Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1348 | 10 1/409 | 10 1/447 | 10 1/492 |
2 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1580 | 10 1/433 | 10 1/539 | 10 1/608 |
3 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 7426 | 10 2/4903 | 10 1/897 | 10 1/1626 |
4 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 8627 | 10 4/8323 | 10 1/128 | 10 1/176 |
5 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10148 | 10 3/7525 | 10 1/2225 | 10 1/398 |
6 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10331 | 10 3/6614 | 10 1/1706 | 10 1/2011 |
7 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 10780 | 10 1/5379 | 10 1/3119 | 10 1/2282 |
8 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11363 | 10 1/1920 | 10 3/6720 | 10 1/2723 |
9 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 11376 | 10 2/6325 | 10 2/2734 | 10 1/2317 |
10 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 12662 | 10 5/9098 | 10 1/651 | 10 1/2913 |
11 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 13618 | 10 3/7467 | 10 2/5443 | 10 1/708 |
12 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14283 | 10 3/6838 | 10 3/5529 | 10 1/1916 |
13 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14615 | 10 1/5663 | 10 1/5993 | 10 1/2959 |
14 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14835 | 10 4/5196 | 10 2/6102 | 10 2/3537 |
15 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 14976 | 10 5/9890 | 10 1/4674 | 10 1/412 |
16 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16174 | 10 1/4023 | 10 4/9896 | 10 1/2255 |
17 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16325 | 10 2/9818 | 10 2/1240 | 10 1/5267 |
18 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 16913 | 10 2/7990 | 10 1/3544 | 10 1/5379 |
19 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19476 | 10 5/11283 | 10 1/2182 | 10 1/6011 |
20 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 19826 | 10 2/9157 | 10 1/4240 | 10 1/6429 |
21 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20010 | 10 4/9382 | 10 1/2819 | 10 2/7809 |
22 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20154 | 10 7/9869 | 10 2/5293 | 10 1/4992 |
23 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 20376 | 10 1/5869 | 10 3/7078 | 10 1/7429 |
24 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21288 | 10 5/11842 | 10 2/4502 | 10 1/4944 |
25 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 21739 | 10 3/4198 | 10 3/9156 | 10 1/8385 |
26 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22354 | 10 1/7090 | 10 1/7406 | 10 1/7858 |
27 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 22508 | 10 2/6210 | 10 4/9553 | 10 1/6745 |
28 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23145 | 10 4/17754 | 10 2/2801 | 10 1/2590 |
29 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23696 | 10 3/18812 | 10 2/3600 | 10 1/1284 |
30 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24292 | 10 10/16109 | 10 1/3566 | 10 1/4617 |
31 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24592 | 10 3/9158 | 10 6/9216 | 10 1/6218 |
32 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 24594 | 10 6/11048 | 10 1/4048 | 10 1/9498 |
33 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25144 | 10 3/8503 | 10 1/7741 | 10 1/8900 |
34 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25334 | 10 15/21652 | 10 1/1658 | 10 1/2024 |
35 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25506 | 10 3/8579 | 10 5/13351 | 10 1/3576 |
36 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25771 | 10 2/6551 | 10 2/9006 | 10 1/10214 |
37 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 25861 | 10 9/13028 | 10 1/6050 | 10 1/6783 |
38 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27083 | 10 1/2918 | 10 1/12100 | 10 1/12065 |
39 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 27266 | 10 7/9679 | 10 1/7398 | 10 2/10189 |
40 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29198 | 10 12/21800 | 10 1/3776 | 10 1/3622 |
41 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29368 | 10 19/26438 | 10 1/1751 | 10 1/1179 |
42 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 29504 | 10 6/13794 | 10 2/8429 | 10 1/7281 |
43 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30039 | 10 7/21235 | 10 1/3362 | 10 1/5442 |
44 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30500 | 10 1/13213 | 10 1/6473 | 10 1/10814 |
45 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 30837 | 10 15/22872 | 10 1/3678 | 10 1/4287 |
46 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 31239 | 10 1/18670 | 10 1/2105 | 10 1/10464 |
47 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 31387 | 10 7/12123 | 10 2/19156 | 10 1/108 |
48 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 31773 | 10 4/9367 | 10 1/10090 | 10 1/12316 |
49 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 32254 | 10 12/21244 | 10 2/5545 | 10 1/5465 |
50 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 32328 | 10 5/10291 | 10 6/12001 | 10 3/10036 |
51 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 33543 | 10 19/26643 | 10 1/5547 | 10 1/1353 |
52 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 34685 | 10 1/6130 | 10 1/22261 | 10 1/6294 |
53 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 34903 | 10 3/11403 | 10 1/11360 | 10 1/12140 |
54 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 35860 | 10 3/4933 | 10 2/12991 | 10 4/17936 |
55 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 36339 | 10 6/18604 | 10 1/9014 | 10 1/8721 |
56 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 37168 | 10 9/17773 | 10 6/12180 | 10 1/7215 |
57 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 37237 | 10 10/33436 | 10 1/1491 | 10 1/2310 |
58 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 38030 | 10 7/21592 | 10 2/5149 | 10 3/11289 |
59 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38234 | 10 2/10724 | 10 1/11255 | 10 1/16255 |
60 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38639 | 10 1/9558 | 10 6/13130 | 10 1/15951 |
61 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38797 | 10 4/17456 | 10 5/10790 | 10 1/10551 |
62 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 38866 | 10 6/12269 | 10 7/15288 | 10 6/11309 |
63 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39601 | 10 8/36241 | 10 1/886 | 10 2/2474 |
64 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 39762 | 10 20/29494 | 10 2/5520 | 10 1/4748 |
65 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39826 | 10 4/5919 | 10 11/23287 | 10 1/10620 |
66 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 39864 | 10 3/7767 | 10 11/23003 | 10 1/9094 |
67 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40099 | 10 3/7170 | 10 14/23729 | 10 1/9200 |
68 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 40325 | 10 1/13296 | 10 1/20101 | 10 1/6928 |
69 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 40720 | 10 7/11653 | 10 3/14580 | 10 1/14487 |
70 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 40860 | 10 14/28601 | 10 1/6103 | 10 1/6156 |
71 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 41909 | 10 2/10168 | 10 3/14460 | 10 2/17281 |
72 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 43011 | 10 8/20717 | 10 2/11711 | 10 1/10583 |
73 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 44529 | 10 5/28762 | 10 3/9636 | 10 1/6131 |
74 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 44929 | 10 1/14448 | 10 1/15952 | 10 1/14529 |
75 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 45354 | 10 18/37155 | 10 2/4725 | 10 1/3474 |
76 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46072 | 10 6/22484 | 10 7/14784 | 10 1/8804 |
77 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 46509 | 10 4/15721 | 10 1/13030 | 10 4/17758 |
78 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 47046 | 10 8/12205 | 10 1/15849 | 10 1/18992 |
79 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 47399 | 10 4/17776 | 10 2/15392 | 10 1/14231 |
80 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 47423 | 10 1/8835 | 10 1/19211 | 10 1/19377 |
81 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 48572 | 10 16/39683 | 10 1/3529 | 10 1/5360 |
82 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 48577 | 10 3/15895 | 10 1/19340 | 10 2/13342 |
83 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 48699 | 10 1/9775 | 10 1/20691 | 10 1/18233 |
84 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 48866 | 10 3/29998 | 10 3/9341 | 10 3/9527 |
85 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49735 | 10 27/43989 | 10 1/2728 | 10 1/3018 |
86 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 49817 | 10 12/27653 | 10 3/15877 | 10 1/6287 |
87 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 50063 | 10 21/37863 | 10 1/5235 | 10 1/6965 |
88 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 50360 | 10 22/38014 | 10 2/6498 | 10 1/5848 |
89 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 50544 | 10 3/15629 | 10 1/28175 | 10 1/6740 |
90 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 51183 | 10 4/30461 | 10 1/6074 | 10 2/14648 |
91 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 52520 | 10 1/16999 | 10 1/17403 | 10 1/18118 |
92 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 53454 | 10 6/27804 | 10 3/22628 | 10 1/3022 |
93 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 53679 | 10 30/41748 | 10 1/4313 | 10 2/7618 |
94 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 54051 | 10 6/11071 | 10 13/29657 | 10 3/13323 |
95 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 54077 | 10 2/18355 | 10 2/18512 | 10 1/17210 |
96 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 54518 | 10 2/15902 | 10 4/20026 | 10 2/18590 |
97 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 55271 | 10 4/23070 | 10 1/15673 | 10 1/16528 |
98 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 55367 | 10 8/29281 | 10 8/14275 | 10 7/11811 |
99 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 55431 | 10 4/32015 | 10 1/11194 | 10 1/12222 |
100 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 55448 | 10 9/30638 | 10 2/4425 | 10 1/20385 |
101 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 56071 | 10 2/25091 | 10 1/9628 | 10 1/21352 |
102 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 58167 | 10 1/19197 | 10 1/19457 | 10 1/19513 |
103 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 58305 | 10 13/29869 | 10 3/14852 | 10 1/13584 |
104 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 58343 | 10 2/26066 | 10 3/22675 | 10 1/9602 |
105 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 58543 | 10 5/24376 | 10 6/19578 | 10 1/14589 |
106 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 58590 | 10 9/18096 | 10 8/23077 | 10 1/17417 |
107 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 58926 | 10 6/23934 | 10 6/27920 | 10 2/7072 |
108 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 60076 | 10 9/27101 | 10 2/16753 | 10 1/16222 |
109 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 60111 | 10 6/25305 | 10 7/25334 | 10 1/9472 |
110 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 60291 | 10 1/20236 | 10 1/19883 | 10 1/20172 |
111 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 60672 | 10 11/32517 | 10 2/8012 | 10 1/20143 |
112 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 60784 | 10 8/26365 | 10 8/17106 | 10 1/17313 |
113 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 62115 | 10 8/36936 | 10 1/13374 | 10 2/11805 |
114 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 62115 | 10 6/31823 | 10 1/5002 | 10 1/25290 |
115 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 63094 | 10 21/41554 | 10 12/20445 | 10 1/1095 |
116 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 63182 | 10 4/12246 | 10 2/22249 | 10 2/28687 |
117 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 63360 | 10 3/19678 | 10 1/21533 | 10 1/22149 |
118 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 64207 | 10 2/15634 | 10 6/32113 | 10 1/16460 |
119 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 64863 | 10 10/39530 | 10 3/13444 | 10 1/11889 |
120 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 66099 | 10 6/31369 | 10 3/24778 | 10 1/9952 |
121 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 66416 | 10 5/23177 | 10 2/21261 | 10 2/21978 |
122 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 67239 | 10 4/26630 | 10 1/16802 | 10 1/23807 |
123 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 67258 | 10 3/21717 | 10 1/21196 | 10 3/24345 |
124 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 68081 | 10 6/27094 | 10 1/20393 | 10 1/20594 |
125 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 68308 | 10 10/34717 | 10 1/16838 | 10 1/16753 |
126 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 68858 | 10 12/32432 | 10 7/25473 | 10 1/10953 |
127 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 68886 | 10 5/24144 | 10 5/28000 | 10 1/16742 |
128 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 68961 | 10 7/34528 | 10 3/10125 | 10 1/24308 |
129 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 69101 | 10 1/22409 | 10 13/36751 | 10 4/9941 |
130 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 69328 | 10 2/19859 | 10 6/29568 | 10 2/19901 |
131 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 69948 | 10 2/23071 | 10 1/23178 | 10 1/23699 |
132 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 71607 | 10 1/23763 | 10 1/23829 | 10 1/24015 |
133 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 71976 | 10 3/22956 | 10 1/25985 | 10 1/23035 |
134 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 72729 | 10 3/20059 | 10 8/33514 | 10 1/19156 |
135 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 72737 | 10 4/23437 | 10 5/26368 | 10 1/22932 |
136 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 72978 | 10 4/26527 | 10 6/27587 | 10 3/18864 |
137 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 73747 | 10 3/25513 | 10 1/23647 | 10 1/24587 |
138 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 74196 | 10 1/26546 | 10 1/20545 | 10 1/27105 |
139 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 74289 | 10 3/22951 | 10 2/27926 | 10 1/23412 |
140 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 74625 | 10 1/24811 | 10 1/24878 | 10 1/24936 |
141 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 74837 | 10 1/24819 | 10 1/25029 | 10 1/24989 |
142 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 76012 | 10 6/33901 | 10 6/31343 | 10 1/10768 |
143 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 76832 | 10 5/28049 | 10 1/24799 | 10 1/23984 |
144 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 78126 | 10 10/34215 | 10 1/20767 | 10 1/23144 |
145 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79804 | 10 14/39533 | 10 1/19784 | 10 1/20487 |
146 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 81530 | 10 13/32243 | 10 5/25103 | 10 3/24184 |
147 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 81918 | 10 6/31131 | 10 1/25224 | 10 1/25563 |
148 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 82260 | 10 2/29274 | 10 2/27604 | 10 1/25382 |
149 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 82342 | 10 3/29206 | 10 1/26256 | 10 1/26880 |
150 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 82855 | 10 4/31361 | 10 1/23314 | 10 1/28180 |
151 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 91381 | 10 2/25393 | 10 11/40657 | 10 1/25331 |
152 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 94646 | 10 54/76553 | 10 6/10982 | 10 1/7111 |
153 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 95281 | 10 19/45776 | 10 16/35396 | 10 1/14109 |
154 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 100937 | 10 18/45037 | 10 3/25809 | 10 3/30091 |
155 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 102464 | 10 11/39954 | 10 7/34698 | 10 2/27812 |
156 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 104278 | 10 18/41303 | 10 6/34454 | 10 2/28521 |
157 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 7432 | 6.67 3/5000 | 10 1/378 | 10 1/2054 |
158 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 14036 | 6.67 9/12633 | 10 1/800 | 10 1/603 |
159 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 19195 | 6.67 4/8037 | 10 1/6276 | 10 1/4882 |
160 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 20755 | 6.67 5/8161 | 10 1/5804 | 10 1/6790 |
161 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 22724 | 6.67 7/13148 | 10 1/4037 | 10 1/5539 |
162 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 24586 | 6.67 5/7611 | 10 4/9510 | 10 1/7465 |
163 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 25201 | 6.67 10/15658 | 10 3/5673 | 10 1/3870 |
164 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 29724 | 6.67 1/7625 | 10 3/11909 | 10 1/10190 |
165 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 33130 | 6.67 3/12289 | 10 1/10123 | 10 1/10718 |
166 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 42439 | 6.67 6/29380 | 10 2/7039 | 10 1/6020 |
167 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 50242 | 6.67 6/19206 | 10 4/16567 | 10 1/14469 |
168 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 54800 | 6.67 5/25449 | 10 1/22567 | 10 1/6784 |
169 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 56646 | 6.67 4/17185 | 10 1/26263 | 10 1/13198 |
170 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 66914 | 6.67 2/19952 | 10 5/26968 | 10 1/19994 |
171 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 70121 | 6.67 10/29717 | 10 6/23421 | 10 1/16983 |
172 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 70724 | 6.67 15/31954 | 10 5/20240 | 10 2/18530 |
173 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 70890 | 6.67 12/33455 | 10 1/17855 | 10 1/19580 |
174 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 74567 | 10 3/24588 | 10 1/15876 | 6.67 6/34103 |
175 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26.67 | 77215 | 6.67 2/27537 | 10 5/24836 | 10 1/24842 |
176 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 77454 | 6.67 2/25881 | 10 1/26063 | 10 1/25510 |
177 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 22768 | 10 4/8476 | 6 4/7648 | 10 1/6644 |
178 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 36025 | 10 4/6779 | 6 1/6640 | 10 1/22606 |
179 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 51264 | 10 5/17441 | 6 4/24731 | 10 1/9092 |
180 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 54756 | 10 7/20493 | 6 3/18176 | 10 1/16087 |
181 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 69867 | 10 1/21224 | 6 1/23027 | 10 1/25616 |
182 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 72453 | 10 9/28101 | 6 5/25094 | 10 2/19258 |
183 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 82005 | 10 5/25732 | 6 3/29927 | 10 1/26346 |
184 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 83661 | 10 3/29512 | 6 1/26834 | 10 1/27315 |
185 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 89996 | 10 1/28100 | 6 3/31003 | 10 3/30893 |
186 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 26 | 111644 | 10 12/39105 | 6 15/45372 | 10 6/27167 |
187 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23.67 | 38722 | 6.67 1/15623 | 7 8/19772 | 10 1/3327 |
188 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23.33 | 54767 | 3.33 1/17519 | 10 1/18202 | 10 1/19046 |
189 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23.33 | 58963 | 3.33 6/23131 | 10 1/17728 | 10 1/18104 |
190 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 81275 | 3.33 10/38413 | 10 2/21245 | 10 1/21617 |
191 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 85549 | 3.33 3/31110 | 10 2/26596 | 10 3/27843 |
192 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 87183 | 3.33 4/31973 | 10 2/27204 | 10 2/28006 |
193 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.67 | 51733 | 6.67 6/28489 | 6 2/9706 | 10 2/13538 |
194 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.67 | 66022 | 6.67 11/25444 | 6 7/30761 | 10 1/9817 |
195 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.67 | 92839 | 6.67 11/23417 | 6 8/36926 | 10 6/32496 |
196 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21 | 96185 | 10 12/39732 | 1 3/29547 | 10 1/26906 |
197 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 11204 | | 10 1/6278 | 10 1/4926 |
198 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 15432 | | 10 1/6446 | 10 1/8986 |
199 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 30145 | | 10 1/15401 | 10 1/14744 |
200 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32015 | 10 9/27334 | 10 1/4681 | |
201 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37681 | 10 3/20342 | 10 1/17339 | |
202 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 47233 | 0 2/-- | 10 2/24177 | 10 1/23056 |
203 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 47787 | 10 1/23948 | 10 1/23839 | |
204 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19.33 | 70054 | 3.33 1/18248 | 6 1/27333 | 10 1/24473 |
205 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19.33 | 73011 | 3.33 3/23460 | 6 7/29169 | 10 1/20382 |
206 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.67 | 11708 | 6.67 5/6152 | 1 1/2338 | 10 1/3218 |
207 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.67 | 30958 | 6.67 6/15221 | 1 1/7755 | 10 1/7982 |
208 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 22610 | 6.67 13/16334 | 0 3/-- | 10 2/6276 |
209 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 16206 | 10 2/7709 | 6 2/8497 | |
210 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 53557 | 6.67 1/10541 | 6 2/14421 | 3.33 1/28595 |
211 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 57918 | 10 10/35118 | 6 3/22800 | |
212 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14.34 | 60228 | 6.67 5/18566 | 1 1/14927 | 6.67 1/26735 |
213 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.67 | 57885 | 6.67 5/30985 | 6 1/26900 | |
214 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 244 | 0 5/-- | 10 1/244 | 0 2/-- |
215 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7036 | | 0 1/-- | 10 1/7036 |
216 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 24381 | 10 5/24381 | 0 1/-- | |
217 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 28855 | 0 2/-- | 10 2/28855 | |
218 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 68229 | 3.33 12/39388 | | 6.67 3/28841 |
219 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.33 | 52766 | 0 7/-- | 6 3/28073 | 3.33 2/24693 |
220 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 31429 | 6.67 17/24350 | 1 2/7079 | 0 2/-- |
221 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 13273 | 6.67 10/13273 | | |
222 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 20864 | 0 9/-- | | 6.67 3/20864 |
223 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 21541 | 6.67 6/21541 | | |
224 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 25479 | 6.67 7/25479 | | |
225 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 33635 | 6.67 12/33635 | | |
226 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 23393 | 3.33 2/23393 | | |
227 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1 | 7057 | 0 2/-- | 1 1/7057 | |
228 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 19928 | 0 1/-- | 1 4/19928 | |
229 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
230 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
231 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
232 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
233 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
234 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
235 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
236 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
237 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
238 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
239 | 4801104013 Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
240 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
241 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
242 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
243 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
244 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
245 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
246 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
247 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
248 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
249 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
250 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
251 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
252 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
253 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
254 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
255 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
256 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
257 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
258 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
259 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
260 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
261 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
262 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
263 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
264 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
265 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
266 | 4801104112 Coder Lớp Mầm | Vũ Nguyễn Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |