Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 12:44:00 10/05/2022
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:29:00 10/05/2022
Tổng thời gian thi: 105 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:29:00 10/05/2022

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104156
Coder Trung Cấp
TẠ CÔNG PHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10193163
2/2750
3
2/4385
4
6/12181
24701104166
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÔNG PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10196393
2/2460
3
2/3894
4
8/13285
34301103056
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10304913
6/9308
3
7/12824
4
3/8359
44701104051
Coder THCS
VÕ HOÀI BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       627403
1/772
3
1/1968
54701104202
Coder Trung Cấp
LÊ VĂN THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       647173
1/1078
3
2/3639
0
5/--
64701103042
Coder Tiểu Học
LÊ TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       652603
1/1747
3
1/3513
74701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       669223
1/406
3
4/6516
84701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       670553
1/2963
3
1/4092
94701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       671093
1/1404
3
1/5705
104701104144
Coder Đại Học
Lê Thị Hồng Ngọt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       679083
2/3255
3
1/4653
114701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       684673
1/1434
3
4/7033
124701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       6105163
1/1020
3
4/9496
0
1/--
134701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6120303
3/7944
3
1/4086
144701104237
Coder THCS
ĐINH QUỐC VIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6139593
1/2030
3
7/11929
154501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8120593
1/977
1.8
5/11082
0
11/--
164701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8154863
5/8751
1.8
2/6735
174701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8172493
6/10968
1.8
1/6281
184701104091
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.264963
1/509
1.2
3/5987
194701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       312093
1/1209
204701104233
Coder THPT
Nguyễn Cát Tường
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       320413
1/2041
214701103075
Coder Tiểu Học
ĐINH THỊ PHƯƠNG NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       326673
1/2667
224701104155
Coder Lớp Lá
PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       331443
1/3144
234701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       357563
1/5756
244701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       358713
1/5871
254701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       367743
2/6774
264701104165
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THANH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       368963
4/6896
274501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       378673
3/7867
284501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       385723
3/8572
0
1/--
294701103034
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DOÃN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       398930
7/--
3
4/9893
304701103035
Coder THCS
ĐẶNG TRƯƠNG QUỐC DŨNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3110003
5/11000
314501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3110503
5/11050
324701104217
Coder THCS
TRẦN THIỆN TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3135003
7/13500
334701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3166633
10/16663
344701104150
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Nhật
Đại Học Công Nghệ Thông Tin
       3174533
11/17453
0
1/--
354701104184
Coder THCS
NGUYỄN ĐỨC TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.458472.4
2/5847
364401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.462032.4
3/6203
0
13/--
374701104072
Coder Tiểu Học
ĐỖ XUÂN DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.486412.4
4/8641
384701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.4181152.4
11/18115
394401104143
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẬT NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.874451.8
2/7445
404701103102
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ANH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
414701104225
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRÍ TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434701103108
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC VÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
9/--
454701104068
Coder Tiểu Học
LÊ DUY ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
464701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474701104240
Coder THCS
TRƯƠNG XUÂN VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484701103096
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN A TOÀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
494701103029
Coder Lớp Lá
Khê Nữ Ngọc Bích
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504701104079
Coder Lớp Lá
ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524701103023
Coder THCS
NGUYỄN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534701104139
Coder THCS
NGÔ HOÀNG MINH NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554701104117
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564601104004
Coder Tiểu Học
PHAN BẢO ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
13/--
574701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--