Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.5 | 91320 | 10 1/14927 | 5 2/22277 | 10 2/23043 | 10 2/4527 | 10 1/3634 | 7.5 1/22912 |
2 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 94070 | 10 1/11642 | 5 3/27410 | 10 1/16725 | 8 1/17772 | | 9 3/20521 |
3 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.67 | 68820 | 10 2/3665 | 6.67 2/5679 | 5 5/28622 | 9 3/8278 | 10 1/22576 | |
4 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 95070 | 10 1/22504 | 10 1/22795 | 10 3/26580 | 10 1/23191 | | |
5 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30080 | 10 1/9896 | | | | 10 1/10064 | 10 1/10120 |
6 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 56700 | 10 1/18294 | | | 10 1/19716 | 10 1/18690 | |
7 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 19269 | 10 1/4238 | 0 1/-- | 5 1/5966 | 9 3/9065 | 0 1/-- | |
8 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1679 | 10 1/569 | | | | 10 1/1110 | |
9 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40094 | 10 2/20506 | | | 10 1/19588 | | |
10 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 51011 | | | 10 3/27416 | 8 6/23595 | | |
11 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 372 | 10 1/372 | | | | | |
12 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 826 | 10 1/826 | | | | | |
13 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1171 | 10 1/1171 | | 0 1/-- | | | |
14 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3956 | 10 1/3956 | | | | | |
15 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5419 | | 10 1/5419 | | | | |
16 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10576 | 10 2/10576 | | | | | |
17 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11405 | 10 1/11405 | | | | | |
18 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13285 | 10 1/13285 | | | | | |
19 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14354 | 10 9/14354 | | | | | |
20 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18045 | 10 1/18045 | 0 1/-- | | | | |
21 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20997 | 10 1/20997 | | | | | |
22 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21000 | 10 1/21000 | | | | | |
23 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21330 | 10 1/21330 | | | | | 0 1/-- |
24 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21457 | 10 1/21457 | | | | | |
25 | 4701104222 Coder THCS | CAO ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22356 | 10 1/22356 | | 0 1/-- | | | |
26 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27029 | | 10 3/27029 | | | | |
27 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 2316 | | | | 9 2/2316 | | |
28 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 22161 | 0 6/-- | | | 8 1/22161 | | |
29 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 17606 | | | | 7 1/17606 | | |
30 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 20888 | | | 5 3/20888 | | | |
31 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 25449 | 0 2/-- | | 5 5/25449 | | | |
32 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 29465 | | | | 2 5/29465 | | |
33 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
34 | c Coder Lớp Mầm | a Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
35 | 4701104141 Coder Lớp Chồi | LÊ ĐOÀN BẢO NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
36 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
37 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
38 | 4701104114 Coder Lớp Mầm | Trần Đỗ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
39 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
40 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | | | |
41 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 2/-- |
42 | 4701104091 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
43 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | |
45 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |