Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 36449 | 10 3/10997 | 3 1/4427 | 10 1/5036 | 2 1/5213 | 10 1/5298 | 3 1/5478 |
2 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 39926 | 10 1/7157 | 3 3/7456 | 10 1/7525 | 2 1/5559 | 10 1/5816 | 3 1/6413 |
3 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 41400 | 10 1/5289 | 3 1/5738 | 10 1/6403 | 2 2/7900 | 10 2/8337 | 3 1/7733 |
4 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 43514 | 10 1/4285 | 3 2/6343 | 10 3/8866 | 2 3/9301 | 10 1/7205 | 3 1/7514 |
5 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 44170 | 10 1/11523 | 3 3/7599 | 10 1/5796 | 2 1/6073 | 10 1/6275 | 3 1/6904 |
6 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 47239 | 10 11/17529 | 3 4/11649 | 10 1/7313 | 2 1/2873 | 10 1/3145 | 3 2/4730 |
7 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 48080 | 10 1/4691 | 3 1/5543 | 10 2/10687 | 2 2/9232 | 10 2/9512 | 3 1/8415 |
8 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 49092 | 10 1/6442 | 3 3/9398 | 10 1/7512 | 2 1/7791 | 10 2/9708 | 3 1/8241 |
9 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 49649 | 10 1/3339 | 3 8/16870 | 10 2/7734 | 2 1/6811 | 10 1/7084 | 3 1/7811 |
10 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 50839 | 10 1/10523 | 3 1/9956 | 10 1/10740 | 2 1/6989 | 10 1/6306 | 3 2/6325 |
11 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 52014 | 10 1/5579 | 3 1/9090 | 10 5/15680 | 2 1/7003 | 10 1/7181 | 3 1/7481 |
12 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 56114 | 10 1/7688 | 3 1/8092 | 10 4/12870 | 2 1/9466 | 10 4/10851 | 3 1/7147 |
13 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 65742 | 10 3/15620 | 3 5/16031 | 10 1/13952 | 2 4/9601 | 10 1/5549 | 3 1/4989 |
14 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 67955 | 10 1/15542 | 3 2/13797 | 10 1/8190 | 2 1/8997 | 10 1/9844 | 3 1/11585 |
15 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 68253 | 10 1/8810 | 3 1/9674 | 10 2/11943 | 2 1/11386 | 10 1/12227 | 3 1/14213 |
16 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 69317 | 10 1/12199 | 3 8/20712 | 10 1/7461 | 2 1/8137 | 10 1/8594 | 3 2/12214 |
17 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 69810 | 10 1/13450 | 3 1/17313 | 10 1/8534 | 2 1/9212 | 10 1/10125 | 3 1/11176 |
18 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 71224 | 10 1/6483 | 3 4/17743 | 10 1/9658 | 2 1/9773 | 10 3/13448 | 3 2/14119 |
19 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 72055 | 10 6/16413 | 3 8/24072 | 10 2/7359 | 2 4/9671 | 10 2/7308 | 3 2/7232 |
20 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 73291 | 10 2/12083 | 3 7/19907 | 10 5/12690 | 2 4/9553 | 10 2/14320 | 3 1/4738 |
21 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 75448 | 10 2/9885 | 3 1/8182 | 10 1/10982 | 2 1/11259 | 10 8/21348 | 3 1/13792 |
22 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 76325 | 10 1/17112 | 3 1/16683 | 10 2/13963 | 2 3/8310 | 10 2/8758 | 3 2/11499 |
23 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 78056 | 10 1/10576 | 3 2/13596 | 10 2/19165 | 2 3/11130 | 10 2/14332 | 3 1/9257 |
24 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 84674 | 10 1/12592 | 3 4/19695 | 10 1/13064 | 2 2/13976 | 10 1/12749 | 3 3/12598 |
25 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 85621 | 10 3/19765 | 3 3/19393 | 10 1/9779 | 2 3/13326 | 10 1/10579 | 3 1/12779 |
26 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 86147 | 10 1/9976 | 3 3/15828 | 10 3/16241 | 2 1/13992 | 10 1/14258 | 3 2/15852 |
27 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 86764 | 10 2/10686 | 3 5/21743 | 10 2/13971 | 2 1/13180 | 10 1/13519 | 3 1/13665 |
28 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 89281 | 10 2/16063 | 3 2/11935 | 10 5/22742 | 2 1/6581 | 10 1/11495 | 3 2/20465 |
29 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 94280 | 10 1/10493 | 3 3/18425 | 10 2/14750 | 2 2/13075 | 10 4/18318 | 3 5/19219 |
30 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 96803 | 10 2/14610 | 3 2/14627 | 10 2/15388 | 2 1/13175 | 10 2/14725 | 3 10/24278 |
31 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 100685 | 10 2/22083 | 3 1/10714 | 10 2/16005 | 2 1/15485 | 10 1/15678 | 3 2/20720 |
32 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 101830 | 10 1/10671 | 3 4/19061 | 10 1/14037 | 2 4/14848 | 10 1/11362 | 3 14/31851 |
33 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 104381 | 10 4/22101 | 3 4/14723 | 10 1/13541 | 2 1/14159 | 10 2/15651 | 3 5/24206 |
34 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 107924 | 10 12/30924 | 3 1/17361 | 10 2/11322 | 2 2/12022 | 10 6/17866 | 3 3/18429 |
35 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 108928 | 10 3/19965 | 3 5/19837 | 10 1/14022 | 2 5/19958 | 10 3/17957 | 3 2/17189 |
36 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 112227 | 10 11/28364 | 3 9/26654 | 10 2/16238 | 2 1/14273 | 10 1/12953 | 3 1/13745 |
37 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 116289 | 10 4/23292 | 3 3/24021 | 10 1/14581 | 2 1/15850 | 10 3/19065 | 3 2/19480 |
38 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 118387 | 10 3/22361 | 3 3/17282 | 10 2/17704 | 2 3/20039 | 10 2/19182 | 3 3/21819 |
39 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 86466 | 10 1/8057 | 3 1/13824 | 10 5/16679 | 1.5 2/17405 | 10 2/13967 | 3 2/16534 |
40 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.4 | 98993 | 10 1/8826 | 3 1/23866 | 10 1/22265 | 2 1/7469 | 10 4/25695 | 2.4 2/10872 |
41 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 79357 | 10 1/7446 | 2 6/19348 | 10 5/16778 | 2 1/12378 | 10 2/14226 | 3 1/9181 |
42 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 97682 | 10 1/18515 | 2 1/19351 | 10 2/10320 | 2 4/16165 | 10 1/12285 | 3 4/21046 |
43 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.4 | 54253 | 8 2/6033 | 3 1/8204 | 10 1/9348 | 2 1/9579 | 10 1/9703 | 2.4 1/11386 |
44 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 67588 | 10 1/10438 | 3 2/13987 | 10 1/11536 | 2 1/13553 | 10 4/18074 | |
45 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 89009 | 10 1/17498 | | 10 1/14521 | 2 2/16145 | 10 3/17631 | 3 5/23214 |
46 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34.9 | 98110 | 8 1/12106 | 3 1/13862 | 10 1/16397 | 1.5 3/19208 | 10 2/18649 | 2.4 1/17888 |
47 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34.5 | 130110 | 8 6/23575 | 1.5 11/31350 | 10 1/17936 | 2 1/16333 | 10 2/13165 | 3 9/27751 |
48 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 65870 | 8 3/18034 | | 10 1/15537 | 2 1/5653 | 10 2/8320 | 3 3/18326 |
49 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 73791 | 10 5/13596 | 3 5/17384 | | 2 1/13556 | 10 1/13730 | 3 2/15525 |
50 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 99134 | | 3 10/28348 | 10 6/24151 | 2 4/18631 | 10 1/13044 | 3 2/14960 |
51 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 66511 | | 2 4/17550 | 10 5/18767 | 2 2/9422 | 10 1/9073 | 3 1/11699 |
52 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 28220 | 4 3/7837 | | 10 1/7535 | 0 6/-- | 10 1/12848 | 0 2/-- |
53 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 27721 | | 0 2/-- | 10 2/9193 | 2 3/10036 | 10 1/8492 | 0 3/-- |
54 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 43606 | 10 5/14383 | 2 3/8167 | | 0 5/-- | 10 8/21056 | 0 4/-- |
55 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 15491 | | 2 2/5412 | 10 1/5225 | 2 1/2830 | | 3 1/2024 |
56 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 54719 | | 3 1/19040 | | 2 1/20546 | 10 2/15133 | |
57 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 50024 | 10 4/14044 | | 2.5 2/14099 | 2 6/21881 | | |
58 | 4701104110 Coder Lớp Lá | VŨ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.5 | 30169 | 10 1/10623 | 1.5 4/19546 | | | | |
59 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 11794 | 8 1/11794 | | | | | |
60 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | | | |