Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:00:00 21/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:00:00 21/11/2021
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:00:00 21/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701104152
Coder Thạc Sĩ
TRẦN HOÀNG YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10142021
1/161
3
1/2909
2
1/1893
3
1/2485
1
3/6754
24401104179
Coder Tiểu Học
VŨ THẾ QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10174311
2/1408
3
2/3441
2
3/5016
3
1/2883
1
2/4683
34701104051
Coder THCS
VÕ HOÀI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10188271
1/251
3
2/4446
2
1/3385
3
1/3817
1
2/6928
44701104186
Coder THCS
NGUYỄN DUY TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10205861
2/1898
3
2/7458
2
1/4006
3
1/2173
1
2/5051
54701104210
Coder THCS
ĐÀO MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10213421
4/11936
3
1/833
2
1/1920
3
1/2795
1
1/3858
64401104188
Coder Lớp Lá
Lâm Phát Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       10213751
1/182
3
2/7905
2
2/3205
3
1/3211
1
3/6872
74701103024
Coder THCS
Nguyễn Hồ Trường An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10215191
4/6815
3
2/3631
2
1/3473
3
1/3667
1
1/3933
84701104094
Coder THCS
Đặng Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10239081
1/265
3
1/3917
2
3/7369
3
1/3605
1
3/8752
94701104217
Coder THCS
TRẦN THIỆN TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10240681
4/10124
3
1/3637
2
1/2231
3
1/1823
1
1/6253
104701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       10241371
3/3879
3
2/6519
2
1/4359
3
1/3756
1
1/5624
114701104171
Coder Cao Đẳng
LÊ MINH QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10248431
1/251
3
6/9225
2
3/6057
3
1/3814
1
2/5496
124501103016
Coder Trung Cấp
Võ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10253931
1/251
3
4/12296
2
1/4256
3
1/3289
1
1/5301
134701104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10266281
3/4125
3
1/6793
2
1/3560
3
1/4537
1
1/7613
144701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10266931
1/240
3
1/3604
2
5/11283
3
1/4279
1
1/7287
154701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10269011
1/150
3
5/9863
2
1/1849
3
1/5618
1
3/9421
164701104214
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10272751
1/532
3
3/7466
2
1/5302
3
1/5820
1
2/8155
174701104176
Coder THPT
Lê Văn Quý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10272911
6/10100
3
1/1501
2
1/6983
3
1/3258
1
1/5449
184701104175
Coder Tiểu Học
QUAN QUỐC QUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10275121
2/1834
3
2/8456
2
1/2052
3
1/3001
1
4/12169
194701104081
Coder THPT
NGUYỄN THỊ BẢO HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10278861
1/262
3
3/10311
2
2/8128
3
1/1850
1
1/7335
204701104201
Coder Tiểu Học
HOÀNG VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10279761
3/5871
3
1/5526
2
1/2221
3
1/3304
1
3/11054
214701104099
Coder THCS
NGÔ XUÂN HƯỚNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10279791
2/2251
3
1/4795
2
1/5798
3
1/6386
1
1/8749
224701104045
Coder Lớp Lá
PHAN VŨ TUẤN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10284861
2/3902
3
7/16219
2
1/1486
3
1/2186
1
1/4693
234701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10290311
3/4724
3
2/4814
2
2/5382
3
1/6106
1
1/8005
244701104196
Coder THCS
Lê Việt Hoàng Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10293541
1/253
3
1/3721
2
4/11659
3
1/4657
1
2/9064
254701104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10295051
3/4558
3
3/5692
2
3/8470
3
1/3894
1
3/6891
264701104041
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10300461
2/6145
3
1/5174
2
1/5449
3
1/5819
1
1/7459
274501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10300961
2/4988
3
2/8206
2
2/6290
3
1/4371
1
1/6241
284701104146
Coder Trung Cấp
LÊ PHÚ NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10304671
1/2100
3
3/8764
2
2/8815
3
1/2593
1
2/8195
294701104166
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10305181
2/7888
3
3/5535
2
1/3846
3
2/5980
1
2/7269
304701104185
Coder THCS
PHAN NGÔ MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10306921
2/1550
3
5/14755
2
1/2932
3
1/3305
1
2/8150
314501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       10307111
1/136
3
6/14408
2
2/5514
3
1/2828
1
2/7825
324701104060
Coder Lớp Lá
Trương Công Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       10315101
3/8589
3
1/3984
2
2/6561
3
1/4214
1
3/8162
334701104226
Coder Cao Đẳng
ĐINH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10317601
4/5237
3
3/11429
2
2/6695
3
1/2744
1
1/5655
344701104061
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10318931
2/7415
3
1/5726
2
3/9307
3
3/5291
1
1/4154
354701104156
Coder Trung Cấp
TẠ CÔNG PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10330151
3/3197
3
5/11291
2
3/6218
3
3/6824
1
1/5485
364701104109
Coder Trung Cấp
TRẦN NGUYÊN KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10330761
2/1923
3
4/14247
2
1/3249
3
1/4102
1
1/9555
374701103064
Coder THPT
Nguyễn Cẩm Ly
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10331681
1/383
3
3/11521
2
1/4902
3
1/5746
1
1/10616
384701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10333601
2/1879
3
1/2129
2
1/6850
3
2/4434
1
8/18068
394701104075
Coder Lớp Lá
NGÔ LÊ QUỐC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10333921
4/4940
3
3/8131
2
2/4211
3
1/3485
1
3/12625
404501103030
Coder THCS
Đỗ Thái Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10337491
4/5513
3
4/11773
2
1/4025
3
1/4403
1
2/8035
414701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       10343141
3/4049
3
1/2910
2
1/3124
3
1/3583
1
11/20648
424701104182
Coder THCS
TRẦN THANH SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10344291
3/6741
3
2/7175
2
1/3066
3
2/8119
1
2/9328
434701104150
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       10360801
3/3719
3
3/6628
2
3/6075
3
1/2711
1
9/16947
444501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10373781
1/132
3
5/12186
2
3/12258
3
1/2107
1
5/10695
454701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10382871
2/1639
3
4/12911
2
4/11173
3
1/2385
1
4/10179
464701103113
Coder Đại Học
Trần Thanh Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10385151
1/7442
3
5/11053
2
1/2621
3
1/5587
1
5/11812
474701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       10386771
1/249
3
11/18926
2
4/11785
3
2/4158
1
2/3559
484501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10388761
1/232
3
8/18908
2
1/5087
3
1/3341
1
5/11308
494701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10389391
2/6835
3
4/9433
2
1/6078
3
1/6328
1
2/10265
504701103061
Coder THCS
Hoàng Tấn Lợi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10391251
15/21783
3
2/5467
2
1/3272
3
1/3969
1
1/4634
514701104162
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10392101
3/5897
3
5/12240
2
1/6760
3
1/6152
1
2/8161
524701104180
Coder Đại Học
TRẦN TÚ QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10395491
2/2150
3
6/16419
2
2/6626
3
1/6091
1
1/8263
534701104121
Coder THCS
ĐINH THỊ HUYỀN LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10398841
4/8535
3
3/12618
2
1/5314
3
2/5997
1
1/7420
544701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10399051
2/2023
3
6/14816
2
1/9032
3
1/4311
1
1/9723
554701104207
Coder THCS
LỤC THỊ THỦY TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10401431
6/8743
3
3/11013
2
1/1825
3
1/4363
1
6/14199
564701104092
Coder THCS
LÊ VĂN HỘI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10403541
2/2138
3
3/11541
2
3/6479
3
2/8755
1
4/11441
574701104122
Coder THCS
NGÔ THỊ YẾN LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10409001
4/5118
3
4/13856
2
1/7185
3
1/3403
1
3/11338
584701104043
Coder Cao Đẳng
HUỲNH NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10411841
2/2201
3
1/6644
2
9/20183
3
1/3594
1
1/8562
594701104151
Coder THCS
TỐNG HUỲNH MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10418841
1/6096
3
3/11709
2
1/6692
3
3/8286
1
2/9101
604701104250
Coder Trung Cấp
THÁI THỊ KIM YẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10426931
2/8614
3
4/12757
2
1/5455
3
1/1410
1
7/14457
614701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10429721
5/7502
3
1/5218
2
1/3672
3
1/6455
1
10/20125
624701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10431311
5/10278
3
1/7321
2
3/6386
3
2/5725
1
5/13421
634701104088
Coder Thạc Sĩ
LÊ VĂN HOÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10441631
5/6778
3
1/9320
2
3/8834
3
1/3923
1
5/15308
644701104143
Coder Tiểu Học
Vũ Lê Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       10443871
6/11906
3
2/9102
2
1/4710
3
1/5647
1
5/13022
654701104212
Coder Lớp Lá
Thạch Chí Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10447531
2/6505
3
2/10774
2
1/5963
3
2/8993
1
3/12518
664601104214
Coder THPT
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10450341
6/11769
3
3/9054
2
1/8737
3
1/2820
1
5/12654
674701104179
Coder Lớp Lá
Trần Tú Quyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       10450961
4/5128
3
3/9156
2
1/8498
3
3/8936
1
4/13378
684701104235
Coder Lớp Lá
Sar LaVi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10467651
4/7553
3
11/20027
2
2/7155
3
2/5814
1
1/6216
694701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10470231
11/16733
3
1/7524
2
1/7195
3
2/8191
1
1/7380
704701104161
Coder Cao Đẳng
Lê Thịnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10486611
9/14839
3
6/13898
2
2/7151
3
1/6080
1
2/6693
714701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10488741
7/15111
3
1/5722
2
4/13253
3
1/4526
1
1/10262
724701104101
Coder Trung Cấp
Lê Hoàng Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       10498801
1/6667
3
7/14391
2
3/8453
3
5/10998
1
3/9371
734701104046
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NGỌC BẮC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10511851
6/12485
3
2/10452
2
2/8659
3
1/9597
1
1/9992
744701104074
Coder THPT
PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10513521
3/8951
3
4/13963
2
2/11862
3
1/6117
1
3/10459
754701103099
Coder THCS
Trần Thị Ngọc Trâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10518341
6/13207
3
3/10989
2
2/10488
3
2/6280
1
2/10870
764701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10526541
2/2144
3
15/26793
2
2/11079
3
1/4380
1
3/8258
774701104168
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10558691
4/6944
3
10/21207
2
1/8569
3
4/8585
1
3/10564
784701103055
Coder Cao Đẳng
HUỲNH DUY KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10583021
6/12181
3
3/9590
2
2/6986
3
4/13171
1
7/16374
794701104096
Coder THCS
Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10584661
10/14044
3
1/6074
2
14/25469
3
2/7943
1
1/4936
804501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10598021
4/6828
3
13/24850
2
5/14779
3
2/3746
1
1/9599
814701104119
Coder THPT
PHẠM VÕ THANH LIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10700511
9/13470
3
3/11848
2
10/21278
3
1/9109
1
4/14346
824701104069
Coder Lớp Lá
Lê Đình Anh Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9230311
2/2438
3
1/4653
2
1/3325
3
1/5966
0.9
1/6649
834701104244
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quốc Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9236621
2/3208
3
1/3781
2
1/4281
3
1/7045
0.9
1/5347
844701104136
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9241561
2/7199
3
1/1619
2
1/2226
3
1/2574
0.9
5/10538
854701104183
Coder Tiểu Học
Vũ Hồng Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9281291
2/1682
3
1/7093
2
2/7658
3
1/1704
0.9
3/9992
864701104222
Coder THCS
CAO ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9292931
3/6627
3
2/5575
2
1/4538
3
1/4794
0.9
3/7759
874701104020
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9310581
3/5038
3
1/3525
2
3/9405
3
1/3759
0.9
2/9331
884701104078
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tam Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9322171
1/655
3
3/12511
2
2/5197
3
1/6250
0.9
1/7604
894701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9374851
3/3687
3
5/14888
2
2/5337
3
1/3743
0.9
2/9830
904701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9400621
5/8007
3
2/10230
2
1/4958
3
1/5966
0.9
2/10901
914701104209
Coder THPT
NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9405371
3/10789
3
2/11111
2
1/2615
3
2/5891
0.9
2/10131
924701104042
Coder Lớp Lá
BÙI TÁ THIÊN ẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9412541
3/6806
3
4/12464
2
1/7049
3
1/8368
0.9
1/6567
934701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9432761
1/235
3
3/8363
2
3/12003
3
1/2509
0.9
9/20166
944701104239
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.9470401
4/6189
3
4/12827
2
2/9495
3
3/7746
0.9
2/10783
954701103049
Coder Lớp Lá
TRẦN VĂN GIA HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.9470701
2/11627
3
2/4848
2
4/13527
3
1/5730
0.9
2/11338
964701103039
Coder THCS
NGUYỄN THÙY DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.9552361
3/5229
3
3/11526
2
8/18755
3
6/11774
0.9
1/7952
974701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9582421
8/11833
3
7/16237
2
2/7431
3
3/9614
0.9
5/13127
984701104087
Coder THPT
Bùi Hoàng Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.9674411
14/20966
3
9/18800
2
6/15916
3
1/4914
0.9
1/6845
994701104221
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5456011
5/7158
3
4/7240
2
1/4010
3
1/4998
0.5
11/22195
1004701103071
Coder Tiểu Học
Lê Thị Bích Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1297101
1/4865
3
1/3423
2
1/5347
3
1/4557
0.1
2/11518
1014701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1304941
1/230
3
3/8140
2
3/10385
3
2/2942
0.1
1/8797
1024701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.1460961
1/7463
3
1/9131
2
2/9970
3
3/7631
0.1
2/11901
1034701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9178321
1/201
3
2/5466
2
1/5725
3
3/6440
1044701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9220933
1/3806
2
1/4554
3
1/6515
1
1/7218
1054701104148
Coder THCS
Phạm Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9231991
3/4078
2
1/3850
2
1/6219
3
1/3673
1
1/5379
1064701103047
Coder Tiểu Học
CHÂU CHÍ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9272321
3/3605
3
4/11443
2
1/4855
3
1/7329
1074701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9288791
3/5714
3
3/5364
2
2/7646
3
5/10155
1084701104193
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thanh Thanh
Chưa cài đặt thông tin trường
       9291211
4/7406
3
1/5369
2
1/6425
3
3/9921
1094701104113
Coder THCS
NGUYỄN TIẾN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9313461
1/239
2
1/1452
2
5/14725
3
2/5992
1
1/8938
1104701104174
Coder Trung Cấp
LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9324691
2/6144
2
6/14976
2
1/2423
3
1/3046
1
2/5880
1114701104206
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Thương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9354951
4/6248
3
3/12192
2
2/8037
3
2/9018
1124701103034
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DOÃN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9362571
2/2262
3
8/16441
2
1/7333
3
2/10221
1134701104154
Coder THPT
PHAN NGUYỄN THANH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9363271
1/245
2
4/13424
2
4/9397
3
2/6843
1
1/6418
1144701104187
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN HỮU TÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9379591
1/196
2
5/14780
2
1/9369
3
1/1639
1
4/11975
1154701103101
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Cẩm Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9388441
1/5586
3
3/10453
1
1/7046
3
1/4801
1
2/10958
1164501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9390391
4/6572
2
6/15070
2
1/5305
3
1/3541
1
2/8551
1174701104234
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       9399091
7/12612
3
1/8303
2
2/10276
3
1/8718
0
1/--
1184701103097
Coder Lớp Lá
Mai Thị Hương Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9418271
3/3990
3
6/15126
2
8/17026
3
1/5685
1194701104105
Coder Đại Học
Đỗ Huỳnh Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9429491
3/9697
3
1/9559
2
5/15026
3
3/8667
0
2/--
1204701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9430691
9/16411
3
4/10576
2
1/7233
3
4/8849
0
1/--
1214701104140
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9455331
1/4182
2
2/8111
2
6/15922
3
1/2302
1
6/15016
1224701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9469941
4/7177
3
1/9981
1
7/16561
3
1/5290
1
1/7985
1234701104158
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9542801
12/21626
2
1/9516
2
1/4165
3
3/9586
1
2/9387
1244701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9565631
9/15065
2
10/21550
2
1/8139
3
1/3298
1
1/8511
1254701104114
Coder Lớp Mầm
Trần Đỗ Anh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9623771
7/16225
2
6/16129
2
6/15436
3
1/4630
1
4/9957
1264701104224
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.9414531
2/3720
2
9/19445
2
1/5358
3
1/5529
0.9
1/7401
1274701104238
Coder THPT
NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.9439831
2/3266
2
3/11705
2
1/5666
3
4/11162
0.9
4/12184
1284701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.9527361
2/1974
3
3/11238
1
3/12650
3
8/19168
0.9
1/7706
1294701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.9567191
6/10474
2
4/13152
2
3/10876
3
5/12794
0.9
2/9423
1304701104199
Coder Đại Học
HỒ SĨ THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.7365381
1/216
3
2/8192
1.5
4/12879
3
1/2945
0.2
6/12306
1314501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.5440361
3/5872
3
2/7734
0.5
3/12935
3
2/4333
1
3/13162
1324701104170
Coder THCS
VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.1428251
1/323
2
4/12701
2
1/7963
3
3/9456
0.1
4/12382
1334701104093
Coder Tiểu Học
HOÀNG PHI HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.1493881
4/5778
2
6/14262
2
3/10145
3
3/5726
0.1
5/13477
1344701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8239671
3/3918
1
1/4089
2
2/4538
3
1/3675
1
3/7747
1354701104145
Coder Tiểu Học
Chương Huỳnh Thế Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8327571
4/6100
1
1/7651
2
2/5602
3
1/6177
1
1/7227
1364701103110
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8336031
2/6114
3
1/5065
3
3/7788
1
5/14636
1374701104191
Coder THCS
NGUYỄN MẠNH THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8350101
4/5021
1
3/9409
2
1/3673
3
1/4192
1
3/12715
1384701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8394371
8/13738
3
3/10904
3
2/7406
1
1/7389
1394701103050
Coder Tiểu Học
Bùi Ngọc Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8417431
3/12755
2
1/3709
2
5/13143
3
3/12136
1404701104233
Coder THPT
Nguyễn Cát Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8517431
2/5668
1
3/13000
2
1/8085
3
4/11064
1
4/13926
1414701103043
Coder Lớp Lá
NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.9269261
1/316
3
3/5554
0
9/--
3
2/6062
0.9
7/14994
1424701104242
Coder THCS
NGUYỄN LÊ UY VŨ
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.7625431
2/6495
2
10/21221
1.5
5/14638
3
2/6362
0.2
5/13827
1434701104095
Coder Trung Cấp
LÊ KIM HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.6385771
2/4443
3
2/9248
0.5
2/11806
3
1/4439
0.1
2/8641
1444501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.6647531
20/28329
3
4/9290
0.5
6/14640
3
1/5847
0.1
1/6647
1454701103036
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5452741
5/7812
2
2/11337
0.5
2/6227
3
2/4354
1
6/15544
1464701104138
Coder Tiểu Học
Phạm Phương Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.2402261
4/6729
1
1/5525
2
3/12107
3
1/3227
0.2
3/12638
1474501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.1469921
9/15842
3
3/8797
0
1/--
3
8/15298
0.1
1/7055
1484701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7279790
1/--
2
1/8791
2
3/11685
3
1/7503
1494701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7312681
3/5552
2
1/6719
3
2/5211
1
4/13786
1504601103077
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7327971
5/14691
3
2/11621
3
1/6485
1514701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7345871
4/6540
2
2/10504
0
1/--
3
1/3868
1
4/13675
1524701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7458451
6/12829
1
3/10929
2
2/10539
3
6/11548
1534701104229
Coder Đại Học
TRẦN GIA THỊNH
THPT Gia Định - HCM
       7558831
4/7240
2
7/16830
1
13/23781
3
1/8032
0
1/--
1544701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.9317201
5/9676
2
1/6210
3
1/6434
0.9
1/9400
1554701103068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5253141
1/1310
2
3/10292
0.5
2/10501
3
1/3211
0
1/--
1564701104079
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.4329141
7/11666
1
1/3677
2
3/9862
2.4
2/7709
1574401104175
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG MINH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6229381
1/460
2
8/17130
0
4/--
3
2/5348
1584701103059
Coder THCS
NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6270691
6/11882
2
3/9331
0
2/--
3
2/5856
1594701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6305911
6/11464
2
2/9726
0
1/--
3
3/9401
1604701104058
Coder Tiểu Học
LAI THỊ ÁNH ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6379041
7/17500
2
4/11568
3
1/8836
0
9/--
1614701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6399451
16/27337
2
2/5074
3
3/7534
0
2/--
1624701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6421121
1/5042
0
4/--
2
7/17939
3
11/19131
1634701103091
Coder Tiểu Học
ĐÀM QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6590551
10/17971
1
4/13830
0.5
3/9734
3
5/10733
0.1
1/6787
1644701104135
Coder Lớp Lá
Lê Nhật Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.5218051
1/4674
0.5
1/4914
3
2/5566
1
2/6651
1654701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.1388781
4/5242
1
1/7709
0
3/--
3
7/13022
0.1
3/12905
1664701103109
Coder Tiểu Học
TRẦN XUÂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.1648541
31/45817
2
3/6724
1.2
1/6837
0.9
1/5476
1674701104130
Coder Lớp Lá
Trần Hải Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       557742
1/3222
3
1/2552
1684701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5267081
6/12221
1
2/9569
0
2/--
3
1/4918
1694701103104
Coder Tiểu Học
MAI VĂN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5275601
8/11260
1
3/8775
3
1/7525
1704701103094
Coder Tiểu Học
HUỲNH CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5313341
9/12882
1
2/11879
3
1/6573
1714701103085
Coder Lớp Lá
HUỲNH TRÚC PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.7453421
3/8455
0
2/--
0.5
5/13736
3
1/5521
0.2
8/17630
1724701103015
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ANH NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.6588061
13/18836
0.5
3/11821
3
9/17380
0.1
1/10769
1734701104131
Coder Lớp Lá
CHÂU TIỂU MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.1317181
11/15678
3
1/6684
0.1
2/9356
1744701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4122071
3/4247
3
3/7960
1754701103083
Coder THPT
NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4222921
2/10275
0
2/--
3
3/12017
1764701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5147480
1/--
0.5
1/9257
3
1/5491
1774701104053
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.7239861
9/13163
0.5
1/5882
1.2
1/4941
1784701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.2205331
6/13455
0
2/--
1.2
1/7078
0
1/--
1794701104248
Coder Lớp Chồi
TRẦN NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1804701104104
Coder Lớp Mầm
LÊ KHÁNH BẢO KHA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1814701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1824701104133
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ DIỄM MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1834501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1844701104032
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hải Triều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00