Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 07/05/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 07/05/2023
Tổng thời gian thi: 900 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 07/05/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14801103008
Coder Đại Học
Nguyễn Dương Quốc Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401182210
1/1137
10
1/1238
10
1/4488
10
1/4959
24801103060
Coder Cao Đẳng
Võ Thành Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402007210
2/2314
10
1/615
10
1/7282
10
3/9861
34801104056
Coder Trung Cấp
Trương Quang Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       402174110
2/2586
10
1/295
10
2/9591
10
2/9269
44801103025
Coder Tiểu Học
Hoàng Trọng Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       402758510
1/5526
10
2/7579
10
2/7709
10
1/6771
54801104014
Coder Cao Đẳng
Châu Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403068310
2/6062
10
1/5243
10
1/10615
10
2/8763
64801104024
Coder Đại Học
Đỗ Đức Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       403364110
1/4174
10
1/4292
10
5/16122
10
3/9053
74501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403415210
5/7204
10
2/2057
10
8/14411
10
4/10480
84501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404180410
2/9220
10
2/9125
10
6/14675
10
1/8784
94501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       406066010
3/7326
10
3/8329
10
9/37583
10
1/7422
104801104136
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trung Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       406070610
1/5166
10
1/5349
10
7/34409
10
7/15782
114401753019
Coder Cao Đẳng
TRẦN LINH YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       406288510
2/11345
10
1/10317
10
4/28424
10
2/12799
124701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       406589810
1/2706
10
2/4284
10
4/28607
10
4/30301
134801104135
Coder Thạc Sĩ
tempura
Du lịch Saigontourist
       407031210
1/3736
10
14/33969
10
2/16038
10
1/16569
144801103065
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407203810
1/3009
10
1/3196
10
3/32892
10
3/32941
154601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407310310
1/5920
10
3/10865
10
9/48198
10
1/8120
164801103076
Coder THCS
Nguyễn Gia Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407402110
1/18097
10
1/18169
10
2/19445
10
1/18310
174801104023
Coder Cao Đẳng
Lê Tuấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407548310
2/6732
10
1/5702
10
8/55115
10
2/7934
184801103017
Coder Tiểu Học
Dương Trung Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       407692510
1/18886
10
1/18938
10
5/21595
10
1/17506
194801104030
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trọng Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       407762910
1/2287
10
1/2539
10
4/34089
10
2/38714
204801104010
Coder THCS
Đỗ Trần Tuấn Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       407775110
1/1760
10
2/3454
10
14/48986
10
1/23551
214801104016
Coder Trung Cấp
Trịnh Xuân Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408128710
1/14675
10
2/7793
10
15/51751
10
2/7068
224801104089
Coder Tiểu Học
Lâm Tiểu Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408344710
2/9483
10
1/9027
10
1/39310
10
3/25627
234801103087
Coder THCS
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       408768810
1/6271
10
1/4691
10
6/41313
10
2/35413
244801104067
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       408880910
5/17119
10
1/9758
10
2/28734
10
8/33198
254501104215
Coder Tiểu Học
TRẦN VIỆT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408952610
1/5765
10
1/9992
10
2/36247
10
2/37522
264801104099
Coder THCS
Đoàn Văn Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409131310
2/2725
10
1/1643
10
12/65564
10
8/21381
274801104035
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Minh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409453110
1/6805
10
1/8560
10
12/65522
10
3/13644
284801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409546210
2/20260
10
1/16251
10
2/30817
10
2/28134
294601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       409594810
1/23535
10
1/23582
10
1/23478
10
1/25353
304801104043
Coder THCS
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409694910
1/3457
10
1/3514
10
2/45612
10
2/44366
314301104209
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Vương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409916010
1/26376
10
2/20270
10
1/18152
10
5/34362
324801104063
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       4010100410
1/8432
10
1/8763
10
28/72854
10
1/10955
334801104108
Coder Thạc Sĩ
Lê Hồng Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010297410
1/19773
10
1/21383
10
4/39134
10
1/22684
344801104126
Coder Trung Cấp
Phạm Lê Ngọc Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       4010648810
1/14597
10
1/14870
10
1/25669
10
17/51352
354801104124
Coder THCS
Trần Đào Bá Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010740410
1/19674
10
3/11600
10
2/49366
10
2/26764
364801104132
Coder Tiểu Học
La Thái Thụy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011294710
1/1906
10
2/2204
10
1/48702
10
10/60135
374801103019
Coder Trung Cấp
Phạm Trịnh Anh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011376610
1/1548
10
1/885
10
33/83143
10
12/28190
384801103071
Coder Cao Đẳng
Lê Thị Ngọc Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011455010
1/26276
10
1/26631
10
3/34097
10
1/27546
394801104116
Coder THPT
Liêu Lâm Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011458910
2/26265
10
4/24072
10
8/36289
10
5/27963
404801104118
Coder THCS
Lầu Minh Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011557510
1/20213
10
1/22944
10
1/39697
10
2/32721
414801103054
Coder Tiểu Học
Đồng Như Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       4011728810
7/34625
10
6/31352
10
8/28871
10
3/22440
424801103042
Coder Thạc Sĩ
Phạm Thiên Kim
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011977210
1/23780
10
2/25886
10
2/36875
10
2/33231
434801103024
Coder Đại Học
Nguyen Hau
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012025210
2/26930
10
1/25880
10
3/32701
10
4/34741
444801104100
Coder Trung Cấp
Nguyễn Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012398910
1/7801
10
1/8202
10
8/61121
10
14/46865
454701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012579610
3/24828
10
2/24336
10
1/47938
10
2/28694
464801103062
Coder Đại Học
Trần Hiền Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012806810
1/29605
10
1/25212
10
2/41169
10
4/32082
474801103053
Coder Tiểu Học
Trần Thị Ngọc Ngoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       4012849310
1/28403
10
1/27481
10
11/42196
10
2/30413
484801104143
Coder Trung Cấp
Phạm Ngũ Tuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       4013083210
1/10943
10
1/11205
10
1/53853
10
10/54831
494801104075
Coder THPT
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013881310
3/10186
10
1/8048
10
13/67498
10
6/53081
504801103092
Coder Tiểu Học
Lê Phương Trà Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       4013892310
2/30658
10
2/22412
10
2/52245
10
1/33608
514801104033
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thùy Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4014303910
3/43421
10
2/15407
10
4/54786
10
3/29425
524801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       4014376810
1/26749
10
1/27672
10
2/45985
10
1/43362
534801104032
Coder THCS
Nguyễn Hữu Trung Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       4014563010
2/30073
10
1/28853
10
7/42473
10
9/44231
544801103084
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       4014591610
1/32850
10
1/33616
10
4/40269
10
3/39181
554801103030
Coder Trung Cấp
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4014800110
3/37876
10
1/35735
10
1/36487
10
2/37903
564801104003
Coder Trung Cấp
Lê Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015101010
5/13501
10
1/8939
10
27/70252
10
26/58318
574801104064
Coder THCS
Dương Lâm Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015748910
1/22214
10
1/22603
10
6/58740
10
4/53932
584801104071
Coder THCS
Nguyễn Phạm Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4016209810
2/42032
10
2/10263
10
22/66538
10
3/43265
594801104098
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phúc Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       4017163810
3/47130
10
1/20865
10
4/50496
10
6/53147
604701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4017210210
1/32745
10
5/28766
10
4/57251
10
1/53340
614801104051
Coder Cao Đẳng
Phạm Thị Ánh Hồng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4017296310
10/27849
10
1/17628
10
3/56175
10
21/71311
624801104134
Coder Lớp Lá
Võ Trần Tiến
Chưa cài đặt thông tin trường
       4017864210
4/38181
10
1/34723
10
3/54652
10
5/51086
634601103041
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN NGỌC NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018935010
3/47335
10
1/46483
10
1/43841
10
5/51691
644801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       4020087610
1/45630
10
11/58712
10
3/49327
10
1/47207
654501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       4020548410
7/60240
10
1/33689
10
2/51371
10
7/60184
664801104053
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       4020858210
1/52267
10
1/50263
10
1/53465
10
2/52587
674801103033
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Ngọc Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4020989710
1/52247
10
1/52204
10
1/52085
10
2/53361
684801104040
Coder Tiểu Học
Phan Võ Anh Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       4021515710
1/53838
10
4/52645
10
2/54992
10
1/53682
694801104084
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phước Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3920879410
1/51044
9
4/56099
10
1/51977
10
1/49674
704501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.754354510
2/6145
10
4/6607
8.75
9/19411
10
4/11382
714601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.7511435210
1/17038
10
1/17660
8.75
8/48611
10
1/31043
724801104034
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       38.7511643810
1/8451
10
2/10024
8.75
7/60269
10
1/37694
734801104128
Coder Đại Học
Nguyen Phuc Thinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.7511948810
2/17539
10
1/17698
8.75
4/55994
10
3/28257
744801104114
Coder THCS
Võ Thiên Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.56666310
1/1734
10
1/2337
7.5
7/56657
10
1/5935
754801103077
Coder Cao Đẳng
Phạm Minh Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.59470310
1/11539
10
2/13745
7.5
3/53262
10
2/16157
764801104017
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.510195410
1/7181
10
1/7486
7.5
4/42483
10
7/44804
774801103079
Coder Đại Học
Phạm Đình Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.510198610
2/12788
10
1/12192
7.5
11/59889
10
3/17117
784801104085
Coder Thạc Sĩ
Trần Quốc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.512130010
2/23765
10
1/22769
7.5
9/49203
10
1/25563
794801103056
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Minh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.515962410
2/15998
10
1/15544
7.5
24/79502
10
2/48580
804801104036
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.521353610
2/52086
9
4/54539
7.5
1/51025
10
5/55886
814301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       36.2510984710
3/9463
10
8/18040
6.25
5/30661
10
18/51683
824801104011
Coder THCS
Nguyễn Hữu Bằng
Chưa cài đặt thông tin trường
       36.2519122910
9/22053
10
1/12182
6.25
65/122528
10
10/34466
834801104111
Coder Tiểu Học
Cao Vinh Quang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       356612610
1/1570
10
2/3343
5
7/52387
10
1/8826
844801104045
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3512247710
1/4236
10
3/7774
5
1/53157
10
27/57310
854801104041
Coder THPT
Trịnh Trung Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       3513256310
4/9074
10
1/23782
5
10/64488
10
8/35219
864801103052
Coder Cao Đẳng
Phùng Thị Tuyết Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3513411110
2/22715
10
2/27508
5
4/37456
10
2/46432
874601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3515519410
3/14114
10
2/40278
5
1/50982
10
7/49820
884801104142
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tấn Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3517363010
1/22785
10
1/49953
7.5
1/46639
7.5
2/54253
894801104131
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Trần Thông
Chưa cài đặt thông tin trường
       3518067110
3/41722
10
2/42267
5
4/57447
10
3/39235
904801104087
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3518572010
1/45631
10
5/44549
5
2/50262
10
2/45278
914801104019
Coder THPT
Tu Tấn Chung
Chưa cài đặt thông tin trường
       3520621510
2/53089
10
1/50181
5
1/53350
10
1/49595
924801104107
Coder THPT
Nguyễn Trần Nam Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.516207810
1/32634
10
1/33779
2.5
4/56996
10
1/38669
934801104038
Coder Tiểu Học
Phạm Thị Thu Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302208310
1/3339
10
3/10659
0
3/--
10
1/8085
944801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302530210
1/4508
10
1/4636
10
8/16158
954801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       302850810
5/5889
10
1/1416
10
4/21203
964801104144
Coder Trung Cấp
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303295310
2/8916
10
1/9241
10
1/14796
974801104059
Coder THCS
Nguyễn Trần Gia Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       303643710
3/8763
10
3/9472
10
2/18202
984801104047
Coder THPT
Nguyễn Khánh Hoài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304769910
1/4750
10
1/6123
10
1/36826
994801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       304823610
1/10673
10
1/11010
10
2/26553
1004801104148
Coder THPT
Đặng Công Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304852610
7/24932
10
7/14536
10
3/9058
1014801104092
Coder THPT
Huỳnh Thiên Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304978310
1/12851
10
1/13802
10
2/23130
1024801104029
Coder Đại Học
Nguyễn Du
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305075410
2/14602
10
1/13613
10
2/22539
1034801104150
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305312110
3/12683
10
2/12575
10
2/27863
1044801104066
Coder Đại Học
Nguyễn Huỳnh Phúc Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306240310
4/24073
10
1/8707
0
1/--
10
2/29623
1054701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306686310
1/19371
10
1/20942
10
2/26550
1064801104151
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Như Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307015510
4/10781
10
2/7108
10
22/52266
1074801104146
Coder Lớp Lá
Huỳnh Thị Tường Vi
Chưa cài đặt thông tin trường
       307125110
1/15999
10
9/28467
10
3/26785
1084801103006
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Tuyết Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307857310
1/25803
10
1/25969
10
1/26801
1094801104002
Coder Cao Đẳng
Trần Quốc Ấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       308324710
1/26493
10
1/27045
10
1/29709
1104801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308450410
1/27467
10
1/27726
10
1/29311
1114801104018
Coder THCS
La Bảo Chiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       309026510
1/3664
10
1/3728
5
3/29785
5
5/53088
1124801104008
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thảo Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       309096210
2/35594
10
1/11873
0
3/--
10
8/43495
1134801103080
Coder THCS
Lê Thị Ngọc Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       309173010
1/29742
10
1/30397
0
2/--
10
1/31591
1144801104083
Coder THCS
Lương Bảo Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       309235110
3/16277
10
1/14391
0
8/--
10
18/61683
1154801104095
Coder THPT
Bùi Trọng Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       309892310
6/32382
10
5/32192
0
1/--
10
1/34349
1164801104052
Coder Tiểu Học
Trần Quốc Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       309996810
6/27937
10
2/23246
10
3/48785
1174801104097
Coder THPT
Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       3010571810
3/24829
10
1/24166
10
12/56723
1184801104054
Coder THCS
Nguyễn Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010632710
1/9052
10
2/11373
10
52/85902
1194801104127
Coder Tiểu Học
Văn Thành Thích
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3011411910
4/39749
10
2/34941
0
14/--
10
2/39429
1204801104096
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3011480610
1/30246
10
1/31417
10
1/53143
0
6/--
1214801104110
Coder THPT
Nguyễn Văn Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       3011725110
2/9763
10
12/23808
10
26/83680
1224801104005
Coder Tiểu Học
Quách Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3011805310
2/23471
10
2/23495
0
4/--
10
27/71087
1234801104073
Coder Tiểu Học
Trương Nguyễn Hoàng Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012008010
8/26859
10
4/28627
10
21/64594
1244801104113
Coder Trung Cấp
Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012158910
8/39581
10
2/30298
10
5/51710
1254801104091
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012335110
3/39956
10
2/32647
10
4/50748
1264801104069
Coder THPT
Hoàng Quốc Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012514910
8/30995
10
7/33308
10
13/60846
1274801104139
Coder THCS
Đặng Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012576310
5/41939
10
1/37455
0
3/--
10
6/46369
1284801104048
Coder THPT
Nguyễn Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012824910
1/24014
10
1/25406
10
22/78829
1294801104078
Coder THCS
Lương Thị Khánh Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012918510
2/36946
10
1/38579
10
1/53660
1304501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013192110
1/42311
10
1/42570
10
4/47040
1314801104115
Coder THCS
Nguyễn Quang Sơn
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013224910
2/43898
10
1/38573
10
4/49778
1324801103072
Coder THCS
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013249610
1/43030
10
1/44126
10
1/45340
1334801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013573910
1/44790
10
1/37054
10
3/53895
1344801104088
Coder Thạc Sĩ
Lê Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3013617610
1/43711
10
4/46927
10
1/45538
1354401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3013879010
3/36884
10
2/39676
10
8/62230
1364801103093
Coder THPT
Khê Trần Thảo Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014023610
2/47019
10
1/46392
10
1/46825
1374801104055
Coder Trung Cấp
Nguyễn Xuân Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014077810
1/42358
10
1/43010
10
8/55410
1384801104122
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đan Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014136910
1/45116
10
1/45458
10
1/50795
1394801103085
Coder THCS
Trần Anh Tú
Chưa cài đặt thông tin trường
       3014529210
1/46562
10
3/49697
10
1/49033
1404801104094
Coder Tiểu Học
Ngô Xuân Nghi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014741910
3/47987
10
1/46530
10
2/52902
1414801103069
Coder THPT
Nguyễn Quốc Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014792210
2/51939
10
1/47966
10
1/48017
1424801104012
Coder Tiểu Học
Tất Thái Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3015097810
1/48823
10
1/48151
10
3/54004
1434801103040
Coder THPT
Trang Hoàng Anh Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       3015339910
3/44913
10
4/47537
0
3/--
10
8/60949
1444801104006
Coder Đại Học
Lê Hoàng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3015375610
2/45674
10
7/52627
0
1/--
10
3/55455
1454801103005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Di Ý Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3016232610
2/53547
10
1/52530
10
3/56249
1464801103090
Coder THCS
Ngô Thị Ánh Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3016313310
5/57026
10
1/50599
10
3/55508
1474801103070
Coder Tiểu Học
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       3016373310
2/55160
10
2/52436
10
3/56137
1484801104028
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chấn Nam Doanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3016394710
1/51135
10
6/58276
10
2/54536
1494801103031
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3016901110
3/56045
10
7/58321
10
2/54645
1504801104022
Coder Trung Cấp
Huỳnh Tấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3017352010
5/57473
10
6/58844
10
4/57203
1514801104042
Coder Tiểu Học
Phạm Huỳnh Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3020859710
10/59766
10
44/96787
10
7/52044
1524801104121
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đặng Hùng Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29898129
1/42896
10
3/3970
10
1/42946
1534801104001
Coder Trung Cấp
Lê Vỹ An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51606110
2/2295
10
1/1490
0
1/--
7.5
6/12276
1544401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.57011410
2/10085
10
1/12027
7.5
2/48002
1554801103028
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Huân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.671699306.67
7/61152
10
3/55287
10
1/53491
1564801103064
Coder THCS
Lê Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       253369510
1/1953
10
1/2291
5
1/29451
1574801103046
Coder THCS
nguyễn tấn lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251196965
1/37487
10
1/35825
10
3/46384
1584801104079
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       2512096210
7/56023
10
4/52972
0
8/--
5
1/11967
1594601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       251558025
2/51148
10
2/54811
10
1/49843
1604601601082
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       201326110
6/9976
10
1/3285
1614801104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       207086110
2/35810
10
1/35051
1624801103059
Coder THCS
Ngô Tuấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       207682510
1/49689
10
2/27136
1634801104026
Coder THCS
Lê Quang Định
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       208708110
4/44519
10
2/42562
1644801103074
Coder THCS
Trần Thanh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       209307210
2/46090
10
1/46982
1654801104119
Coder Tiểu Học
Liên Quốc Đại Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       209607710
1/46202
10
2/49875
1664801103009
Coder THCS
Nguyễn Thị Kim Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2010015110
1/50018
10
1/50133
0
5/--
1674801104117
Coder THCS
Nguyễn Thành Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       2010175710
4/50236
10
1/51521
0
3/--
1684801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       1910514610
2/51991
9
2/53155
1694801103004
Coder THCS
Huỳnh Nguyễn Hoài Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       1891308
5/6886
10
1/2244
0
2/--
0
3/--
1704801104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.56714610
2/25991
0
2/--
7.5
10/41155
1714401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10538740
1/--
10
1/53874
1724801104058
Coder Tiểu Học
NGUYEN DAN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1734801104039
Coder Lớp Mầm
Le Thanh Hai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1744801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1754801104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1764801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1774801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1784501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1794501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1804801104145
Coder Lớp Lá
Trần Minh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1814801103082
Coder THCS
Lê Vũ Thùy Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1824401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1834501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1844801103095
Coder THCS
Ngô Ngọc Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1854801104086
Coder Lớp Lá
Huỳnh Ngọc Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1864801104072
Coder Tiểu Học
Ngô Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1874801104037
Coder Tiểu Học
Lê Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1884801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1894501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1904801104065
Coder THPT
Nguyễn Xuân Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1914801104049
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1924801103022
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1934701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1944801104061
Coder Lớp Lá
Tăng Quốc Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1954801103044
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoài Phương Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1964801104062
Coder Tiểu Học
Trần Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1974801104076
Coder Lớp Lá
Hoàng Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1984801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00