1/4878 | 10 1/6578 | |
29 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 38346 | 10 7/8890 | 10 2/6113 | 10 4/8142 | 10 3/8746 | 10 1/6455 | |
30 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.4 | 31427 | 10 2/2314 | 10 3/7844 | 10 1/3095 | 10 1/3868 | 2 2/7233 | 2.4 1/7073 |
31 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 17545 | 10 3/3150 | 0 2/-- | 10 1/2376 | 10 1/2830 | 10 2/5746 | 3 1/3443 |
32 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 39938 | 10 5/9712 | 10 4/9495 | 10 5/8602 | 10 4/7754 | | 3 1/4375 |
33 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 44843 | 10 1/6859 | | 10 2/8252 | 10 3/9564 | 10 2/8294 | 3 5/11874 |
34 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42.4 | 23936 | 10 2/3068 | | 10 1/3940 | 10 1/4065 | 10 1/5780 | 2.4 1/7083 |
35 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12501 | 10 3/3444 | 0 1/-- | 10 1/2244 | 10 1/3034 | 10 1/3779 | 0 3/-- |
36 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14480 | 10 1/1583 | 10 1/3450 | 10 1/4615 | 10 1/4832 | | |
37 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16926 | 10 1/2035 | 10 1/5537 | 10 1/5726 | 10 1/3628 | | |
38 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21593 | 10 1/742 | 10 2/6782 | 10 1/6290 | 10 2/7779 | | |
39 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21713 | 10 1/1688 | 0 1/-- | 10 1/4980 | 10 1/5735 | 10 3/9310 | |
40 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22412 | 10 2/3505 | 10 1/4833 | 10 1/6985 | 10 1/7089 | | |
41 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23558 | 10 2/2227 | 10 5/8021 | 10 1/4914 | 10 3/8396 | | |
42 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26774 | 10 1/1413 | 10 3/8055 | 0 1/-- | 10 4/8930 | 10 2/8376 | |
43 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 27027 | 10 11/14273 | 10 1/3494 | 10 1/4568 | 10 1/4692 | | |
44 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 27216 | 10 4/5101 | 10 8/12941 | 10 1/3934 | 10 2/5240 | | |
45 | 4701104110 Coder Lớp Lá | VŨ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 36348 | 10 2/1666 | 10 14/19768 | 10 3/8410 | 10 1/6504 | | |
46 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 31691 | 10 2/7333 | | 10 2/7499 | 10 2/7678 | | 3 3/9181 |
47 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.4 | 9403 | 10 2/2197 | 0 1/-- | 10 3/3250 | 10 1/526 | | 2.4 2/3430 |
48 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30.6 | 20040 | 10 1/1904 | 10 1/5414 | | 10 1/5644 | | 0.6 1/7078 |
49 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5068 | 10 2/1857 | | 10 2/2145 | | 10 1/1066 | |
50 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10067 | 10 1/779 | | 10 2/6204 | 10 1/3084 | | |
51 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12151 | 10 1/1499 | 10 2/4522 | 10 1/6130 | | | |
52 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16374 | 10 2/4296 | 10 2/6518 | 0 2/-- | 10 1/5560 | | |
53 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19969 | 10 4/6906 | 10 2/7187 | | 10 4/5876 | | |
54 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 25187 | 0 2/-- | | 10 3/6320 | 10 3/6342 | | 3 6/12525 |
55 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7658 | 10 1/812 | | | 10 1/6846 | | |
56 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8086 | 10 4/5030 | 0 2/-- | | 10 1/3056 | | |
57 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10952 | 10 3/4750 | | 0 1/-- | 10 1/6202 | | |
58 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29723 | 10 2/2018 | 10 20/27705 | | 0 10/-- | | |
59 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2053 | 10 1/2053 | | | | | |
60 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6096 | 0 6/-- | 10 1/6096 | | | | 0 1/-- |
61 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
62 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | | | |
63 | 4701104141 Coder Lớp Chồi | LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
64 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |