Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3701 | 10 1/170 | 10 1/411 | 10 1/2137 | 10 1/983 |
2 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6352 | 10 1/261 | 10 1/368 | 10 3/5050 | 10 1/673 |
3 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9802 | 10 2/2434 | 10 1/1378 | 10 1/2733 | 10 1/3257 |
4 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11722 | 10 2/2261 | 10 1/1246 | 10 2/6515 | 10 1/1700 |
5 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11845 | 10 1/3141 | 10 1/2660 | 10 1/2967 | 10 1/3077 |
6 | 4801104108 Coder Thạc Sĩ | Lê Hồng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12159 | 10 2/3260 | 10 2/3635 | 10 1/3664 | 10 1/1600 |
7 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12543 | 10 4/4411 | 10 2/2256 | 10 1/1819 | 10 3/4057 |
8 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13457 | 10 1/2535 | 10 1/2648 | 10 1/5236 | 10 1/3038 |
9 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13716 | 10 1/241 | 10 1/365 | 10 4/7299 | 10 4/5811 |
10 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15337 | 10 1/3051 | 10 1/3248 | 10 1/4183 | 10 1/4855 |
11 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16455 | 10 3/3861 | 10 1/1818 | 10 1/8317 | 10 1/2459 |
12 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17349 | 10 1/830 | 10 2/1859 | 10 3/5701 | 10 4/8959 |
13 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19060 | 10 3/3296 | 10 1/1121 | 10 1/11329 | 10 1/3314 |
14 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21537 | 10 4/6360 | 10 1/3051 | 10 3/9015 | 10 1/3111 |
15 | 4801104116 Coder Trung Cấp | Liêu Lâm Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21977 | 10 6/10743 | 10 1/2393 | 10 2/5115 | 10 2/3726 |
16 | 4801104132 Coder Tiểu Học | La Thái Thụy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23360 | 10 1/1095 | 10 1/87 | 10 10/15810 | 10 4/6368 |
17 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23456 | 10 2/5703 | 10 1/4688 | 10 1/7486 | 10 1/5579 |
18 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23580 | 10 1/5789 | 10 1/5093 | 10 1/5022 | 10 2/7676 |
19 | 4801103025 Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 24017 | 10 4/6087 | 10 2/3940 | 10 5/10169 | 10 1/3821 |
20 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24114 | 10 1/5103 | 10 1/5159 | 10 1/8158 | 10 1/5694 |
21 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28975 | 10 2/5840 | 10 1/4879 | 10 4/11990 | 10 1/6266 |
22 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29382 | 10 2/4955 | 10 1/4064 | 10 2/12004 | 10 3/8359 |
23 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 30550 | 10 3/7014 | 10 1/4902 | 10 7/13410 | 10 1/5224 |
24 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31751 | 10 1/7678 | 10 1/7727 | 10 1/8347 | 10 1/7999 |
25 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33273 | 10 1/4306 | 10 1/4407 | 10 4/13580 | 10 1/10980 |
26 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33470 | 10 4/6015 | 10 1/796 | 10 2/2735 | 10 2/23924 |
27 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 34027 | 10 4/12987 | 10 1/747 | 10 1/5710 | 10 3/14583 |
28 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 34649 | 10 2/8570 | 10 1/7577 | 10 1/10287 | 10 1/8215 |
29 | 4801104114 Coder THCS | Võ Thiên Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35279 | 10 2/3563 | 10 1/951 | 10 9/28642 | 10 1/2123 |
30 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 39452 | 10 2/6375 | 10 1/5373 | 10 1/20975 | 10 1/6729 |
31 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 39770 | 10 17/25545 | 10 1/3451 | 10 2/4999 | 10 1/5775 |
32 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 41019 | 10 1/8104 | 10 1/8314 | 10 1/14477 | 10 1/10124 |
33 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41374 | 10 1/589 | 10 1/774 | 10 1/36835 | 10 1/3176 |
34 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 43021 | 10 3/5904 | 10 1/2583 | 10 3/29618 | 10 1/4916 |
35 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 43462 | 10 2/10680 | 10 1/9644 | 10 1/11656 | 10 1/11482 |
36 | 4801104055 Coder Trung Cấp | Nguyễn Xuân Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 44428 | 10 8/22374 | 10 1/1528 | 10 1/17198 | 10 1/3328 |
37 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 44449 | 10 1/9387 | 10 1/9833 | 10 1/14182 | 10 1/11047 |
38 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44610 | 10 2/5059 | 10 1/4229 | 10 1/18421 | 10 2/16901 |
39 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 44813 | 10 1/9343 | 10 1/9405 | 10 1/14784 | 10 1/11281 |
40 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 44870 | 10 1/1308 | 10 1/325 | 10 4/22309 | 10 1/20928 |
41 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 45456 | 10 3/12582 | 10 1/10314 | 10 1/11870 | 10 1/10690 |
42 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 47589 | 10 6/9034 | 10 9/12100 | 10 1/21137 | 10 1/5318 |
43 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 47668 | 10 2/11209 | 10 1/8412 | 10 1/12462 | 10 5/15585 |
44 | 4801104024 Coder Đại Học | Đỗ Đức Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 49362 | 10 2/12587 | 10 1/11468 | 10 1/12516 | 10 1/12791 |
45 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 49784 | 10 3/28147 | 10 1/4789 | 10 1/9505 | 10 1/7343 |
46 | 4801104066 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 50775 | 10 5/17916 | 10 1/5277 | 10 1/13010 | 10 2/14572 |
47 | 4801104001 Coder Trung Cấp | Lê Vỹ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 52958 | 10 3/3639 | 10 2/2628 | 10 6/44300 | 10 1/2391 |
48 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 54329 | 10 6/22332 | 10 1/5211 | 10 2/18236 | 10 3/8550 |
49 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 54675 | 10 1/4086 | 10 3/6857 | 10 6/36326 | 10 3/7406 |
50 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 54752 | 10 1/10295 | 10 1/10525 | 10 1/22034 | 10 1/11898 |
51 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 54961 | 10 1/12520 | 10 1/12689 | 10 2/14855 | 10 1/14897 |
52 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 57374 | 10 1/6541 | 10 2/7556 | 10 2/35747 | 10 1/7530 |
53 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 57700 | 10 1/5475 | 10 1/5586 | 10 2/40915 | 10 1/5724 |
54 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 57898 | 10 3/3795 | 10 1/1559 | 10 1/50095 | 10 1/2449 |
55 | 4801104073 Coder Tiểu Học | Trương Nguyễn Hoàng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 58788 | 10 2/14420 | 10 1/8219 | 10 2/21469 | 10 6/14680 |
56 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 59000 | 10 2/10842 | 10 1/9571 | 10 2/21965 | 10 3/16622 |
57 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 59242 | 10 8/14332 | 10 1/5395 | 10 8/29906 | 10 3/9609 |
58 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 61904 | 10 1/16541 | 10 1/12652 | 10 2/16721 | 10 1/15990 |
59 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 40 | 63147 | 10 3/6966 | 10 1/4689 | 10 6/44866 | 10 1/6626 |
60 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 63865 | 10 4/15824 | 10 1/10661 | 10 5/25892 | 10 1/11488 |
61 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 67157 | 10 2/15724 | 10 2/15831 | 10 4/19045 | 10 3/16557 |
62 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 69010 | 10 3/14833 | 10 1/12705 | 10 3/26154 | 10 2/15318 |
63 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 70305 | 10 12/24636 | 10 1/10005 | 10 2/24725 | 10 1/10939 |
64 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 71091 | 10 2/9657 | 10 1/8711 | 10 1/42963 | 10 1/9760 |
65 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 71742 | 10 11/34309 | 10 1/6363 | 10 2/23389 | 10 1/7681 |
66 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 72028 | 10 1/17001 | 10 1/17195 | 10 2/20332 | 10 1/17500 |
67 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 72308 | 10 5/17984 | 10 1/13366 | 10 3/27019 | 10 1/13939 |
68 | 4801104052 Coder Tiểu Học | Trần Quốc Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 72673 | 10 1/14991 | 10 1/14796 | 10 7/26946 | 10 2/15940 |
69 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 72692 | 10 1/14616 | 10 1/14769 | 10 1/26874 | 10 1/16433 |
70 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 73335 | 10 4/20029 | 10 1/15067 | 10 4/20284 | 10 3/17955 |
71 | 4801104115 Coder THCS | Nguyễn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 73991 | 10 1/7346 | 10 2/8694 | 10 5/48580 | 10 1/9371 |
72 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 74311 | 10 4/14840 | 10 1/10125 | 10 2/38492 | 10 1/10854 |
73 | 4801104012 Coder Tiểu Học | Tất Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 74355 | 10 1/5822 | 10 3/9084 | 10 2/48916 | 10 1/10533 |
74 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 74662 | 10 2/10733 | 10 2/10981 | 10 3/40440 | 10 1/12508 |
75 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 74905 | 10 1/12444 | 10 2/14686 | 10 1/36547 | 10 1/11228 |
76 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 75443 | 10 3/28230 | 10 1/8706 | 10 1/27363 | 10 1/11144 |
77 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 76741 | 10 2/11993 | 10 1/11142 | 10 1/41083 | 10 1/12523 |
78 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 77598 | 10 3/15135 | 10 1/9824 | 10 1/40216 | 10 1/12423 |
79 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 77715 | 10 2/10649 | 10 1/9595 | 10 2/46161 | 10 1/11310 |
80 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 79029 | 10 1/18094 | 10 1/17901 | 10 1/22622 | 10 1/20412 |
81 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 79301 | 10 1/19902 | 10 1/19733 | 10 1/19916 | 10 1/19750 |
82 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 89360 | 10 6/21815 | 10 1/15301 | 10 15/34819 | 10 2/17425 |
83 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 90470 | 10 2/28437 | 10 2/12076 | 10 7/34053 | 10 1/15904 |
84 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 93498 | 10 3/23276 | 10 1/16679 | 10 3/29508 | 10 3/24035 |
85 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 93713 | 10 1/23259 | 10 1/17651 | 10 1/26028 | 10 3/26775 |
86 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 95170 | 10 4/17290 | 10 4/13861 | 10 7/51252 | 10 1/12767 |
87 | 4801104100 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 97640 | 10 1/15945 | 10 1/16116 | 10 8/32864 | 10 2/32715 |
88 | 4801104145 Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 99515 | 10 10/28899 | 10 1/15934 | 10 1/22491 | 10 2/32191 |
89 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 100107 | 10 6/26522 | 10 1/20315 | 10 3/32232 | 10 1/21038 |
90 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 100547 | 10 1/18358 | 10 1/18474 | 10 1/31769 | 10 1/31946 |
91 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 100742 | 10 6/34186 | 10 1/15096 | 10 1/35182 | 10 1/16278 |
92 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 102838 | 10 4/16479 | 10 1/12955 | 10 1/44188 | 10 6/29216 |
93 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 103440 | 10 3/15613 | 10 1/13535 | 10 1/52089 | 10 2/22203 |
94 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 103712 | 10 4/11067 | 10 8/14913 | 10 1/46290 | 10 3/31442 |
95 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 104146 | 10 3/28472 | 10 1/23705 | 10 1/26485 | 10 1/25484 |
96 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 105096 | 10 1/19452 | 10 1/18249 | 10 7/46542 | 10 2/20853 |
97 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 106707 | 10 3/24726 | 10 1/23069 | 10 1/31087 | 10 4/27825 |
98 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 107675 | 10 1/20771 | 10 1/20829 | 10 2/41177 | 10 1/24898 |
99 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 108213 | 10 4/14007 | 10 1/11349 | 10 1/53171 | 10 1/29686 |
100 | 4801104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 113545 | 10 1/26174 | 10 1/26633 | 10 1/30773 | 10 2/29965 |
101 | 4801104121 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đặng Hùng Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 113590 | 10 4/36408 | 10 2/20311 | 10 1/30966 | 10 1/25905 |
102 | 4801104146 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Tường Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 114756 | 10 3/21643 | 10 1/19705 | 10 1/49456 | 10 1/23952 |
103 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 116789 | 10 1/18262 | 10 1/18491 | 10 2/45251 | 10 1/34785 |
104 | 4801104092 Coder THPT | Huỳnh Thiên Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 117027 | 10 1/22366 | 10 1/22809 | 10 1/48684 | 10 1/23168 |
105 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 118716 | 10 3/22377 | 10 1/17092 | 10 1/36183 | 10 1/43064 |
106 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 118969 | 10 1/28653 | 10 1/28426 | 10 4/32625 | 10 1/29265 |
107 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 121889 | 10 2/10473 | 10 1/10135 | 10 1/49618 | 10 2/51663 |
108 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 122020 | 10 2/22648 | 10 1/20788 | 10 2/40299 | 10 1/38285 |
109 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 122944 | 10 1/23798 | 10 2/22111 | 10 1/51768 | 10 1/25267 |
110 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 123022 | 10 1/30348 | 10 1/29373 | 10 2/32721 | 10 1/30580 |
111 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 125020 | 10 1/29513 | 10 1/29587 | 10 3/32476 | 10 2/33444 |
112 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 127679 | 10 5/36927 | 10 1/27628 | 10 1/32534 | 10 1/30590 |
113 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 128080 | 10 2/30653 | 10 1/29666 | 10 3/35742 | 10 1/32019 |
114 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 130892 | 10 2/18583 | 10 4/48225 | 10 2/46084 | 10 1/18000 |
115 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 131109 | 10 2/27559 | 10 1/26619 | 10 1/48356 | 10 1/28575 |
116 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 131993 | 10 1/28152 | 10 1/22615 | 10 1/51643 | 10 2/29583 |
117 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 132145 | 10 3/38264 | 10 2/11993 | 10 5/39692 | 10 5/42196 |
118 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 132418 | 10 3/34724 | 10 1/32404 | 10 1/32580 | 10 1/32710 |
119 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 139316 | 10 1/33234 | 10 1/30043 | 10 1/43043 | 10 2/32996 |
120 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 140954 | 10 9/39853 | 10 1/27983 | 10 6/45061 | 10 1/28057 |
121 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 146090 | 10 8/17511 | 10 2/9289 | 10 26/73907 | 10 2/45383 |
122 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 151228 | 10 11/62260 | 10 1/28129 | 10 2/32338 | 10 1/28501 |
123 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 153786 | 10 2/38905 | 10 1/37426 | 10 1/39504 | 10 1/37951 |
124 | 4801104042 Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 153816 | 10 3/39646 | 10 3/17978 | 10 2/46571 | 10 6/49621 |
125 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 155661 | 10 2/25182 | 10 1/24228 | 10 1/40601 | 10 24/65650 |
126 | 4801104069 Coder THPT | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 158920 | 10 10/54948 | 10 1/23223 | 10 7/55827 | 10 1/24922 |
127 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 159066 | 10 3/39471 | 10 1/35829 | 10 1/40678 | 10 2/43088 |
128 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 160850 | 10 2/39832 | 10 1/38805 | 10 2/41585 | 10 2/40628 |
129 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 166354 | 10 1/37360 | 10 4/41078 | 10 1/37687 | 10 8/50229 |
130 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 168524 | 10 1/40176 | 10 1/40303 | 10 2/46482 | 10 1/41563 |
131 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 172246 | 10 1/40633 | 10 1/38944 | 10 4/50620 | 10 1/42049 |
132 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 173019 | 10 3/42708 | 10 1/42551 | 10 1/43334 | 10 2/44426 |
133 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 173561 | 10 2/42093 | 10 1/40958 | 10 4/49155 | 10 1/41355 |
134 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 174511 | 10 4/46595 | 10 1/41878 | 10 1/43684 | 10 1/42354 |
135 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 180397 | 10 4/54845 | 10 1/36605 | 10 3/47154 | 10 1/41793 |
136 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 180999 | 10 2/43890 | 10 1/42807 | 10 5/47683 | 10 4/46619 |
137 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 183749 | 10 1/43597 | 10 1/43714 | 10 8/52343 | 10 1/44095 |
138 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 184309 | 10 1/45376 | 10 1/45635 | 10 1/46831 | 10 1/46467 |
139 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 189045 | 10 3/48056 | 10 1/46262 | 10 1/48308 | 10 1/46419 |
140 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 191633 | 10 7/51317 | 10 2/45354 | 10 1/48381 | 10 3/46581 |
141 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 194931 | 10 1/39443 | 10 1/51356 | 10 1/51783 | 10 1/52349 |
142 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 201939 | 10 2/46476 | 10 3/51221 | 10 6/54367 | 10 2/49875 |
143 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 203575 | 10 1/50080 | 10 1/49899 | 10 3/52423 | 10 2/51173 |
144 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 206862 | 10 1/50890 | 10 1/51056 | 10 1/52103 | 10 2/52813 |
145 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 210416 | 10 1/52273 | 10 2/53592 | 10 1/52097 | 10 1/52454 |
146 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 210566 | 10 1/51672 | 10 1/51754 | 10 1/51794 | 10 3/55346 |
147 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 213537 | 10 1/52383 | 10 1/52441 | 10 4/56137 | 10 1/52576 |
148 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 215074 | 10 8/54436 | 10 6/52264 | 10 8/54746 | 10 7/53628 |
149 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 218502 | 10 4/55953 | 10 2/53673 | 10 1/52592 | 10 4/56284 |
150 | 4801104131 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 228200 | 10 3/52404 | 10 3/52801 | 10 11/65933 | 10 5/57062 |
151 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 255016 | 10 20/73663 | 10 8/59287 | 10 4/54355 | 10 15/67711 |
152 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7845 | 10 2/2865 | 10 1/2088 | | 10 1/2892 |
153 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9623 | 10 4/4678 | 10 1/1480 | 0 3/-- | 10 2/3465 |
154 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17277 | 10 1/839 | 10 1/347 | | 10 1/16091 |
155 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25272 | 10 8/14572 | 10 1/3280 | | 10 1/7420 |
156 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27583 | 10 5/11399 | 10 1/4919 | 0 2/-- | 10 5/11265 |
157 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 36013 | 10 2/12016 | 10 1/11686 | | 10 1/12311 |
158 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 48986 | 10 5/15504 | 10 2/13015 | | 10 4/20467 |
159 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 56895 | 10 2/19470 | 10 1/18453 | | 10 1/18972 |
160 | 23062004 Coder Lớp Chồi | chaay choo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 59478 | 10 1/19215 | 10 2/20583 | | 10 1/19680 |
161 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 64580 | 10 1/21413 | 10 1/21480 | | 10 1/21687 |
162 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 72595 | 10 3/27471 | 10 1/20926 | | 10 1/24198 |
163 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 73279 | 10 5/31241 | 10 1/16388 | 0 2/-- | 10 2/25650 |
164 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 88200 | 10 4/31014 | 10 1/27687 | | 10 2/29499 |
165 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 92776 | 10 2/31208 | 10 1/30192 | | 10 1/31376 |
166 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 93981 | 10 2/31678 | 10 1/30812 | | 10 1/31491 |
167 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 110345 | 10 1/53574 | 10 1/3134 | 10 1/53637 | |
168 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 111720 | 10 5/39594 | 10 1/34011 | | 10 2/38115 |
169 | hii Coder Lớp Lá | hiiii Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 130254 | 10 2/41444 | | 10 2/44506 | 10 2/44304 |
170 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 142700 | 10 14/60164 | 10 2/42045 | | 10 1/40491 |
171 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 145330 | 10 2/49141 | 10 1/48070 | 10 1/48119 | 0 1/-- |
172 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 145786 | 10 1/48364 | 10 1/48591 | 10 1/48831 | 0 1/-- |
173 | 4801104119 Coder Tiểu Học | Liên Quốc Đại Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 55432 | 8 1/5564 | 10 1/6031 | 10 1/43837 | |
174 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 153414 | 8 2/49693 | 10 6/54533 | | 10 1/49188 |
175 | 4601601082 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26712 | 10 1/13308 | 10 1/13404 | | 0 2/-- |
176 | khangninh Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Phúc Khang Ninh Đại học Kinh Tế |  | 20 | 43294 | 10 3/22699 | 10 1/20595 | 0 1/-- | 0 1/-- |
177 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 55586 | 10 1/26905 | 10 2/28681 | | |
178 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 66352 | 10 1/32898 | 10 1/33454 | | |
179 | kietvha_TH... CODER TIẾN SĨ | Võ Hoàng Anh Kiệt Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 20 | 68828 | 10 2/34928 | 10 1/33900 | | |
180 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 96887 | 10 6/51428 | 10 1/45459 | | |
181 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 109838 | 10 3/56197 | 10 1/53641 | | |
182 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 76209 | 8 2/36001 | 10 1/40208 | | |
183 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18 | 96335 | 8 1/48095 | 10 1/48240 | | |
184 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 104848 | 8 1/52568 | 10 1/52280 | | |
185 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.67 | 4909 | 8 2/2626 | | | 6.67 1/2283 |
186 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 56356 | 4 2/47956 | 10 1/8400 | | |
187 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35214 | | 10 2/35214 | | |
188 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41037 | 10 1/41037 | | | |
189 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 41111 | 8 2/41111 | | | |
190 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
191 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
192 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
193 | 4701104111 Coder THPT | HỒ TRẦN GIA KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
194 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
195 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
196 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
197 | ntn301003 Coder Lớp Lá | ntn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
198 | 4801104061 Coder Lớp Lá | Tăng Quốc Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
199 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
200 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | |
201 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
202 | 4801104049 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
203 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
204 | 4801104076 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
205 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
206 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
207 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
208 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
209 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
210 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
211 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
212 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
213 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
214 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
215 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
216 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
217 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
218 | 4801104028 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chấn Nam Doanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
219 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
220 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
221 | 4801104039 Coder Lớp Mầm | Le Thanh Hai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
222 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
223 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
224 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
225 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
226 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
227 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |