Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 16606 | 8 4/9205 | 10 2/5165 | | 10 1/1750 | | 10 1/486 |
2 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 128262 | 7 4/37179 | 10 1/23898 | 4 14/54197 | 0 7/-- | 0 1/-- | 10 2/12988 |
3 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 78034 | 8 3/17247 | 10 1/21841 | 0 2/-- | | | 10 1/38946 |
4 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 90785 | 8 6/25025 | 10 1/37798 | 0 2/-- | 0 2/-- | | 10 1/27962 |
5 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 117443 | 8 2/37336 | 10 1/40082 | | | | 10 1/40025 |
6 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 119464 | 8 3/38837 | 10 1/39749 | | | | 10 2/40878 |
7 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 122655 | 8 1/39581 | 10 4/43433 | | | | 10 1/39641 |
8 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 111444 | 7 1/28858 | 10 1/41339 | | | | 10 1/41247 |
9 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 112203 | 7 3/27174 | 10 1/42355 | 0 3/-- | 0 5/-- | | 10 2/42674 |
10 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 130133 | 5 7/48811 | 10 1/22260 | 2 5/15530 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 6/43532 |
11 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 131575 | 6 6/47167 | 10 2/42915 | 0 2/-- | 0 3/-- | | 10 1/41493 |
12 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 100682 | 8 6/37455 | 6 1/42042 | | 0 3/-- | | 10 3/21185 |
13 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 49833 | 7 2/3710 | 6 1/12422 | 0 2/-- | | | 10 1/33701 |
14 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 80948 | 7 2/22133 | 6 6/31664 | | | | 10 1/27151 |
15 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 108298 | 7 4/22432 | 2 1/42283 | 4 4/23936 | | | 10 2/19647 |
16 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21 | 98618 | 7 3/28852 | | 4 5/36909 | | | 10 2/32857 |
17 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 115204 | 7 1/35902 | 0 1/-- | 4 4/41431 | 0 1/-- | 0 4/-- | 10 1/37871 |
18 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 140125 | 7 8/42580 | 0 2/-- | 4 14/51745 | | | 10 8/45800 |
19 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48605 | 0 1/-- | 10 1/42458 | | 0 2/-- | | 10 1/6147 |
20 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74908 | | 10 1/42646 | | | | 10 1/32262 |
21 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 66197 | 7 4/31755 | | 2 4/31145 | 0 3/-- | | 10 1/3297 |
22 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 16283 | 7 1/6805 | | | 0 1/-- | | 10 1/9478 |
23 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 16347 | 7 2/7160 | 0 1/-- | | 0 2/-- | | 10 1/9187 |
24 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 23663 | 7 2/13744 | 0 1/-- | | | | 10 2/9919 |
25 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 30861 | 7 2/24786 | | 0 2/-- | | | 10 1/6075 |
26 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 47303 | 7 1/21355 | | | 0 2/-- | | 10 1/25948 |
27 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 58700 | 7 5/22198 | | | 0 1/-- | | 10 1/36502 |
28 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 176769 | 1 3/45326 | 2 3/45286 | 2 2/44170 | | | 10 1/41987 |
29 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 17115 | 7 2/12505 | | 2 3/4610 | | | |
30 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4113 | 7 1/4113 | | 0 2/-- | | | |
31 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 23962 | 7 3/23962 | | 0 1/-- | | | |
32 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 42101 | 7 1/42101 | | | | | |
33 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 40801 | 0 8/-- | | | | | 4 2/40801 |
34 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 42608 | 0 1/-- | | 4 7/42608 | | | |
35 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
36 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
37 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
38 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
39 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
40 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
41 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
42 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
43 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
45 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
46 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
47 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
49 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
50 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | 0 3/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
51 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
52 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
53 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
54 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
55 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
56 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
57 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
58 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
59 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
60 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | | | |
61 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
62 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
63 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
64 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
65 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | |
66 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
67 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
68 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
69 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
70 | 4801104013 Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
71 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
72 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
73 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
74 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
75 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
76 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | 0 2/-- |
77 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | 0 3/-- | | | |
78 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
79 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
80 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
81 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
82 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
83 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
84 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
85 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
86 | 4801104112 Coder Lớp Mầm | Vũ Nguyễn Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
87 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
88 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
89 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | |
90 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |