Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 5561 | 10 1/493 | 10 2/2934 | 10 1/2134 |
2 | 4801104066 Coder Đại Học | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 8508 | 10 3/5952 | 10 1/1200 | 10 1/1356 |
3 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 21028 | 10 4/13168 | 10 2/3028 | 10 3/4832 |
4 | 4801103019 Coder Trung Cấp | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 21736 | 10 2/7496 | 10 1/6570 | 10 2/7670 |
5 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 24539 | 10 4/9115 | 10 4/9630 | 10 2/5794 |
6 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 25340 | 10 1/872 | 10 1/5789 | 10 8/18679 |
7 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 26606 | 10 1/6587 | 10 1/7036 | 10 3/12983 |
8 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 26701 | 10 5/6196 | 10 2/8828 | 10 2/11677 |
9 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 27889 | 10 2/7594 | 10 3/12475 | 10 1/7820 |
10 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 29252 | 10 5/9396 | 10 7/11763 | 10 5/8093 |
11 | 4801104132 Coder Tiểu Học | La Thái Thụy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 30024 | 10 3/12104 | 10 1/890 | 10 7/17030 |
12 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 32169 | 10 1/9282 | 10 2/10891 | 10 2/11996 |
13 | 4801104024 Coder Đại Học | Đỗ Đức Đạt Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 35742 | 10 2/5623 | 10 2/6334 | 10 11/23785 |
14 | 4801104001 Coder Trung Cấp | Lê Vỹ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 41988 | 10 1/3443 | 10 3/18604 | 10 4/19941 |
15 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 42023 | 10 3/8271 | 10 2/5738 | 10 16/28014 |
16 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 43128 | 10 4/12658 | 10 9/18212 | 10 4/12258 |
17 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 43462 | 10 2/9006 | 10 1/8793 | 10 4/25663 |
18 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 44227 | 10 1/8871 | 10 1/9152 | 10 1/26204 |
19 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 45130 | 10 1/7291 | 10 2/8588 | 10 13/29251 |
20 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 45152 | 10 1/2720 | 10 2/38470 | 10 1/3962 |
21 | 4801104073 Coder Tiểu Học | Trương Nguyễn Hoàng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 45539 | 10 1/9435 | 10 4/24008 | 10 3/12096 |
22 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 48167 | 10 5/15894 | 10 4/16772 | 10 2/15501 |
23 | 4801104100 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 48216 | 10 1/6677 | 10 10/20861 | 10 5/20678 |
24 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 48553 | 10 1/13190 | 10 1/6223 | 10 13/29140 |
25 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 49502 | 10 1/13747 | 10 1/13906 | 10 1/21849 |
26 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 50734 | 10 1/7357 | 10 1/8002 | 10 5/35375 |
27 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 50893 | 10 2/9198 | 10 1/20476 | 10 1/21219 |
28 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 52435 | 10 2/2374 | 10 3/19806 | 10 8/30255 |
29 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 52917 | 10 1/8047 | 10 2/12896 | 10 3/31974 |
30 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 53075 | 10 1/8388 | 10 2/14049 | 10 5/30638 |
31 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 54887 | 10 2/18890 | 10 3/20043 | 10 1/15954 |
32 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 55489 | 10 1/2494 | 10 1/7830 | 10 4/45165 |
33 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 57839 | 10 6/15119 | 10 2/12740 | 10 3/29980 |
34 | 4801104055 Coder Trung Cấp | Nguyễn Xuân Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 57843 | 10 1/2106 | 10 1/31605 | 10 3/24132 |
35 | 4801104114 Coder THCS | Võ Thiên Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 58314 | 10 2/11186 | 10 1/26755 | 10 3/20373 |
36 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 58515 | 10 1/9954 | 10 1/11023 | 10 6/37538 |
37 | 4801103064 Coder THCS | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 58789 | 10 2/5058 | 10 1/8018 | 10 5/45713 |
38 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 59491 | 10 3/14014 | 10 2/13200 | 10 9/32277 |
39 | 4801104067 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 59573 | 10 1/16210 | 10 1/13830 | 10 7/29533 |
40 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 60248 | 10 1/8360 | 10 2/9782 | 10 6/42106 |
41 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 60266 | 10 3/18985 | 10 1/18581 | 10 3/22700 |
42 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 60680 | 10 10/15292 | 10 1/2530 | 10 18/42858 |
43 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | tempura Du lịch Saigontourist | | 30 | 62006 | 10 1/6736 | 10 2/13331 | 10 8/41939 |
44 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 62634 | 10 7/26700 | 10 2/12328 | 10 4/23606 |
45 | 4801104099 Coder THCS | Đoàn Văn Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 64824 | 10 6/9366 | 10 1/4356 | 10 1/51102 |
46 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 65755 | 10 1/20893 | 10 1/21977 | 10 1/22885 |
47 | 4801103071 Coder Cao Đẳng | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 68729 | 10 4/20491 | 10 3/23665 | 10 2/24573 |
48 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyen Hau Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 68770 | 10 3/21546 | 10 2/21808 | 10 3/25416 |
49 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 69497 | 10 1/21767 | 10 1/33960 | 10 4/13770 |
50 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 70402 | 10 1/110 | 10 2/32819 | 10 6/37473 |
51 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 71282 | 10 1/17856 | 10 1/24310 | 10 3/29116 |
52 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 71636 | 10 1/22133 | 10 1/23890 | 10 1/25613 |
53 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 72472 | 10 1/23866 | 10 3/25554 | 10 1/23052 |
54 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 75943 | 10 1/8330 | 10 1/9522 | 10 8/58091 |
55 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 76671 | 10 3/5501 | 10 10/16006 | 10 7/55164 |
56 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 78256 | 10 1/10949 | 10 1/16048 | 10 1/51259 |
57 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 78689 | 10 1/25517 | 10 1/25639 | 10 2/27533 |
58 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 81788 | 10 10/20774 | 10 6/14322 | 10 13/46692 |
59 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 83064 | 10 1/24042 | 10 2/24203 | 10 6/34819 |
60 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 84533 | 10 1/27668 | 10 1/27801 | 10 2/29064 |
61 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 85572 | 10 4/30816 | 10 1/26240 | 10 2/28516 |
62 | 4801103074 Coder THCS | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 85965 | 10 1/27554 | 10 1/28560 | 10 1/29851 |
63 | 4801104116 Coder THPT | Liêu Lâm Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 86502 | 10 2/43621 | 10 2/19656 | 10 4/23225 |
64 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 87255 | 10 1/20163 | 10 3/34275 | 10 2/32817 |
65 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 88546 | 10 1/12599 | 10 12/41926 | 10 9/34021 |
66 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 90837 | 10 5/31856 | 10 3/28289 | 10 4/30692 |
67 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 91663 | 10 3/20077 | 10 2/51763 | 10 2/19823 |
68 | 4801103022 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 92556 | 10 1/30527 | 10 1/30703 | 10 1/31326 |
69 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 93872 | 10 7/32388 | 10 1/27241 | 10 5/34243 |
70 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 95902 | 10 2/18595 | 10 3/21795 | 10 3/55512 |
71 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 95959 | 10 15/42131 | 10 1/23542 | 10 7/30286 |
72 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 96588 | 10 1/30168 | 10 4/35585 | 10 1/30835 |
73 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 97460 | 10 3/55112 | 10 1/15325 | 10 1/27023 |
74 | 4801104092 Coder THPT | Huỳnh Thiên Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 100187 | 10 1/22231 | 10 2/24874 | 10 1/53082 |
75 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 100834 | 10 8/25179 | 10 11/40793 | 10 8/34862 |
76 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 101486 | 10 1/5287 | 10 3/48124 | 10 3/48075 |
77 | 4801104108 Coder Thạc Sĩ | Lê Hồng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 103466 | 10 2/31969 | 10 6/40652 | 10 1/30845 |
78 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 104189 | 10 1/14838 | 10 2/20053 | 10 20/69298 |
79 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 104506 | 10 5/35631 | 10 4/34476 | 10 4/34399 |
80 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 104795 | 10 2/26757 | 10 1/29584 | 10 7/48454 |
81 | 4801104052 Coder Tiểu Học | Trần Quốc Hùng Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 104922 | 10 1/31781 | 10 6/38440 | 10 3/34701 |
82 | 4801104069 Coder THPT | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 105805 | 10 7/39983 | 10 1/32835 | 10 1/32987 |
83 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 106110 | 10 2/29532 | 10 1/28408 | 10 1/48170 |
84 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 106271 | 10 1/35800 | 10 1/35540 | 10 1/34931 |
85 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 107716 | 10 2/17380 | 10 1/41521 | 10 5/48815 |
86 | 4801104063 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 108775 | 10 4/22768 | 10 4/26143 | 10 17/59864 |
87 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 110336 | 10 1/37432 | 10 1/24385 | 10 2/48519 |
88 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 111162 | 10 1/9380 | 10 7/52661 | 10 4/49121 |
89 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 112664 | 10 2/28630 | 10 6/53801 | 10 3/30233 |
90 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 112809 | 10 1/26874 | 10 1/41824 | 10 2/44111 |
91 | 4801103072 Coder THCS | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 116099 | 10 2/39465 | 10 1/38113 | 10 1/38521 |
92 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 116261 | 10 2/37932 | 10 1/37046 | 10 2/41283 |
93 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 116655 | 10 1/37976 | 10 1/38029 | 10 3/40650 |
94 | 4801103069 Coder THPT | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 118278 | 10 1/35283 | 10 1/36825 | 10 2/46170 |
95 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 120134 | 10 4/31499 | 10 5/33511 | 10 12/55124 |
96 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 120650 | 10 1/39611 | 10 1/40197 | 10 1/40842 |
97 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 120787 | 10 1/36929 | 10 1/36967 | 10 6/46891 |
98 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 122439 | 10 16/62481 | 10 1/22557 | 10 5/37401 |
99 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 122468 | 10 2/28631 | 10 4/34500 | 10 12/59337 |
100 | 4801104119 Coder Tiểu Học | Liên Quốc Đại Tâm Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 123370 | 10 4/41524 | 10 5/43327 | 10 2/38519 |
101 | 4801104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 123870 | 10 1/29398 | 10 4/35166 | 10 6/59306 |
102 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 123931 | 10 12/62119 | 10 4/37049 | 10 1/24763 |
103 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 125438 | 10 2/37775 | 10 2/39824 | 10 3/47839 |
104 | 4801103084 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 125834 | 10 4/42947 | 10 3/41603 | 10 3/41284 |
105 | 4801104115 Coder THCS | Nguyễn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 126120 | 10 5/56402 | 10 5/16887 | 10 7/52831 |
106 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 126279 | 10 2/42054 | 10 1/40814 | 10 3/43411 |
107 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 126460 | 10 4/37833 | 10 2/36376 | 10 1/52251 |
108 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 127005 | 10 1/37154 | 10 1/37858 | 10 5/51993 |
109 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 127625 | 10 1/39337 | 10 1/40583 | 10 2/47705 |
110 | 4801103017 Coder Tiểu Học | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 127957 | 10 1/40194 | 10 1/42151 | 10 2/45612 |
111 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 129413 | 10 3/42988 | 10 2/41683 | 10 4/44742 |
112 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 129445 | 10 1/41302 | 10 1/41916 | 10 2/46227 |
113 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 129663 | 10 4/23327 | 10 1/53063 | 10 1/53273 |
114 | 4801104146 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Tường Vi Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 131744 | 10 5/54757 | 10 2/21761 | 10 5/55226 |
115 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 131948 | 10 4/37876 | 10 1/35671 | 10 11/58401 |
116 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 132858 | 10 2/37340 | 10 1/44384 | 10 1/51134 |
117 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 134521 | 10 21/40793 | 10 2/16563 | 10 27/77165 |
118 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 135215 | 10 1/49382 | 10 2/32477 | 10 1/53356 |
119 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 135701 | 10 1/39544 | 10 3/51308 | 10 2/44849 |
120 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 136832 | 10 5/42937 | 10 8/46825 | 10 8/47070 |
121 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 137442 | 10 15/47864 | 10 5/31900 | 10 8/57678 |
122 | 4801104131 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Thông Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 137796 | 10 1/37253 | 10 10/49055 | 10 11/51488 |
123 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 138072 | 10 1/43253 | 10 1/43654 | 10 1/51165 |
124 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 138349 | 10 1/45537 | 10 2/47179 | 10 1/45633 |
125 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 139443 | 10 1/45326 | 10 2/47933 | 10 1/46184 |
126 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 139685 | 10 1/44581 | 10 4/50415 | 10 1/44689 |
127 | 4801103095 Coder THCS | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 141395 | 10 4/48740 | 10 2/46363 | 10 2/46292 |
128 | 4801103068 Coder Trung Cấp | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 141840 | 10 2/50137 | 10 1/46081 | 10 1/45622 |
129 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 142665 | 10 4/46892 | 10 1/46299 | 10 2/49474 |
130 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 143282 | 10 1/47551 | 10 1/47778 | 10 1/47953 |
131 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 143922 | 10 1/47420 | 10 1/48404 | 10 1/48098 |
132 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 144051 | 10 1/44797 | 10 2/47799 | 10 2/51455 |
133 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 144159 | 10 1/46907 | 10 1/47134 | 10 2/50118 |
134 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 146711 | 10 1/48045 | 10 2/49286 | 10 2/49380 |
135 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 147371 | 10 2/46162 | 10 2/43574 | 10 7/57635 |
136 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 148046 | 10 2/49162 | 10 1/47445 | 10 3/51439 |
137 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 149003 | 10 1/48275 | 10 2/50119 | 10 2/50609 |
138 | 4601103041 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TRẦN NGỌC NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 150078 | 10 1/47725 | 10 2/49931 | 10 1/52422 |
139 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 150240 | 10 4/50326 | 10 7/47668 | 10 7/52246 |
140 | 4801104042 Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 152343 | 10 1/47962 | 10 1/52101 | 10 3/52280 |
141 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 152368 | 10 1/50281 | 10 1/50216 | 10 2/51871 |
142 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 152660 | 10 2/31461 | 10 20/66509 | 10 14/54690 |
143 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 155060 | 10 10/53910 | 10 1/32714 | 10 15/68436 |
144 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 155466 | 10 3/54868 | 10 1/50569 | 10 1/50029 |
145 | 4801104061 Coder Lớp Lá | Tăng Quốc Khải Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 155615 | 10 2/52724 | 10 1/51418 | 10 1/51473 |
146 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 156442 | 10 3/51642 | 10 4/53059 | 10 3/51741 |
147 | 4801104028 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chấn Nam Doanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 158723 | 10 1/52475 | 10 1/52501 | 10 2/53747 |
148 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 158825 | 10 14/55433 | 10 12/53383 | 10 9/50009 |
149 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 159291 | 10 2/52748 | 10 2/52702 | 10 3/53841 |
150 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 160478 | 10 1/52573 | 10 1/52638 | 10 3/55267 |
151 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 161094 | 10 6/56908 | 10 1/50210 | 10 4/53976 |
152 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 162498 | 10 1/42365 | 10 10/60205 | 10 10/59928 |
153 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 163314 | 10 2/51822 | 10 6/56472 | 10 6/55020 |
154 | 4801104012 Coder Tiểu Học | Tất Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 165383 | 10 3/54279 | 10 2/53112 | 10 6/57992 |
155 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 167331 | 10 2/49219 | 10 1/52346 | 10 11/65766 |
156 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 169342 | 10 2/44911 | 10 7/51226 | 10 23/73205 |
157 | 4801104036 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 171462 | 10 2/53836 | 10 11/64792 | 10 1/52834 |
158 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 176890 | 10 23/64593 | 10 6/42765 | 10 19/69532 |
159 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 183341 | 10 15/66073 | 10 1/42503 | 10 21/74765 |
160 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 187148 | 10 6/57142 | 10 8/59626 | 10 17/70380 |
161 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 28 | 109617 | 8 11/44495 | 10 5/17782 | 10 14/47340 |
162 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 25 | 26525 | 10 1/4017 | 5 4/11328 | 10 1/11180 |
163 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 24 | 88972 | 4 2/22355 | 10 1/26621 | 10 6/39996 |
164 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 22.5 | 114967 | 10 1/36930 | 2.5 1/37692 | 10 4/40345 |
165 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 21.25 | 141675 | 10 1/41959 | 1.25 1/49901 | 10 1/49815 |
166 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 5971 | 10 1/1670 | 10 1/4301 | 0 6/-- |
167 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 25981 | 10 5/15858 | | 10 1/10123 |
168 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 30975 | 10 1/10101 | | 10 2/20874 |
169 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 33251 | 10 2/17747 | | 10 1/15504 |
170 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 41617 | 10 3/17154 | 10 2/24463 | 0 3/-- |
171 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 43435 | 10 3/21759 | 10 1/21676 | |
172 | hii Coder Lớp Lá | hiiii Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 55282 | 10 1/27559 | 10 1/27723 | |
173 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 60113 | 10 2/39097 | 10 1/21016 | 0 2/-- |
174 | 4801104145 Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 64148 | 10 1/37690 | 10 3/26458 | 0 9/-- |
175 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 70309 | 10 4/52105 | 10 1/18204 | |
176 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 80367 | 10 1/33977 | 10 1/46390 | |
177 | 4801103040 Coder THPT | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 110151 | 10 5/52825 | 0 1/-- | 10 7/57326 |
178 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 133136 | 10 14/66638 | 10 12/66498 | |
179 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường | | 14 | 82733 | 10 7/26540 | | 4 3/56193 |
180 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 5653 | 10 1/5653 | | 0 3/-- |
181 | 23062004 Coder Lớp Mầm | chaay choo Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 10031 | | | 10 1/10031 |
182 | phandungx0... Coder Lớp Chồi | Phan Dũng Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 11473 | | 10 1/11473 | |
183 | Nhokvip123 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Bình Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 31426 | | | 10 1/31426 |
184 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 37183 | 10 1/37183 | | |
185 | KTPhucPC Coder Lớp Mầm | Huỳnh Quang Phúc Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 37214 | | | 10 1/37214 |
186 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường | | 10 | 48504 | | | 10 2/48504 |
187 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 33176 | 4 3/33176 | | 0 4/-- |
188 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 4 | 41044 | 4 1/41044 | | |
189 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
190 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
191 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 0 | 0 | | | |
192 | ScaredPvP Coder Thạc Sĩ | Phan Vĩnh Khang Đại Học Bách Khoa - HCM | | 0 | 0 | | | |
193 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
194 | 4801104103 Coder Tiểu Học | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
195 | dracuboy29... CODER TIẾN SĨ | . Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
196 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
197 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
198 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
199 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 0 | 0 | | | |
200 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 0 | 0 | | | |
201 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
202 | 4801104121 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đặng Hùng Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
203 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
204 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
205 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
206 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
207 | 4801104076 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
208 | 4601601082 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
209 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
210 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
211 | 4801103076 Coder THCS | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
212 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
213 | 4801104039 Coder Lớp Mầm | Le Thanh Hai Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
214 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
215 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
216 | 4501104133 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
217 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
218 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
219 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
220 | 4601101111 CODER TIẾN SĨ | Quách Tấn Phát (Đấm Phát giải ba Procon) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
221 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
222 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 0 | 0 | | | |
223 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | 0 3/-- |
224 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
225 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
226 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | 0 3/-- |
227 | 4801104049 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | |
228 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
229 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | |
230 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM | | 0 | 0 | | | |