Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104152 Coder Thạc Sĩ | TRẦN HOÀNG YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14202 | 1 1/161 | 3 1/2909 | 2 1/1893 | 3 1/2485 | 1 3/6754 |
2 | 4401104179 Coder Tiểu Học | VŨ THẾ QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17431 | 1 2/1408 | 3 2/3441 | 2 3/5016 | 3 1/2883 | 1 2/4683 |
3 | 4701104051 Coder THCS | VÕ HOÀI BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18827 | 1 1/251 | 3 2/4446 | 2 1/3385 | 3 1/3817 | 1 2/6928 |
4 | 4701104186 Coder THCS | NGUYỄN DUY TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20586 | 1 2/1898 | 3 2/7458 | 2 1/4006 | 3 1/2173 | 1 2/5051 |
5 | 4701104210 Coder THCS | ĐÀO MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21342 | 1 4/11936 | 3 1/833 | 2 1/1920 | 3 1/2795 | 1 1/3858 |
6 | 4401104188 Coder Lớp Lá | Lâm Phát Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 21375 | 1 1/182 | 3 2/7905 | 2 2/3205 | 3 1/3211 | 1 3/6872 |
7 | 4701103024 Coder THCS | Nguyễn Hồ Trường An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21519 | 1 4/6815 | 3 2/3631 | 2 1/3473 | 3 1/3667 | 1 1/3933 |
8 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23908 | 1 1/265 | 3 1/3917 | 2 3/7369 | 3 1/3605 | 1 3/8752 |
9 | 4701104217 Coder THCS | TRẦN THIỆN TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24068 | 1 4/10124 | 3 1/3637 | 2 1/2231 | 3 1/1823 | 1 1/6253 |
10 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 24137 | 1 3/3879 | 3 2/6519 | 2 1/4359 | 3 1/3756 | 1 1/5624 |
11 | 4701104171 Coder Cao Đẳng | LÊ MINH QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24843 | 1 1/251 | 3 6/9225 | 2 3/6057 | 3 1/3814 | 1 2/5496 |
12 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25393 | 1 1/251 | 3 4/12296 | 2 1/4256 | 3 1/3289 | 1 1/5301 |
13 | 4701104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẬU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26628 | 1 3/4125 | 3 1/6793 | 2 1/3560 | 3 1/4537 | 1 1/7613 |
14 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26693 | 1 1/240 | 3 1/3604 | 2 5/11283 | 3 1/4279 | 1 1/7287 |
15 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26901 | 1 1/150 | 3 5/9863 | 2 1/1849 | 3 1/5618 | 1 3/9421 |
16 | 4701104214 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27275 | 1 1/532 | 3 3/7466 | 2 1/5302 | 3 1/5820 | 1 2/8155 |
17 | 4701104176 Coder THPT | Lê Văn Quý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27291 | 1 6/10100 | 3 1/1501 | 2 1/6983 | 3 1/3258 | 1 1/5449 |
18 | 4701104175 Coder Tiểu Học | QUAN QUỐC QUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27512 | 1 2/1834 | 3 2/8456 | 2 1/2052 | 3 1/3001 | 1 4/12169 |
19 | 4701104081 Coder THPT | NGUYỄN THỊ BẢO HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27886 | 1 1/262 | 3 3/10311 | 2 2/8128 | 3 1/1850 | 1 1/7335 |
20 | 4701104201 Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27976 | 1 3/5871 | 3 1/5526 | 2 1/2221 | 3 1/3304 | 1 3/11054 |
21 | 4701104099 Coder THCS | NGÔ XUÂN HƯỚNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27979 | 1 2/2251 | 3 1/4795 | 2 1/5798 | 3 1/6386 | 1 1/8749 |
22 | 4701104045 Coder Lớp Lá | PHAN VŨ TUẤN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 28486 | 1 2/3902 | 3 7/16219 | 2 1/1486 | 3 1/2186 | 1 1/4693 |
23 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29031 | 1 3/4724 | 3 2/4814 | 2 2/5382 | 3 1/6106 | 1 1/8005 |
24 | 4701104196 Coder THCS | Lê Việt Hoàng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29354 | 1 1/253 | 3 1/3721 | 2 4/11659 | 3 1/4657 | 1 2/9064 |
25 | 4701104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29505 | 1 3/4558 | 3 3/5692 | 2 3/8470 | 3 1/3894 | 1 3/6891 |
26 | 4701104041 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30046 | 1 2/6145 | 3 1/5174 | 2 1/5449 | 3 1/5819 | 1 1/7459 |
27 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30096 | 1 2/4988 | 3 2/8206 | 2 2/6290 | 3 1/4371 | 1 1/6241 |
28 | 4701104146 Coder Trung Cấp | LÊ PHÚ NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30467 | 1 1/2100 | 3 3/8764 | 2 2/8815 | 3 1/2593 | 1 2/8195 |
29 | 4701104166 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30518 | 1 2/7888 | 3 3/5535 | 2 1/3846 | 3 2/5980 | 1 2/7269 |
30 | 4701104185 Coder THCS | PHAN NGÔ MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30692 | 1 2/1550 | 3 5/14755 | 2 1/2932 | 3 1/3305 | 1 2/8150 |
31 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 30711 | 1 1/136 | 3 6/14408 | 2 2/5514 | 3 1/2828 | 1 2/7825 |
32 | 4701104060 Coder Lớp Lá | Trương Công Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31510 | 1 3/8589 | 3 1/3984 | 2 2/6561 | 3 1/4214 | 1 3/8162 |
33 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31760 | 1 4/5237 | 3 3/11429 | 2 2/6695 | 3 1/2744 | 1 1/5655 |
34 | 4701104061 Coder THCS | Lê Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31893 | 1 2/7415 | 3 1/5726 | 2 3/9307 | 3 3/5291 | 1 1/4154 |
35 | 4701104156 Coder Trung Cấp | TẠ CÔNG PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33015 | 1 3/3197 | 3 5/11291 | 2 3/6218 | 3 3/6824 | 1 1/5485 |
36 | 4701104109 Coder Trung Cấp | TRẦN NGUYÊN KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33076 | 1 2/1923 | 3 4/14247 | 2 1/3249 | 3 1/4102 | 1 1/9555 |
37 | 4701103064 Coder Trung Cấp | Nguyễn Cẩm Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33168 | 1 1/383 | 3 3/11521 | 2 1/4902 | 3 1/5746 | 1 1/10616 |
38 | 4701103089 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phước Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33360 | 1 2/1879 | 3 1/2129 | 2 1/6850 | 3 2/4434 | 1 8/18068 |
39 | 4701104075 Coder Lớp Lá | NGÔ LÊ QUỐC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33392 | 1 4/4940 | 3 3/8131 | 2 2/4211 | 3 1/3485 | 1 3/12625 |
40 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33749 | 1 4/5513 | 3 4/11773 | 2 1/4025 | 3 1/4403 | 1 2/8035 |
41 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 34314 | 1 3/4049 | 3 1/2910 | 2 1/3124 | 3 1/3583 | 1 11/20648 |
42 | 4701104182 Coder THCS | TRẦN THANH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34429 | 1 3/6741 | 3 2/7175 | 2 1/3066 | 3 2/8119 | 1 2/9328 |
43 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 10 | 36080 | 1 3/3719 | 3 3/6628 | 2 3/6075 | 3 1/2711 | 1 9/16947 |
44 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37378 | 1 1/132 | 3 5/12186 | 2 3/12258 | 3 1/2107 | 1 5/10695 |
45 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38287 | 1 2/1639 | 3 4/12911 | 2 4/11173 | 3 1/2385 | 1 4/10179 |
46 | 4701103113 Coder Đại Học | Trần Thanh Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38515 | 1 1/7442 | 3 5/11053 | 2 1/2621 | 3 1/5587 | 1 5/11812 |
47 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 38677 | 1 1/249 | 3 11/18926 | 2 4/11785 | 3 2/4158 | 1 2/3559 |
48 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38876 | 1 1/232 | 3 8/18908 | 2 1/5087 | 3 1/3341 | 1 5/11308 |
49 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38939 | 1 2/6835 | 3 4/9433 | 2 1/6078 | 3 1/6328 | 1 2/10265 |
50 | 4701103061 Coder THCS | Hoàng Tấn Lợi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39125 | 1 15/21783 | 3 2/5467 | 2 1/3272 | 3 1/3969 | 1 1/4634 |
51 | 4701104162 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39210 | 1 3/5897 | 3 5/12240 | 2 1/6760 | 3 1/6152 | 1 2/8161 |
52 | 4701104180 Coder Đại Học | Trần Tú Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39549 | 1 2/2150 | 3 6/16419 | 2 2/6626 | 3 1/6091 | 1 1/8263 |
53 | 4701104121 Coder THCS | ĐINH THỊ HUYỀN LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 39884 | 1 4/8535 | 3 3/12618 | 2 1/5314 | 3 2/5997 | 1 1/7420 |
54 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39905 | 1 2/2023 | 3 6/14816 | 2 1/9032 | 3 1/4311 | 1 1/9723 |
55 | 4701104207 Coder THCS | LỤC THỊ THỦY TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40143 | 1 6/8743 | 3 3/11013 | 2 1/1825 | 3 1/4363 | 1 6/14199 |
56 | 4701104092 Coder THCS | LÊ VĂN HỘI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40354 | 1 2/2138 | 3 3/11541 | 2 3/6479 | 3 2/8755 | 1 4/11441 |
57 | 4701104122 Coder THCS | NGÔ THỊ YẾN LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40900 | 1 4/5118 | 3 4/13856 | 2 1/7185 | 3 1/3403 | 1 3/11338 |
58 | 4701104043 Coder Cao Đẳng | HUỲNH NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41184 | 1 2/2201 | 3 1/6644 | 2 9/20183 | 3 1/3594 | 1 1/8562 |
59 | 4701104151 Coder THCS | TỐNG HUỲNH MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41884 | 1 1/6096 | 3 3/11709 | 2 1/6692 | 3 3/8286 | 1 2/9101 |
60 | 4701104250 Coder Trung Cấp | THÁI THỊ KIM YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42693 | 1 2/8614 | 3 4/12757 | 2 1/5455 | 3 1/1410 | 1 7/14457 |
61 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42972 | 1 5/7502 | 3 1/5218 | 2 1/3672 | 3 1/6455 | 1 10/20125 |
62 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43131 | 1 5/10278 | 3 1/7321 | 2 3/6386 | 3 2/5725 | 1 5/13421 |
63 | 4701104088 Coder Thạc Sĩ | LÊ VĂN HOÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44163 | 1 5/6778 | 3 1/9320 | 2 3/8834 | 3 1/3923 | 1 5/15308 |
64 | 4701104143 Coder Tiểu Học | Vũ Lê Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 44387 | 1 6/11906 | 3 2/9102 | 2 1/4710 | 3 1/5647 | 1 5/13022 |
65 | 4701104212 Coder Lớp Lá | Thạch Chí Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44753 | 1 2/6505 | 3 2/10774 | 2 1/5963 | 3 2/8993 | 1 3/12518 |
66 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45034 | 1 6/11769 | 3 3/9054 | 2 1/8737 | 3 1/2820 | 1 5/12654 |
67 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 45096 | 1 4/5128 | 3 3/9156 | 2 1/8498 | 3 3/8936 | 1 4/13378 |
68 | 4701104235 Coder Lớp Lá | Sar LaVi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46765 | 1 4/7553 | 3 11/20027 | 2 2/7155 | 3 2/5814 | 1 1/6216 |
69 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47023 | 1 11/16733 | 3 1/7524 | 2 1/7195 | 3 2/8191 | 1 1/7380 |
70 | 4701104161 Coder Cao Đẳng | Lê Thịnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48661 | 1 9/14839 | 3 6/13898 | 2 2/7151 | 3 1/6080 | 1 2/6693 |
71 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48874 | 1 7/15111 | 3 1/5722 | 2 4/13253 | 3 1/4526 | 1 1/10262 |
72 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 49880 | 1 1/6667 | 3 7/14391 | 2 3/8453 | 3 5/10998 | 1 3/9371 |
73 | 4701104046 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NGỌC BẮC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51185 | 1 6/12485 | 3 2/10452 | 2 2/8659 | 3 1/9597 | 1 1/9992 |
74 | 4701104074 Coder THPT | PHAN LƯƠNG THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51352 | 1 3/8951 | 3 4/13963 | 2 2/11862 | 3 1/6117 | 1 3/10459 |
75 | 4701103099 Coder THCS | Trần Thị Ngọc Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51834 | 1 6/13207 | 3 3/10989 | 2 2/10488 | 3 2/6280 | 1 2/10870 |
76 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 52654 | 1 2/2144 | 3 15/26793 | 2 2/11079 | 3 1/4380 | 1 3/8258 |
77 | 4701104168 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 55869 | 1 4/6944 | 3 10/21207 | 2 1/8569 | 3 4/8585 | 1 3/10564 |
78 | 4701103055 Coder Cao Đẳng | HUỲNH DUY KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 58302 | 1 6/12181 | 3 3/9590 | 2 2/6986 | 3 4/13171 | 1 7/16374 |
79 | 4701104096 Coder THCS | Hoàng Thuỵ Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 58466 | 1 10/14044 | 3 1/6074 | 2 14/25469 | 3 2/7943 | 1 1/4936 |
80 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 59802 | 1 4/6828 | 3 13/24850 | 2 5/14779 | 3 2/3746 | 1 1/9599 |
81 | 4701104119 Coder THPT | PHẠM VÕ THANH LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 70051 | 1 9/13470 | 3 3/11848 | 2 10/21278 | 3 1/9109 | 1 4/14346 |
82 | 4701104069 Coder Lớp Lá | Lê Đình Anh Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 23031 | 1 2/2438 | 3 1/4653 | 2 1/3325 | 3 1/5966 | 0.9 1/6649 |
83 | 4701104244 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 23662 | 1 2/3208 | 3 1/3781 | 2 1/4281 | 3 1/7045 | 0.9 1/5347 |
84 | 4701104136 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 24156 | 1 2/7199 | 3 1/1619 | 2 1/2226 | 3 1/2574 | 0.9 5/10538 |
85 | 4701104183 Coder Tiểu Học | Vũ Hồng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 28129 | 1 2/1682 | 3 1/7093 | 2 2/7658 | 3 1/1704 | 0.9 3/9992 |
86 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 29293 | 1 3/6627 | 3 2/5575 | 2 1/4538 | 3 1/4794 | 0.9 3/7759 |
87 | 4701104020 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 31058 | 1 3/5038 | 3 1/3525 | 2 3/9405 | 3 1/3759 | 0.9 2/9331 |
88 | 4701104078 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tam Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 32217 | 1 1/655 | 3 3/12511 | 2 2/5197 | 3 1/6250 | 0.9 1/7604 |
89 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 37485 | 1 3/3687 | 3 5/14888 | 2 2/5337 | 3 1/3743 | 0.9 2/9830 |
90 | 4701104139 Coder THCS | NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 40062 | 1 5/8007 | 3 2/10230 | 2 1/4958 | 3 1/5966 | 0.9 2/10901 |
91 | 4701104209 Coder THPT | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 40537 | 1 3/10789 | 3 2/11111 | 2 1/2615 | 3 2/5891 | 0.9 2/10131 |
92 | 4701104042 Coder Lớp Lá | BÙI TÁ THIÊN ẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 41254 | 1 3/6806 | 3 4/12464 | 2 1/7049 | 3 1/8368 | 0.9 1/6567 |
93 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 43276 | 1 1/235 | 3 3/8363 | 2 3/12003 | 3 1/2509 | 0.9 9/20166 |
94 | 4701104239 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bá Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.9 | 47040 | 1 4/6189 | 3 4/12827 | 2 2/9495 | 3 3/7746 | 0.9 2/10783 |
95 | 4701103049 Coder Lớp Lá | TRẦN VĂN GIA HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.9 | 47070 | 1 2/11627 | 3 2/4848 | 2 4/13527 | 3 1/5730 | 0.9 2/11338 |
96 | 4701103039 Coder THCS | NGUYỄN THÙY DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.9 | 55236 | 1 3/5229 | 3 3/11526 | 2 8/18755 | 3 6/11774 | 0.9 1/7952 |
97 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 58242 | 1 8/11833 | 3 7/16237 | 2 2/7431 | 3 3/9614 | 0.9 5/13127 |
98 | 4701104087 Coder THPT | Bùi Hoàng Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.9 | 67441 | 1 14/20966 | 3 9/18800 | 2 6/15916 | 3 1/4914 | 0.9 1/6845 |
99 | 4701104221 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH KIẾN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 45601 | 1 5/7158 | 3 4/7240 | 2 1/4010 | 3 1/4998 | 0.5 11/22195 |
100 | 4701103071 Coder Tiểu Học | Lê Thị Bích Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 29710 | 1 1/4865 | 3 1/3423 | 2 1/5347 | 3 1/4557 | 0.1 2/11518 |
101 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 30494 | 1 1/230 | 3 3/8140 | 2 3/10385 | 3 2/2942 | 0.1 1/8797 |
102 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 46096 | 1 1/7463 | 3 1/9131 | 2 2/9970 | 3 3/7631 | 0.1 2/11901 |
103 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 17832 | 1 1/201 | 3 2/5466 | 2 1/5725 | 3 3/6440 | |
104 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 22093 | | 3 1/3806 | 2 1/4554 | 3 1/6515 | 1 1/7218 |
105 | 4701104148 Coder THCS | Phạm Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 23199 | 1 3/4078 | 2 1/3850 | 2 1/6219 | 3 1/3673 | 1 1/5379 |
106 | 4701103047 Coder Tiểu Học | CHÂU CHÍ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 27232 | 1 3/3605 | 3 4/11443 | 2 1/4855 | 3 1/7329 | |
107 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 28879 | 1 3/5714 | 3 3/5364 | 2 2/7646 | 3 5/10155 | |
108 | 4701104193 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 29121 | 1 4/7406 | 3 1/5369 | 2 1/6425 | 3 3/9921 | |
109 | 4701104113 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 31346 | 1 1/239 | 2 1/1452 | 2 5/14725 | 3 2/5992 | 1 1/8938 |
110 | 4701104174 Coder Trung Cấp | LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 32469 | 1 2/6144 | 2 6/14976 | 2 1/2423 | 3 1/3046 | 1 2/5880 |
111 | 4701104206 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 35495 | 1 4/6248 | 3 3/12192 | 2 2/8037 | 3 2/9018 | |
112 | 4701103034 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DOÃN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 36257 | 1 2/2262 | 3 8/16441 | 2 1/7333 | 3 2/10221 | |
113 | 4701104154 Coder THPT | PHAN NGUYỄN THANH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 36327 | 1 1/245 | 2 4/13424 | 2 4/9397 | 3 2/6843 | 1 1/6418 |
114 | 4701104187 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN HỮU TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 37959 | 1 1/196 | 2 5/14780 | 2 1/9369 | 3 1/1639 | 1 4/11975 |
115 | 4701103101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Cẩm Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 38844 | 1 1/5586 | 3 3/10453 | 1 1/7046 | 3 1/4801 | 1 2/10958 |
116 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 39039 | 1 4/6572 | 2 6/15070 | 2 1/5305 | 3 1/3541 | 1 2/8551 |
117 | 4701104234 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC THANH TUYỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 39909 | 1 7/12612 | 3 1/8303 | 2 2/10276 | 3 1/8718 | 0 1/-- |
118 | 4701103097 Coder Lớp Lá | Mai Thị Hương Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 41827 | 1 3/3990 | 3 6/15126 | 2 8/17026 | 3 1/5685 | |
119 | 4701104105 Coder Đại Học | Đỗ Huỳnh Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 42949 | 1 3/9697 | 3 1/9559 | 2 5/15026 | 3 3/8667 | 0 2/-- |
120 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 43069 | 1 9/16411 | 3 4/10576 | 2 1/7233 | 3 4/8849 | 0 1/-- |
121 | 4701104140 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 45533 | 1 1/4182 | 2 2/8111 | 2 6/15922 | 3 1/2302 | 1 6/15016 |
122 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 46994 | 1 4/7177 | 3 1/9981 | 1 7/16561 | 3 1/5290 | 1 1/7985 |
123 | 4701104158 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 54280 | 1 12/21626 | 2 1/9516 | 2 1/4165 | 3 3/9586 | 1 2/9387 |
124 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 56563 | 1 9/15065 | 2 10/21550 | 2 1/8139 | 3 1/3298 | 1 1/8511 |
125 | 4701104114 Coder Lớp Mầm | Trần Đỗ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 62377 | 1 7/16225 | 2 6/16129 | 2 6/15436 | 3 1/4630 | 1 4/9957 |
126 | 4701104224 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.9 | 41453 | 1 2/3720 | 2 9/19445 | 2 1/5358 | 3 1/5529 | 0.9 1/7401 |
127 | 4701104238 Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.9 | 43983 | 1 2/3266 | 2 3/11705 | 2 1/5666 | 3 4/11162 | 0.9 4/12184 |
128 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.9 | 52736 | 1 2/1974 | 3 3/11238 | 1 3/12650 | 3 8/19168 | 0.9 1/7706 |
129 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.9 | 56719 | 1 6/10474 | 2 4/13152 | 2 3/10876 | 3 5/12794 | 0.9 2/9423 |
130 | 4701104199 Coder Đại Học | HỒ SĨ THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.7 | 36538 | 1 1/216 | 3 2/8192 | 1.5 4/12879 | 3 1/2945 | 0.2 6/12306 |
131 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 44036 | 1 3/5872 | 3 2/7734 | 0.5 3/12935 | 3 2/4333 | 1 3/13162 |
132 | 4701104170 Coder THCS | VÕ NGUYỄN ĐÌNH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.1 | 42825 | 1 1/323 | 2 4/12701 | 2 1/7963 | 3 3/9456 | 0.1 4/12382 |
133 | 4701104093 Coder Tiểu Học | Hoàng Phi Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.1 | 49388 | 1 4/5778 | 2 6/14262 | 2 3/10145 | 3 3/5726 | 0.1 5/13477 |
134 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 23967 | 1 3/3918 | 1 1/4089 | 2 2/4538 | 3 1/3675 | 1 3/7747 |
135 | 4701104145 Coder Tiểu Học | Chương Huỳnh Thế Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 32757 | 1 4/6100 | 1 1/7651 | 2 2/5602 | 3 1/6177 | 1 1/7227 |
136 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 33603 | 1 2/6114 | 3 1/5065 | | 3 3/7788 | 1 5/14636 |
137 | 4701104191 Coder THCS | NGUYỄN MẠNH THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 35010 | 1 4/5021 | 1 3/9409 | 2 1/3673 | 3 1/4192 | 1 3/12715 |
138 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 39437 | 1 8/13738 | 3 3/10904 | | 3 2/7406 | 1 1/7389 |
139 | 4701103050 Coder Tiểu Học | Bùi Ngọc Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 41743 | 1 3/12755 | 2 1/3709 | 2 5/13143 | 3 3/12136 | |
140 | 4701104233 Coder THPT | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 51743 | 1 2/5668 | 1 3/13000 | 2 1/8085 | 3 4/11064 | 1 4/13926 |
141 | 4701103043 Coder Lớp Lá | NGÔ NGUYỄN NGỌC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.9 | 26926 | 1 1/316 | 3 3/5554 | 0 9/-- | 3 2/6062 | 0.9 7/14994 |
142 | 4701104242 Coder THCS | NGUYỄN LÊ UY VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.7 | 62543 | 1 2/6495 | 2 10/21221 | 1.5 5/14638 | 3 2/6362 | 0.2 5/13827 |
143 | 4701104095 Coder Trung Cấp | LÊ KIM HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 38577 | 1 2/4443 | 3 2/9248 | 0.5 2/11806 | 3 1/4439 | 0.1 2/8641 |
144 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.6 | 64753 | 1 20/28329 | 3 4/9290 | 0.5 6/14640 | 3 1/5847 | 0.1 1/6647 |
145 | 4701103036 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 45274 | 1 5/7812 | 2 2/11337 | 0.5 2/6227 | 3 2/4354 | 1 6/15544 |
146 | 4701104138 Coder Tiểu Học | Phạm Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.2 | 40226 | 1 4/6729 | 1 1/5525 | 2 3/12107 | 3 1/3227 | 0.2 3/12638 |
147 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.1 | 46992 | 1 9/15842 | 3 3/8797 | 0 1/-- | 3 8/15298 | 0.1 1/7055 |
148 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 27979 | 0 1/-- | 2 1/8791 | 2 3/11685 | 3 1/7503 | |
149 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 31268 | 1 3/5552 | | 2 1/6719 | 3 2/5211 | 1 4/13786 |
150 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 32797 | 1 5/14691 | 3 2/11621 | | 3 1/6485 | |
151 | 4701103073 Coder Trung Cấp | NGUYỄN MINH NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 34587 | 1 4/6540 | 2 2/10504 | 0 1/-- | 3 1/3868 | 1 4/13675 |
152 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 45845 | 1 6/12829 | 1 3/10929 | 2 2/10539 | 3 6/11548 | |
153 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 55883 | 1 4/7240 | 2 7/16830 | 1 13/23781 | 3 1/8032 | 0 1/-- |
154 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.9 | 31720 | 1 5/9676 | 2 1/6210 | | 3 1/6434 | 0.9 1/9400 |
155 | 4701103068 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 25314 | 1 1/1310 | 2 3/10292 | 0.5 2/10501 | 3 1/3211 | 0 1/-- |
156 | 4701104079 Coder Lớp Lá | ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.4 | 32914 | 1 7/11666 | 1 1/3677 | 2 3/9862 | 2.4 2/7709 | |
157 | 4401104175 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG MINH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 22938 | 1 1/460 | 2 8/17130 | 0 4/-- | 3 2/5348 | |
158 | 4701103059 Coder THCS | NGUYỄN HÀ KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 27069 | 1 6/11882 | 2 3/9331 | 0 2/-- | 3 2/5856 | |
159 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 30591 | 1 6/11464 | 2 2/9726 | 0 1/-- | 3 3/9401 | |
160 | 4701104058 Coder Tiểu Học | LAI THỊ ÁNH ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 37904 | 1 7/17500 | | 2 4/11568 | 3 1/8836 | 0 9/-- |
161 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 39945 | 1 16/27337 | 2 2/5074 | | 3 3/7534 | 0 2/-- |
162 | 4701103076 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 42112 | 1 1/5042 | 0 4/-- | 2 7/17939 | 3 11/19131 | |
163 | 4701103091 Coder Tiểu Học | ĐÀM QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 59055 | 1 10/17971 | 1 4/13830 | 0.5 3/9734 | 3 5/10733 | 0.1 1/6787 |
164 | 4701104135 Coder Lớp Lá | Lê Nhật Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 21805 | | 1 1/4674 | 0.5 1/4914 | 3 2/5566 | 1 2/6651 |
165 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.1 | 38878 | 1 4/5242 | 1 1/7709 | 0 3/-- | 3 7/13022 | 0.1 3/12905 |
166 | 4701103109 Coder Tiểu Học | TRẦN XUÂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.1 | 64854 | 1 31/45817 | 2 3/6724 | | 1.2 1/6837 | 0.9 1/5476 |
167 | 4701104130 Coder Lớp Lá | Trần Hải Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5774 | | | 2 1/3222 | 3 1/2552 | |
168 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 26708 | 1 6/12221 | 1 2/9569 | 0 2/-- | 3 1/4918 | |
169 | 4701103104 Coder Tiểu Học | MAI VĂN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 27560 | 1 8/11260 | 1 3/8775 | | 3 1/7525 | |
170 | 4701103094 Coder Tiểu Học | HUỲNH CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 31334 | 1 9/12882 | 1 2/11879 | | 3 1/6573 | |
171 | 4701103085 Coder Lớp Lá | HUỲNH TRÚC PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.7 | 45342 | 1 3/8455 | 0 2/-- | 0.5 5/13736 | 3 1/5521 | 0.2 8/17630 |
172 | 4701103015 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ANH NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.6 | 58806 | 1 13/18836 | | 0.5 3/11821 | 3 9/17380 | 0.1 1/10769 |
173 | 4701104131 Coder Lớp Lá | CHÂU TIỂU MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.1 | 31718 | 1 11/15678 | | | 3 1/6684 | 0.1 2/9356 |
174 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 12207 | 1 3/4247 | | | 3 3/7960 | |
175 | 4701103083 Coder THPT | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 22292 | | 1 2/10275 | 0 2/-- | 3 3/12017 | |
176 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 14748 | 0 1/-- | | 0.5 1/9257 | 3 1/5491 | |
177 | 4701104053 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 23986 | 1 9/13163 | | 0.5 1/5882 | 1.2 1/4941 | |
178 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 20533 | 1 6/13455 | 0 2/-- | | 1.2 1/7078 | 0 1/-- |
179 | 4701104248 Coder Lớp Chồi | TRẦN NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
180 | 4701104104 Coder Lớp Mầm | LÊ KHÁNH BẢO KHA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
181 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
182 | 4701104133 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ DIỄM MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
183 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
184 | 4701104032 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hải Triều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |