Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:31:24 21/12/2021
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:08:24 21/12/2021
Tổng thời gian thi: 157 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:08:24 21/12/2021

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
14701104077
CODER PHÓ GIÁO SƯ
NGUYỄN KHÁNH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       73.044073010
1/2201
10
1/2598
0.04
2/10570
10
1/3580
10
1/3875
3
1/4093
10
1/4196
10
1/4720
10
1/4897
24701104147
Coder Cao Đẳng
PHẠM HOÀI NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       731866010
1/915
10
1/1273
0
2/--
10
2/4035
10
1/2266
3
1/2355
10
1/2532
10
1/2610
10
1/2674
34701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       732486510
2/7679
10
1/4285
0
1/--
10
1/3281
10
1/2772
3
1/2235
10
1/1569
10
2/2266
10
1/778
44201104037
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       732489210
1/6124
10
1/4858
10
1/4113
10
1/2681
3
1/2089
10
2/2868
10
1/1186
10
1/973
54701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       733167910
2/5673
10
1/3752
10
1/4040
10
1/4709
3
1/5063
10
1/3673
10
1/2610
10
1/2159
64201101165
Coder Lớp Chồi
LÊ NGÔ TUYẾT TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       733279010
1/4974
10
1/5549
0
3/--
10
2/5990
10
1/3309
3
1/3088
10
1/2985
10
1/2873
10
2/4022
74701104232
Coder Đại Học
HUỲNH MẠNH TƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       733325010
2/8227
10
1/4939
10
4/6848
10
1/2072
3
2/6573
10
1/1230
10
1/1556
10
1/1805
84701104153
Coder Cao Đẳng
TRƯƠNG MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       733571110
3/8800
10
3/5379
10
1/2796
10
1/1531
3
1/1707
10
1/1948
10
8/10888
10
1/2662
94701104106
Coder Trung Cấp
Trần Đức Nhật Khải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       733608610
3/8325
10
2/7601
10
4/7187
10
2/4256
3
1/2409
10
2/3262
10
1/1633
10
1/1413
104701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       733723910
1/2731
10
1/2959
10
1/5725
10
1/6206
3
3/6436
10
2/8318
10
1/3211
10
1/1653
114701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       733899310
5/12105
10
1/5996
0
1/--
10
1/5085
10
1/1761
3
1/4282
10
1/3744
10
1/2928
10
1/3092
124701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       733930510
2/8219
10
1/7840
10
1/1847
10
4/9622
3
1/2517
10
1/2770
10
1/3057
10
1/3433
134701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734046810
2/2689
10
2/2558
10
1/2159
10
1/4220
3
1/8523
10
5/11310
10
1/5096
10
1/3913
144701104072
Coder Tiểu Học
ĐỖ XUÂN DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734054410
2/10539
10
1/2054
10
2/8643
10
1/4790
3
1/3995
10
1/3704
10
1/2722
10
2/4097
154701104247
Coder THCS
TRẦN NGỌC TƯỜNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734060610
1/3940
10
1/3256
10
2/7158
10
2/7350
3
2/5655
10
2/8225
10
2/2882
10
2/2140
164701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734062910
1/1347
10
1/2055
10
2/5879
10
1/5671
3
1/5754
10
1/6433
10
1/6626
10
1/6864
174701104103
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734138910
2/6692
10
1/6485
10
1/3226
10
1/3578
3
2/5032
10
1/4385
10
2/5886
10
2/6105
184701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734305910
2/7123
10
1/5382
10
1/8302
10
3/9334
3
1/7751
10
1/1334
10
1/1746
10
1/2087
194701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734419410
1/818
10
2/8430
10
2/7839
10
2/2780
3
1/3027
10
7/12351
10
1/4311
10
1/4638
204701104049
Coder Thạc Sĩ
THÁI GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734594610
1/8096
10
1/6526
10
7/13245
10
3/3623
3
2/3292
10
1/2387
10
3/5528
10
1/3249
214701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734636410
3/4886
10
2/4886
10
4/8351
10
3/7352
3
2/4486
10
1/4051
10
3/3909
10
3/8443
224701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734644210
6/11565
10
3/10023
10
2/2788
10
1/3486
3
1/4739
10
1/4992
10
1/3670
10
1/5179
234701104228
Coder THPT
NGUYỄN HỮU ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       734937910
5/11860
10
2/8815
10
2/8914
10
2/4305
3
1/3250
10
1/3895
10
1/4047
10
1/4293
244701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       735046810
4/10297
10
1/2454
10
3/8445
10
2/4763
3
1/2688
10
3/9230
10
3/9461
10
1/3130
254701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       735800210
2/9296
10
2/8749
10
1/6341
10
3/11465
3
1/5751
10
3/11701
10
1/2236
10
1/2463
264701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       736191110
3/9525
10
2/9164
10
3/8966
10
4/9986
3
2/7063
10
4/8403
10
1/3881
10
3/4923
274701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       736558510
3/11213
10
1/8212
10
1/7082
10
3/9266
3
7/16208
10
1/4512
10
2/5330
10
1/3762
284701104159
Coder THPT
PHAN NGUYỄN MINH PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       738251310
11/20611
10
2/8615
10
3/10669
10
1/7655
3
4/12374
10
1/6521
10
2/7574
10
3/8494
294701104048
Coder THCS
LÂM QUỐC BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725541510
5/12477
10
1/6222
10
1/1656
10
1/2164
2
12/22376
10
3/4941
10
1/2918
10
1/2661
304701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705875610
2/5073
10
1/4505
7
2/9885
10
1/6672
3
1/8543
10
1/7855
10
1/8052
10
1/8171
314701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       685230410
1/6563
10
1/6502
10
1/6858
10
3/7303
3
1/5361
10
1/6037
5
1/6218
10
2/7462
324701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       663915410
1/9309
10
1/1995
3
2/9921
10
1/4400
3
1/4679
10
1/3423
10
1/2993
10
1/2434
334701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       64605061
1/9408
10
3/9941
10
5/10740
10
2/5535
3
10/15491
10
1/2744
10
2/3445
10
2/3202
344701104192
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63198220
2/--
10
1/4098
10
1/3424
10
1/1896
3
1/1567
10
4/7323
10
1/846
10
1/668
354701104243
Coder THPT
LÊ VĂN VŨ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63299470
4/--
10
8/13211
10
1/2983
10
1/2116
3
1/1552
10
3/4022
10
4/5502
10
1/561
364701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       634390310
4/12496
10
1/6436
10
1/4771
3
1/8149
10
4/7145
10
2/3506
10
1/1400
374701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       63481400
1/--
10
1/2037
10
4/11911
10
3/5566
3
2/5357
10
4/8606
10
1/5401
10
4/9262
384701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       636205510
2/3058
10
4/12969
10
7/14095
3
6/12021
10
1/3249
10
5/12630
10
2/4033
394701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       623642910
2/7978
10
3/7981
10
2/4992
2
3/9585
10
2/2914
10
2/2396
10
1/583
404701104208
Coder THCS
LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       61397960
1/--
10
3/11599
8
2/5899
10
2/9319
3
1/5491
10
1/2092
10
2/4630
10
1/766
414701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60.754399110
3/10497
9
3/7321
10
3/8201
3
2/7548
8.75
4/6369
10
1/1740
10
2/2315
424701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60160120
1/--
10
2/3383
10
1/1317
10
4/5281
10
1/1898
10
1/2017
10
1/2116
434701104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Cường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60361560
2/--
10
3/9904
0
1/--
8
1/2481
10
1/2770
2
3/6366
10
1/4667
10
1/4882
10
1/5086
444701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       594979010
4/12986
7
7/15145
10
2/9866
2
5/8322
10
1/1736
10
1/1030
10
1/705
454701104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phạm Minh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56.75382590
2/--
10
4/7588
10
3/7148
10
3/8470
3
1/5654
3.75
1/2332
10
2/2902
10
3/4165
464701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56409480
2/--
10
1/8939
3
4/10278
10
1/2971
3
1/3735
10
2/5438
10
1/4724
10
1/4863
474701104169
Coder Trung Cấp
TRẦN DUY QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       55.55795310
5/12771
4
2/9224
10
2/9270
1.5
1/6573
10
2/6739
10
2/6703
10
2/6673
484701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54533924
3/11745
7
4/7233
10
3/9829
3
1/7034
10
1/5517
10
1/5872
10
1/6162
494701104073
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN LONG DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       531551110
1/3886
10
1/4803
3
1/1897
10
1/1256
10
1/870
10
2/2799
504701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53254630
1/--
10
5/13784
10
1/2817
3
1/2387
10
1/1756
10
1/1332
10
3/3387
514701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       53673260
11/--
6
5/7558
5
2/5071
10
5/13935
2
7/15950
10
2/8464
10
2/8670
10
1/7678
524701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       51643941
5/7548
7
2/10352
10
8/17411
3
2/9013
10
1/6793
10
2/7454
10
1/5823
534701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504138710
1/9417
10
3/9928
10
3/7950
10
3/8868
10
1/5224
544701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50576390
2/--
0
2/--
7
1/5655
10
7/15398
3
1/7590
10
4/12447
10
7/11690
10
1/4859
554701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46.335146210
3/9862
10
2/8547
3.33
7/14896
3
1/3094
0
4/--
10
2/9702
10
2/5361
564701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       432542110
2/6626
0
2/--
10
2/5315
3
1/4856
10
1/2823
10
3/5801
574701104120
Coder Lớp Lá
CHU MAI LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       433597610
2/6027
10
1/7580
3
1/8912
10
1/7956
10
1/5501
584701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.673121810
1/4337
6.67
1/5444
10
4/12320
10
1/9117
0
1/--
594701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.08341293.33
1/9091
3
1/6403
8.75
1/6745
10
1/7206
10
1/4684
604701104141
Coder Lớp Chồi
LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301161210
1/4347
10
2/4528
10
1/2737
614701104110
Coder Lớp Lá
VŨ HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       11187670
2/--
10
2/9852
1
1/8915