Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 27/04/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 27/04/2023
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 27/04/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14801103035
Coder THPT
Tăng Huỳnh Hữu Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44538420
1/1775
10
1/126
10
1/908
4
2/2575
24801103015
Coder Cao Đẳng
Trần Tiểu Đình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44541320
1/2181
10
1/323
10
1/2446
4
1/463
322120114
Coder Tiểu Học
Quách Tề Hoằng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       44806620
1/985
10
2/3173
10
1/2225
4
1/1683
44801103032
Coder Trung Cấp
Trịnh Trần Diễm Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44909920
1/2316
10
1/376
10
1/1770
4
3/4637
54201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       44954820
3/5476
10
1/1172
10
1/2355
4
1/545
64801103037
Coder THPT
Phạm Nguyễn Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44982120
1/3885
10
2/1610
10
1/2791
4
1/1535
74801104129
Coder Đại Học
Võ Văn Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       441313220
3/8283
10
1/967
10
1/1730
4
1/2152
84801103089
Coder Cao Đẳng
Phạm Khánh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       441314420
1/7267
10
1/758
10
1/2148
4
1/2971
94801103041
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Kiều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       441458920
1/2512
10
1/2808
10
2/4470
4
2/4799
104501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       441462220
1/2496
10
1/2037
10
1/1936
4
5/8153
1121120050
Coder Tiểu Học
Trương Tấn Đạt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       441813220
1/10655
10
1/1412
10
1/2523
4
1/3542
1222120368
Coder Tiểu Học
Phan Thanh Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       441846820
2/7184
10
2/4692
10
1/4242
4
1/2350
1322120147
Coder Lớp Lá
Bùi Trần Quang Khải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       441914720
5/14884
10
1/1471
10
2/2153
4
1/639
1422120383
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       442044020
1/8454
10
1/2942
10
1/3981
4
1/5063
1521120070
Coder Tiểu Học
Nhan Hữu Hiếu
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       442075920
1/3353
10
2/6070
10
1/5385
4
1/5951
1622120370
Coder Tiểu Học
Nguyễn Bùi Vương Tiễn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       442175120
1/6608
10
2/5764
10
2/5027
4
2/4352
1722120400
Coder Tiểu Học
Trần Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       442523720
2/4909
10
1/5074
10
1/7078
4
1/8176
184801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442565620
1/1054
10
1/7331
10
2/8975
4
1/8296
1921120575
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       442573820
3/8699
10
2/5428
10
2/6060
4
1/5551
2021120546
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thanh Sang
Chưa cài đặt thông tin trường
       442606920
2/11013
10
2/5643
10
1/6197
4
1/3216
2122120134
Coder Tiểu Học
Hoàng Tiến Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       442632620
5/14003
10
1/4179
10
1/4797
4
1/3347
224801104080
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Đắc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442680820
6/15931
10
1/3098
10
1/4158
4
1/3621
2322120115
Coder Tiểu Học
Đỗ Thái Học
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       442713920
1/7580
10
1/6306
10
1/6497
4
1/6756
2421120542
Coder Tiểu Học
Lâm Hoàng Quốc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       442725120
4/14009
10
2/4309
10
1/4326
4
1/4607
2522120384
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       442776320
1/4892
10
3/6594
10
2/5938
4
2/10339
2622120097
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       442782420
1/8620
10
1/6184
10
1/6667
4
2/6353
274501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       442805320
1/9649
10
2/5302
10
3/7632
4
1/5470
284601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       442906620
3/7850
10
1/6250
10
1/7229
4
1/7737
2922120144
Coder Tiểu Học
Mã Cát Huỳnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443039420
3/13017
10
1/4426
10
1/5783
4
1/7168
3022120416
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Kim Tuyền
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443070420
8/16345
10
2/4797
10
1/4478
4
1/5084
3122120102
Coder Lớp Lá
Trần Xuân Minh Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       443147620
1/8960
10
1/6015
10
1/7891
4
1/8610
3222120364
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoài Thương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443260720
8/18648
10
2/4258
10
1/4553
4
1/5148
3322120375
Coder Tiểu Học
Lưu Thái Toàn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443279720
1/7491
10
1/7699
10
1/8533
4
1/9074
344401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       443304820
9/20050
10
1/2985
10
1/4501
4
1/5512
3521120240
Coder Tiểu Học
Nguyễn Vân Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443326120
5/14735
10
2/6235
10
1/5770
4
1/6521
3622120143
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Huyền
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443348220
4/12158
10
1/7069
10
1/7653
4
1/6602
3722120441
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trường Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443385620
10/16212
10
2/3928
10
1/3506
4
6/10210
3822120126
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tấn Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443389020
2/7353
10
3/9694
10
2/9754
4
1/7089
3922120453
Coder Tiểu Học
Trần Minh Sơn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443419220
3/8885
10
2/7381
10
1/7100
4
3/10826
4022120413
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Tường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443439520
5/14570
10
2/6074
10
1/5744
4
2/8007
4122120099
Coder Tiểu Học
Trần Gia Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443495620
7/11548
10
2/8086
10
1/7818
4
2/7504
4222120371
Coder Tiểu Học
Lý Trọng Tín
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443497620
13/23235
10
1/3640
10
2/5179
4
1/2922
4322120418
Coder THCS
Huỳnh Trần Ty
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443559220
1/6612
10
2/10008
10
2/9751
4
1/9221
4421120042
Coder THCS
Phan Gia Bảo
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443661020
1/10098
10
1/7545
10
4/10994
4
2/7973
4522120367
Coder Tiểu Học
Lê Hồng Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443667820
6/15792
10
2/6237
10
1/6137
4
2/8512
4622120152
Coder Lớp Lá
Phạm Gia Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443674520
4/14044
10
3/9160
10
1/6492
4
1/7049
4721120072
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Hòa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443742520
3/12968
10
3/5771
10
2/9057
4
1/9629
484601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       443879620
2/7698
10
7/12937
10
1/8392
4
2/9769
4921120418
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chí Công
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       443918920
5/15333
10
1/8083
10
2/7754
4
2/8019
5022120451
Coder THCS
Vũ Thế Vỹ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       444062620
4/9409
10
3/9495
10
2/9047
4
4/12675
5122120106
Coder Tiểu Học
Võ Phi Hổ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       444085620
5/14926
10
3/9074
10
1/8106
4
1/8750
524601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       444102520
5/14961
10
3/7687
10
2/8414
4
4/9963
5321120430
Coder Tiểu Học
Ngô Tuấn Đạt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       444168620
1/9966
10
1/10362
10
1/10595
4
1/10763
544601103051
Coder Tiểu Học
TRỊNH YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       444301620
2/9401
10
4/12550
10
3/8847
4
5/12218
5522120158
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       444810020
7/17687
10
6/13603
10
1/8228
4
1/8582
5622120133
Coder Lớp Lá
Hà Đức Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       444849920
10/20925
10
5/11292
10
2/8508
4
1/7774
5722120139
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       424007920
2/8819
9
2/11581
9
2/11008
4
1/8671
584801103020
Coder Tiểu Học
Phạm Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402220220
3/5310
10
1/8845
10
1/8047
5922120378
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Khánh Trân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       403163716
3/12922
10
2/4380
10
2/8686
4
1/5649
6022120363
Coder Lớp Lá
Phan Hồng Thức
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       403337116
4/12600
10
1/6043
10
1/7071
4
1/7657
6122120387
Coder Lớp Lá
Trần Đức Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       403623216
1/10259
10
3/5692
10
8/13024
4
2/7257
6222120396
Coder Tiểu Học
Bùi Khắc Trung
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       403835016
5/14128
10
4/9003
10
1/6469
4
2/8750
6322120443
Coder THCS
Trương Lê Anh Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       404052316
3/12824
10
1/7536
10
1/9085
4
2/11078
6421120065
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trang Mai Hạnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       405312016
14/26364
10
1/7003
10
1/8716
4
2/11037
6522120435
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       405339716
11/21951
10
3/12995
10
2/9102
4
3/9349
6622120090
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       363115820
3/8045
6
2/6475
6
1/8192
4
1/8446
6722120123
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       364136812
17/28972
10
2/4093
10
2/4629
4
1/3674
6822120395
Coder Lớp Lá
Nguyễn Sinh Trực
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       364556016
2/8314
8
2/4237
8
12/21725
4
3/11284
694701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32204538
5/15234
10
1/871
10
1/1818
4
1/2530
7022120445
Coder Tiểu Học
Lê Quốc Vương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32213038
4/10089
10
4/5324
10
1/2616
4
1/3274
7122120157
Coder Lớp Lá
Nguyễn Nam Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32218138
3/11668
10
2/2295
10
1/2781
4
2/5069
7221120515
Coder Lớp Lá
Trần Phước Nhân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32237128
2/11403
10
2/3395
10
1/3245
4
2/5669
7322120165
Coder Tiểu Học
Lê Anh Khôi
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32247458
5/11453
10
1/3190
10
2/5250
4
2/4852
7422120137
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Minh Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32254998
7/16916
10
2/2268
10
1/2867
4
1/3448
7522120440
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quang Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32273418
2/5027
10
2/4069
10
1/8088
4
2/10157
7622120366
Coder Lớp Lá
Phan Công Tiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32277318
7/15517
10
2/4362
10
1/3707
4
1/4145
7722120153
Coder Tiểu Học
Trần Duy Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32282318
4/12689
10
2/2733
10
2/4787
4
3/8022
7821120187
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hà Hoàng Tuấn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32306448
3/8301
10
1/4866
10
1/7289
4
2/10188
7922120424
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Bảo Uyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32318528
4/13886
10
2/4708
10
3/7629
4
1/5629
8022120116
Coder Lớp Lá
Đoàn Gia Huệ
Chưa cài đặt thông tin trường
       32325918
2/11818
10
1/3946
10
1/7779
4
1/9048
8122120426
Coder Lớp Lá
Tăng Thị Vân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32334468
3/13053
10
2/6136
10
1/5811
4
1/8446
8220120159
Coder Lớp Lá
Nguyễn Sỹ Phong
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32345668
4/9031
10
2/9078
10
1/8129
4
1/8328
8322120376
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Toàn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32348978
3/11808
10
3/6008
10
5/10767
4
1/6314
8422120425
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Uyển Nhi
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32350748
2/10243
10
9/13106
10
4/7369
4
1/4356
8522120448
Coder Tiểu Học
Bùi Đoàn Thúy Vy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32353508
3/13030
10
2/5219
10
2/5782
4
5/11319
8622120388
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Triết
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32355488
3/12902
10
1/6424
10
1/7191
4
2/9031
8722120118
Coder Tiểu Học
Vòng Sau Hùng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32359528
3/12992
10
2/7541
10
1/7483
4
1/7936
8822120407
Coder Tiểu Học
Hoàng Ngọc Tuệ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32365678
7/17406
10
1/5328
10
1/6540
4
1/7293
8922120149
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phan Đức Khải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32367358
2/11686
10
2/9616
10
1/8144
4
1/7289
9022120452
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Anh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32393478
8/18593
10
2/7148
10
1/6186
4
1/7420
9122120135
Coder Tiểu Học
Lê Quang Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32393568
4/13753
10
2/7746
10
4/12183
4
1/5674
9222120439
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32402018
7/17966
10
5/9069
10
1/5178
4
2/7988
9322120154
Coder Lớp Lá
Trịnh Hoàng Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32408578
5/15564
10
2/7158
10
2/9249
4
1/8886
9422120162
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32413938
1/10632
10
1/10272
10
1/9995
4
1/10494
9522120163
Coder THCS
Phạm Đào Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32420008
13/24889
10
1/5322
10
2/6005
4
1/5784
9622120169
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trung Kiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32423598
3/12767
10
4/11355
10
1/8823
4
1/9414
9722120117
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Hùng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32424688
5/15269
10
3/10118
10
1/8939
4
1/8142
9822120449
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Huyền Vy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32425228
1/9202
10
4/13312
10
1/9884
4
1/10124
9921120408
Coder Lớp Lá
Đặng Tuấn Anh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32428318
2/11447
10
1/9501
10
3/12053
4
1/9830
10021120539
Coder Lớp Lá
Trần Minh Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       32431188
4/13528
10
3/8541
10
1/9724
4
2/11325
10122120409
Coder Lớp Lá
Võ Văn Tùng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32432218
5/15099
10
2/9345
10
1/9006
4
1/9771
10222120434
Coder Tiểu Học
Lê Thành Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32432838
8/18374
10
2/7799
10
1/8012
4
1/9098
10322120412
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Tường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32443498
8/18547
10
3/8628
10
2/7835
4
4/9339
10422120419
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Tý
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32443658
4/14380
10
3/8248
10
8/12833
4
3/8904
10522120140
Coder Lớp Chồi
Phí Quang Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32447388
4/13176
10
2/8991
10
2/9732
4
4/12839
10622120167
Coder Tiểu Học
Mạnh Trọng Kiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32483468
7/17312
10
5/12649
10
1/8799
4
1/9586
10722120107
Coder Tiểu Học
Phan Văn Hoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32495408
6/11407
10
5/15419
10
5/14354
4
1/8360
10822120379
Coder Lớp Lá
Trần Như Tri
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32520848
11/22207
10
1/7541
10
4/11347
4
3/10989
10922120138
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       32530288
4/12992
10
10/21421
10
1/8673
4
1/9942
11022120433
Coder Tiểu Học
Lê Quang Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       30274658
1/8917
10
1/4739
8
6/10912
4
2/2897
11122120399
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28.67494008
8/18388
6.67
1/10486
10
1/10182
4
1/10344
1124801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28127104
2/10897
10
1/130
10
1/202
4
2/1481
1134801104044
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28137094
4/11132
10
1/115
10
2/2283
4
1/179
1144701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28144404
3/6801
10
1/1341
10
1/4928
4
1/1370
1154801104004
Coder Cao Đẳng
Lê Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28168114
4/12086
10
1/1456
10
1/1718
4
1/1551
1164701103048
Coder THPT
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28191844
1/8607
10
1/1565
10
1/4239
4
1/4773
1174801104140
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Hoài Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       28193344
1/10692
10
1/588
10
1/3088
4
1/4966
11822120160
Coder Tiểu Học
Bùi Lê Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28236154
2/11905
10
1/1129
10
3/6116
4
1/4465
1194801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28236304
5/15202
10
1/1015
10
3/4584
4
1/2829
1204301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28249664
4/14283
10
1/1893
10
1/3327
4
2/5463
1214501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28250344
2/7820
10
1/4942
10
2/5386
4
2/6886
1224801104090
Coder Trung Cấp
Lâm Họa My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28261694
5/12276
10
2/3697
10
1/6012
4
1/4184
1234601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28278414
5/14843
10
2/1934
10
1/10190
4
1/874
12421120097
Coder Lớp Lá
Trần Bảo Minh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28280604
6/16485
10
1/2967
10
1/3880
4
1/4728
12522120421
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đoàn Minh Uyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28291568
1/5986
10
3/12454
10
1/10716
12622120393
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Thanh Trúc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28315714
3/13159
10
4/7140
10
2/6067
4
1/5205
12722120385
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28340544
3/13025
10
2/6264
10
3/8285
4
1/6480
12822120402
Coder Tiểu Học
Trương Dương Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28363104
4/7545
10
2/10240
10
1/8372
4
1/10153
12922120365
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Kiều Tiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28390844
3/11877
10
2/6510
10
4/11820
4
3/8877
1304801104027
Coder Tiểu Học
Đàng Huỳnh Khánh Đoan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28392754
10/21587
10
1/5769
10
1/5882
4
1/6037
13121120499
Coder Lớp Lá
Nguyễn Duy Long
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28394534
7/17747
10
1/5689
10
1/6113
4
4/9904
13222120098
Coder Lớp Lá
Phan Anh Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28414364
1/9940
10
4/11733
10
2/9697
4
2/10066
13322120113
Coder Lớp Lá
Nguyễn Việt Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28415414
4/14268
10
2/6328
10
3/9628
4
2/11317
13422120369
Coder Lớp Lá
Quan Phan Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       28541288
6/12300
10
3/11369
6
7/17472
4
3/12987
13522120110
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       27338608
2/6249
9
3/12143
10
5/15468
0
1/--
1364601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       261561320
1/10295
6
2/5318
13722120179
Coder Lớp Lá
Võ Hà Lam
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       262961212
6/16706
10
2/7130
4
1/5776
1384501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2428930
2/--
10
1/534
10
1/1932
4
1/427
1394601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2443520
4/--
10
1/760
10
1/1405
4
1/2187
1404701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24525110
1/535
10
2/2779
4
1/1937
1414501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2463220
1/--
10
1/1315
10
1/2348
4
2/2659
1424401103024
Coder Lớp Lá
NGÔ HỒ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2464610
1/--
10
1/2295
10
1/2016
4
1/2150
14321120177
Coder Tiểu Học
Lê Minh Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       2468910
1/--
10
1/2475
10
1/2072
4
2/2344
1444501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2472030
2/--
10
1/964
10
1/2095
4
2/4144
1454601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24908710
1/924
10
1/2343
4
3/5820
1464501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2494350
1/--
10
1/5382
10
1/3473
4
1/580
1474801104147
Coder THPT
Phạm Quốc Việt
Chưa cài đặt thông tin trường
       24147670
1/--
10
1/821
10
1/4516
4
6/9430
1484701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241511910
1/2431
10
1/8571
4
2/4117
14921120078
Coder Lớp Lá
Đỗ Nguyễn Khánh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241545310
1/1839
10
2/7023
4
1/6591
1504801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24161370
2/--
10
2/8158
10
1/5781
4
1/2198
1514801103078
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Minh Thy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241678710
1/3676
10
1/7270
4
1/5841
15222120427
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Văn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24168720
1/--
10
2/4108
10
1/5640
4
1/7124
15322120151
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24176890
3/--
10
3/5612
10
2/6134
4
1/5943
1544701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241796510
1/4481
10
1/8510
4
1/4974
15522120171
Coder Lớp Lá
Lê Văn Tuấn Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24181600
1/--
10
2/4161
10
3/6631
4
2/7368
15622120431
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hùng Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24184140
1/--
10
2/5751
10
1/5656
4
1/7007
1574701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24191560
1/--
10
1/4636
10
1/5668
4
3/8852
1584501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24192250
2/--
10
1/3832
10
5/11328
4
1/4065
1594601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24193740
2/--
10
8/11661
10
1/4309
4
1/3404
16022120389
Coder Lớp Lá
Dương Ngọc Kiều Trinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24198480
1/--
10
3/4383
10
5/7916
4
4/7549
16122120429
Coder Tiểu Học
Hoàng Quốc Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241987010
2/5219
10
2/8624
4
1/6027
16222120410
Coder Tiểu Học
Dương Hữu Tường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24204920
4/--
10
2/6752
10
1/6527
4
1/7213
1634601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       242097010
5/7329
10
4/7835
4
1/5806
16422120104
Coder Lớp Lá
Tăng Đức Hiệp
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24216430
1/--
10
3/7768
10
1/4956
4
2/8919
16522120173
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tuấn Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242308610
1/5386
10
2/7845
4
1/9855
1664501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242349310
1/4188
10
1/6285
4
5/13020
1674801103002
Coder Tiểu Học
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24239590
1/--
10
1/7670
10
1/7927
4
1/8362
16822120096
Coder Lớp Lá
Kiều Trần Nhật Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       242503910
3/10684
10
2/9239
4
1/5116
16922120156
Coder Lớp Chồi
Huỳnh Gia Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242513610
3/9634
10
3/10384
4
1/5118
1704701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24259730
1/--
10
1/8386
10
1/9423
4
1/8164
1714101103074
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24260690
6/--
10
2/4670
10
4/9842
4
4/11557
1724801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24278980
1/--
10
3/7508
10
1/9359
4
3/11031
17322120174
Coder Tiểu Học
Phạm Quốc Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24290510
4/--
10
6/14754
10
1/6787
4
1/7510
17422120155
Coder Tiểu Học
Đường Tuấn Khanh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24294870
2/--
10
2/7157
10
1/7913
4
5/14417
1754401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       243027010
1/10150
10
1/9860
4
1/10260
1764801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       243207310
5/12510
10
2/9841
4
1/9722
17722120175
Coder Lớp Lá
Quách Thành Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24322900
7/--
10
5/12159
10
3/11174
4
1/8957
1784801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       243700610
2/3521
10
5/11141
4
11/22344
1794801104103
Coder Tiểu Học
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       24443430
1/--
10
19/24598
10
1/9640
4
1/10105
18022120442
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24460640
1/--
10
9/13824
10
16/25917
4
1/6323
18122120430
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24498158
6/12885
10
5/14285
2
2/11734
4
2/10911
18222120101
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       221216116
1/3355
6
4/8806
1834501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       222218210
1/7611
10
1/7217
2
1/7354
18421120579
Coder Lớp Lá
Phạm Thị Kiều Trinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22258480
3/--
8
1/10453
10
1/9962
4
1/5433
18522120127
Coder Lớp Lá
Võ Nguyễn Gia Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21364799
2/11588
9
3/12929
3
2/11962
18622120159
Coder Lớp Lá
Phạm Gia Khiêm
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       201601710
1/7046
10
1/8971
0
4/--
18722120141
Coder Tiểu Học
Võ Nguyễn Song Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20246694
3/12225
10
1/3551
6
1/8893
18822120372
Coder Lớp Chồi
Mai Nguyen Phuoc Tin
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       203231710
6/12739
10
9/19578
18922120124
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20325250
5/--
6
3/7423
10
1/10300
4
5/14802
19022120142
Coder THCS
Vy Quốc Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20330164
5/15053
10
2/8977
6
1/8986
19122120094
Coder Lớp Lá
Lê Bảo Hồng Hạnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18.86286640
2/--
6
2/4243
10
2/11521
2.86
3/12900
19222120394
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Trực
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18.86348214
2/11999
10
1/7461
2
1/5325
2.86
4/10036
19322120091
Coder Lớp Lá
fubaooo
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18140608
1/5079
10
2/8981
1944601103034
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG KIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18280404
7/14666
10
1/6346
0
1/--
4
1/7028
19521120041
Coder Lớp Lá
Dương Ngọc Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       18312908
8/18860
10
3/12430
19622120136
Coder Lớp Lá
Mai Nhựt Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       16199190
3/--
10
4/5934
6
5/13985
19722120125
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       162236910
4/13156
6
3/9213
0
2/--
19822120164
Coder Lớp Lá
Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       16223986
4/8217
6
2/9137
4
1/5044
1994701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       162264010
3/5486
2
2/11178
4
2/5976
20022120100
Coder Lớp Lá
Phạm Trần Trung Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       16248214
1/7379
10
1/8142
0
4/--
2
1/9300
2014701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16271790
1/--
8
1/4827
8
11/22352
2024601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14514210
1/2528
0
1/--
4
1/2614
2034701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14580710
1/2664
4
1/3143
2044701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14914410
2/3810
4
3/5334
20522120417
Coder Tiểu Học
Đỗ Thị Ánh Tuyết
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       14137304
1/5393
10
1/8337
0
1/--
20622120092
Coder Lớp Lá
Trần Hà Lê Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       141399110
2/4202
0
3/--
4
3/9789
20722120178
Coder Lớp Lá
Dra H’ Joan KiNa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       14142126
1/4050
8
1/10162
2084401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14180740
1/--
10
2/6240
0
1/--
4
2/11834
20922120121
Coder Lớp Lá
Lê Viết Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       14205194
1/9930
10
1/10589
21021120610
Coder Lớp Chồi
Trương Đức Phát
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       142093810
1/7503
0
3/--
4
4/13435
2114701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       142480210
5/14594
4
1/10208
21222120112
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       13435654
16/27385
9
6/16180
21322120145
Coder Lớp Lá
Y Jop Kđoh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       10715610
2/7156
21421120522
Coder Lớp Chồi
Phạm Vĩnh Phát
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       101247910
3/12479
21521120559
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Thiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       870018
2/7001
21622120446
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Vương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       8173428
7/17342
0
1/--
0
1/--
2174801103021
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       664136
2/6413
21822120398
Coder Lớp Lá
Vũ Hoàng Nhật Trường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       671686
2/7168
21922120432
Coder Lớp Lá
Nông Quốc Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       676270
1/--
6
1/7627
22021120184
Coder Lớp Lá
Lê Thị Minh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       697936
1/9793
22122120380
Coder Lớp Lá
Hồ Nhất Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       6100626
1/10062
2224801103003
Coder THCS
Nguyễn Phước An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4105930
2/--
0
3/--
4
1/10593
2234801104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phi Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       4115570
1/--
0
1/--
0
1/--
4
2/11557
22422120381
Coder Lớp Chồi
Hoàng Đức Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       4116044
4/11604
22522120170
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trung Kiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       4198794
10/19879
0
1/--
22621120531
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Phúc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
22722120450
Coder Tiểu Học
Bùi Đình Gia Vỹ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2284801103014
Coder Tiểu Học
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
22922120437
Coder Lớp Lá
Lê Đình Hoàng Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
23022120436
Coder Tiểu Học
Lê Cao Tuấn Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2314601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
23222120382
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2334601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
23422120392
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Quốc Trọng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       000
2/--
0
1/--
0
1/--
0
1/--
2354401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2364601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2374601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2384801104013
Coder Lớp Mầm
Lê Hoàng Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
23922120444
Coder Lớp Lá
Trương Việt Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2404601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2414701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
24222120414
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Vĩnh Tường
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
2434501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
24422120120
Coder Lớp Lá
Đặng Phúc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
24521120520
Coder Lớp Lá
Lê Tiến Phát
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
24622120119
Coder Lớp Lá
Bùi Khánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2474601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2484801103075
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hữu Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2494801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
25022120132
Coder Tiểu Học
Dương Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
25122120129
Coder Tiểu Học
Đặng Đức Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       000
7/--
2524701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
25322120130
Coder Lớp Mầm
Đặng Trung Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2544701104052
Coder Tiểu Học
Nguyen Thanh Binh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
25521120158
Coder Lớp Lá
Trương Công Trung
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2564801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
25722120415
Coder Tiểu Học
Trần Quang Tuyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
25822120161
Coder Lớp Lá
Cao Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
25922120422
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Tú Uyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
26022120401
Coder Lớp Lá
Trần Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       000
2/--
2614801104112
Coder Lớp Mầm
Vũ Nguyễn Quốc
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2624401201044
Coder Lớp Lá
La Thành Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2634601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
26422120095
Coder Lớp Lá
Nguyễn Xuân Hạnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       000
2/--
2654801103027
Coder THCS
Nguyễn Việt Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
26619120502
Coder Lớp Mầm
Lê Minh Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00