Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 26176 | 10 1/589 | 10 1/1161 | 10 1/2290 | | 10 2/12807 | 10 1/9329 |
2 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 101532 | 0 3/-- | 10 1/21024 | 10 2/15901 | 10 6/26669 | 10 1/18420 | 10 1/19518 |
3 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 105230 | 10 4/20513 | 10 2/18134 | 10 3/19362 | | 10 8/25392 | 10 5/21829 |
4 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 27482 | | 10 1/873 | 10 1/2703 | 6 3/15121 | 10 1/4348 | 10 1/4437 |
5 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 53133 | | 10 5/12811 | 10 1/8706 | 6 1/11562 | 10 1/11134 | 10 1/8920 |
6 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8952 | | 10 1/1848 | 10 1/1994 | | 10 1/2670 | 10 1/2440 |
7 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 27421 | | 10 2/2463 | 10 1/1776 | | 10 6/17285 | 10 3/5897 |
8 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35964 | | 10 1/4275 | 10 2/11918 | 0 3/-- | 10 4/12261 | 10 2/7510 |
9 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 43343 | | 10 4/16377 | 10 1/11402 | 0 1/-- | 10 1/9383 | 10 1/6181 |
10 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 54531 | 10 1/12014 | 10 1/2610 | 10 1/3049 | 10 22/36858 | | |
11 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 56188 | | 10 1/3769 | 10 2/13220 | | 10 17/33319 | 10 3/5880 |
12 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 61043 | | 10 5/14092 | 10 1/11245 | | 10 7/21852 | 10 1/13854 |
13 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 51909 | | 10 1/11644 | 10 1/12071 | | 10 2/13747 | 7.5 2/14447 |
14 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.67 | 52740 | | 10 2/15021 | 10 1/11194 | | 6.67 3/13979 | 10 1/12546 |
15 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 38950 | | 10 1/8085 | 10 1/10983 | 6 1/12319 | | 10 1/7563 |
16 | 4701104179 Coder Tiểu Học | Trần Tú Quyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34.17 | 57244 | | 10 1/11341 | 10 1/11712 | | 6.67 2/15889 | 7.5 2/18302 |
17 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 97545 | | 10 1/18582 | 10 6/24928 | | 10 6/26453 | 2.5 6/27582 |
18 | 4701104094 Coder THCS | Đặng Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 52483 | | 10 1/16161 | 10 2/18095 | | 10 1/18227 | |
19 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 41337 | | 10 1/14803 | 10 1/14394 | 6 1/12140 | | |
20 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.43 | 57119 | | 1.43 2/20264 | 10 2/20814 | | 10 1/16041 | |
21 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17496 | | 10 3/7186 | | | 10 2/10310 | |
22 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18820 | | | 10 1/11144 | 0 1/-- | | 10 1/7676 |
23 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29167 | | 10 2/12242 | 10 1/16925 | 0 1/-- | | |
24 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.38 | 25307 | | 5.71 1/12300 | | | 6.67 1/13007 | |
25 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5272 | | 10 1/5272 | | | | |
26 | 4701104114 Coder Lớp Mầm | Trần Đỗ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 8979 | 6.67 2/8979 | | | | | |
27 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 17698 | | | | | 6.67 2/17698 | |
28 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.71 | 10687 | | 5.71 1/10687 | | | | |
29 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
30 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
31 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
32 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | 0 1/-- |
33 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
34 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
35 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
36 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
37 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
38 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
39 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
40 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
41 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
42 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
43 | 4701104101 Coder Trung Cấp | Lê Hoàng Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
45 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |