Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 10:00:00 25/05/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 22:00:00 25/05/2023
Tổng thời gian thi: 720 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 22:00:00 25/05/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7124412210
4/24756
8
11/41721
10
11/51249
10
1/42669
10
1/22629
10
4/20692
10
1/17466
3
1/22940
24601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6123292510
7/27869
8
8/47347
10
21/58418
0
3/--
10
3/31560
10
9/30714
10
1/10976
3
1/26041
34401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6126475910
24/69977
8
8/46897
10
3/45289
0
4/--
10
2/26487
10
3/19395
10
1/26645
3
1/30069
44801104080
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Đắc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5910179410
2/1754
8
7/37051
8
14/44444
10
1/5382
10
1/3148
10
2/4728
3
2/5287
54801104129
Coder Đại Học
Võ Văn Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       5918623410
7/24847
8
6/40191
8
14/44594
10
1/15392
10
6/25145
10
1/17042
3
1/19023
64701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5726963110
3/26758
8
2/36185
8
7/49318
8
3/42653
10
9/47314
10
1/33149
3
1/34254
74501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5517151510
6/40739
10
2/30334
2
17/50427
0
3/--
10
6/33984
10
3/6217
10
1/6429
3
1/3385
84801103035
Coder THPT
Tăng Huỳnh Hữu Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5324932710
5/39597
8
4/39400
2
6/45798
10
1/29579
10
2/30727
10
1/29617
3
5/34609
94801103032
Coder Trung Cấp
Trịnh Trần Diễm Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5325236710
7/41770
8
4/39931
2
3/40344
10
1/31954
10
2/32527
10
1/31754
3
3/34087
104801103015
Coder Cao Đẳng
Trần Tiểu Đình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5325778910
1/35518
8
3/42743
2
2/42571
0
4/--
10
3/35237
10
2/32733
10
2/34451
3
3/34536
114201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       5329251510
1/41241
8
1/41298
2
1/41806
10
4/44748
10
1/40887
10
1/40706
3
2/41829
124801103075
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hữu Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5113913910
3/38837
8
7/48276
0
3/--
0
1/--
10
1/3408
10
1/37273
10
1/5563
3
1/5782
134701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       511571128
10/16330
8
4/39189
2
4/6834
0
3/--
10
1/38859
10
7/23343
10
1/14987
3
4/17570
144801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5118894310
6/38398
8
3/45378
0
1/--
0
1/--
10
1/33455
10
7/41294
10
1/15136
3
1/15282
154801103041
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Kiều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5120546410
1/34700
8
1/38302
10
1/32015
10
1/31748
10
1/32402
3
4/36297
164801103037
Coder THPT
Phạm Nguyễn Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       512154488
1/890
8
3/38069
2
1/36225
0
2/--
10
1/33334
10
6/38914
10
2/34471
3
1/33545
174501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5122124710
1/35688
8
19/64330
0
8/--
0
3/--
10
1/35868
10
3/38462
10
4/6408
3
4/40491
184801103089
Coder Cao Đẳng
Phạm Khánh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       512597838
4/23530
8
2/36281
2
3/38054
0
1/--
10
1/35906
10
3/40294
10
5/46113
3
2/39605
194301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5126407910
8/49398
8
6/49028
10
1/41214
10
1/41328
10
1/40488
3
2/42623
204801104044
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4919948210
5/34540
8
3/32718
0
1/--
8
2/34921
10
9/38945
10
4/30864
3
2/27494
214801104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phi Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       47.518368310
2/4590
8
4/46731
0
6/--
2.5
1/42910
4
1/21940
10
12/28018
10
4/22789
3
3/16705
224701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4515408110
1/25795
2
2/36070
10
1/22866
10
1/25908
10
1/25923
3
1/17519
234601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4425944310
18/47167
8
9/44041
0
4/--
8
6/33946
5
10/53831
10
3/40027
3
2/40431
244801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       437695710
2/10421
0
2/--
0
3/--
10
1/11610
10
5/18029
10
1/16425
3
1/20472
254701103048
Coder THPT
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       438115310
6/10407
0
2/--
10
2/19095
10
8/18487
10
2/13154
3
3/20010
264801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       439882610
9/12406
0
1/--
0
3/--
10
3/20555
10
7/27667
10
1/4931
3
7/33267
274401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4310719610
13/34861
0
4/--
0
1/--
10
1/18275
10
1/18123
10
1/18092
3
1/17845
284801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4313493210
10/12567
0
1/--
0
15/--
10
1/36486
10
22/47867
10
2/9722
3
2/28290
294601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4319103810
1/35164
0
1/--
0
1/--
10
2/36832
10
3/37860
10
4/40101
3
4/41081
304601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       432105898
1/13447
2
14/53123
0
22/--
0
1/--
10
2/39044
10
24/65667
10
1/19512
3
1/19796
314801103014
Coder Tiểu Học
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Chưa cài đặt thông tin trường
       4321635310
7/48936
0
16/--
10
1/41787
10
1/41832
10
1/41875
3
1/41923
324401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       411353348
18/42441
0
4/--
0
1/--
10
2/22438
10
1/23024
10
1/23179
3
1/24252
334801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015170810
4/36931
0
4/--
0
1/--
0
1/--
10
1/41823
10
1/38875
10
1/34079
344801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       4016198810
10/39079
0
2/--
10
1/42806
10
3/43343
10
1/36760
354601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3811439710
5/18810
8
3/45363
10
1/22069
10
5/28155
364801104014
Coder Cao Đẳng
Châu Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       381312618
2/27949
0
2/--
10
4/44469
10
1/18445
10
3/40398
374801104090
Coder Trung Cấp
Lâm Họa My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       371261418
3/3254
0
2/--
0
5/--
8
1/37454
10
4/40740
10
2/7694
1
2/36999
384601103034
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG KIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       372068408
2/38654
8
4/46793
0
3/--
0
1/--
8
1/41323
10
1/42259
3
1/37811
394801103003
Coder THCS
Nguyễn Phước An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36635628
1/2906
0
1/--
8
2/29541
0
3/--
10
1/27819
0
3/--
10
1/3296
0
1/--
404801104103
Coder Tiểu Học
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       361643588
3/6827
8
1/36492
2
7/45215
8
1/38389
0
1/--
10
2/37435
414801104045
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       341729428
3/44745
8
2/39848
0
2/--
8
7/47703
0
3/--
10
1/40646
424701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       328295510
3/19217
0
4/--
2
3/19718
10
6/24405
10
1/19615
434801104004
Coder Cao Đẳng
Lê Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3212466910
3/5932
2
10/53802
10
7/26632
10
5/38303
0
10/--
444801104140
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Hoài Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       311071398
1/882
10
3/42209
10
1/43181
3
1/20867
454401103024
Coder Lớp Lá
NGÔ HỒ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29.3318647710
2/28897
8
20/58641
8
15/54699
0
2/--
3.33
4/44240
464601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       291406058
1/27542
8
2/30910
0
2/--
10
1/39167
3
1/42986
474801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       28549798
3/5560
0
3/--
0
1/--
10
8/42449
10
3/6970
484801104147
Coder THPT
Phạm Quốc Việt
Chưa cài đặt thông tin trường
       261121708
8/28869
8
3/44278
0
2/--
0
4/--
10
1/39023
0
3/--
494601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       231046728
1/41654
0
2/--
2
2/28194
0
2/--
10
1/17202
3
1/17622
504501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2313257110
1/42827
0
4/--
0
1/--
10
3/45581
3
2/44163
514601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       211209778
1/42491
10
1/39334
3
1/39152
524601103051
Coder Tiểu Học
TRỊNH YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       211281658
1/42568
10
1/42224
3
2/43373
534501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20245410
13/--
0
3/--
10
2/12840
10
1/11701
544701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202572210
4/7253
0
1/--
0
3/--
0
1/--
10
2/18469
554801104113
Coder Trung Cấp
Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19539388
1/13701
10
3/17933
1
1/22304
564801104002
Coder Cao Đẳng
Trần Quốc Ấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       18780168
1/38599
10
1/39417
574701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18805418
3/41309
0
1/--
0
2/--
10
1/39232
0
3/--
584801104003
Coder Trung Cấp
Lê Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       188910210
3/44977
8
2/44125
594501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101094310
1/10943
604701104220
Coder THPT
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101462610
2/14626
0
1/--
614701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102266210
8/22662
0
1/--
0
1/--
624801104023
Coder Cao Đẳng
Lê Tuấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       102671910
2/26719
634701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       103301910
2/33019
644801103078
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Minh Thy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10782078
2/37509
0
1/--
2
2/40698
654801103021
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hữu Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       831318
2/3131
0
2/--
0
4/--
0
1/--
664701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       837678
2/3767
0
2/--
0
2/--
674101103074
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8131158
6/13115
0
2/--
0
3/--
684801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8143608
4/14360
0
2/--
0
2/--
0
1/--
694801104060
Coder Đại Học
Nguyễn Kinh Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8165438
2/16543
0
7/--
704801103002
Coder Tiểu Học
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8411468
1/41146
714501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67439546.67
2/43954
724501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67583090
2/--
0
4/--
0
8/--
0
2/--
6.67
14/58309
734801103094
Coder Tiểu Học
Phan Phương Vỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
7422120106
Coder Tiểu Học
Võ Phi Hổ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
7522120113
Coder Lớp Lá
Nguyễn Việt Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
764701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
7722120379
Coder Lớp Lá
Trần Như Tri
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
784601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
794601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
804701104052
Coder Tiểu Học
Nguyen Thanh Binh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
814801104112
Coder Lớp Mầm
Vũ Nguyễn Quốc
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
824701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
0
5/--
0
2/--
0
2/--
834801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
844701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
854701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
864801103027
Coder THCS
Nguyễn Việt Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
874801104013
Coder Lớp Mầm
Lê Hoàng Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
884801104027
Coder Tiểu Học
Đàng Huỳnh Khánh Đoan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
894801103020
Coder Tiểu Học
Phạm Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
904501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
914401201044
Coder Lớp Lá
La Thành Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
924601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
934601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
944601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
954501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
964601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
974601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
984401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
994601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1004501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1014501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1024601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00