Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 63.67 | 68392 | 10 1/551 | 5 7/9912 | 10 1/1436 | 10 1/1774 | 4 3/36600 | 8 7/12024 | 10 1/1970 | 6.67 1/4125 |
2 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 53 | 173984 | 10 1/14559 | 5 4/22966 | 10 2/22685 | 10 1/34441 | | 8 3/42616 | 10 2/36717 | |
3 | 4601104176 Coder THCS | NGUYỄN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 229530 | 10 1/20168 | 5 9/32100 | 10 6/33326 | 10 1/28441 | 2 9/38807 | 4 4/35783 | 10 2/40905 | |
4 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50.33 | 191779 | 10 1/4608 | 5 7/39399 | 10 1/14836 | 10 2/17885 | 2 2/40886 | 0 1/-- | 10 2/28578 | 3.33 4/45587 |
5 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 118029 | 10 2/2058 | 5 2/2785 | 10 1/37248 | 10 1/37341 | 0 2/-- | 0 2/-- | 10 2/38597 | |
6 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 141669 | 10 3/16107 | 5 1/27324 | 10 2/29230 | 10 1/30069 | | | 10 3/38939 | |
7 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 167380 | 10 3/40467 | 5 1/40888 | 10 1/38097 | 10 1/23949 | | | 10 1/23979 | |
8 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 190194 | 10 1/34055 | 5 1/37178 | 10 1/40775 | 10 1/37352 | | | 10 1/40834 | |
9 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 221425 | 10 5/44701 | 5 5/45037 | 10 4/44505 | 10 4/43652 | | 0 4/-- | 10 3/43530 | |
10 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.5 | 222949 | 10 9/43339 | 2.5 3/37585 | 10 1/36600 | 10 1/34893 | 2 1/35555 | | 10 1/34977 | |
11 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.5 | 234636 | 10 1/28422 | 2.5 1/41275 | 10 1/40918 | 10 1/40957 | 2 1/42038 | 0 1/-- | 10 1/41026 | 0 2/-- |
12 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 112295 | 10 1/36202 | | 10 2/26448 | 10 1/25026 | | 0 1/-- | 10 1/24619 | |
13 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 145383 | 10 1/23369 | | 10 1/39980 | 10 1/41343 | | | 10 1/40691 | |
14 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 145439 | 10 1/37312 | | 10 1/37485 | 10 2/35972 | | | 10 1/34670 | |
15 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 157001 | 10 2/38093 | | 10 1/40146 | 10 3/40268 | | | 10 1/38494 | |
16 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 165130 | 10 1/41874 | | 10 1/41176 | 10 1/41085 | | | 10 1/40995 | |
17 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 107426 | 10 7/16381 | 5 1/13628 | 10 2/31193 | 10 1/30784 | | 4 3/15440 | | |
18 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 121309 | 10 2/19355 | 5 1/23844 | | 10 1/37642 | | | 10 2/40468 | |
19 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 69110 | 10 2/19400 | | | 10 2/22126 | | 0 1/-- | 10 1/27584 | 0 2/-- |
20 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 79748 | 10 2/18496 | | | 10 1/23234 | | | 10 1/38018 | |
21 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 128747 | 10 1/42457 | | 10 2/43730 | 10 1/42560 | | | | |
22 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 85831 | 10 1/17281 | 5 1/17776 | 0 3/-- | 10 4/27747 | 0 4/-- | 4 2/23027 | 0 1/-- | 0 1/-- |
23 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 60532 | 10 1/18359 | 5 1/20264 | | 10 1/21909 | | | | |
24 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 58157 | 10 1/12998 | 0 1/-- | 2.5 4/26148 | 0 6/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/19011 | 0 1/-- |
25 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25131 | 10 2/11951 | | | 10 1/13180 | | | | |
26 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 42147 | 10 1/20990 | | | 10 1/21157 | | | | |
27 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 82556 | 10 4/41057 | | | | | | 10 1/41499 | |
28 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 31204 | 10 1/9007 | 5 4/22197 | | | | | | |
29 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 41962 | 10 2/16839 | 5 1/25123 | | | | | | |
30 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 42605 | 10 2/12190 | 5 12/30415 | | | | | | |
31 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 57919 | 10 1/25091 | 5 6/32828 | | | | | | |
32 | KHTN_21120... Coder Lớp Lá | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15 | 69006 | 10 1/32948 | 5 2/36058 | | | | | | |
33 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 79304 | 10 1/39389 | 5 1/39915 | | | | | | |
34 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 82372 | 10 1/39811 | 5 2/42561 | | | | | | |
35 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 85563 | 10 1/42759 | 5 1/42804 | | | | | | |
36 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 85455 | 10 2/41412 | | | | | 2 3/44043 | | |
37 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4444 | 10 1/4444 | | | | | | | |
38 | ntkh2552 Coder Cao Đẳng | Phan Hải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7817 | 10 1/7817 | | | | | | | |
39 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14698 | 10 2/14698 | | | | | | | |
40 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20392 | 10 3/20392 | | | | | | | |
41 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 20435 | 10 10/20435 | | | | | | | |
42 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 20954 | 10 2/20954 | | | | | | | |
43 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 27138 | 10 2/27138 | | | | | | | |
44 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28929 | 10 2/28929 | | | | | | | |
45 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29489 | 10 3/29489 | | | | | | | |
46 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30929 | 10 3/30929 | | | | 0 2/-- | | 0 2/-- | |
47 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 32116 | 10 3/32116 | | 0 6/-- | | | | | |
48 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34838 | | | | 10 1/34838 | | | | |
49 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37609 | 10 1/37609 | | | 0 1/-- | | | | |
50 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38177 | 10 1/38177 | | | | | | | |
51 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40996 | 10 1/40996 | | | | | | | |
52 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42464 | 10 2/42464 | | | | | | | |
53 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17520 | | 5 1/17520 | | | | | | |
54 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 4752 | | 2.5 1/4752 | | | | | | |
55 | 4801104060 Coder Đại Học | Nguyễn Kinh Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 20577 | 2 4/20577 | | | | | | | |
56 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
57 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
58 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
59 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
60 | 4801104013 Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
61 | PTs1 Coder Lớp Lá | PTs Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
62 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
63 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
64 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
65 | 4801103014 Coder Tiểu Học | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
66 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
67 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
68 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
69 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 10/-- | | | | | | | |
70 | 4601103006 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG TÚ ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
71 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
72 | astronaut1... Coder Lớp Chồi | 2 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
73 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
74 | 4801104109 Coder Đại Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
75 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
76 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | | | | | | |
77 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
78 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
79 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
80 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
81 | 4801103021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
82 | 4601103020 Coder Lớp Lá | ĐỔ THỊ NGỌC HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
83 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
84 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
85 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
86 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
87 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
88 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
89 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
90 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
91 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
92 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
93 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
94 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
95 | 4801104112 Coder Lớp Mầm | Vũ Nguyễn Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
96 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
97 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
98 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | | | | | | |
99 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
100 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | | |
101 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
102 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 2/-- | | | | | | |
103 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
104 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
105 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
106 | 4801103020 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
107 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
108 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
109 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- | | | | | | |
110 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
111 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
112 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
113 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
114 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
115 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
116 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
117 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
118 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
119 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
120 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
121 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |