Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 11:13:49 07/12/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 18:13:49 07/12/2021
Tổng thời gian thi: 420 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 18:13:49 07/12/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       383644910
3/10997
3
1/4427
10
1/5036
2
1/5213
10
1/5298
3
1/5478
24201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       383992610
1/7157
3
3/7456
10
1/7525
2
1/5559
10
1/5816
3
1/6413
34201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       384140010
1/5289
3
1/5738
10
1/6403
2
2/7900
10
2/8337
3
1/7733
44701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       384351410
1/4285
3
2/6343
10
3/8866
2
3/9301
10
1/7205
3
1/7514
54701104153
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       384417010
1/11523
3
3/7599
10
1/5796
2
1/6073
10
1/6275
3
1/6904
64701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       384723910
11/17529
3
4/11649
10
1/7313
2
1/2873
10
1/3145
3
2/4730
74701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       384808010
1/4691
3
1/5543
10
2/10687
2
2/9232
10
2/9512
3
1/8415
84701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       384909210
1/6442
3
3/9398
10
1/7512
2
1/7791
10
2/9708
3
1/8241
94701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       384964910
1/3339
3
8/16870
10
2/7734
2
1/6811
10
1/7084
3
1/7811
104701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       385083910
1/10523
3
1/9956
10
1/10740
2
1/6989
10
1/6306
3
2/6325
114701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       385201410
1/5579
3
1/9090
10
5/15680
2
1/7003
10
1/7181
3
1/7481
124701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       385611410
1/7688
3
1/8092
10
4/12870
2
1/9466
10
4/10851
3
1/7147
134701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       386574210
3/15620
3
5/16031
10
1/13952
2
4/9601
10
1/5549
3
1/4989
144701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       386795510
1/15542
3
2/13797
10
1/8190
2
1/8997
10
1/9844
3
1/11585
154701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       386825310
1/8810
3
1/9674
10
2/11943
2
1/11386
10
1/12227
3
1/14213
164701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       386931710
1/12199
3
8/20712
10
1/7461
2
1/8137
10
1/8594
3
2/12214
174701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       386981010
1/13450
3
1/17313
10
1/8534
2
1/9212
10
1/10125
3
1/11176
184701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       387122410
1/6483
3
4/17743
10
1/9658
2
1/9773
10
3/13448
3
2/14119
194701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       387205510
6/16413
3
8/24072
10
2/7359
2
4/9671
10
2/7308
3
2/7232
204701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       387329110
2/12083
3
7/19907
10
5/12690
2
4/9553
10
2/14320
3
1/4738
214701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       387544810
2/9885
3
1/8182
10
1/10982
2
1/11259
10
8/21348
3
1/13792
224701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       387632510
1/17112
3
1/16683
10
2/13963
2
3/8310
10
2/8758
3
2/11499
234701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       387805610
1/10576
3
2/13596
10
2/19165
2
3/11130
10
2/14332
3
1/9257
244701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       388467410
1/12592
3
4/19695
10
1/13064
2
2/13976
10
1/12749
3
3/12598
254701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       388562110
3/19765
3
3/19393
10
1/9779
2
3/13326
10
1/10579
3
1/12779
264701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       388614710
1/9976
3
3/15828
10
3/16241
2
1/13992
10
1/14258
3
2/15852
274701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       388676410
2/10686
3
5/21743
10
2/13971
2
1/13180
10
1/13519
3
1/13665
284701104072
Coder Tiểu Học
ĐỖ XUÂN DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       388928110
2/16063
3
2/11935
10
5/22742
2
1/6581
10
1/11495
3
2/20465
294701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       389428010
1/10493
3
3/18425
10
2/14750
2
2/13075
10
4/18318
3
5/19219
304701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       389680310
2/14610
3
2/14627
10
2/15388
2
1/13175
10
2/14725
3
10/24278
314701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3810068510
2/22083
3
1/10714
10
2/16005
2
1/15485
10
1/15678
3
2/20720
324701104159
Coder THPT
PHAN NGUYỄN MINH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3810183010
1/10671
3
4/19061
10
1/14037
2
4/14848
10
1/11362
3
14/31851
334701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3810438110
4/22101
3
4/14723
10
1/13541
2
1/14159
10
2/15651
3
5/24206
344701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3810792410
12/30924
3
1/17361
10
2/11322
2
2/12022
10
6/17866
3
3/18429
354701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       3810892810
3/19965
3
5/19837
10
1/14022
2
5/19958
10
3/17957
3
2/17189
364701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3811222710
11/28364
3
9/26654
10
2/16238
2
1/14273
10
1/12953
3
1/13745
374701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3811628910
4/23292
3
3/24021
10
1/14581
2
1/15850
10
3/19065
3
2/19480
384701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3811838710
3/22361
3
3/17282
10
2/17704
2
3/20039
10
2/19182
3
3/21819
394701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.58646610
1/8057
3
1/13824
10
5/16679
1.5
2/17405
10
2/13967
3
2/16534
404701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.49899310
1/8826
3
1/23866
10
1/22265
2
1/7469
10
4/25695
2.4
2/10872
414701104048
Coder THCS
LÂM QUỐC BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       377935710
1/7446
2
6/19348
10
5/16778
2
1/12378
10
2/14226
3
1/9181
424701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       379768210
1/18515
2
1/19351
10
2/10320
2
4/16165
10
1/12285
3
4/21046
434701104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.4542538
2/6033
3
1/8204
10
1/9348
2
1/9579
10
1/9703
2.4
1/11386
444701104120
Coder Lớp Lá
CHU MAI LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       356758810
1/10438
3
2/13987
10
1/11536
2
1/13553
10
4/18074
454701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       358900910
1/17498
10
1/14521
2
2/16145
10
3/17631
3
5/23214
464701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       34.9981108
1/12106
3
1/13862
10
1/16397
1.5
3/19208
10
2/18649
2.4
1/17888
474701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       34.51301108
6/23575
1.5
11/31350
10
1/17936
2
1/16333
10
2/13165
3
9/27751
484701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       33658708
3/18034
10
1/15537
2
1/5653
10
2/8320
3
3/18326
494701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       287379110
5/13596
3
5/17384
2
1/13556
10
1/13730
3
2/15525
504701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28991343
10/28348
10
6/24151
2
4/18631
10
1/13044
3
2/14960
514701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27665112
4/17550
10
5/18767
2
2/9422
10
1/9073
3
1/11699
524701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24282204
3/7837
10
1/7535
0
6/--
10
1/12848
0
2/--
534701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22277210
2/--
10
2/9193
2
3/10036
10
1/8492
0
3/--
544701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       224360610
5/14383
2
3/8167
0
5/--
10
8/21056
0
4/--
554701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17154912
2/5412
10
1/5225
2
1/2830
3
1/2024
564701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15547193
1/19040
2
1/20546
10
2/15133
574701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.55002410
4/14044
2.5
2/14099
2
6/21881
584701104110
Coder Lớp Lá
VŨ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11.53016910
1/10623
1.5
4/19546
594701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8117948
1/11794
604701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--