Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 5384 | 20 1/1775 | 10 1/126 | 10 1/908 | 4 2/2575 |
2 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 5413 | 20 1/2181 | 10 1/323 | 10 1/2446 | 4 1/463 |
3 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 8066 | 20 1/985 | 10 2/3173 | 10 1/2225 | 4 1/1683 |
4 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 9099 | 20 1/2316 | 10 1/376 | 10 1/1770 | 4 3/4637 |
5 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 9548 | 20 3/5476 | 10 1/1172 | 10 1/2355 | 4 1/545 |
6 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 9821 | 20 1/3885 | 10 2/1610 | 10 1/2791 | 4 1/1535 |
7 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 13132 | 20 3/8283 | 10 1/967 | 10 1/1730 | 4 1/2152 |
8 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 13144 | 20 1/7267 | 10 1/758 | 10 1/2148 | 4 1/2971 |
9 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 14589 | 20 1/2512 | 10 1/2808 | 10 2/4470 | 4 2/4799 |
10 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 14622 | 20 1/2496 | 10 1/2037 | 10 1/1936 | 4 5/8153 |
11 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 18132 | 20 1/10655 | 10 1/1412 | 10 1/2523 | 4 1/3542 |
12 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 18468 | 20 2/7184 | 10 2/4692 | 10 1/4242 | 4 1/2350 |
13 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 19147 | 20 5/14884 | 10 1/1471 | 10 2/2153 | 4 1/639 |
14 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 20440 | 20 1/8454 | 10 1/2942 | 10 1/3981 | 4 1/5063 |
15 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 20759 | 20 1/3353 | 10 2/6070 | 10 1/5385 | 4 1/5951 |
16 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 21751 | 20 1/6608 | 10 2/5764 | 10 2/5027 | 4 2/4352 |
17 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 25237 | 20 2/4909 | 10 1/5074 | 10 1/7078 | 4 1/8176 |
18 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 25656 | 20 1/1054 | 10 1/7331 | 10 2/8975 | 4 1/8296 |
19 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 25738 | 20 3/8699 | 10 2/5428 | 10 2/6060 | 4 1/5551 |
20 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 26069 | 20 2/11013 | 10 2/5643 | 10 1/6197 | 4 1/3216 |
21 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 26326 | 20 5/14003 | 10 1/4179 | 10 1/4797 | 4 1/3347 |
22 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 26808 | 20 6/15931 | 10 1/3098 | 10 1/4158 | 4 1/3621 |
23 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 27139 | 20 1/7580 | 10 1/6306 | 10 1/6497 | 4 1/6756 |
24 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 27251 | 20 4/14009 | 10 2/4309 | 10 1/4326 | 4 1/4607 |
25 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 27763 | 20 1/4892 | 10 3/6594 | 10 2/5938 | 4 2/10339 |
26 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 27824 | 20 1/8620 | 10 1/6184 | 10 1/6667 | 4 2/6353 |
27 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 28053 | 20 1/9649 | 10 2/5302 | 10 3/7632 | 4 1/5470 |
28 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 29066 | 20 3/7850 | 10 1/6250 | 10 1/7229 | 4 1/7737 |
29 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 30394 | 20 3/13017 | 10 1/4426 | 10 1/5783 | 4 1/7168 |
30 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 30704 | 20 8/16345 | 10 2/4797 | 10 1/4478 | 4 1/5084 |
31 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 31476 | 20 1/8960 | 10 1/6015 | 10 1/7891 | 4 1/8610 |
32 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 32607 | 20 8/18648 | 10 2/4258 | 10 1/4553 | 4 1/5148 |
33 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 32797 | 20 1/7491 | 10 1/7699 | 10 1/8533 | 4 1/9074 |
34 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 33048 | 20 9/20050 | 10 1/2985 | 10 1/4501 | 4 1/5512 |
35 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 33261 | 20 5/14735 | 10 2/6235 | 10 1/5770 | 4 1/6521 |
36 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 33482 | 20 4/12158 | 10 1/7069 | 10 1/7653 | 4 1/6602 |
37 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 33856 | 20 10/16212 | 10 2/3928 | 10 1/3506 | 4 6/10210 |
38 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 33890 | 20 2/7353 | 10 3/9694 | 10 2/9754 | 4 1/7089 |
39 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 34192 | 20 3/8885 | 10 2/7381 | 10 1/7100 | 4 3/10826 |
40 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 34395 | 20 5/14570 | 10 2/6074 | 10 1/5744 | 4 2/8007 |
41 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 34956 | 20 7/11548 | 10 2/8086 | 10 1/7818 | 4 2/7504 |
42 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 34976 | 20 13/23235 | 10 1/3640 | 10 2/5179 | 4 1/2922 |
43 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 35592 | 20 1/6612 | 10 2/10008 | 10 2/9751 | 4 1/9221 |
44 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 36610 | 20 1/10098 | 10 1/7545 | 10 4/10994 | 4 2/7973 |
45 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 36678 | 20 6/15792 | 10 2/6237 | 10 1/6137 | 4 2/8512 |
46 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 36745 | 20 4/14044 | 10 3/9160 | 10 1/6492 | 4 1/7049 |
47 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 37425 | 20 3/12968 | 10 3/5771 | 10 2/9057 | 4 1/9629 |
48 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 38796 | 20 2/7698 | 10 7/12937 | 10 1/8392 | 4 2/9769 |
49 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 39189 | 20 5/15333 | 10 1/8083 | 10 2/7754 | 4 2/8019 |
50 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 40626 | 20 4/9409 | 10 3/9495 | 10 2/9047 | 4 4/12675 |
51 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 40856 | 20 5/14926 | 10 3/9074 | 10 1/8106 | 4 1/8750 |
52 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 41025 | 20 5/14961 | 10 3/7687 | 10 2/8414 | 4 4/9963 |
53 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 41686 | 20 1/9966 | 10 1/10362 | 10 1/10595 | 4 1/10763 |
54 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 43016 | 20 2/9401 | 10 4/12550 | 10 3/8847 | 4 5/12218 |
55 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 48100 | 20 7/17687 | 10 6/13603 | 10 1/8228 | 4 1/8582 |
56 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 44 | 48499 | 20 10/20925 | 10 5/11292 | 10 2/8508 | 4 1/7774 |
57 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 40079 | 20 2/8819 | 9 2/11581 | 9 2/11008 | 4 1/8671 |
58 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22202 | 20 3/5310 | 10 1/8845 | 10 1/8047 | |
59 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 31637 | 16 3/12922 | 10 2/4380 | 10 2/8686 | 4 1/5649 |
60 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 33371 | 16 4/12600 | 10 1/6043 | 10 1/7071 | 4 1/7657 |
61 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 36232 | 16 1/10259 | 10 3/5692 | 10 8/13024 | 4 2/7257 |
62 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 38350 | 16 5/14128 | 10 4/9003 | 10 1/6469 | 4 2/8750 |
63 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 40523 | 16 3/12824 | 10 1/7536 | 10 1/9085 | 4 2/11078 |
64 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 53120 | 16 14/26364 | 10 1/7003 | 10 1/8716 | 4 2/11037 |
65 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 53397 | 16 11/21951 | 10 3/12995 | 10 2/9102 | 4 3/9349 |
66 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 36 | 31158 | 20 3/8045 | 6 2/6475 | 6 1/8192 | 4 1/8446 |
67 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 36 | 41368 | 12 17/28972 | 10 2/4093 | 10 2/4629 | 4 1/3674 |
68 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 36 | 45560 | 16 2/8314 | 8 2/4237 | 8 12/21725 | 4 3/11284 |
69 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 20453 | 8 5/15234 | 10 1/871 | 10 1/1818 | 4 1/2530 |
70 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 21303 | 8 4/10089 | 10 4/5324 | 10 1/2616 | 4 1/3274 |
71 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 21813 | 8 3/11668 | 10 2/2295 | 10 1/2781 | 4 2/5069 |
72 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 23712 | 8 2/11403 | 10 2/3395 | 10 1/3245 | 4 2/5669 |
73 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 24745 | 8 5/11453 | 10 1/3190 | 10 2/5250 | 4 2/4852 |
74 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 25499 | 8 7/16916 | 10 2/2268 | 10 1/2867 | 4 1/3448 |
75 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 27341 | 8 2/5027 | 10 2/4069 | 10 1/8088 | 4 2/10157 |
76 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 27731 | 8 7/15517 | 10 2/4362 | 10 1/3707 | 4 1/4145 |
77 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 28231 | 8 4/12689 | 10 2/2733 | 10 2/4787 | 4 3/8022 |
78 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 30644 | 8 3/8301 | 10 1/4866 | 10 1/7289 | 4 2/10188 |
79 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 31852 | 8 4/13886 | 10 2/4708 | 10 3/7629 | 4 1/5629 |
80 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 32591 | 8 2/11818 | 10 1/3946 | 10 1/7779 | 4 1/9048 |
81 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 33446 | 8 3/13053 | 10 2/6136 | 10 1/5811 | 4 1/8446 |
82 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 34566 | 8 4/9031 | 10 2/9078 | 10 1/8129 | 4 1/8328 |
83 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 34897 | 8 3/11808 | 10 3/6008 | 10 5/10767 | 4 1/6314 |
84 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 35074 | 8 2/10243 | 10 9/13106 | 10 4/7369 | 4 1/4356 |
85 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 35350 | 8 3/13030 | 10 2/5219 | 10 2/5782 | 4 5/11319 |
86 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 35548 | 8 3/12902 | 10 1/6424 | 10 1/7191 | 4 2/9031 |
87 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 35952 | 8 3/12992 | 10 2/7541 | 10 1/7483 | 4 1/7936 |
88 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 36567 | 8 7/17406 | 10 1/5328 | 10 1/6540 | 4 1/7293 |
89 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 36735 | 8 2/11686 | 10 2/9616 | 10 1/8144 | 4 1/7289 |
90 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 39347 | 8 8/18593 | 10 2/7148 | 10 1/6186 | 4 1/7420 |
91 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 39356 | 8 4/13753 | 10 2/7746 | 10 4/12183 | 4 1/5674 |
92 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 40201 | 8 7/17966 | 10 5/9069 | 10 1/5178 | 4 2/7988 |
93 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 40857 | 8 5/15564 | 10 2/7158 | 10 2/9249 | 4 1/8886 |
94 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 41393 | 8 1/10632 | 10 1/10272 | 10 1/9995 | 4 1/10494 |
95 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 42000 | 8 13/24889 | 10 1/5322 | 10 2/6005 | 4 1/5784 |
96 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 42359 | 8 3/12767 | 10 4/11355 | 10 1/8823 | 4 1/9414 |
97 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 42468 | 8 5/15269 | 10 3/10118 | 10 1/8939 | 4 1/8142 |
98 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 42522 | 8 1/9202 | 10 4/13312 | 10 1/9884 | 4 1/10124 |
99 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 42831 | 8 2/11447 | 10 1/9501 | 10 3/12053 | 4 1/9830 |
100 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 43118 | 8 4/13528 | 10 3/8541 | 10 1/9724 | 4 2/11325 |
101 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 43221 | 8 5/15099 | 10 2/9345 | 10 1/9006 | 4 1/9771 |
102 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 43283 | 8 8/18374 | 10 2/7799 | 10 1/8012 | 4 1/9098 |
103 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 44349 | 8 8/18547 | 10 3/8628 | 10 2/7835 | 4 4/9339 |
104 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 44365 | 8 4/14380 | 10 3/8248 | 10 8/12833 | 4 3/8904 |
105 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 44738 | 8 4/13176 | 10 2/8991 | 10 2/9732 | 4 4/12839 |
106 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 48346 | 8 7/17312 | 10 5/12649 | 10 1/8799 | 4 1/9586 |
107 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 49540 | 8 6/11407 | 10 5/15419 | 10 5/14354 | 4 1/8360 |
108 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 52084 | 8 11/22207 | 10 1/7541 | 10 4/11347 | 4 3/10989 |
109 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 32 | 53028 | 8 4/12992 | 10 10/21421 | 10 1/8673 | 4 1/9942 |
110 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27465 | 8 1/8917 | 10 1/4739 | 8 6/10912 | 4 2/2897 |
111 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28.67 | 49400 | 8 8/18388 | 6.67 1/10486 | 10 1/10182 | 4 1/10344 |
112 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 12710 | 4 2/10897 | 10 1/130 | 10 1/202 | 4 2/1481 |
113 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 13709 | 4 4/11132 | 10 1/115 | 10 2/2283 | 4 1/179 |
114 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 14440 | 4 3/6801 | 10 1/1341 | 10 1/4928 | 4 1/1370 |
115 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 16811 | 4 4/12086 | 10 1/1456 | 10 1/1718 | 4 1/1551 |
116 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 19184 | 4 1/8607 | 10 1/1565 | 10 1/4239 | 4 1/4773 |
117 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 19334 | 4 1/10692 | 10 1/588 | 10 1/3088 | 4 1/4966 |
118 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 23615 | 4 2/11905 | 10 1/1129 | 10 3/6116 | 4 1/4465 |
119 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 23630 | 4 5/15202 | 10 1/1015 | 10 3/4584 | 4 1/2829 |
120 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 24966 | 4 4/14283 | 10 1/1893 | 10 1/3327 | 4 2/5463 |
121 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 25034 | 4 2/7820 | 10 1/4942 | 10 2/5386 | 4 2/6886 |
122 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 26169 | 4 5/12276 | 10 2/3697 | 10 1/6012 | 4 1/4184 |
123 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 27841 | 4 5/14843 | 10 2/1934 | 10 1/10190 | 4 1/874 |
124 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 28060 | 4 6/16485 | 10 1/2967 | 10 1/3880 | 4 1/4728 |
125 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 29156 | 8 1/5986 | 10 3/12454 | 10 1/10716 | |
126 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 31571 | 4 3/13159 | 10 4/7140 | 10 2/6067 | 4 1/5205 |
127 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 34054 | 4 3/13025 | 10 2/6264 | 10 3/8285 | 4 1/6480 |
128 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 36310 | 4 4/7545 | 10 2/10240 | 10 1/8372 | 4 1/10153 |
129 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 39084 | 4 3/11877 | 10 2/6510 | 10 4/11820 | 4 3/8877 |
130 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 39275 | 4 10/21587 | 10 1/5769 | 10 1/5882 | 4 1/6037 |
131 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 39453 | 4 7/17747 | 10 1/5689 | 10 1/6113 | 4 4/9904 |
132 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 41436 | 4 1/9940 | 10 4/11733 | 10 2/9697 | 4 2/10066 |
133 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 41541 | 4 4/14268 | 10 2/6328 | 10 3/9628 | 4 2/11317 |
134 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 28 | 54128 | 8 6/12300 | 10 3/11369 | 6 7/17472 | 4 3/12987 |
135 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 27 | 33860 | 8 2/6249 | 9 3/12143 | 10 5/15468 | 0 1/-- |
136 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 15613 | 20 1/10295 | 6 2/5318 | | |
137 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 29612 | 12 6/16706 | 10 2/7130 | | 4 1/5776 |
138 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 2893 | 0 2/-- | 10 1/534 | 10 1/1932 | 4 1/427 |
139 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 4352 | 0 4/-- | 10 1/760 | 10 1/1405 | 4 1/2187 |
140 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 5251 | | 10 1/535 | 10 2/2779 | 4 1/1937 |
141 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 6322 | 0 1/-- | 10 1/1315 | 10 1/2348 | 4 2/2659 |
142 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 6461 | 0 1/-- | 10 1/2295 | 10 1/2016 | 4 1/2150 |
143 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 6891 | 0 1/-- | 10 1/2475 | 10 1/2072 | 4 2/2344 |
144 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 7203 | 0 2/-- | 10 1/964 | 10 1/2095 | 4 2/4144 |
145 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 9087 | | 10 1/924 | 10 1/2343 | 4 3/5820 |
146 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 9435 | 0 1/-- | 10 1/5382 | 10 1/3473 | 4 1/580 |
147 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 14767 | 0 1/-- | 10 1/821 | 10 1/4516 | 4 6/9430 |
148 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 15119 | | 10 1/2431 | 10 1/8571 | 4 2/4117 |
149 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 15453 | | 10 1/1839 | 10 2/7023 | 4 1/6591 |
150 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 16137 | 0 2/-- | 10 2/8158 | 10 1/5781 | 4 1/2198 |
151 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 16787 | | 10 1/3676 | 10 1/7270 | 4 1/5841 |
152 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 16872 | 0 1/-- | 10 2/4108 | 10 1/5640 | 4 1/7124 |
153 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 17689 | 0 3/-- | 10 3/5612 | 10 2/6134 | 4 1/5943 |
154 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 17965 | | 10 1/4481 | 10 1/8510 | 4 1/4974 |
155 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 18160 | 0 1/-- | 10 2/4161 | 10 3/6631 | 4 2/7368 |
156 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 18414 | 0 1/-- | 10 2/5751 | 10 1/5656 | 4 1/7007 |
157 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 19156 | 0 1/-- | 10 1/4636 | 10 1/5668 | 4 3/8852 |
158 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 19225 | 0 2/-- | 10 1/3832 | 10 5/11328 | 4 1/4065 |
159 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 19374 | 0 2/-- | 10 8/11661 | 10 1/4309 | 4 1/3404 |
160 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 19848 | 0 1/-- | 10 3/4383 | 10 5/7916 | 4 4/7549 |
161 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 19870 | | 10 2/5219 | 10 2/8624 | 4 1/6027 |
162 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 20492 | 0 4/-- | 10 2/6752 | 10 1/6527 | 4 1/7213 |
163 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 20970 | | 10 5/7329 | 10 4/7835 | 4 1/5806 |
164 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 21643 | 0 1/-- | 10 3/7768 | 10 1/4956 | 4 2/8919 |
165 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 23086 | | 10 1/5386 | 10 2/7845 | 4 1/9855 |
166 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 23493 | | 10 1/4188 | 10 1/6285 | 4 5/13020 |
167 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 23959 | 0 1/-- | 10 1/7670 | 10 1/7927 | 4 1/8362 |
168 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 25039 | | 10 3/10684 | 10 2/9239 | 4 1/5116 |
169 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 25136 | | 10 3/9634 | 10 3/10384 | 4 1/5118 |
170 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 25973 | 0 1/-- | 10 1/8386 | 10 1/9423 | 4 1/8164 |
171 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 26069 | 0 6/-- | 10 2/4670 | 10 4/9842 | 4 4/11557 |
172 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 27898 | 0 1/-- | 10 3/7508 | 10 1/9359 | 4 3/11031 |
173 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 29051 | 0 4/-- | 10 6/14754 | 10 1/6787 | 4 1/7510 |
174 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 29487 | 0 2/-- | 10 2/7157 | 10 1/7913 | 4 5/14417 |
175 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 30270 | | 10 1/10150 | 10 1/9860 | 4 1/10260 |
176 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 32073 | | 10 5/12510 | 10 2/9841 | 4 1/9722 |
177 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 32290 | 0 7/-- | 10 5/12159 | 10 3/11174 | 4 1/8957 |
178 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 37006 | | 10 2/3521 | 10 5/11141 | 4 11/22344 |
179 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 44343 | 0 1/-- | 10 19/24598 | 10 1/9640 | 4 1/10105 |
180 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 46064 | 0 1/-- | 10 9/13824 | 10 16/25917 | 4 1/6323 |
181 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 49815 | 8 6/12885 | 10 5/14285 | 2 2/11734 | 4 2/10911 |
182 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22 | 12161 | 16 1/3355 | 6 4/8806 | | |
183 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 22182 | | 10 1/7611 | 10 1/7217 | 2 1/7354 |
184 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22 | 25848 | 0 3/-- | 8 1/10453 | 10 1/9962 | 4 1/5433 |
185 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21 | 36479 | | 9 2/11588 | 9 3/12929 | 3 2/11962 |
186 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 16017 | | 10 1/7046 | 10 1/8971 | 0 4/-- |
187 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 24669 | 4 3/12225 | 10 1/3551 | 6 1/8893 | |
188 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 32317 | | 10 6/12739 | 10 9/19578 | |
189 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 32525 | 0 5/-- | 6 3/7423 | 10 1/10300 | 4 5/14802 |
190 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 33016 | 4 5/15053 | 10 2/8977 | 6 1/8986 | |
191 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18.86 | 28664 | 0 2/-- | 6 2/4243 | 10 2/11521 | 2.86 3/12900 |
192 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18.86 | 34821 | 4 2/11999 | 10 1/7461 | 2 1/5325 | 2.86 4/10036 |
193 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 14060 | 8 1/5079 | 10 2/8981 | | |
194 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 28040 | 4 7/14666 | 10 1/6346 | 0 1/-- | 4 1/7028 |
195 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 31290 | 8 8/18860 | 10 3/12430 | | |
196 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 19919 | 0 3/-- | 10 4/5934 | 6 5/13985 | |
197 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 22369 | | 10 4/13156 | 6 3/9213 | 0 2/-- |
198 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 22398 | | 6 4/8217 | 6 2/9137 | 4 1/5044 |
199 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 22640 | | 10 3/5486 | 2 2/11178 | 4 2/5976 |
200 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 24821 | 4 1/7379 | 10 1/8142 | 0 4/-- | 2 1/9300 |
201 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 27179 | 0 1/-- | 8 1/4827 | 8 11/22352 | |
202 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 5142 | | 10 1/2528 | 0 1/-- | 4 1/2614 |
203 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 5807 | | 10 1/2664 | | 4 1/3143 |
204 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 9144 | | 10 2/3810 | | 4 3/5334 |
205 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 13730 | 4 1/5393 | 10 1/8337 | | 0 1/-- |
206 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 13991 | | 10 2/4202 | 0 3/-- | 4 3/9789 |
207 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 14212 | | 6 1/4050 | 8 1/10162 | |
208 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 18074 | 0 1/-- | 10 2/6240 | 0 1/-- | 4 2/11834 |
209 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 20519 | 4 1/9930 | 10 1/10589 | | |
210 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 20938 | | 10 1/7503 | 0 3/-- | 4 4/13435 |
211 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 24802 | | 10 5/14594 | | 4 1/10208 |
212 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 13 | 43565 | 4 16/27385 | 9 6/16180 | | |
213 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 7156 | | 10 2/7156 | | |
214 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 12479 | | 10 3/12479 | | |
215 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8 | 7001 | 8 2/7001 | | | |
216 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8 | 17342 | 8 7/17342 | 0 1/-- | 0 1/-- | |
217 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6413 | | 6 2/6413 | | |
218 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 7168 | | 6 2/7168 | | |
219 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 7627 | 0 1/-- | | 6 1/7627 | |
220 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 9793 | | 6 1/9793 | | |
221 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 6 | 10062 | | 6 1/10062 | | |
222 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 10593 | 0 2/-- | | 0 3/-- | 4 1/10593 |
223 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 11557 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 4 2/11557 |
224 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 11604 | 4 4/11604 | | | |
225 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4 | 19879 | 4 10/19879 | 0 1/-- | | |
226 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
227 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
228 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
229 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
230 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
231 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
232 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
233 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
234 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
235 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
236 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
237 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
238 | 4801104013 Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
239 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
240 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
241 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | | |
242 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | |
243 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
244 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
245 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
246 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
247 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
248 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
249 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
250 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
251 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | 0 7/-- | | |
252 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
253 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
254 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
255 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
256 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
257 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
258 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
259 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
260 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | |
261 | 4801104112 Coder Lớp Mầm | Vũ Nguyễn Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
262 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
263 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
264 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | |
265 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
266 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |