Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73.04 | 40730 | 10 1/2201 | 10 1/2598 | 0.04 2/10570 | 10 1/3580 | 10 1/3875 | 3 1/4093 | 10 1/4196 | 10 1/4720 | 10 1/4897 |
2 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 18660 | 10 1/915 | 10 1/1273 | 0 2/-- | 10 2/4035 | 10 1/2266 | 3 1/2355 | 10 1/2532 | 10 1/2610 | 10 1/2674 |
3 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 24865 | 10 2/7679 | 10 1/4285 | 0 1/-- | 10 1/3281 | 10 1/2772 | 3 1/2235 | 10 1/1569 | 10 2/2266 | 10 1/778 |
4 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 24892 | 10 1/6124 | 10 1/4858 | | 10 1/4113 | 10 1/2681 | 3 1/2089 | 10 2/2868 | 10 1/1186 | 10 1/973 |
5 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 31679 | 10 2/5673 | 10 1/3752 | | 10 1/4040 | 10 1/4709 | 3 1/5063 | 10 1/3673 | 10 1/2610 | 10 1/2159 |
6 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 32790 | 10 1/4974 | 10 1/5549 | 0 3/-- | 10 2/5990 | 10 1/3309 | 3 1/3088 | 10 1/2985 | 10 1/2873 | 10 2/4022 |
7 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 33250 | 10 2/8227 | 10 1/4939 | | 10 4/6848 | 10 1/2072 | 3 2/6573 | 10 1/1230 | 10 1/1556 | 10 1/1805 |
8 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 35711 | 10 3/8800 | 10 3/5379 | | 10 1/2796 | 10 1/1531 | 3 1/1707 | 10 1/1948 | 10 8/10888 | 10 1/2662 |
9 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 36086 | 10 3/8325 | 10 2/7601 | | 10 4/7187 | 10 2/4256 | 3 1/2409 | 10 2/3262 | 10 1/1633 | 10 1/1413 |
10 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 37239 | 10 1/2731 | 10 1/2959 | | 10 1/5725 | 10 1/6206 | 3 3/6436 | 10 2/8318 | 10 1/3211 | 10 1/1653 |
11 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 38993 | 10 5/12105 | 10 1/5996 | 0 1/-- | 10 1/5085 | 10 1/1761 | 3 1/4282 | 10 1/3744 | 10 1/2928 | 10 1/3092 |
12 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 39305 | 10 2/8219 | 10 1/7840 | | 10 1/1847 | 10 4/9622 | 3 1/2517 | 10 1/2770 | 10 1/3057 | 10 1/3433 |
13 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 40468 | 10 2/2689 | 10 2/2558 | | 10 1/2159 | 10 1/4220 | 3 1/8523 | 10 5/11310 | 10 1/5096 | 10 1/3913 |
14 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 40544 | 10 2/10539 | 10 1/2054 | | 10 2/8643 | 10 1/4790 | 3 1/3995 | 10 1/3704 | 10 1/2722 | 10 2/4097 |
15 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 40606 | 10 1/3940 | 10 1/3256 | | 10 2/7158 | 10 2/7350 | 3 2/5655 | 10 2/8225 | 10 2/2882 | 10 2/2140 |
16 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 40629 | 10 1/1347 | 10 1/2055 | | 10 2/5879 | 10 1/5671 | 3 1/5754 | 10 1/6433 | 10 1/6626 | 10 1/6864 |
17 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 41389 | 10 2/6692 | 10 1/6485 | | 10 1/3226 | 10 1/3578 | 3 2/5032 | 10 1/4385 | 10 2/5886 | 10 2/6105 |
18 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 43059 | 10 2/7123 | 10 1/5382 | | 10 1/8302 | 10 3/9334 | 3 1/7751 | 10 1/1334 | 10 1/1746 | 10 1/2087 |
19 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 44194 | 10 1/818 | 10 2/8430 | | 10 2/7839 | 10 2/2780 | 3 1/3027 | 10 7/12351 | 10 1/4311 | 10 1/4638 |
20 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 45946 | 10 1/8096 | 10 1/6526 | | 10 7/13245 | 10 3/3623 | 3 2/3292 | 10 1/2387 | 10 3/5528 | 10 1/3249 |
21 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 46364 | 10 3/4886 | 10 2/4886 | | 10 4/8351 | 10 3/7352 | 3 2/4486 | 10 1/4051 | 10 3/3909 | 10 3/8443 |
22 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 46442 | 10 6/11565 | 10 3/10023 | | 10 2/2788 | 10 1/3486 | 3 1/4739 | 10 1/4992 | 10 1/3670 | 10 1/5179 |
23 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 49379 | 10 5/11860 | 10 2/8815 | | 10 2/8914 | 10 2/4305 | 3 1/3250 | 10 1/3895 | 10 1/4047 | 10 1/4293 |
24 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 50468 | 10 4/10297 | 10 1/2454 | | 10 3/8445 | 10 2/4763 | 3 1/2688 | 10 3/9230 | 10 3/9461 | 10 1/3130 |
25 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 58002 | 10 2/9296 | 10 2/8749 | | 10 1/6341 | 10 3/11465 | 3 1/5751 | 10 3/11701 | 10 1/2236 | 10 1/2463 |
26 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 61911 | 10 3/9525 | 10 2/9164 | | 10 3/8966 | 10 4/9986 | 3 2/7063 | 10 4/8403 | 10 1/3881 | 10 3/4923 |
27 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 65585 | 10 3/11213 | 10 1/8212 | | 10 1/7082 | 10 3/9266 | 3 7/16208 | 10 1/4512 | 10 2/5330 | 10 1/3762 |
28 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 82513 | 10 11/20611 | 10 2/8615 | | 10 3/10669 | 10 1/7655 | 3 4/12374 | 10 1/6521 | 10 2/7574 | 10 3/8494 |
29 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 55415 | 10 5/12477 | 10 1/6222 | | 10 1/1656 | 10 1/2164 | 2 12/22376 | 10 3/4941 | 10 1/2918 | 10 1/2661 |
30 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 58756 | 10 2/5073 | 10 1/4505 | | 7 2/9885 | 10 1/6672 | 3 1/8543 | 10 1/7855 | 10 1/8052 | 10 1/8171 |
31 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 68 | 52304 | 10 1/6563 | 10 1/6502 | | 10 1/6858 | 10 3/7303 | 3 1/5361 | 10 1/6037 | 5 1/6218 | 10 2/7462 |
32 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 66 | 39154 | 10 1/9309 | 10 1/1995 | | 3 2/9921 | 10 1/4400 | 3 1/4679 | 10 1/3423 | 10 1/2993 | 10 1/2434 |
33 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64 | 60506 | 1 1/9408 | 10 3/9941 | | 10 5/10740 | 10 2/5535 | 3 10/15491 | 10 1/2744 | 10 2/3445 | 10 2/3202 |
34 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 19822 | 0 2/-- | 10 1/4098 | | 10 1/3424 | 10 1/1896 | 3 1/1567 | 10 4/7323 | 10 1/846 | 10 1/668 |
35 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 29947 | 0 4/-- | 10 8/13211 | | 10 1/2983 | 10 1/2116 | 3 1/1552 | 10 3/4022 | 10 4/5502 | 10 1/561 |
36 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 43903 | | 10 4/12496 | | 10 1/6436 | 10 1/4771 | 3 1/8149 | 10 4/7145 | 10 2/3506 | 10 1/1400 |
37 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 48140 | 0 1/-- | 10 1/2037 | | 10 4/11911 | 10 3/5566 | 3 2/5357 | 10 4/8606 | 10 1/5401 | 10 4/9262 |
38 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63 | 62055 | | 10 2/3058 | | 10 4/12969 | 10 7/14095 | 3 6/12021 | 10 1/3249 | 10 5/12630 | 10 2/4033 |
39 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 36429 | | 10 2/7978 | | 10 3/7981 | 10 2/4992 | 2 3/9585 | 10 2/2914 | 10 2/2396 | 10 1/583 |
40 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 61 | 39796 | 0 1/-- | 10 3/11599 | | 8 2/5899 | 10 2/9319 | 3 1/5491 | 10 1/2092 | 10 2/4630 | 10 1/766 |
41 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60.75 | 43991 | | 10 3/10497 | | 9 3/7321 | 10 3/8201 | 3 2/7548 | 8.75 4/6369 | 10 1/1740 | 10 2/2315 |
42 | 4701104225 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 16012 | 0 1/-- | 10 2/3383 | | 10 1/1317 | 10 4/5281 | | 10 1/1898 | 10 1/2017 | 10 1/2116 |
43 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36156 | 0 2/-- | 10 3/9904 | 0 1/-- | 8 1/2481 | 10 1/2770 | 2 3/6366 | 10 1/4667 | 10 1/4882 | 10 1/5086 |
44 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 49790 | | 10 4/12986 | | 7 7/15145 | 10 2/9866 | 2 5/8322 | 10 1/1736 | 10 1/1030 | 10 1/705 |
45 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.75 | 38259 | 0 2/-- | 10 4/7588 | | 10 3/7148 | 10 3/8470 | 3 1/5654 | 3.75 1/2332 | 10 2/2902 | 10 3/4165 |
46 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 40948 | 0 2/-- | 10 1/8939 | | 3 4/10278 | 10 1/2971 | 3 1/3735 | 10 2/5438 | 10 1/4724 | 10 1/4863 |
47 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55.5 | 57953 | | 10 5/12771 | | 4 2/9224 | 10 2/9270 | 1.5 1/6573 | 10 2/6739 | 10 2/6703 | 10 2/6673 |
48 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 54 | 53392 | | 4 3/11745 | | 7 4/7233 | 10 3/9829 | 3 1/7034 | 10 1/5517 | 10 1/5872 | 10 1/6162 |
49 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 15511 | | 10 1/3886 | | | 10 1/4803 | 3 1/1897 | 10 1/1256 | 10 1/870 | 10 2/2799 |
50 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 25463 | 0 1/-- | 10 5/13784 | | | 10 1/2817 | 3 1/2387 | 10 1/1756 | 10 1/1332 | 10 3/3387 |
51 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 67326 | 0 11/-- | 6 5/7558 | | 5 2/5071 | 10 5/13935 | 2 7/15950 | 10 2/8464 | 10 2/8670 | 10 1/7678 |
52 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 64394 | 1 5/7548 | | | 7 2/10352 | 10 8/17411 | 3 2/9013 | 10 1/6793 | 10 2/7454 | 10 1/5823 |
53 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 41387 | | 10 1/9417 | | | 10 3/9928 | | 10 3/7950 | 10 3/8868 | 10 1/5224 |
54 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 57639 | 0 2/-- | 0 2/-- | | 7 1/5655 | 10 7/15398 | 3 1/7590 | 10 4/12447 | 10 7/11690 | 10 1/4859 |
55 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.33 | 51462 | 10 3/9862 | | | 10 2/8547 | 3.33 7/14896 | 3 1/3094 | 0 4/-- | 10 2/9702 | 10 2/5361 |
56 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 25421 | | 10 2/6626 | | 0 2/-- | 10 2/5315 | 3 1/4856 | | 10 1/2823 | 10 3/5801 |
57 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 35976 | 10 2/6027 | 10 1/7580 | | | | 3 1/8912 | 10 1/7956 | | 10 1/5501 |
58 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.67 | 31218 | | | | 10 1/4337 | 6.67 1/5444 | | 10 4/12320 | 10 1/9117 | 0 1/-- |
59 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.08 | 34129 | | | | | 3.33 1/9091 | 3 1/6403 | 8.75 1/6745 | 10 1/7206 | 10 1/4684 |
60 | 4701104141 Coder Lớp Chồi | LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11612 | | | | | | | 10 1/4347 | 10 2/4528 | 10 1/2737 |
61 | 4701104110 Coder Lớp Lá | VŨ HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 18767 | 0 2/-- | | | | 10 2/9852 | 1 1/8915 | | | |