Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 14/05/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 14/05/2023
Tổng thời gian thi: 900 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 14/05/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14801103060
Coder Cao Đẳng
Võ Thành Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40370110
1/170
10
1/411
10
1/2137
10
1/983
24801104067
Coder THCS
Nguyễn Quốc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       40635210
1/261
10
1/368
10
3/5050
10
1/673
34801104017
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40980210
2/2434
10
1/1378
10
1/2733
10
1/3257
44801104014
Coder Cao Đẳng
Châu Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401172210
2/2261
10
1/1246
10
2/6515
10
1/1700
54701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401184510
1/3141
10
1/2660
10
1/2967
10
1/3077
64801104108
Coder Thạc Sĩ
Lê Hồng Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401215910
2/3260
10
2/3635
10
1/3664
10
1/1600
74501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401254310
4/4411
10
2/2256
10
1/1819
10
3/4057
84801103065
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401345710
1/2535
10
1/2648
10
1/5236
10
1/3038
94801103062
Coder Đại Học
Trần Hiền Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401371610
1/241
10
1/365
10
4/7299
10
4/5811
104801104085
Coder Thạc Sĩ
Trần Quốc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401533710
1/3051
10
1/3248
10
1/4183
10
1/4855
114801104054
Coder THCS
Nguyễn Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401645510
3/3861
10
1/1818
10
1/8317
10
1/2459
124501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401734910
1/830
10
2/1859
10
3/5701
10
4/8959
134801104111
Coder Tiểu Học
Cao Vinh Quang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401906010
3/3296
10
1/1121
10
1/11329
10
1/3314
144801104043
Coder THCS
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402153710
4/6360
10
1/3051
10
3/9015
10
1/3111
154801104116
Coder Trung Cấp
Liêu Lâm Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402197710
6/10743
10
1/2393
10
2/5115
10
2/3726
164801104132
Coder Tiểu Học
La Thái Thụy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402336010
1/1095
10
1/87
10
10/15810
10
4/6368
174801104063
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       402345610
2/5703
10
1/4688
10
1/7486
10
1/5579
184801104056
Coder Trung Cấp
Trương Quang Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       402358010
1/5789
10
1/5093
10
1/5022
10
2/7676
194801103025
Coder Lớp Lá
Hoàng Trọng Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       402401710
4/6087
10
2/3940
10
5/10169
10
1/3821
204801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402411410
1/5103
10
1/5159
10
1/8158
10
1/5694
214801104113
Coder Trung Cấp
Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402897510
2/5840
10
1/4879
10
4/11990
10
1/6266
224801104107
Coder THPT
Nguyễn Trần Nam Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402938210
2/4955
10
1/4064
10
2/12004
10
3/8359
234501104215
Coder Tiểu Học
TRẦN VIỆT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403055010
3/7014
10
1/4902
10
7/13410
10
1/5224
244501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403175110
1/7678
10
1/7727
10
1/8347
10
1/7999
254801104016
Coder Trung Cấp
Trịnh Xuân Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403327310
1/4306
10
1/4407
10
4/13580
10
1/10980
264301104209
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Vương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403347010
4/6015
10
1/796
10
2/2735
10
2/23924
274801104075
Coder THPT
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403402710
4/12987
10
1/747
10
1/5710
10
3/14583
284401753019
Coder Cao Đẳng
TRẦN LINH YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403464910
2/8570
10
1/7577
10
1/10287
10
1/8215
294801104114
Coder THCS
Võ Thiên Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403527910
2/3563
10
1/951
10
9/28642
10
1/2123
304801104030
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trọng Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       403945210
2/6375
10
1/5373
10
1/20975
10
1/6729
314301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       403977010
17/25545
10
1/3451
10
2/4999
10
1/5775
324801104010
Coder THCS
Đỗ Trần Tuấn Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       404101910
1/8104
10
1/8314
10
1/14477
10
1/10124
334801104142
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tấn Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404137410
1/589
10
1/774
10
1/36835
10
1/3176
344801104151
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Như Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404302110
3/5904
10
1/2583
10
3/29618
10
1/4916
354601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       404346210
2/10680
10
1/9644
10
1/11656
10
1/11482
364801104055
Coder Trung Cấp
Nguyễn Xuân Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404442810
8/22374
10
1/1528
10
1/17198
10
1/3328
374801104018
Coder THCS
La Bảo Chiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404444910
1/9387
10
1/9833
10
1/14182
10
1/11047
384801104110
Coder THPT
Nguyễn Văn Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       404461010
2/5059
10
1/4229
10
1/18421
10
2/16901
394801103008
Coder Đại Học
Nguyễn Dương Quốc Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404481310
1/9343
10
1/9405
10
1/14784
10
1/11281
404601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404487010
1/1308
10
1/325
10
4/22309
10
1/20928
414801104129
Coder Đại Học
Võ Văn Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       404545610
3/12582
10
1/10314
10
1/11870
10
1/10690
424501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404758910
6/9034
10
9/12100
10
1/21137
10
1/5318
434801103006
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Tuyết Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404766810
2/11209
10
1/8412
10
1/12462
10
5/15585
444801104024
Coder Đại Học
Đỗ Đức Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       404936210
2/12587
10
1/11468
10
1/12516
10
1/12791
454801104096
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404978410
3/28147
10
1/4789
10
1/9505
10
1/7343
464801104066
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Huỳnh Phúc Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405077510
5/17916
10
1/5277
10
1/13010
10
2/14572
474801104001
Coder Trung Cấp
Lê Vỹ An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405295810
3/3639
10
2/2628
10
6/44300
10
1/2391
484801104124
Coder THCS
Trần Đào Bá Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405432910
6/22332
10
1/5211
10
2/18236
10
3/8550
494801104071
Coder THCS
Nguyễn Phạm Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405467510
1/4086
10
3/6857
10
6/36326
10
3/7406
504801103028
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Huân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405475210
1/10295
10
1/10525
10
1/22034
10
1/11898
514801104003
Coder Trung Cấp
Lê Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405496110
1/12520
10
1/12689
10
2/14855
10
1/14897
524801104098
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phúc Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       405737410
1/6541
10
2/7556
10
2/35747
10
1/7530
534801103042
Coder Thạc Sĩ
Phạm Thiên Kim
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405770010
1/5475
10
1/5586
10
2/40915
10
1/5724
544801103064
Coder THCS
Lê Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405789810
3/3795
10
1/1559
10
1/50095
10
1/2449
554801104073
Coder Tiểu Học
Trương Nguyễn Hoàng Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405878810
2/14420
10
1/8219
10
2/21469
10
6/14680
564801104083
Coder THCS
Lương Bảo Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405900010
2/10842
10
1/9571
10
2/21965
10
3/16622
574801104041
Coder THPT
Trịnh Trung Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       405924210
8/14332
10
1/5395
10
8/29906
10
3/9609
584801104036
Coder THCS
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       406190410
1/16541
10
1/12652
10
2/16721
10
1/15990
594801104135
Coder Thạc Sĩ
Thái Phúc Tiến
Du lịch Saigontourist
       406314710
3/6966
10
1/4689
10
6/44866
10
1/6626
604801104045
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       406386510
4/15824
10
1/10661
10
5/25892
10
1/11488
614801104136
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trung Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       406715710
2/15724
10
2/15831
10
4/19045
10
3/16557
624801104148
Coder THPT
Đặng Công Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       406901010
3/14833
10
1/12705
10
3/26154
10
2/15318
634601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407030510
12/24636
10
1/10005
10
2/24725
10
1/10939
644801104128
Coder Đại Học
Nguyen Phuc Thinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407109110
2/9657
10
1/8711
10
1/42963
10
1/9760
654801104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407174210
11/34309
10
1/6363
10
2/23389
10
1/7681
664801104029
Coder Đại Học
Nguyễn Du
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407202810
1/17001
10
1/17195
10
2/20332
10
1/17500
674801104023
Coder Cao Đẳng
Lê Tuấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407230810
5/17984
10
1/13366
10
3/27019
10
1/13939
684801104052
Coder Tiểu Học
Trần Quốc Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       407267310
1/14991
10
1/14796
10
7/26946
10
2/15940
694801103017
Coder Tiểu Học
Dương Trung Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       407269210
1/14616
10
1/14769
10
1/26874
10
1/16433
704801104099
Coder THPT

Chưa cài đặt thông tin trường
       407333510
4/20029
10
1/15067
10
4/20284
10
3/17955
714801104115
Coder THCS
Nguyễn Quang Sơn
Chưa cài đặt thông tin trường
       407399110
1/7346
10
2/8694
10
5/48580
10
1/9371
724801103087
Coder THCS
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       407431110
4/14840
10
1/10125
10
2/38492
10
1/10854
734801104012
Coder Tiểu Học
Tất Thái Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407435510
1/5822
10
3/9084
10
2/48916
10
1/10533
744801104059
Coder THCS
Nguyễn Trần Gia Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       407466210
2/10733
10
2/10981
10
3/40440
10
1/12508
754801103052
Coder Cao Đẳng
Phùng Thị Tuyết Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407490510
1/12444
10
2/14686
10
1/36547
10
1/11228
764801104078
Coder THCS
Lương Thị Khánh Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407544310
3/28230
10
1/8706
10
1/27363
10
1/11144
774801103079
Coder Đại Học
Phạm Đình Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407674110
2/11993
10
1/11142
10
1/41083
10
1/12523
784801103077
Coder Cao Đẳng
Phạm Minh Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407759810
3/15135
10
1/9824
10
1/40216
10
1/12423
794601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407771510
2/10649
10
1/9595
10
2/46161
10
1/11310
804801104118
Coder THCS
Lầu Minh Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407902910
1/18094
10
1/17901
10
1/22622
10
1/20412
814801103030
Coder Trung Cấp
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407930110
1/19902
10
1/19733
10
1/19916
10
1/19750
824801103019
Coder Trung Cấp
Phạm Trịnh Anh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408936010
6/21815
10
1/15301
10
15/34819
10
2/17425
834801104026
Coder THCS
Lê Quang Định
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409047010
2/28437
10
2/12076
10
7/34053
10
1/15904
844801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       409349810
3/23276
10
1/16679
10
3/29508
10
3/24035
854801104064
Coder THCS
Dương Lâm Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409371310
1/23259
10
1/17651
10
1/26028
10
3/26775
864801103056
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Minh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       409517010
4/17290
10
4/13861
10
7/51252
10
1/12767
874801104100
Coder Trung Cấp
Nguyễn Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409764010
1/15945
10
1/16116
10
8/32864
10
2/32715
884801104145
Coder Lớp Lá
Trần Minh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       409951510
10/28899
10
1/15934
10
1/22491
10
2/32191
894801104006
Coder Đại Học
Lê Hoàng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010010710
6/26522
10
1/20315
10
3/32232
10
1/21038
904801103024
Coder Đại Học
Nguyễn Văn Hậu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010054710
1/18358
10
1/18474
10
1/31769
10
1/31946
914801104002
Coder Cao Đẳng
Trần Quốc Ấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       4010074210
6/34186
10
1/15096
10
1/35182
10
1/16278
924401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4010283810
4/16479
10
1/12955
10
1/44188
10
6/29216
934701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010344010
3/15613
10
1/13535
10
1/52089
10
2/22203
944801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       4010371210
4/11067
10
8/14913
10
1/46290
10
3/31442
954801104008
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thảo Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       4010414610
3/28472
10
1/23705
10
1/26485
10
1/25484
964801104033
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thùy Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010509610
1/19452
10
1/18249
10
7/46542
10
2/20853
974801104144
Coder Trung Cấp
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010670710
3/24726
10
1/23069
10
1/31087
10
4/27825
984801104089
Coder Tiểu Học
Lâm Tiểu Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010767510
1/20771
10
1/20829
10
2/41177
10
1/24898
994801103074
Coder THCS
Trần Thanh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010821310
4/14007
10
1/11349
10
1/53171
10
1/29686
1004801104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011354510
1/26174
10
1/26633
10
1/30773
10
2/29965
1014801104121
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đặng Hùng Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011359010
4/36408
10
2/20311
10
1/30966
10
1/25905
1024801104146
Coder Lớp Lá
Huỳnh Thị Tường Vi
Chưa cài đặt thông tin trường
       4011475610
3/21643
10
1/19705
10
1/49456
10
1/23952
1034801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011678910
1/18262
10
1/18491
10
2/45251
10
1/34785
1044801104092
Coder THPT
Huỳnh Thiên Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011702710
1/22366
10
1/22809
10
1/48684
10
1/23168
1054801104084
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phước Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011871610
3/22377
10
1/17092
10
1/36183
10
1/43064
1064801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       4011896910
1/28653
10
1/28426
10
4/32625
10
1/29265
1074801104035
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Minh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012188910
2/10473
10
1/10135
10
1/49618
10
2/51663
1084801104097
Coder THPT
Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       4012202010
2/22648
10
1/20788
10
2/40299
10
1/38285
1094801104122
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đan Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012294410
1/23798
10
2/22111
10
1/51768
10
1/25267
1104801103080
Coder THCS
Lê Thị Ngọc Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       4012302210
1/30348
10
1/29373
10
2/32721
10
1/30580
1114801104091
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       4012502010
1/29513
10
1/29587
10
3/32476
10
2/33444
1124701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012767910
5/36927
10
1/27628
10
1/32534
10
1/30590
1134801104126
Coder Trung Cấp
Phạm Lê Ngọc Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       4012808010
2/30653
10
1/29666
10
3/35742
10
1/32019
1144801103022
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013089210
2/18583
10
4/48225
10
2/46084
10
1/18000
1154801103068
Coder Trung Cấp
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013110910
2/27559
10
1/26619
10
1/48356
10
1/28575
1164801104094
Coder Tiểu Học
Ngô Xuân Nghi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013199310
1/28152
10
1/22615
10
1/51643
10
2/29583
1174801104079
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       4013214510
3/38264
10
2/11993
10
5/39692
10
5/42196
1184801103071
Coder Cao Đẳng
Lê Thị Ngọc Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013241810
3/34724
10
1/32404
10
1/32580
10
1/32710
1194801103009
Coder THCS
Nguyễn Thị Kim Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013931610
1/33234
10
1/30043
10
1/43043
10
2/32996
1204801104139
Coder THCS
Đặng Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       4014095410
9/39853
10
1/27983
10
6/45061
10
1/28057
1214801104051
Coder Cao Đẳng
Phạm Thị Ánh Hồng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4014609010
8/17511
10
2/9289
10
26/73907
10
2/45383
1224501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       4015122810
11/62260
10
1/28129
10
2/32338
10
1/28501
1234701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015378610
2/38905
10
1/37426
10
1/39504
10
1/37951
1244801104042
Coder Tiểu Học
Phạm Huỳnh Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015381610
3/39646
10
3/17978
10
2/46571
10
6/49621
1254801104048
Coder THPT
Nguyễn Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       4015566110
2/25182
10
1/24228
10
1/40601
10
24/65650
1264801104069
Coder THPT
Hoàng Quốc Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015892010
10/54948
10
1/23223
10
7/55827
10
1/24922
1274801104087
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015906610
3/39471
10
1/35829
10
1/40678
10
2/43088
1284801103033
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Ngọc Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4016085010
2/39832
10
1/38805
10
2/41585
10
2/40628
1294801103053
Coder Tiểu Học
Trần Thị Ngọc Ngoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       4016635410
1/37360
10
4/41078
10
1/37687
10
8/50229
1304601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4016852410
1/40176
10
1/40303
10
2/46482
10
1/41563
1314801103040
Coder THPT
Trang Hoàng Anh Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       4017224610
1/40633
10
1/38944
10
4/50620
10
1/42049
1324801104032
Coder THCS
Nguyễn Hữu Trung Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       4017301910
3/42708
10
1/42551
10
1/43334
10
2/44426
1334801103069
Coder THPT
Nguyễn Quốc Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4017356110
2/42093
10
1/40958
10
4/49155
10
1/41355
1344801104053
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       4017451110
4/46595
10
1/41878
10
1/43684
10
1/42354
1354801104134
Coder Lớp Lá
Võ Trần Tiến
Chưa cài đặt thông tin trường
       4018039710
4/54845
10
1/36605
10
3/47154
10
1/41793
1364801103084
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       4018099910
2/43890
10
1/42807
10
5/47683
10
4/46619
1374801103072
Coder THCS
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       4018374910
1/43597
10
1/43714
10
8/52343
10
1/44095
1384801103093
Coder THPT
Khê Trần Thảo Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018430910
1/45376
10
1/45635
10
1/46831
10
1/46467
1394401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018904510
3/48056
10
1/46262
10
1/48308
10
1/46419
1404801104022
Coder Trung Cấp
Huỳnh Tấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4019163310
7/51317
10
2/45354
10
1/48381
10
3/46581
1414401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4019493110
1/39443
10
1/51356
10
1/51783
10
1/52349
1424801103095
Coder THCS
Ngô Ngọc Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4020193910
2/46476
10
3/51221
10
6/54367
10
2/49875
1434801103090
Coder THCS
Ngô Thị Ánh Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4020357510
1/50080
10
1/49899
10
3/52423
10
2/51173
1444801104143
Coder Trung Cấp
Phạm Ngũ Tuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       4020686210
1/50890
10
1/51056
10
1/52103
10
2/52813
1454801103085
Coder THCS
Trần Anh Tú
Chưa cài đặt thông tin trường
       4021041610
1/52273
10
2/53592
10
1/52097
10
1/52454
1464801104062
Coder Tiểu Học
Trần Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       4021056610
1/51672
10
1/51754
10
1/51794
10
3/55346
1474801103005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Di Ý Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4021353710
1/52383
10
1/52441
10
4/56137
10
1/52576
1484801103054
Coder Tiểu Học
Đồng Như Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       4021507410
8/54436
10
6/52264
10
8/54746
10
7/53628
1494801103070
Coder Tiểu Học
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       4021850210
4/55953
10
2/53673
10
1/52592
10
4/56284
1504801104131
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Trần Thông
Chưa cài đặt thông tin trường
       4022820010
3/52404
10
3/52801
10
11/65933
10
5/57062
1514801103031
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4025501610
20/73663
10
8/59287
10
4/54355
10
15/67711
1524801104150
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30784510
2/2865
10
1/2088
10
1/2892
1534801104005
Coder Tiểu Học
Quách Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30962310
4/4678
10
1/1480
0
3/--
10
2/3465
1544801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       301727710
1/839
10
1/347
10
1/16091
1554801104038
Coder Tiểu Học
Phạm Thị Thu Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302527210
8/14572
10
1/3280
10
1/7420
1564801104047
Coder THPT
Nguyễn Khánh Hoài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302758310
5/11399
10
1/4919
0
2/--
10
5/11265
15722120396
Coder Tiểu Học
Bùi Khắc Trung
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       303601310
2/12016
10
1/11686
10
1/12311
1584801104011
Coder THCS
Nguyễn Hữu Bằng
Chưa cài đặt thông tin trường
       304898610
5/15504
10
2/13015
10
4/20467
1594801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       305689510
2/19470
10
1/18453
10
1/18972
16023062004
Coder Lớp Chồi
chaay choo
Chưa cài đặt thông tin trường
       305947810
1/19215
10
2/20583
10
1/19680
1614801104019
Coder THPT
Tu Tấn Chung
Chưa cài đặt thông tin trường
       306458010
1/21413
10
1/21480
10
1/21687
1624801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307259510
3/27471
10
1/20926
10
1/24198
1634801104127
Coder Tiểu Học
Văn Thành Thích
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307327910
5/31241
10
1/16388
0
2/--
10
2/25650
1644501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       308820010
4/31014
10
1/27687
10
2/29499
1654801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       309277610
2/31208
10
1/30192
10
1/31376
1664801104044
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       309398110
2/31678
10
1/30812
10
1/31491
1674801104040
Coder Tiểu Học
Phan Võ Anh Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       3011034510
1/53574
10
1/3134
10
1/53637
1684801103092
Coder Tiểu Học
Lê Phương Trà Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       3011172010
5/39594
10
1/34011
10
2/38115
169hii
Coder Lớp Lá
hiiii
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013025410
2/41444
10
2/44506
10
2/44304
1704801103046
Coder THCS
nguyễn tấn lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014270010
14/60164
10
2/42045
10
1/40491
1714801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       3014533010
2/49141
10
1/48070
10
1/48119
0
1/--
1724801104065
Coder THPT
Nguyễn Xuân Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014578610
1/48364
10
1/48591
10
1/48831
0
1/--
1734801104119
Coder Tiểu Học
Liên Quốc Đại Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       28554328
1/5564
10
1/6031
10
1/43837
1744801104072
Coder Tiểu Học
Ngô Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       281534148
2/49693
10
6/54533
10
1/49188
1754601601082
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       202671210
1/13308
10
1/13404
0
2/--
176khangninh
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Phúc Khang Ninh
Đại học Kinh Tế
       204329410
3/22699
10
1/20595
0
1/--
0
1/--
1774701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       205558610
1/26905
10
2/28681
1784801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       206635210
1/32898
10
1/33454
179kietvha_TH...
CODER TIẾN SĨ
Võ Hoàng Anh Kiệt
Đại Học Bách Khoa - HCM
       206882810
2/34928
10
1/33900
1804801104086
Coder Lớp Lá
Huỳnh Ngọc Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       209688710
6/51428
10
1/45459
1814801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       2010983810
3/56197
10
1/53641
1824801103059
Coder THCS
Ngô Tuấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       18762098
2/36001
10
1/40208
18322120370
Coder Tiểu Học
Nguyễn Bùi Vương Tiễn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18963358
1/48095
10
1/48240
1844601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       181048488
1/52568
10
1/52280
1854801104060
Coder Đại Học
Nguyễn Kinh Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.6749098
2/2626
6.67
1/2283
1864801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       14563564
2/47956
10
1/8400
1874601103040
Coder Tiểu Học
HUỲNH HOÀNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       103521410
2/35214
1884701104229
Coder Thạc Sĩ
TÔN THẤT TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       104103710
1/41037
1894701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8411118
2/41111
1904801104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1914301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
19222120174
Coder Tiểu Học
Phạm Quốc Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
1934701104111
Coder THPT
HỒ TRẦN GIA KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1944801104147
Coder THPT
Phạm Quốc Việt
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
19522120385
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
196thuthq
Coder Trung Cấp
TRẦN HỮU QUỐC THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
197ntn301003
Coder Lớp Lá
ntn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1984801104061
Coder Lớp Lá
Tăng Quốc Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
19922120369
Coder Lớp Lá
Quan Phan Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
20022120382
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
2014801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2024801104049
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2034501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2044801104076
Coder Lớp Lá
Hoàng Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2054501104133
Coder Tiểu Học
Hà Văn Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2064801104088
Coder Thạc Sĩ
Lê Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2074801104058
Coder Tiểu Học
NGUYEN DAN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2084801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2094601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2104501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2114801103004
Coder THCS
Huỳnh Nguyễn Hoài Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2124401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2134801103076
Coder THPT
Nguyễn Gia Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2144701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2154601103041
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trần Ngọc Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2164801104034
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2174501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2184801104028
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chấn Nam Doanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2194801104117
Coder THCS
Nguyễn Thành Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
22022120387
Coder Lớp Lá
Trần Đức Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2214801104039
Coder Lớp Mầm
Le Thanh Hai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2224801104095
Coder THPT
Bùi Trọng Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2234801103044
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoài Phương Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2244801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2254801103082
Coder THCS
Lê Vũ Thùy Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2264801104037
Coder Tiểu Học
Lê Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
22722120416
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Kim Tuyền
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00