Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 71 | 244122 | 10 4/24756 | 8 11/41721 | 10 11/51249 | 10 1/42669 | 10 1/22629 | 10 4/20692 | 10 1/17466 | 3 1/22940 |
2 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 61 | 232925 | 10 7/27869 | 8 8/47347 | 10 21/58418 | 0 3/-- | 10 3/31560 | 10 9/30714 | 10 1/10976 | 3 1/26041 |
3 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 61 | 264759 | 10 24/69977 | 8 8/46897 | 10 3/45289 | 0 4/-- | 10 2/26487 | 10 3/19395 | 10 1/26645 | 3 1/30069 |
4 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 101794 | 10 2/1754 | 8 7/37051 | 8 14/44444 | | 10 1/5382 | 10 1/3148 | 10 2/4728 | 3 2/5287 |
5 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 59 | 186234 | 10 7/24847 | 8 6/40191 | 8 14/44594 | | 10 1/15392 | 10 6/25145 | 10 1/17042 | 3 1/19023 |
6 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 269631 | 10 3/26758 | 8 2/36185 | 8 7/49318 | | 8 3/42653 | 10 9/47314 | 10 1/33149 | 3 1/34254 |
7 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 171515 | 10 6/40739 | 10 2/30334 | 2 17/50427 | 0 3/-- | 10 6/33984 | 10 3/6217 | 10 1/6429 | 3 1/3385 |
8 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 249327 | 10 5/39597 | 8 4/39400 | 2 6/45798 | | 10 1/29579 | 10 2/30727 | 10 1/29617 | 3 5/34609 |
9 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 252367 | 10 7/41770 | 8 4/39931 | 2 3/40344 | | 10 1/31954 | 10 2/32527 | 10 1/31754 | 3 3/34087 |
10 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 257789 | 10 1/35518 | 8 3/42743 | 2 2/42571 | 0 4/-- | 10 3/35237 | 10 2/32733 | 10 2/34451 | 3 3/34536 |
11 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 292515 | 10 1/41241 | 8 1/41298 | 2 1/41806 | | 10 4/44748 | 10 1/40887 | 10 1/40706 | 3 2/41829 |
12 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 139139 | 10 3/38837 | 8 7/48276 | 0 3/-- | 0 1/-- | 10 1/3408 | 10 1/37273 | 10 1/5563 | 3 1/5782 |
13 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 157112 | 8 10/16330 | 8 4/39189 | 2 4/6834 | 0 3/-- | 10 1/38859 | 10 7/23343 | 10 1/14987 | 3 4/17570 |
14 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 188943 | 10 6/38398 | 8 3/45378 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/33455 | 10 7/41294 | 10 1/15136 | 3 1/15282 |
15 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 205464 | 10 1/34700 | 8 1/38302 | | | 10 1/32015 | 10 1/31748 | 10 1/32402 | 3 4/36297 |
16 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 215448 | 8 1/890 | 8 3/38069 | 2 1/36225 | 0 2/-- | 10 1/33334 | 10 6/38914 | 10 2/34471 | 3 1/33545 |
17 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 221247 | 10 1/35688 | 8 19/64330 | 0 8/-- | 0 3/-- | 10 1/35868 | 10 3/38462 | 10 4/6408 | 3 4/40491 |
18 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 259783 | 8 4/23530 | 8 2/36281 | 2 3/38054 | 0 1/-- | 10 1/35906 | 10 3/40294 | 10 5/46113 | 3 2/39605 |
19 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 264079 | 10 8/49398 | 8 6/49028 | | | 10 1/41214 | 10 1/41328 | 10 1/40488 | 3 2/42623 |
20 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49 | 199482 | 10 5/34540 | 8 3/32718 | 0 1/-- | | 8 2/34921 | 10 9/38945 | 10 4/30864 | 3 2/27494 |
21 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47.5 | 183683 | 10 2/4590 | 8 4/46731 | 0 6/-- | 2.5 1/42910 | 4 1/21940 | 10 12/28018 | 10 4/22789 | 3 3/16705 |
22 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 154081 | 10 1/25795 | | 2 2/36070 | | 10 1/22866 | 10 1/25908 | 10 1/25923 | 3 1/17519 |
23 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 259443 | 10 18/47167 | 8 9/44041 | 0 4/-- | | 8 6/33946 | 5 10/53831 | 10 3/40027 | 3 2/40431 |
24 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 76957 | 10 2/10421 | 0 2/-- | 0 3/-- | | 10 1/11610 | 10 5/18029 | 10 1/16425 | 3 1/20472 |
25 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 81153 | 10 6/10407 | 0 2/-- | | | 10 2/19095 | 10 8/18487 | 10 2/13154 | 3 3/20010 |
26 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 98826 | 10 9/12406 | 0 1/-- | 0 3/-- | | 10 3/20555 | 10 7/27667 | 10 1/4931 | 3 7/33267 |
27 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 107196 | 10 13/34861 | 0 4/-- | 0 1/-- | | 10 1/18275 | 10 1/18123 | 10 1/18092 | 3 1/17845 |
28 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 134932 | 10 10/12567 | 0 1/-- | 0 15/-- | | 10 1/36486 | 10 22/47867 | 10 2/9722 | 3 2/28290 |
29 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 191038 | 10 1/35164 | 0 1/-- | 0 1/-- | | 10 2/36832 | 10 3/37860 | 10 4/40101 | 3 4/41081 |
30 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 210589 | 8 1/13447 | 2 14/53123 | 0 22/-- | 0 1/-- | 10 2/39044 | 10 24/65667 | 10 1/19512 | 3 1/19796 |
31 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43 | 216353 | 10 7/48936 | | | 0 16/-- | 10 1/41787 | 10 1/41832 | 10 1/41875 | 3 1/41923 |
32 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41 | 135334 | 8 18/42441 | 0 4/-- | 0 1/-- | | 10 2/22438 | 10 1/23024 | 10 1/23179 | 3 1/24252 |
33 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 151708 | 10 4/36931 | 0 4/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/41823 | 10 1/38875 | 10 1/34079 | |
34 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 161988 | 10 10/39079 | | 0 2/-- | | 10 1/42806 | 10 3/43343 | 10 1/36760 | |
35 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 114397 | 10 5/18810 | 8 3/45363 | | | 10 1/22069 | 10 5/28155 | | |
36 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 131261 | 8 2/27949 | 0 2/-- | 10 4/44469 | | | 10 1/18445 | 10 3/40398 | |
37 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 126141 | 8 3/3254 | 0 2/-- | 0 5/-- | | 8 1/37454 | 10 4/40740 | 10 2/7694 | 1 2/36999 |
38 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 206840 | 8 2/38654 | 8 4/46793 | 0 3/-- | 0 1/-- | 8 1/41323 | | 10 1/42259 | 3 1/37811 |
39 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 63562 | 8 1/2906 | 0 1/-- | 8 2/29541 | 0 3/-- | 10 1/27819 | 0 3/-- | 10 1/3296 | 0 1/-- |
40 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36 | 164358 | 8 3/6827 | 8 1/36492 | 2 7/45215 | | 8 1/38389 | 0 1/-- | 10 2/37435 | |
41 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34 | 172942 | 8 3/44745 | 8 2/39848 | 0 2/-- | | 8 7/47703 | 0 3/-- | 10 1/40646 | |
42 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 82955 | 10 3/19217 | 0 4/-- | 2 3/19718 | | | 10 6/24405 | 10 1/19615 | |
43 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 124669 | 10 3/5932 | | 2 10/53802 | | | 10 7/26632 | 10 5/38303 | 0 10/-- |
44 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 31 | 107139 | 8 1/882 | | | | | 10 3/42209 | 10 1/43181 | 3 1/20867 |
45 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.33 | 186477 | 10 2/28897 | 8 20/58641 | 8 15/54699 | | 0 2/-- | | 3.33 4/44240 | |
46 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 140605 | 8 1/27542 | 8 2/30910 | 0 2/-- | | | | 10 1/39167 | 3 1/42986 |
47 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 54979 | 8 3/5560 | 0 3/-- | 0 1/-- | | | 10 8/42449 | 10 3/6970 | |
48 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 112170 | 8 8/28869 | 8 3/44278 | 0 2/-- | | | 0 4/-- | 10 1/39023 | 0 3/-- |
49 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 104672 | 8 1/41654 | 0 2/-- | | | 2 2/28194 | 0 2/-- | 10 1/17202 | 3 1/17622 |
50 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 132571 | 10 1/42827 | | 0 4/-- | | | 0 1/-- | 10 3/45581 | 3 2/44163 |
51 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 120977 | 8 1/42491 | | | | | | 10 1/39334 | 3 1/39152 |
52 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 128165 | 8 1/42568 | | | | | | 10 1/42224 | 3 2/43373 |
53 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24541 | 0 13/-- | 0 3/-- | | | 10 2/12840 | | 10 1/11701 | |
54 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25722 | 10 4/7253 | 0 1/-- | 0 3/-- | 0 1/-- | | | 10 2/18469 | |
55 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 53938 | 8 1/13701 | | | | | 10 3/17933 | | 1 1/22304 |
56 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 78016 | 8 1/38599 | | | | | | 10 1/39417 | |
57 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 80541 | 8 3/41309 | 0 1/-- | | 0 2/-- | | | 10 1/39232 | 0 3/-- |
58 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 89102 | 10 3/44977 | 8 2/44125 | | | | | | |
59 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10943 | | | | | | | 10 1/10943 | |
60 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14626 | 10 2/14626 | 0 1/-- | | | | | | |
61 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22662 | 10 8/22662 | 0 1/-- | 0 1/-- | | | | | |
62 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26719 | 10 2/26719 | | | | | | | |
63 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33019 | 10 2/33019 | | | | | | | |
64 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 78207 | 8 2/37509 | 0 1/-- | 2 2/40698 | | | | | |
65 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 3131 | 8 2/3131 | 0 2/-- | 0 4/-- | | | 0 1/-- | | |
66 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 3767 | 8 2/3767 | 0 2/-- | 0 2/-- | | | | | |
67 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 13115 | 8 6/13115 | 0 2/-- | 0 3/-- | | | | | |
68 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14360 | 8 4/14360 | 0 2/-- | 0 2/-- | 0 1/-- | | | | |
69 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 16543 | 8 2/16543 | | | | | 0 7/-- | | |
70 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 41146 | 8 1/41146 | | | | | | | |
71 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 43954 | | | | | | | 6.67 2/43954 | |
72 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 58309 | 0 2/-- | 0 4/-- | | | 0 8/-- | 0 2/-- | 6.67 14/58309 | |
73 | 4801103094 Coder Tiểu Học | Phan Phương Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
74 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
75 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
76 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
77 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
78 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
79 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
80 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
81 | 4801104112 Coder Lớp Mầm | Vũ Nguyễn Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
82 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 5/-- | 0 2/-- | | | 0 2/-- | | |
83 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
84 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
85 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
86 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
87 | 4801104013 Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
88 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
89 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
90 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
91 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
92 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
93 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
94 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
95 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
96 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
97 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
98 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
99 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
100 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
101 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
102 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |