Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 21/05/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 21/05/2023
Tổng thời gian thi: 900 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 21/05/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14801103060
Coder Cao Đẳng
Võ Thành Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30556110
1/493
10
2/2934
10
1/2134
24801104066
Coder Đại Học
Nguyễn Huỳnh Phúc Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30850810
3/5952
10
1/1200
10
1/1356
34501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302102810
4/13168
10
2/3028
10
3/4832
44801103019
Coder Trung Cấp
Phạm Trịnh Anh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302173610
2/7496
10
1/6570
10
2/7670
54801103008
Coder Đại Học
Nguyễn Dương Quốc Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302453910
4/9115
10
4/9630
10
2/5794
64701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302534010
1/872
10
1/5789
10
8/18679
74401753019
Coder Cao Đẳng
TRẦN LINH YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302660610
1/6587
10
1/7036
10
3/12983
84801103006
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Tuyết Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302670110
5/6196
10
2/8828
10
2/11677
94801104113
Coder Trung Cấp
Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302788910
2/7594
10
3/12475
10
1/7820
104501104215
Coder Tiểu Học
TRẦN VIỆT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302925210
5/9396
10
7/11763
10
5/8093
114801104132
Coder Tiểu Học
La Thái Thụy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303002410
3/12104
10
1/890
10
7/17030
124801104085
Coder Thạc Sĩ
Trần Quốc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303216910
1/9282
10
2/10891
10
2/11996
134801104024
Coder Đại Học
Đỗ Đức Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       303574210
2/5623
10
2/6334
10
11/23785
144801104001
Coder Trung Cấp
Lê Vỹ An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304198810
1/3443
10
3/18604
10
4/19941
154501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304202310
3/8271
10
2/5738
10
16/28014
164801104056
Coder Trung Cấp
Trương Quang Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       304312810
4/12658
10
9/18212
10
4/12258
174801104136
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trung Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       304346210
2/9006
10
1/8793
10
4/25663
184401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       304422710
1/8871
10
1/9152
10
1/26204
194501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304513010
1/7291
10
2/8588
10
13/29251
204801104151
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Như Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304515210
1/2720
10
2/38470
10
1/3962
214801104073
Coder Tiểu Học
Trương Nguyễn Hoàng Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304553910
1/9435
10
4/24008
10
3/12096
224801104129
Coder Đại Học
Võ Văn Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       304816710
5/15894
10
4/16772
10
2/15501
234801104100
Coder Trung Cấp
Nguyễn Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304821610
1/6677
10
10/20861
10
5/20678
244801104014
Coder Cao Đẳng
Châu Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304855310
1/13190
10
1/6223
10
13/29140
254801104029
Coder Đại Học
Nguyễn Du
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304950210
1/13747
10
1/13906
10
1/21849
264301104209
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Vương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305073410
1/7357
10
1/8002
10
5/35375
274801104043
Coder THCS
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305089310
2/9198
10
1/20476
10
1/21219
284801104003
Coder Trung Cấp
Lê Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305243510
2/2374
10
3/19806
10
8/30255
294801104054
Coder THCS
Nguyễn Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305291710
1/8047
10
2/12896
10
3/31974
304801103062
Coder Đại Học
Trần Hiền Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305307510
1/8388
10
2/14049
10
5/30638
314801104038
Coder Tiểu Học
Phạm Thị Thu Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305488710
2/18890
10
3/20043
10
1/15954
324801104005
Coder Tiểu Học
Quách Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305548910
1/2494
10
1/7830
10
4/45165
334801103052
Coder Cao Đẳng
Phùng Thị Tuyết Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305783910
6/15119
10
2/12740
10
3/29980
344801104055
Coder Trung Cấp
Nguyễn Xuân Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305784310
1/2106
10
1/31605
10
3/24132
354801104114
Coder THCS
Võ Thiên Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305831410
2/11186
10
1/26755
10
3/20373
364801103077
Coder Cao Đẳng
Phạm Minh Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305851510
1/9954
10
1/11023
10
6/37538
374801103064
Coder THCS
Lê Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305878910
2/5058
10
1/8018
10
5/45713
384801104018
Coder THCS
La Bảo Chiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305949110
3/14014
10
2/13200
10
9/32277
394801104067
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       305957310
1/16210
10
1/13830
10
7/29533
404801103079
Coder Đại Học
Phạm Đình Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306024810
1/8360
10
2/9782
10
6/42106
414801104016
Coder Trung Cấp
Trịnh Xuân Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306026610
3/18985
10
1/18581
10
3/22700
424301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       306068010
10/15292
10
1/2530
10
18/42858
434801104135
Coder Thạc Sĩ
tempura
Du lịch Saigontourist
       306200610
1/6736
10
2/13331
10
8/41939
444801103087
Coder THCS
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       306263410
7/26700
10
2/12328
10
4/23606
454801104099
Coder THCS
Đoàn Văn Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306482410
6/9366
10
1/4356
10
1/51102
464801104097
Coder THPT
Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       306575510
1/20893
10
1/21977
10
1/22885
474801103071
Coder Cao Đẳng
Lê Thị Ngọc Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306872910
4/20491
10
3/23665
10
2/24573
484801103024
Coder Đại Học
Nguyen Hau
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       306877010
3/21546
10
2/21808
10
3/25416
494801104002
Coder Cao Đẳng
Trần Quốc Ấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       306949710
1/21767
10
1/33960
10
4/13770
504801104017
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307040210
1/110
10
2/32819
10
6/37473
514601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307128210
1/17856
10
1/24310
10
3/29116
524801104118
Coder THCS
Lầu Minh Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307163610
1/22133
10
1/23890
10
1/25613
534801104008
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thảo Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       307247210
1/23866
10
3/25554
10
1/23052
544801104144
Coder Trung Cấp
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307594310
1/8330
10
1/9522
10
8/58091
554801103025
Coder Tiểu Học
Hoàng Trọng Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       307667110
3/5501
10
10/16006
10
7/55164
564801104124
Coder THCS
Trần Đào Bá Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307825610
1/10949
10
1/16048
10
1/51259
574701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       307868910
1/25517
10
1/25639
10
2/27533
584801104047
Coder THPT
Nguyễn Khánh Hoài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308178810
10/20774
10
6/14322
10
13/46692
594801103028
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Huân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308306410
1/24042
10
2/24203
10
6/34819
604801104032
Coder THCS
Nguyễn Hữu Trung Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       308453310
1/27668
10
1/27801
10
2/29064
614801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       308557210
4/30816
10
1/26240
10
2/28516
624801103074
Coder THCS
Trần Thanh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308596510
1/27554
10
1/28560
10
1/29851
634801104116
Coder THPT
Liêu Lâm Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308650210
2/43621
10
2/19656
10
4/23225
644701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308725510
1/20163
10
3/34275
10
2/32817
654801103042
Coder Thạc Sĩ
Phạm Thiên Kim
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       308854610
1/12599
10
12/41926
10
9/34021
664801104139
Coder THCS
Đặng Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       309083710
5/31856
10
3/28289
10
4/30692
674801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       309166310
3/20077
10
2/51763
10
2/19823
684801103022
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       309255610
1/30527
10
1/30703
10
1/31326
694801104010
Coder THCS
Đỗ Trần Tuấn Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       309387210
7/32388
10
1/27241
10
5/34243
704801104127
Coder Tiểu Học
Văn Thành Thích
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       309590210
2/18595
10
3/21795
10
3/55512
714801104148
Coder THPT
Đặng Công Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       309595910
15/42131
10
1/23542
10
7/30286
724801104098
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phúc Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       309658810
1/30168
10
4/35585
10
1/30835
734801104110
Coder THPT
Nguyễn Văn Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       309746010
3/55112
10
1/15325
10
1/27023
744801104092
Coder THPT
Huỳnh Thiên Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010018710
1/22231
10
2/24874
10
1/53082
754801104051
Coder Cao Đẳng
Phạm Thị Ánh Hồng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010083410
8/25179
10
11/40793
10
8/34862
764801103065
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010148610
1/5287
10
3/48124
10
3/48075
774801104108
Coder Thạc Sĩ
Lê Hồng Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010346610
2/31969
10
6/40652
10
1/30845
784801104045
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010418910
1/14838
10
2/20053
10
20/69298
794801104058
Coder Tiểu Học
NGUYEN DAN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010450610
5/35631
10
4/34476
10
4/34399
804801104095
Coder THPT
Bùi Trọng Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       3010479510
2/26757
10
1/29584
10
7/48454
814801104052
Coder Tiểu Học
Trần Quốc Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       3010492210
1/31781
10
6/38440
10
3/34701
824801104069
Coder THPT
Hoàng Quốc Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010580510
7/39983
10
1/32835
10
1/32987
834801104064
Coder THCS
Dương Lâm Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010611010
2/29532
10
1/28408
10
1/48170
844801104142
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tấn Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010627110
1/35800
10
1/35540
10
1/34931
854601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3010771610
2/17380
10
1/41521
10
5/48815
864801104063
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       3010877510
4/22768
10
4/26143
10
17/59864
874801104084
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phước Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3011033610
1/37432
10
1/24385
10
2/48519
884501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       3011116210
1/9380
10
7/52661
10
4/49121
894801104033
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thùy Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3011266410
2/28630
10
6/53801
10
3/30233
904801104048
Coder THPT
Nguyễn Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       3011280910
1/26874
10
1/41824
10
2/44111
914801103072
Coder THCS
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       3011609910
2/39465
10
1/38113
10
1/38521
924801103075
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hữu Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3011626110
2/37932
10
1/37046
10
2/41283
934801103085
Coder THCS
Trần Anh Tú
Chưa cài đặt thông tin trường
       3011665510
1/37976
10
1/38029
10
3/40650
944801103069
Coder THPT
Nguyễn Quốc Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3011827810
1/35283
10
1/36825
10
2/46170
954801104071
Coder THCS
Nguyễn Phạm Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012013410
4/31499
10
5/33511
10
12/55124
964801104126
Coder Trung Cấp
Phạm Lê Ngọc Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012065010
1/39611
10
1/40197
10
1/40842
974801103033
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Ngọc Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012078710
1/36929
10
1/36967
10
6/46891
984601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012243910
16/62481
10
1/22557
10
5/37401
994801104030
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trọng Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012246810
2/28631
10
4/34500
10
12/59337
1004801104119
Coder Tiểu Học
Liên Quốc Đại Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012337010
4/41524
10
5/43327
10
2/38519
1014801104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012387010
1/29398
10
4/35166
10
6/59306
1024801104006
Coder Đại Học
Lê Hoàng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012393110
12/62119
10
4/37049
10
1/24763
1034801104026
Coder THCS
Lê Quang Định
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012543810
2/37775
10
2/39824
10
3/47839
1044801103084
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012583410
4/42947
10
3/41603
10
3/41284
1054801104115
Coder THCS
Nguyễn Quang Sơn
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012612010
5/56402
10
5/16887
10
7/52831
1064801104089
Coder Tiểu Học
Lâm Tiểu Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012627910
2/42054
10
1/40814
10
3/43411
1074801104091
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012646010
4/37833
10
2/36376
10
1/52251
1084501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012700510
1/37154
10
1/37858
10
5/51993
1094801104128
Coder Đại Học
Nguyen Phuc Thinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012762510
1/39337
10
1/40583
10
2/47705
1104801103017
Coder Tiểu Học
Dương Trung Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012795710
1/40194
10
1/42151
10
2/45612
1114801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012941310
3/42988
10
2/41683
10
4/44742
1124801103093
Coder THPT
Khê Trần Thảo Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3012944510
1/41302
10
1/41916
10
2/46227
1134801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       3012966310
4/23327
10
1/53063
10
1/53273
1144801104146
Coder Lớp Lá
Huỳnh Thị Tường Vi
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013174410
5/54757
10
2/21761
10
5/55226
1154601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013194810
4/37876
10
1/35671
10
11/58401
1164801104078
Coder THCS
Lương Thị Khánh Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3013285810
2/37340
10
1/44384
10
1/51134
1174801104041
Coder THPT
Trịnh Trung Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013452110
21/40793
10
2/16563
10
27/77165
1184801104096
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3013521510
1/49382
10
2/32477
10
1/53356
1194801104075
Coder THPT
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3013570110
1/39544
10
3/51308
10
2/44849
1204801103053
Coder Tiểu Học
Trần Thị Ngọc Ngoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013683210
5/42937
10
8/46825
10
8/47070
1214801104083
Coder THCS
Lương Bảo Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3013744210
15/47864
10
5/31900
10
8/57678
1224801104131
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Trần Thông
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013779610
1/37253
10
10/49055
10
11/51488
1234801104022
Coder Trung Cấp
Huỳnh Tấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3013807210
1/43253
10
1/43654
10
1/51165
1244801104062
Coder Tiểu Học
Trần Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013834910
1/45537
10
2/47179
10
1/45633
1254801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3013944310
1/45326
10
2/47933
10
1/46184
1264801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013968510
1/44581
10
4/50415
10
1/44689
1274801103095
Coder THCS
Ngô Ngọc Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014139510
4/48740
10
2/46363
10
2/46292
1284801103068
Coder Trung Cấp
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014184010
2/50137
10
1/46081
10
1/45622
1294801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014266510
4/46892
10
1/46299
10
2/49474
1304801103030
Coder Trung Cấp
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014328210
1/47551
10
1/47778
10
1/47953
1314801104053
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       3014392210
1/47420
10
1/48404
10
1/48098
1324401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014405110
1/44797
10
2/47799
10
2/51455
1334801104122
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đan Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014415910
1/46907
10
1/47134
10
2/50118
1344801104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014671110
1/48045
10
2/49286
10
2/49380
1354801104087
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014737110
2/46162
10
2/43574
10
7/57635
1364801104040
Coder Tiểu Học
Phan Võ Anh Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       3014804610
2/49162
10
1/47445
10
3/51439
1374801104094
Coder Tiểu Học
Ngô Xuân Nghi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3014900310
1/48275
10
2/50119
10
2/50609
1384601103041
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN NGỌC NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3015007810
1/47725
10
2/49931
10
1/52422
1394601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3015024010
4/50326
10
7/47668
10
7/52246
1404801104042
Coder Tiểu Học
Phạm Huỳnh Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3015234310
1/47962
10
1/52101
10
3/52280
1414801103090
Coder THCS
Ngô Thị Ánh Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3015236810
1/50281
10
1/50216
10
2/51871
1424801103056
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Minh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       3015266010
2/31461
10
20/66509
10
14/54690
1434801104023
Coder Cao Đẳng
Lê Tuấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3015506010
10/53910
10
1/32714
10
15/68436
1444801103092
Coder Tiểu Học
Lê Phương Trà Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       3015546610
3/54868
10
1/50569
10
1/50029
1454801104061
Coder Lớp Lá
Tăng Quốc Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       3015561510
2/52724
10
1/51418
10
1/51473
1464801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       3015644210
3/51642
10
4/53059
10
3/51741
1474801104028
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chấn Nam Doanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3015872310
1/52475
10
1/52501
10
2/53747
1484801103054
Coder Tiểu Học
Đồng Như Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       3015882510
14/55433
10
12/53383
10
9/50009
1494801103070
Coder Tiểu Học
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       3015929110
2/52748
10
2/52702
10
3/53841
1504801104143
Coder Trung Cấp
Phạm Ngũ Tuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       3016047810
1/52573
10
1/52638
10
3/55267
1514701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3016109410
6/56908
10
1/50210
10
4/53976
1524801104079
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       3016249810
1/42365
10
10/60205
10
10/59928
1534501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       3016331410
2/51822
10
6/56472
10
6/55020
1544801104012
Coder Tiểu Học
Tất Thái Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3016538310
3/54279
10
2/53112
10
6/57992
1554801104035
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Minh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3016733110
2/49219
10
1/52346
10
11/65766
1564801103046
Coder THCS
nguyễn tấn lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3016934210
2/44911
10
7/51226
10
23/73205
1574801104036
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3017146210
2/53836
10
11/64792
10
1/52834
1584801104011
Coder THCS
Nguyễn Hữu Bằng
Chưa cài đặt thông tin trường
       3017689010
23/64593
10
6/42765
10
19/69532
1594401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3018334110
15/66073
10
1/42503
10
21/74765
1604801103031
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3018714810
6/57142
10
8/59626
10
17/70380
1614801104107
Coder THPT
Nguyễn Trần Nam Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       281096178
11/44495
10
5/17782
10
14/47340
1624801104111
Coder Tiểu Học
Cao Vinh Quang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252652510
1/4017
5
4/11328
10
1/11180
1634801104088
Coder Thạc Sĩ
Lê Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24889724
2/22355
10
1/26621
10
6/39996
1644801103009
Coder THCS
Nguyễn Thị Kim Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.511496710
1/36930
2.5
1/37692
10
4/40345
1654601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.2514167510
1/41959
1.25
1/49901
10
1/49815
1664801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20597110
1/1670
10
1/4301
0
6/--
1674801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       202598110
5/15858
10
1/10123
1684801104140
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Hoài Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       203097510
1/10101
10
2/20874
1694801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       203325110
2/17747
10
1/15504
1704801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       204161710
3/17154
10
2/24463
0
3/--
1714801104059
Coder THCS
Nguyễn Trần Gia Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       204343510
3/21759
10
1/21676
172hii
Coder Lớp Lá
hiiii
Chưa cài đặt thông tin trường
       205528210
1/27559
10
1/27723
1734801103080
Coder THCS
Lê Thị Ngọc Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       206011310
2/39097
10
1/21016
0
2/--
1744801104145
Coder Lớp Lá
Trần Minh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       206414810
1/37690
10
3/26458
0
9/--
1754801104019
Coder THPT
Tu Tấn Chung
Chưa cài đặt thông tin trường
       207030910
4/52105
10
1/18204
1764801104134
Coder Lớp Lá
Võ Trần Tiến
Chưa cài đặt thông tin trường
       208036710
1/33977
10
1/46390
1774801103040
Coder THPT
Trang Hoàng Anh Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       2011015110
5/52825
0
1/--
10
7/57326
1784801104150
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2013313610
14/66638
10
12/66498
1794801104034
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       148273310
7/26540
4
3/56193
1804801104044
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10565310
1/5653
0
3/--
18123062004
Coder Lớp Mầm
chaay choo
Chưa cài đặt thông tin trường
       101003110
1/10031
182phandungx0...
Coder Lớp Chồi
Phan Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       101147310
1/11473
183Nhokvip123
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thanh Bình
Chưa cài đặt thông tin trường
       103142610
1/31426
1844701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       103718310
1/37183
185KTPhucPC
Coder Lớp Mầm
Huỳnh Quang Phúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       103721410
1/37214
1864801103059
Coder THCS
Ngô Tuấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       104850410
2/48504
1874801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4331764
3/33176
0
4/--
1884801104109
Coder Đại Học
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4410444
1/41044
1894801104004
Coder Cao Đẳng
Lê Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1904701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
19122120174
Coder Tiểu Học
Phạm Quốc Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
192ScaredPvP
Coder Thạc Sĩ
Phan Vĩnh Khang
Đại Học Bách Khoa - HCM
       00
1934301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1944801104103
Coder Tiểu Học
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
195dracuboy29...
CODER TIẾN SĨ
.
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1964601104170
Coder THCS
Huỳnh Thị Thu Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1974801104060
Coder Đại Học
Nguyễn Kinh Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
19822120442
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       000
1/--
19922120136
Coder Lớp Lá
Mai Nhựt Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
20022120378
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Khánh Trân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2014801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2024801104121
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đặng Hùng Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2034801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2044401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2054501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2064801104065
Coder THPT
Nguyễn Xuân Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2074801104076
Coder Lớp Lá
Hoàng Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2084601601082
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2094801103044
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoài Phương Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2104501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2114801103076
Coder THCS
Nguyễn Gia Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2124801103082
Coder THCS
Lê Vũ Thùy Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2134801104039
Coder Lớp Mầm
Le Thanh Hai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2144801103004
Coder THCS
Huỳnh Nguyễn Hoài Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2154501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2164501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2174701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2184801104117
Coder THCS
Nguyễn Thành Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2194801104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2204601101111
CODER TIẾN SĨ
Quách Tấn Phát (Đấm Phát giải ba Procon)
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2214701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
22222120364
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoài Thương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2234801104086
Coder Lớp Lá
Huỳnh Ngọc Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
2244801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2254801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2264801104072
Coder Tiểu Học
Ngô Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
2274801104049
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2284801104037
Coder Tiểu Học
Lê Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2294801103005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Di Ý Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
23022120106
Coder Tiểu Học
Võ Phi Hổ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00