Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1265 | 10 1/650 | 10 1/615 |
2 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1467 | 10 1/429 | 10 1/1038 |
3 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1668 | 10 1/610 | 10 1/1058 |
4 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1857 | 10 1/1113 | 10 1/744 |
5 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2344 | 10 1/347 | 10 1/1997 |
6 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2517 | 10 2/1686 | 10 1/831 |
7 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2545 | 10 1/1170 | 10 1/1375 |
8 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2598 | 10 1/897 | 10 1/1701 |
9 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3363 | 10 1/1670 | 10 1/1693 |
10 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3381 | 10 1/207 | 10 3/3174 |
11 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3690 | 10 1/688 | 10 2/3002 |
12 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4582 | 10 2/2675 | 10 1/1907 |
13 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4839 | 10 1/1637 | 10 2/3202 |
14 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5847 | 10 3/5542 | 10 1/305 |
15 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6130 | 10 1/4820 | 10 1/1310 |
16 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6144 | 10 2/3449 | 10 1/2695 |
17 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6183 | 10 3/3768 | 10 1/2415 |
18 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6255 | 10 1/410 | 10 3/5845 |
19 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6273 | 10 1/1362 | 10 1/4911 |
20 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6314 | 10 2/1866 | 10 1/4448 |
21 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6705 | 10 2/2395 | 10 3/4310 |
22 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6971 | 10 2/3964 | 10 2/3007 |
23 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7621 | 10 2/2453 | 10 2/5168 |
24 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7621 | 10 1/214 | 10 4/7407 |
25 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7882 | 10 6/7229 | 10 1/653 |
26 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8336 | 10 1/5375 | 10 1/2961 |
27 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8381 | 10 5/6488 | 10 1/1893 |
28 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8717 | 10 3/3414 | 10 3/5303 |
29 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9181 | 10 2/5068 | 10 1/4113 |
30 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9522 | 10 1/4567 | 10 1/4955 |
31 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9752 | 10 1/3148 | 10 1/6604 |
32 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11227 | 10 5/8246 | 10 2/2981 |
33 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11303 | 10 3/7541 | 10 1/3762 |
34 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12163 | 10 7/10693 | 10 1/1470 |
35 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13193 | 10 6/9338 | 10 1/3855 |
36 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13457 | 10 1/6327 | 10 1/7130 |
37 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14254 | 10 2/5016 | 10 5/9238 |
38 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14320 | 10 1/7074 | 10 1/7246 |
39 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15227 | 10 2/4599 | 10 1/10628 |
40 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15469 | 10 1/7636 | 10 1/7833 |
41 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15525 | 10 1/7218 | 10 1/8307 |
42 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16376 | 10 4/9223 | 10 2/7153 |
43 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17396 | 10 3/9013 | 10 1/8383 |
44 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17728 | 10 4/10457 | 10 1/7271 |
45 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18279 | 10 1/5543 | 10 6/12736 |
46 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18558 | 10 6/11616 | 10 2/6942 |
47 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19456 | 10 1/9407 | 10 1/10049 |
48 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20117 | 10 2/9210 | 10 3/10907 |
49 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20263 | 10 5/12393 | 10 1/7870 |
50 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20378 | 10 3/9235 | 10 4/11143 |
51 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20748 | 10 5/11215 | 10 3/9533 |
52 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20778 | 10 1/10092 | 10 1/10686 |
53 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21805 | 10 1/7847 | 10 6/13958 |
54 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22609 | 10 1/5361 | 10 8/17248 |
55 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23841 | 10 2/10692 | 10 4/13149 |
56 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24715 | 10 4/9763 | 10 7/14952 |
57 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25148 | 10 10/15872 | 10 4/9276 |
58 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25174 | 10 6/12826 | 10 5/12348 |
59 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27413 | 10 12/20201 | 10 1/7212 |
60 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30899 | 10 7/15166 | 10 7/15733 |
61 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35614 | 10 17/27127 | 10 3/8487 |
62 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36523 | 10 6/13854 | 10 11/22669 |
63 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 14730 | 2 2/7472 | 10 1/7258 |
64 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 23287 | 2 7/14624 | 10 2/8663 |
65 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 27975 | 2 6/15103 | 10 5/12872 |
66 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 740 | | 10 1/740 |
67 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4792 | 10 1/4792 | |
68 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8250 | | 10 3/8250 |
69 | 4801104112 Coder Lớp Mầm | Vũ Nguyễn Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18864 | 10 13/18864 | 0 5/-- |
70 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19402 | 2 2/8721 | 5 1/10681 |
71 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 12841 | 2 4/5142 | 2.5 5/7699 |
72 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 21752 | 2 11/21752 | 0 2/-- |
73 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
74 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
75 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
76 | 4801104013 Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
77 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
78 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
79 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
80 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
81 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
82 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
83 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
84 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
85 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
88 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
89 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
90 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |