Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:00:00 06/05/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 06/05/2023
Tổng thời gian thi: 480 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 06/05/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30134810
1/409
10
1/447
10
1/492
24801103041
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Kiều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30158010
1/433
10
1/539
10
1/608
322120416
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Kim Tuyền
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       30742610
2/4903
10
1/897
10
1/1626
422120158
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       30862710
4/8323
10
1/128
10
1/176
522120118
Coder Tiểu Học
Vòng Sau Hùng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301014810
3/7525
10
1/2225
10
1/398
622120134
Coder Tiểu Học
Hoàng Tiến Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301033110
3/6614
10
1/1706
10
1/2011
722120175
Coder Lớp Lá
Quách Thành Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301078010
1/5379
10
1/3119
10
1/2282
822120445
Coder Tiểu Học
Lê Quốc Vương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301136310
1/1920
10
3/6720
10
1/2723
922120368
Coder Tiểu Học
Phan Thanh Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301137610
2/6325
10
2/2734
10
1/2317
1022120179
Coder Lớp Lá
Võ Hà Lam
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301266210
5/9098
10
1/651
10
1/2913
1121120042
Coder THCS
Phan Gia Bảo
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301361810
3/7467
10
2/5443
10
1/708
1222120364
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoài Thương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301428310
3/6838
10
3/5529
10
1/1916
1322120383
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301461510
1/5663
10
1/5993
10
1/2959
1422120153
Coder Tiểu Học
Trần Duy Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301483510
4/5196
10
2/6102
10
2/3537
1522120149
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phan Đức Khải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301497610
5/9890
10
1/4674
10
1/412
1622120435
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301617410
1/4023
10
4/9896
10
1/2255
1722120151
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301632510
2/9818
10
2/1240
10
1/5267
1822120115
Coder Tiểu Học
Đỗ Thái Học
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301691310
2/7990
10
1/3544
10
1/5379
1922120154
Coder Lớp Lá
Trịnh Hoàng Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301947610
5/11283
10
1/2182
10
1/6011
2022120418
Coder THCS
Huỳnh Trần Ty
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       301982610
2/9157
10
1/4240
10
1/6429
2122120370
Coder Tiểu Học
Nguyễn Bùi Vương Tiễn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302001010
4/9382
10
1/2819
10
2/7809
2222120453
Coder Tiểu Học
Trần Minh Sơn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302015410
7/9869
10
2/5293
10
1/4992
2322120417
Coder Tiểu Học
Đỗ Thị Ánh Tuyết
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302037610
1/5869
10
3/7078
10
1/7429
2422120133
Coder Lớp Lá
Hà Đức Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302128810
5/11842
10
2/4502
10
1/4944
2522120110
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302173910
3/4198
10
3/9156
10
1/8385
264801104080
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Đắc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302235410
1/7090
10
1/7406
10
1/7858
2722120441
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trường Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302250810
2/6210
10
4/9553
10
1/6745
284801103032
Coder Trung Cấp
Trịnh Trần Diễm Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302314510
4/17754
10
2/2801
10
1/2590
294801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302369610
3/18812
10
2/3600
10
1/1284
3022120419
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Tý
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302429210
10/16109
10
1/3566
10
1/4617
3122120375
Coder Tiểu Học
Lưu Thái Toàn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302459210
3/9158
10
6/9216
10
1/6218
3221120177
Coder Tiểu Học
Lê Minh Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302459410
6/11048
10
1/4048
10
1/9498
3322120451
Coder THCS
Vũ Thế Vỹ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302514410
3/8503
10
1/7741
10
1/8900
3422120123
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302533410
15/21652
10
1/1658
10
1/2024
3521120078
Coder Lớp Lá
Đỗ Nguyễn Khánh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302550610
3/8579
10
5/13351
10
1/3576
3622120400
Coder Tiểu Học
Trần Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302577110
2/6551
10
2/9006
10
1/10214
3722120367
Coder Tiểu Học
Lê Hồng Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302586110
9/13028
10
1/6050
10
1/6783
384501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302708310
1/2918
10
1/12100
10
1/12065
3922120402
Coder Tiểu Học
Trương Dương Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302726610
7/9679
10
1/7398
10
2/10189
4022120106
Coder Tiểu Học
Võ Phi Hổ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302919810
12/21800
10
1/3776
10
1/3622
4121120158
Coder Lớp Lá
Trương Công Trung
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302936810
19/26438
10
1/1751
10
1/1179
4222120112
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       302950410
6/13794
10
2/8429
10
1/7281
4322120157
Coder Lớp Lá
Nguyễn Nam Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303003910
7/21235
10
1/3362
10
1/5442
4422120162
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303050010
1/13213
10
1/6473
10
1/10814
4522120135
Coder Tiểu Học
Lê Quang Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303083710
15/22872
10
1/3678
10
1/4287
464801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303123910
1/18670
10
1/2105
10
1/10464
4721120050
Coder Tiểu Học
Trương Tấn Đạt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303138710
7/12123
10
2/19156
10
1/108
4822120169
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trung Kiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303177310
4/9367
10
1/10090
10
1/12316
4921120546
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thanh Sang
Chưa cài đặt thông tin trường
       303225410
12/21244
10
2/5545
10
1/5465
5022120371
Coder Tiểu Học
Lý Trọng Tín
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303232810
5/10291
10
6/12001
10
3/10036
5122120147
Coder Lớp Lá
Bùi Trần Quang Khải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303354310
19/26643
10
1/5547
10
1/1353
524801103020
Coder Tiểu Học
Phạm Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303468510
1/6130
10
1/22261
10
1/6294
5322120452
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Anh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303490310
3/11403
10
1/11360
10
1/12140
5422120410
Coder Tiểu Học
Dương Hữu Tường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303586010
3/4933
10
2/12991
10
4/17936
554801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303633910
6/18604
10
1/9014
10
1/8721
5621120539
Coder Lớp Lá
Trần Minh Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       303716810
9/17773
10
6/12180
10
1/7215
5722120137
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Minh Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303723710
10/33436
10
1/1491
10
1/2310
5822120139
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       303803010
7/21592
10
2/5149
10
3/11289
5922120170
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trung Kiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303823410
2/10724
10
1/11255
10
1/16255
6022120107
Coder Tiểu Học
Phan Văn Hoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303863910
1/9558
10
6/13130
10
1/15951
6122120421
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đoàn Minh Uyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303879710
4/17456
10
5/10790
10
1/10551
6221120097
Coder Lớp Lá
Trần Bảo Minh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303886610
6/12269
10
7/15288
10
6/11309
6322120114
Coder Tiểu Học
Quách Tề Hoằng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303960110
8/36241
10
1/886
10
2/2474
6421120575
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       303976210
20/29494
10
2/5520
10
1/4748
6522120412
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Tường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303982610
4/5919
10
11/23287
10
1/10620
6622120430
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303986410
3/7767
10
11/23003
10
1/9094
6722120439
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304009910
3/7170
10
14/23729
10
1/9200
684801104027
Coder Tiểu Học
Đàng Huỳnh Khánh Đoan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304032510
1/13296
10
1/20101
10
1/6928
6922120143
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Huyền
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304072010
7/11653
10
3/14580
10
1/14487
704801104044
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304086010
14/28601
10
1/6103
10
1/6156
7122120413
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Tường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304190910
2/10168
10
3/14460
10
2/17281
724201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       304301110
8/20717
10
2/11711
10
1/10583
7321120418
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chí Công
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304452910
5/28762
10
3/9636
10
1/6131
7422120159
Coder Lớp Lá
Phạm Gia Khiêm
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304492910
1/14448
10
1/15952
10
1/14529
7522120113
Coder Lớp Lá
Nguyễn Việt Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304535410
18/37155
10
2/4725
10
1/3474
7622120443
Coder THCS
Trương Lê Anh Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304607210
6/22484
10
7/14784
10
1/8804
7722120415
Coder Tiểu Học
Trần Quang Tuyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304650910
4/15721
10
1/13030
10
4/17758
7822120434
Coder Tiểu Học
Lê Thành Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304704610
8/12205
10
1/15849
10
1/18992
794801103035
Coder THPT
Tăng Huỳnh Hữu Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304739910
4/17776
10
2/15392
10
1/14231
8022120102
Coder Lớp Lá
Trần Xuân Minh Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       304742310
1/8835
10
1/19211
10
1/19377
8122120138
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304857210
16/39683
10
1/3529
10
1/5360
8222120446
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Vương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304857710
3/15895
10
1/19340
10
2/13342
8321120187
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hà Hoàng Tuấn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304869910
1/9775
10
1/20691
10
1/18233
8422120399
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304886610
3/29998
10
3/9341
10
3/9527
8521120542
Coder Tiểu Học
Lâm Hoàng Quốc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304973510
27/43989
10
1/2728
10
1/3018
8622120427
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Văn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       304981710
12/27653
10
3/15877
10
1/6287
8722120163
Coder THCS
Phạm Đào Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305006310
21/37863
10
1/5235
10
1/6965
884801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305036010
22/38014
10
2/6498
10
1/5848
894801104140
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Hoài Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       305054410
3/15629
10
1/28175
10
1/6740
9022120431
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hùng Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305118310
4/30461
10
1/6074
10
2/14648
914801104129
Coder Đại Học
Võ Văn Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       305252010
1/16999
10
1/17403
10
1/18118
924801103075
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hữu Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305345410
6/27804
10
3/22628
10
1/3022
9320120159
Coder Lớp Lá
Nguyễn Sỹ Phong
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305367910
30/41748
10
1/4313
10
2/7618
9422120425
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Uyển Nhi
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305405110
6/11071
10
13/29657
10
3/13323
9522120126
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tấn Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305407710
2/18355
10
2/18512
10
1/17210
9622120365
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Kiều Tiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305451810
2/15902
10
4/20026
10
2/18590
9722120450
Coder Tiểu Học
Bùi Đình Gia Vỹ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305527110
4/23070
10
1/15673
10
1/16528
9822120171
Coder Lớp Lá
Lê Văn Tuấn Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305536710
8/29281
10
8/14275
10
7/11811
994701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305543110
4/32015
10
1/11194
10
1/12222
1004701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305544810
9/30638
10
2/4425
10
1/20385
10122120440
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quang Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305607110
2/25091
10
1/9628
10
1/21352
10222120090
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305816710
1/19197
10
1/19457
10
1/19513
10321120240
Coder Tiểu Học
Nguyễn Vân Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305830510
13/29869
10
3/14852
10
1/13584
10422120433
Coder Tiểu Học
Lê Quang Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305834310
2/26066
10
3/22675
10
1/9602
10522120165
Coder Tiểu Học
Lê Anh Khôi
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305854310
5/24376
10
6/19578
10
1/14589
10622120095
Coder Lớp Lá
Nguyễn Xuân Hạnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305859010
9/18096
10
8/23077
10
1/17417
10722120424
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Bảo Uyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       305892610
6/23934
10
6/27920
10
2/7072
10822120393
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Thanh Trúc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306007610
9/27101
10
2/16753
10
1/16222
10922120099
Coder Tiểu Học
Trần Gia Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306011110
6/25305
10
7/25334
10
1/9472
1104801103015
Coder Cao Đẳng
Trần Tiểu Đình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306029110
1/20236
10
1/19883
10
1/20172
11122120174
Coder Tiểu Học
Phạm Quốc Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306067210
11/32517
10
2/8012
10
1/20143
11222120132
Coder Tiểu Học
Dương Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       306078410
8/26365
10
8/17106
10
1/17313
11322120121
Coder Lớp Lá
Lê Viết Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       306211510
8/36936
10
1/13374
10
2/11805
11422120160
Coder Tiểu Học
Bùi Lê Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306211510
6/31823
10
1/5002
10
1/25290
11522120097
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306309410
21/41554
10
12/20445
10
1/1095
11622120363
Coder Lớp Lá
Phan Hồng Thức
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306318210
4/12246
10
2/22249
10
2/28687
11721120072
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Hòa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306336010
3/19678
10
1/21533
10
1/22149
11822120389
Coder Lớp Lá
Dương Ngọc Kiều Trinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306420710
2/15634
10
6/32113
10
1/16460
1194701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306486310
10/39530
10
3/13444
10
1/11889
12022120144
Coder Tiểu Học
Mã Cát Huỳnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306609910
6/31369
10
3/24778
10
1/9952
12122120376
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Toàn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306641610
5/23177
10
2/21261
10
2/21978
1224601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306723910
4/26630
10
1/16802
10
1/23807
12321120065
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trang Mai Hạnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306725810
3/21717
10
1/21196
10
3/24345
12422120120
Coder Lớp Lá
Đặng Phúc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       306808110
6/27094
10
1/20393
10
1/20594
12522120448
Coder Tiểu Học
Bùi Đoàn Thúy Vy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306830810
10/34717
10
1/16838
10
1/16753
12622120385
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306885810
12/32432
10
7/25473
10
1/10953
12722120442
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306888610
5/24144
10
5/28000
10
1/16742
12822120436
Coder Tiểu Học
Lê Cao Tuấn Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306896110
7/34528
10
3/10125
10
1/24308
12922120426
Coder Lớp Lá
Tăng Thị Vân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306910110
1/22409
10
13/36751
10
4/9941
13022120396
Coder Tiểu Học
Bùi Khắc Trung
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306932810
2/19859
10
6/29568
10
2/19901
13121120070
Coder Tiểu Học
Nhan Hữu Hiếu
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       306994810
2/23071
10
1/23178
10
1/23699
13221120041
Coder Lớp Lá
Dương Ngọc Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       307160710
1/23763
10
1/23829
10
1/24015
13322120388
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Triết
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       307197610
3/22956
10
1/25985
10
1/23035
13422120422
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Tú Uyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       307272910
3/20059
10
8/33514
10
1/19156
13522120378
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Khánh Trân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       307273710
4/23437
10
5/26368
10
1/22932
13622120387
Coder Lớp Lá
Trần Đức Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       307297810
4/26527
10
6/27587
10
3/18864
1374501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307374710
3/25513
10
1/23647
10
1/24587
1384801104090
Coder Trung Cấp
Lâm Họa My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307419610
1/26546
10
1/20545
10
1/27105
1394601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307428910
3/22951
10
2/27926
10
1/23412
1404501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307462510
1/24811
10
1/24878
10
1/24936
1414801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307483710
1/24819
10
1/25029
10
1/24989
14222120091
Coder Lớp Lá
fubaooo
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       307601210
6/33901
10
6/31343
10
1/10768
14322120407
Coder Tiểu Học
Hoàng Ngọc Tuệ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       307683210
5/28049
10
1/24799
10
1/23984
14421120515
Coder Lớp Lá
Trần Phước Nhân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       307812610
10/34215
10
1/20767
10
1/23144
1454701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307980410
14/39533
10
1/19784
10
1/20487
1464401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308153010
13/32243
10
5/25103
10
3/24184
14722120449
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Huyền Vy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       308191810
6/31131
10
1/25224
10
1/25563
1484601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308226010
2/29274
10
2/27604
10
1/25382
14922120136
Coder Lớp Lá
Mai Nhựt Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       308234210
3/29206
10
1/26256
10
1/26880
1504601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308285510
4/31361
10
1/23314
10
1/28180
15122120173
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tuấn Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       309138110
2/25393
10
11/40657
10
1/25331
15222120395
Coder Lớp Lá
Nguyễn Sinh Trực
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       309464610
54/76553
10
6/10982
10
1/7111
15322120409
Coder Lớp Lá
Võ Văn Tùng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       309528110
19/45776
10
16/35396
10
1/14109
15421120499
Coder Lớp Lá
Nguyễn Duy Long
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       3010093710
18/45037
10
3/25809
10
3/30091
15522120142
Coder THCS
Vy Quốc Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       3010246410
11/39954
10
7/34698
10
2/27812
15622120155
Coder Tiểu Học
Đường Tuấn Khanh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       3010427810
18/41303
10
6/34454
10
2/28521
1574801103037
Coder THPT
Phạm Nguyễn Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.6774326.67
3/5000
10
1/378
10
1/2054
1584501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67140366.67
9/12633
10
1/800
10
1/603
1594801103089
Coder Cao Đẳng
Phạm Khánh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67191956.67
4/8037
10
1/6276
10
1/4882
16021120430
Coder Tiểu Học
Ngô Tuấn Đạt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       26.67207556.67
5/8161
10
1/5804
10
1/6790
1614801104004
Coder Cao Đẳng
Lê Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67227246.67
7/13148
10
1/4037
10
1/5539
16222120124
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       26.67245866.67
5/7611
10
4/9510
10
1/7465
1634601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.67252016.67
10/15658
10
3/5673
10
1/3870
16422120398
Coder Lớp Lá
Vũ Hoàng Nhật Trường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       26.67297246.67
1/7625
10
3/11909
10
1/10190
16521120559
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Thiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       26.67331306.67
3/12289
10
1/10123
10
1/10718
1664801103003
Coder THCS
Nguyễn Phước An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67424396.67
6/29380
10
2/7039
10
1/6020
16721120408
Coder Lớp Lá
Đặng Tuấn Anh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       26.67502426.67
6/19206
10
4/16567
10
1/14469
1684601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67548006.67
5/25449
10
1/22567
10
1/6784
16921120522
Coder Lớp Chồi
Phạm Vĩnh Phát
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       26.67566466.67
4/17185
10
1/26263
10
1/13198
1704601103034
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG KIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67669146.67
2/19952
10
5/26968
10
1/19994
17122120401
Coder Lớp Lá
Trần Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       26.67701216.67
10/29717
10
6/23421
10
1/16983
17222120432
Coder Lớp Lá
Nông Quốc Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       26.67707246.67
15/31954
10
5/20240
10
2/18530
1734701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.67708906.67
12/33455
10
1/17855
10
1/19580
1744701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.677456710
3/24588
10
1/15876
6.67
6/34103
17522120152
Coder Lớp Lá
Phạm Gia Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       26.67772156.67
2/27537
10
5/24836
10
1/24842
17622120116
Coder Lớp Lá
Đoàn Gia Huệ
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.67774546.67
2/25881
10
1/26063
10
1/25510
17722120117
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Hùng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       262276810
4/8476
6
4/7648
10
1/6644
17822120380
Coder Lớp Lá
Hồ Nhất Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       263602510
4/6779
6
1/6640
10
1/22606
17922120429
Coder Tiểu Học
Hoàng Quốc Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       265126410
5/17441
6
4/24731
10
1/9092
1804601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       265475610
7/20493
6
3/18176
10
1/16087
18122120394
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Trực
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       266986710
1/21224
6
1/23027
10
1/25616
18222120098
Coder Lớp Lá
Phan Anh Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       267245310
9/28101
6
5/25094
10
2/19258
18322120444
Coder Lớp Lá
Trương Việt Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       268200510
5/25732
6
3/29927
10
1/26346
18422120141
Coder Tiểu Học
Võ Nguyễn Song Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       268366110
3/29512
6
1/26834
10
1/27315
1854601103051
Coder Tiểu Học
TRỊNH YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       268999610
1/28100
6
3/31003
10
3/30893
18622120379
Coder Lớp Lá
Trần Như Tri
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       2611164410
12/39105
6
15/45372
10
6/27167
18722120381
Coder Lớp Chồi
Hoàng Đức Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       23.67387226.67
1/15623
7
8/19772
10
1/3327
18821120520
Coder Lớp Lá
Lê Tiến Phát
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       23.33547673.33
1/17519
10
1/18202
10
1/19046
18921120531
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Phúc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       23.33589633.33
6/23131
10
1/17728
10
1/18104
1904501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.33812753.33
10/38413
10
2/21245
10
1/21617
1914501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.33855493.33
3/31110
10
2/26596
10
3/27843
1924501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.33871833.33
4/31973
10
2/27204
10
2/28006
19322120094
Coder Lớp Lá
Lê Bảo Hồng Hạnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.67517336.67
6/28489
6
2/9706
10
2/13538
1944601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       22.67660226.67
11/25444
6
7/30761
10
1/9817
19522120125
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.67928396.67
11/23417
6
8/36926
10
6/32496
19621120579
Coder Lớp Lá
Phạm Thị Kiều Trinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       219618510
12/39732
1
3/29547
10
1/26906
19722120167
Coder Tiểu Học
Mạnh Trọng Kiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       201120410
1/6278
10
1/4926
19822120145
Coder Lớp Lá
Y Jop Kđoh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       201543210
1/6446
10
1/8986
1994501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       203014510
1/15401
10
1/14744
2004701103048
Coder THPT
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203201510
9/27334
10
1/4681
2014701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203768110
3/20342
10
1/17339
2024801103021
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20472330
2/--
10
2/24177
10
1/23056
2034801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       204778710
1/23948
10
1/23839
20422120178
Coder Lớp Lá
Dra H’ Joan KiNa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       19.33700543.33
1/18248
6
1/27333
10
1/24473
20522120101
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       19.33730113.33
3/23460
6
7/29169
10
1/20382
2064601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.67117086.67
5/6152
1
1/2338
10
1/3218
2074701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.67309586.67
6/15221
1
1/7755
10
1/7982
20822120119
Coder Lớp Lá
Bùi Khánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.67226106.67
13/16334
0
3/--
10
2/6276
20922120366
Coder Lớp Lá
Phan Công Tiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       161620610
2/7709
6
2/8497
21022120127
Coder Lớp Lá
Võ Nguyễn Gia Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       16535576.67
1/10541
6
2/14421
3.33
1/28595
2114401103024
Coder Lớp Lá
NGÔ HỒ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       165791810
10/35118
6
3/22800
2124801104147
Coder THPT
Phạm Quốc Việt
Chưa cài đặt thông tin trường
       14.34602286.67
5/18566
1
1/14927
6.67
1/26735
21322120384
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       12.67578856.67
5/30985
6
1/26900
21422120129
Coder Tiểu Học
Đặng Đức Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       102440
5/--
10
1/244
0
2/--
2154801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1070360
1/--
10
1/7036
21622120437
Coder Lớp Lá
Lê Đình Hoàng Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       102438110
5/24381
0
1/--
21722120161
Coder Lớp Lá
Cao Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       10288550
2/--
10
2/28855
21822120369
Coder Lớp Lá
Quan Phan Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       10682293.33
12/39388
6.67
3/28841
21922120414
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Vĩnh Tường
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.33527660
7/--
6
3/28073
3.33
2/24693
2204101103074
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.67314296.67
17/24350
1
2/7079
0
2/--
2214801104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phi Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67132736.67
10/13273
22222120092
Coder Lớp Lá
Trần Hà Lê Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67208640
9/--
6.67
3/20864
2234701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67215416.67
6/21541
2244601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67254796.67
7/25479
2254801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67336356.67
12/33635
2264801103002
Coder Tiểu Học
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.33233933.33
2/23393
22722120164
Coder Lớp Lá
Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       170570
2/--
1
1/7057
2284701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1199280
1/--
1
4/19928
22922120382
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
23022120130
Coder Lớp Mầm
Đặng Trung Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2314801104103
Coder Tiểu Học
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
23221120184
Coder Lớp Lá
Lê Thị Minh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2334601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2344801103027
Coder THCS
Nguyễn Việt Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
23522120100
Coder Lớp Lá
Phạm Trần Trung Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2364601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
23722120096
Coder Lớp Lá
Kiều Trần Nhật Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2384701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2394801104013
Coder Lớp Mầm
Lê Hoàng Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2404801103014
Coder Tiểu Học
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
24122120140
Coder Lớp Chồi
Phí Quang Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2424701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2434501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2444701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2454801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2464801103078
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Minh Thy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2474401201044
Coder Lớp Lá
La Thành Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
24822120372
Coder Lớp Chồi
Mai Nguyen Phuoc Tin
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2494601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2504701104052
Coder Tiểu Học
Nguyen Thanh Binh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
25121120610
Coder Lớp Chồi
Trương Đức Phát
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2524301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2534601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2544401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2554701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2564501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
25722120392
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Quốc Trọng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       000
1/--
25822120104
Coder Lớp Lá
Tăng Đức Hiệp
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2594601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2604401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
26122120156
Coder Lớp Chồi
Huỳnh Gia Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
26219120502
Coder Lớp Mầm
Lê Minh Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2634601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2644401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2654601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2664801104112
Coder Lớp Mầm
Vũ Nguyễn Quốc
Chưa cài đặt thông tin trường
       00