Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:29:54 30/11/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:29:54 30/11/2021
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:29:54 30/11/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1759332
1/822
10
1/937
2
1/1006
3
2/3168
24701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1770342
1/830
10
1/1209
2
1/1544
3
1/3451
34701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1773632
1/353
10
2/1891
2
4/4236
3
1/883
44701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17122572
1/3560
10
1/994
2
2/4006
3
2/3697
54701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17129472
2/1884
10
1/896
2
3/3789
3
4/6378
64201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17130302
1/1633
10
1/1867
2
2/4239
3
3/5291
74701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.492902
1/2868
10
1/1960
2
1/1215
2.4
1/3247
84701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.33111432
1/1417
10
1/1893
1.33
2/4702
3
1/3131
94701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1595172
2/4319
10
2/2790
3
1/2408
104701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1450872
1/732
10
1/781
2
2/3574
114701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1455382
1/1639
10
1/1787
2
1/2112
124701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1462882
1/1231
10
1/1781
2
2/3276
134701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1497222
1/3136
10
2/3790
2
1/2796
144701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1497712
1/2919
10
1/650
2
4/6202
154701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14102632
1/3579
10
1/800
2
3/5884
164701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14120142
1/1209
10
1/3324
2
5/7481
174701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14122722
1/3550
10
3/5412
2
1/3310
184701104120
Coder Lớp Lá
CHU MAI LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14159912
6/9211
10
1/2424
2
2/4356
194701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14187582
5/7098
10
1/1031
2
7/10629
204701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.9384921.33
1/1850
10
2/1534
2
1/396
0.6
2/4712
214701104153
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.73728910
1/1667
1.33
1/2131
2.4
1/3491
224701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.3398672
1/1935
10
1/2147
1.33
3/5785
234701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.33104462
1/1380
10
1/2020
1.33
4/7046
244701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.33105532
1/2690
10
2/4313
1.33
1/3550
254701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.33129201.33
5/6802
10
1/2585
2
1/3533
264701104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13.33146941.33
5/7533
10
2/4660
2
1/2501
0
1/--
274701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1355030
1/--
10
1/3580
0
5/--
3
1/1923
284701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13757010
2/4445
3
1/3125
294701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1388010
1/--
10
1/3490
3
3/5311
304701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.6772782
1/2028
10
1/2328
0.67
1/2922
314701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.67159160.67
6/8274
10
1/2057
2
3/5585
324701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1225542
1/1898
10
1/656
334701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12388510
1/2726
2
1/1159
344701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1240522
1/1786
10
1/2266
354701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1259162
2/2072
10
3/3844
364701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12813010
1/1395
2
4/6735
374701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.3316361.33
1/669
10
1/967
0
3/--
384701104159
Coder THPT
PHAN NGUYỄN MINH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.3356631.33
1/3597
10
1/2066
394701104072
Coder Tiểu Học
ĐỖ XUÂN DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.3369531.33
1/3211
10
2/3742
404701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.33839010
1/2580
1.33
3/5810
414701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.33113281.33
3/5048
10
4/6280
424701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.33164911.33
9/11407
10
3/5084
0
4/--
434701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1065510
1/655
444701104048
Coder THCS
LÂM QUỐC BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10127110
1/1271
454701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1015420
1/--
10
1/1542
464701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10168810
1/1688
474701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10206010
1/2060
0
1/--
484701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10217910
1/2179
494701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1022070
2/--
10
1/2207
0
1/--
504701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1031660
3/--
10
1/3166
514701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4175882
4/5764
2
8/11824
524701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       335150
1/--
3
1/3515
534701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27562
1/756
544701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.3346831.33
3/4683
554701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
574701104141
Coder Lớp Chồi
LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
584701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
594701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
604701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
614701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
634701104110
Coder Lớp Lá
VŨ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--