Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 403 | 10 1/138 | 10 1/265 |
2 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 854 | 10 1/305 | 10 1/549 |
3 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 861 | 10 1/346 | 10 1/515 |
4 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 916 | 10 1/262 | 10 1/654 |
5 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1252 | 10 1/181 | 10 1/1071 |
6 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 1886 | 10 1/781 | 10 1/1105 |
7 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 2153 | 10 1/909 | 10 1/1244 |
8 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 2390 | 10 1/1958 | 10 1/432 |
9 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 2504 | 10 1/1158 | 10 1/1346 |
10 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2653 | 10 1/998 | 10 1/1655 |
11 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2753 | 10 1/1087 | 10 1/1666 |
12 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 2919 | 10 1/836 | 10 1/2083 |
13 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 2977 | 10 1/1322 | 10 1/1655 |
14 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3213 | 10 1/1230 | 10 1/1983 |
15 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3344 | 10 1/1330 | 10 1/2014 |
16 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3375 | 10 1/1534 | 10 1/1841 |
17 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3431 | 10 1/1185 | 10 1/2246 |
18 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3576 | 10 1/688 | 10 1/2888 |
19 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3622 | 10 1/816 | 10 2/2806 |
20 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3639 | 10 1/321 | 10 1/3318 |
21 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 3861 | 10 2/2308 | 10 1/1553 |
22 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3999 | 10 1/65 | 10 3/3934 |
23 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4017 | 10 1/716 | 10 2/3301 |
24 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4065 | 10 1/3333 | 10 1/732 |
25 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4085 | 10 1/1374 | 10 1/2711 |
26 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4267 | 10 2/2360 | 10 1/1907 |
27 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4296 | 10 1/1058 | 10 1/3238 |
28 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4426 | 10 1/1099 | 10 1/3327 |
29 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4504 | 10 2/2133 | 10 2/2371 |
30 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4802 | 10 1/1892 | 10 1/2910 |
31 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 4979 | 10 2/2395 | 10 2/2584 |
32 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5024 | 10 1/2272 | 10 1/2752 |
33 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5032 | 10 1/1018 | 10 1/4014 |
34 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5087 | 10 1/989 | 10 2/4098 |
35 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5187 | 10 1/2296 | 10 1/2891 |
36 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5211 | 10 1/1245 | 10 3/3966 |
37 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5235 | 10 1/780 | 10 1/4455 |
38 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5272 | 10 1/1568 | 10 1/3704 |
39 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5307 | 10 1/1870 | 10 1/3437 |
40 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5343 | 10 1/2414 | 10 1/2929 |
41 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5778 | 10 1/4598 | 10 1/1180 |
42 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 5889 | 10 1/3792 | 10 1/2097 |
43 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6112 | 10 1/3256 | 10 1/2856 |
44 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6728 | 10 2/3731 | 10 1/2997 |
45 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6757 | 10 1/3818 | 10 1/2939 |
46 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6785 | 10 1/1798 | 10 3/4987 |
47 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6830 | 10 1/2505 | 10 1/4325 |
48 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6953 | 10 1/3752 | 10 1/3201 |
49 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 6992 | 10 1/2929 | 10 1/4063 |
50 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7234 | 10 1/3741 | 10 2/3493 |
51 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7363 | 10 1/2431 | 10 1/4932 |
52 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7483 | 10 1/2849 | 10 1/4634 |
53 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7539 | 10 1/3440 | 10 1/4099 |
54 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7556 | 10 1/3679 | 10 1/3877 |
55 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7643 | 10 1/3656 | 10 1/3987 |
56 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7685 | 10 1/2121 | 10 3/5564 |
57 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8095 | 10 1/1549 | 10 2/6546 |
58 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8133 | 10 1/3703 | 10 2/4430 |
59 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8150 | 10 1/2631 | 10 1/5519 |
60 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8170 | 10 1/122 | 10 3/8048 |
61 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8348 | 10 1/2815 | 10 1/5533 |
62 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8366 | 10 2/4482 | 10 1/3884 |
63 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8722 | 10 1/4337 | 10 1/4385 |
64 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8735 | 10 1/4674 | 10 1/4061 |
65 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8740 | 10 1/1704 | 10 2/7036 |
66 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9016 | 10 1/4273 | 10 1/4743 |
67 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9266 | 10 1/4725 | 10 1/4541 |
68 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9271 | 10 1/2776 | 10 2/6495 |
69 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9442 | 10 1/4679 | 10 1/4763 |
70 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9525 | 10 2/3316 | 10 4/6209 |
71 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9535 | 10 2/4225 | 10 2/5310 |
72 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9696 | 10 2/5044 | 10 1/4652 |
73 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9743 | 10 1/785 | 10 7/8958 |
74 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9749 | 10 3/6410 | 10 1/3339 |
75 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9760 | 10 1/2736 | 10 2/7024 |
76 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9766 | 10 2/3592 | 10 3/6174 |
77 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9797 | 10 1/2690 | 10 2/7107 |
78 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9866 | 10 1/4455 | 10 1/5411 |
79 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9886 | 10 1/2714 | 10 3/7172 |
80 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 9962 | 10 2/4848 | 10 1/5114 |
81 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10031 | 10 1/2764 | 10 2/7267 |
82 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10293 | 10 3/6539 | 10 1/3754 |
83 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10616 | 10 1/1601 | 10 2/9015 |
84 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10671 | 10 1/5113 | 10 1/5558 |
85 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10720 | 10 1/5273 | 10 1/5447 |
86 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10798 | 10 2/4419 | 10 2/6379 |
87 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10801 | 10 3/8299 | 10 1/2502 |
88 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 10895 | 10 2/5155 | 10 1/5740 |
89 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10982 | 10 1/5321 | 10 1/5661 |
90 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 11264 | 10 1/4389 | 10 2/6875 |
91 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 11269 | 10 1/3360 | 10 4/7909 |
92 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 11330 | 10 1/5631 | 10 1/5699 |
93 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11835 | 10 1/1861 | 10 4/9974 |
94 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11840 | 10 1/5079 | 10 1/6761 |
95 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 11942 | 10 1/5097 | 10 1/6845 |
96 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12175 | 10 3/7158 | 10 1/5017 |
97 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12194 | 10 1/2787 | 10 4/9407 |
98 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12214 | 10 1/4001 | 10 2/8213 |
99 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12273 | 10 1/2121 | 10 5/10152 |
100 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12381 | 10 1/2468 | 10 2/9913 |
101 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12458 | 10 1/1905 | 10 3/10553 |
102 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12614 | 10 2/5640 | 10 1/6974 |
103 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12676 | 10 1/6498 | 10 2/6178 |
104 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12942 | 10 3/6745 | 10 1/6197 |
105 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13014 | 10 1/4261 | 10 3/8753 |
106 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13053 | 10 1/6439 | 10 1/6614 |
107 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13133 | 10 1/5896 | 10 1/7237 |
108 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13155 | 10 4/8465 | 10 1/4690 |
109 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13245 | 10 5/8414 | 10 2/4831 |
110 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13280 | 10 1/8370 | 10 1/4910 |
111 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13347 | 10 1/1742 | 10 7/11605 |
112 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13550 | 10 5/8111 | 10 1/5439 |
113 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13587 | 10 2/5019 | 10 1/8568 |
114 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13718 | 10 1/5442 | 10 1/8276 |
115 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 13802 | 10 1/1983 | 10 6/11819 |
116 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13823 | 10 4/9014 | 10 1/4809 |
117 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13961 | 10 1/4261 | 10 1/9700 |
118 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14272 | 10 1/7497 | 10 1/6775 |
119 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14547 | 10 1/2957 | 10 4/11590 |
120 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14665 | 10 1/7150 | 10 1/7515 |
121 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 14947 | 10 1/6934 | 10 1/8013 |
122 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14996 | 10 1/4864 | 10 1/10132 |
123 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15009 | 10 1/11086 | 10 1/3923 |
124 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15075 | 10 1/6962 | 10 3/8113 |
125 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15230 | 10 1/8829 | 10 2/6401 |
126 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15313 | 10 2/7460 | 10 2/7853 |
127 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15332 | 10 1/4607 | 10 4/10725 |
128 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15362 | 10 1/7609 | 10 1/7753 |
129 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 15519 | 10 1/6641 | 10 2/8878 |
130 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 15615 | 10 5/8234 | 10 2/7381 |
131 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 15620 | 10 3/5563 | 10 5/10057 |
132 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 15642 | 10 1/9001 | 10 1/6641 |
133 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 15653 | 10 1/5068 | 10 3/10585 |
134 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15685 | 10 2/7035 | 10 3/8650 |
135 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 15687 | 10 1/8325 | 10 1/7362 |
136 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 15865 | 10 1/8380 | 10 1/7485 |
137 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 15950 | 10 1/7862 | 10 1/8088 |
138 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 16084 | 10 2/8417 | 10 1/7667 |
139 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 16205 | 10 5/11663 | 10 1/4542 |
140 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 16294 | 10 1/9791 | 10 2/6503 |
141 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 16301 | 10 1/6944 | 10 1/9357 |
142 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 16395 | 10 2/4822 | 10 2/11573 |
143 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 16670 | 10 3/8346 | 10 1/8324 |
144 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16755 | 10 2/7818 | 10 3/8937 |
145 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16952 | 10 1/8578 | 10 1/8374 |
146 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 17140 | 10 2/11760 | 10 1/5380 |
147 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 17304 | 10 2/9272 | 10 1/8032 |
148 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 17364 | 10 4/7541 | 10 4/9823 |
149 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 17466 | 10 1/8789 | 10 1/8677 |
150 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17565 | 10 1/8865 | 10 1/8700 |
151 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 17732 | 10 1/8560 | 10 1/9172 |
152 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 17817 | 10 4/7078 | 10 4/10739 |
153 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 18176 | 10 2/8095 | 10 1/10081 |
154 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18178 | 10 1/9061 | 10 1/9117 |
155 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18368 | 10 3/9672 | 10 1/8696 |
156 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 18486 | 10 2/3116 | 10 6/15370 |
157 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18515 | 10 2/12237 | 10 1/6278 |
158 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18596 | 10 1/8963 | 10 1/9633 |
159 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18919 | 10 1/8768 | 10 2/10151 |
160 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19069 | 10 1/9524 | 10 1/9545 |
161 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 19202 | 10 8/14133 | 10 1/5069 |
162 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19337 | 10 1/7484 | 10 2/11853 |
163 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19614 | 10 3/10886 | 10 1/8728 |
164 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19710 | 10 1/9846 | 10 1/9864 |
165 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 19717 | 10 3/10374 | 10 1/9343 |
166 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19917 | 10 3/10535 | 10 2/9382 |
167 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 20159 | 10 5/8607 | 10 4/11552 |
168 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 20257 | 10 1/7067 | 10 2/13190 |
169 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 20327 | 10 2/12650 | 10 1/7677 |
170 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20671 | 10 1/10319 | 10 1/10352 |
171 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 20752 | 10 1/10749 | 10 1/10003 |
172 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 20900 | 10 7/9481 | 10 7/11419 |
173 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 21325 | 10 1/6973 | 10 4/14352 |
174 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 21358 | 10 2/11292 | 10 2/10066 |
175 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 21551 | 10 4/12256 | 10 1/9295 |
176 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 21848 | 10 1/10164 | 10 2/11684 |
177 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 22769 | 10 1/11504 | 10 2/11265 |
178 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 22780 | 10 2/5986 | 10 9/16794 |
179 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23417 | 10 2/11359 | 10 2/12058 |
180 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 23693 | 10 4/13092 | 10 2/10601 |
181 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23809 | 10 1/10406 | 10 2/13403 |
182 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23990 | 10 2/11322 | 10 3/12668 |
183 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 24376 | 10 6/15459 | 10 1/8917 |
184 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 24648 | 10 1/11847 | 10 2/12801 |
185 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 25303 | 10 2/12554 | 10 1/12749 |
186 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 25749 | 10 1/11954 | 10 1/13795 |
187 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 25856 | 10 6/15270 | 10 2/10586 |
188 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 25868 | 10 2/13462 | 10 1/12406 |
189 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 26062 | 10 2/13020 | 10 2/13042 |
190 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 26380 | 10 1/11085 | 10 2/15295 |
191 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 27437 | 10 2/4485 | 10 9/22952 |
192 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 27443 | 10 8/17215 | 10 2/10228 |
193 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27645 | 10 2/12404 | 10 7/15241 |
194 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28392 | 10 1/11177 | 10 4/17215 |
195 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 29009 | 10 1/13203 | 10 3/15806 |
196 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31123 | 10 3/12959 | 10 6/18164 |
197 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 33349 | 10 5/18464 | 10 2/14885 |
198 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 35798 | 10 15/27004 | 10 1/8794 |
199 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 36421 | 10 2/9566 | 10 12/26855 |
200 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 36846 | 10 6/19256 | 10 5/17590 |
201 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 37018 | 10 13/24658 | 10 5/12360 |
202 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 42333 | 10 4/16357 | 10 11/25976 |
203 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 43920 | 10 18/33834 | 10 2/10086 |
204 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 60728 | 10 8/22588 | 10 21/38140 |
205 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 12055 | 10 3/5963 | 8 1/6092 |
206 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 27445 | 10 2/12377 | 8 3/15068 |
207 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 29067 | 8 8/12452 | 10 4/16615 |
208 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 10583 | 8 1/5007 | 8 1/5576 |
209 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 27323 | 6 5/16619 | 10 1/10704 |
210 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 10938 | 10 2/3942 | 2 4/6996 |
211 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12 | 23926 | 2 1/10389 | 10 1/13537 |
212 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 30734 | 10 1/9718 | 2 7/21016 |
213 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 34199 | 2 10/23743 | 10 2/10456 |
214 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 2823 | 10 1/2823 | |
215 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5906 | 10 2/5906 | 0 1/-- |
216 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8525 | 10 4/8525 | 0 13/-- |
217 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12750 | 10 5/12750 | |
218 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 13573 | 10 7/13573 | |
219 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8 | 15422 | 8 2/15422 | |
220 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 6791 | 0 1/-- | 2 1/6791 |
221 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 12140 | | 2 4/12140 |
222 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
223 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
224 | 4801104013 Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
225 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
226 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
227 | 4801104112 Coder Lớp Mầm | Vũ Nguyễn Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
228 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
229 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
230 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |
231 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
232 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
233 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
234 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
235 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
236 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
237 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
238 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
239 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
240 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
241 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
242 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
243 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
244 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
245 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
246 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
247 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
248 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
249 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
250 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | 0 4/-- |
251 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
252 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
253 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
254 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
255 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
256 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
257 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
258 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
259 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
260 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
261 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
262 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
263 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
264 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
265 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |