Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 5933 | 2 1/822 | 10 1/937 | 2 1/1006 | 3 2/3168 |
2 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 7034 | 2 1/830 | 10 1/1209 | 2 1/1544 | 3 1/3451 |
3 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 7363 | 2 1/353 | 10 2/1891 | 2 4/4236 | 3 1/883 |
4 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 12257 | 2 1/3560 | 10 1/994 | 2 2/4006 | 3 2/3697 |
5 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 12947 | 2 2/1884 | 10 1/896 | 2 3/3789 | 3 4/6378 |
6 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 13030 | 2 1/1633 | 10 1/1867 | 2 2/4239 | 3 3/5291 |
7 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.4 | 9290 | 2 1/2868 | 10 1/1960 | 2 1/1215 | 2.4 1/3247 |
8 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.33 | 11143 | 2 1/1417 | 10 1/1893 | 1.33 2/4702 | 3 1/3131 |
9 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9517 | 2 2/4319 | 10 2/2790 | | 3 1/2408 |
10 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 5087 | 2 1/732 | 10 1/781 | 2 2/3574 | |
11 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 5538 | 2 1/1639 | 10 1/1787 | 2 1/2112 | |
12 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 6288 | 2 1/1231 | 10 1/1781 | 2 2/3276 | |
13 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 9722 | 2 1/3136 | 10 2/3790 | 2 1/2796 | |
14 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 9771 | 2 1/2919 | 10 1/650 | 2 4/6202 | |
15 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 10263 | 2 1/3579 | 10 1/800 | 2 3/5884 | |
16 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12014 | 2 1/1209 | 10 1/3324 | 2 5/7481 | |
17 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12272 | 2 1/3550 | 10 3/5412 | 2 1/3310 | |
18 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 15991 | 2 6/9211 | 10 1/2424 | 2 2/4356 | |
19 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 18758 | 2 5/7098 | 10 1/1031 | 2 7/10629 | |
20 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.93 | 8492 | 1.33 1/1850 | 10 2/1534 | 2 1/396 | 0.6 2/4712 |
21 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.73 | 7289 | | 10 1/1667 | 1.33 1/2131 | 2.4 1/3491 |
22 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 9867 | 2 1/1935 | 10 1/2147 | 1.33 3/5785 | |
23 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 10446 | 2 1/1380 | 10 1/2020 | 1.33 4/7046 | |
24 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 10553 | 2 1/2690 | 10 2/4313 | 1.33 1/3550 | |
25 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 12920 | 1.33 5/6802 | 10 1/2585 | 2 1/3533 | |
26 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 14694 | 1.33 5/7533 | 10 2/4660 | 2 1/2501 | 0 1/-- |
27 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5503 | 0 1/-- | 10 1/3580 | 0 5/-- | 3 1/1923 |
28 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 7570 | | 10 2/4445 | | 3 1/3125 |
29 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 8801 | 0 1/-- | 10 1/3490 | | 3 3/5311 |
30 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.67 | 7278 | 2 1/2028 | 10 1/2328 | 0.67 1/2922 | |
31 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.67 | 15916 | 0.67 6/8274 | 10 1/2057 | 2 3/5585 | |
32 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 2554 | 2 1/1898 | 10 1/656 | | |
33 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 3885 | | 10 1/2726 | 2 1/1159 | |
34 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4052 | 2 1/1786 | 10 1/2266 | | |
35 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 5916 | 2 2/2072 | 10 3/3844 | | |
36 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 8130 | | 10 1/1395 | 2 4/6735 | |
37 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 1636 | 1.33 1/669 | 10 1/967 | | 0 3/-- |
38 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 5663 | 1.33 1/3597 | 10 1/2066 | | |
39 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 6953 | 1.33 1/3211 | 10 2/3742 | | |
40 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 8390 | | 10 1/2580 | 1.33 3/5810 | |
41 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 11328 | 1.33 3/5048 | 10 4/6280 | | |
42 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.33 | 16491 | 1.33 9/11407 | 10 3/5084 | 0 4/-- | |
43 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 655 | | 10 1/655 | | |
44 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1271 | | 10 1/1271 | | |
45 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1542 | 0 1/-- | 10 1/1542 | | |
46 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1688 | | 10 1/1688 | | |
47 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2060 | | 10 1/2060 | 0 1/-- | |
48 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2179 | | 10 1/2179 | | |
49 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2207 | 0 2/-- | 10 1/2207 | | 0 1/-- |
50 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3166 | 0 3/-- | 10 1/3166 | | |
51 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 17588 | 2 4/5764 | | 2 8/11824 | |
52 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3515 | | | 0 1/-- | 3 1/3515 |
53 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 756 | | | 2 1/756 | |
54 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.33 | 4683 | | | 1.33 3/4683 | |
55 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
56 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
57 | 4701104141 Coder Lớp Chồi | LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
58 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
59 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
60 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
61 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
62 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
63 | 4701104110 Coder Lớp Lá | VŨ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |