Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:02:40 14/12/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 18:02:40 14/12/2021
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 18:02:40 14/12/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601545710
2/2067
10
1/1078
10
1/3535
10
1/2789
10
1/2926
10
1/3062
24701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602053410
1/1370
10
1/1524
10
1/1819
10
1/7042
10
1/2308
10
1/6471
34701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602183210
2/2141
10
1/2150
10
1/3045
10
1/6562
10
1/3837
10
1/4097
44701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602663710
1/1936
10
1/3612
10
1/6198
10
1/4467
10
1/4846
10
1/5578
54701104153
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602667510
1/1425
10
1/2906
10
1/5277
10
1/5433
10
1/5002
10
1/6632
64701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602808510
1/2887
10
1/3867
10
1/4333
10
1/4581
10
1/4373
10
2/8044
74701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       602853910
2/3218
10
2/4518
10
1/3779
10
1/6537
10
1/4177
10
1/6310
84701104159
Coder THPT
PHAN NGUYỄN MINH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603025110
2/3182
10
2/5096
10
1/2107
10
2/5458
10
5/7298
10
4/7110
94701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603039110
1/2451
10
1/3690
10
1/6784
10
1/5485
10
1/5700
10
1/6281
104701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603063710
1/2694
10
1/3648
10
1/4027
10
4/9233
10
1/4681
10
2/6354
114701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603116110
4/6228
10
2/2151
10
1/3818
10
2/6016
10
4/6568
10
4/6380
124701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603309910
1/1164
10
1/2020
10
1/7620
10
1/9625
10
1/2301
10
2/10369
134701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603457110
2/4805
10
2/4825
10
4/7178
10
1/4327
10
3/6044
10
4/7392
144701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603468210
1/820
10
2/3326
10
1/6891
10
4/11109
10
1/4135
10
3/8401
154701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603570610
1/1195
10
1/3359
10
1/4099
10
1/10378
10
1/4740
10
2/11935
164701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603657710
1/3364
10
1/5767
10
2/8236
10
1/5884
10
2/7172
10
1/6154
174701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603736710
1/1675
10
1/3545
10
1/5502
10
2/10710
10
2/5827
10
2/10108
184701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603798210
1/2441
10
1/3232
10
1/6115
10
1/8146
10
1/7970
10
2/10078
194701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       603974510
1/1328
10
2/3939
10
1/4495
10
2/10392
10
1/6882
10
4/12709
204701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604112810
1/2843
10
2/9363
10
1/5585
10
1/10702
10
1/3741
10
1/8894
214701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604846410
2/7604
10
2/7635
10
2/7846
10
2/7977
10
3/9258
10
2/8144
224701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       604890810
1/2857
10
1/4707
10
1/5755
10
6/15932
10
1/7004
10
5/12653
234701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.54640910
1/4921
10
1/4635
10
2/11314
10
1/9700
10
1/6295
7.5
1/9544
244701104072
Coder Tiểu Học
ĐỖ XUÂN DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57.55184710
1/6816
10
1/6420
10
1/10281
10
1/9715
10
1/8842
7.5
1/9773
254701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       564301010
2/5532
10
1/4288
10
6/10583
6
4/8969
10
2/6842
10
2/6796
264201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       564601110
1/1409
10
3/5275
10
1/9645
6
10/21433
10
1/3766
10
1/4483
274701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501707810
1/1187
10
1/2193
10
1/3941
10
1/4275
10
1/5482
284701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502194410
2/4227
10
1/3062
10
1/5000
10
1/5029
10
1/4626
294701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502384710
1/939
10
1/1859
10
1/9226
10
1/4758
10
1/7065
304701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502511210
1/940
10
4/6710
10
2/9990
10
1/2849
10
1/4623
314701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502703510
1/2430
10
1/4437
10
2/5898
10
3/7602
10
2/6668
324701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503185610
1/3020
10
1/5322
10
1/10365
10
1/5976
10
1/7173
334701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503976310
1/7857
10
1/7913
10
1/7959
10
1/8000
10
1/8034
344701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       483496810
2/3480
10
2/5133
10
1/7450
8
2/10552
10
2/8353
0
3/--
354701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       462085010
2/3719
10
1/2900
10
1/3361
6
1/3952
10
2/6918
364701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       462822910
1/1080
10
1/1609
10
3/5672
6
6/15570
10
1/4298
374701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40656510
1/882
10
1/1360
10
1/2664
10
1/1659
384701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40805010
1/3989
10
1/723
10
1/2531
0
3/--
10
1/807
394701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401528210
3/3673
10
1/2978
10
2/5306
0
3/--
10
1/3325
0
1/--
404701104120
Coder Lớp Lá
CHU MAI LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401665910
4/6300
10
2/4110
10
1/3050
10
1/3199
414701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401800410
1/3263
10
2/6433
10
1/3810
10
1/4498
424701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402612510
9/11702
10
1/3752
10
1/5458
10
1/5213
434701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       382323910
3/5348
10
1/3927
8
3/8014
10
1/5950
444701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30807010
1/5266
10
1/1199
10
1/1605
454701104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301226110
1/2032
10
1/6292
10
1/3937
464701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301394710
1/2209
10
2/6853
0
1/--
10
1/4885
474701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301479410
3/5099
10
1/3602
10
1/6093
484701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302042010
2/7192
10
1/6351
10
1/6877
494701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302986410
9/18233
10
1/6668
0
2/--
10
1/4963
504701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252288410
4/5895
10
4/7573
0
3/--
5
1/9416
514701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20345910
1/721
0
2/--
10
1/2738
524201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20407410
1/1899
10
1/2175
534701104048
Coder THCS
LÂM QUỐC BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10560210
3/5602
544701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10886110
6/8861
0
1/--
554701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101008510
2/10085
564701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
574701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--