Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 28/05/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 28/05/2023
Tổng thời gian thi: 900 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 28/05/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14801103060
Coder Cao Đẳng
Võ Thành Phát
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40869510
3/3417
10
1/1435
10
1/1771
10
1/2072
24501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40981110
2/3400
10
1/2108
10
1/2133
10
1/2170
34801104132
Coder Tiểu Học
La Thái Thụy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401359010
4/6451
10
2/3766
10
1/1567
10
1/1806
44801104066
Coder Đại Học
Nguyễn Huỳnh Phúc Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401715010
5/8827
10
1/2095
10
1/2368
10
2/3860
54501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402112910
5/7031
10
3/4648
10
3/4672
10
3/4778
64501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402132910
5/7846
10
3/6020
10
1/3690
10
1/3773
74701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402295410
6/12748
10
1/2955
10
1/4017
10
1/3234
84801103025
Coder Tiểu Học
Hoàng Trọng Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       402379310
1/2758
10
5/7933
10
4/7593
10
2/5509
94801103062
Coder Đại Học
Trần Hiền Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402533410
1/5557
10
1/6270
10
1/6556
10
1/6951
104801104014
Coder Cao Đẳng
Châu Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402696010
1/2451
10
1/2907
10
4/13040
10
1/8562
114801104024
Coder Đại Học
Đỗ Đức Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       402760710
2/6092
10
1/5296
10
1/5979
10
4/10240
124801104148
Coder THPT
Đặng Công Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402788410
5/12862
10
2/4732
10
1/5400
10
1/4890
134801104017
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402789110
4/7936
10
2/6515
10
1/6603
10
1/6837
144801103079
Coder Đại Học
Phạm Đình Tiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402924710
2/3482
10
3/6798
10
3/8265
10
4/10702
154501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402988110
4/10363
10
2/6578
10
2/6974
10
1/5966
164801103077
Coder Cao Đẳng
Phạm Minh Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402994310
4/7306
10
2/5783
10
3/7990
10
3/8864
174801103008
Coder Đại Học
Nguyễn Dương Quốc Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403139310
4/10412
10
4/7803
10
3/7304
10
1/5874
184801104001
Coder Trung Cấp
Lê Vỹ An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403221610
3/9337
10
1/5347
10
2/7087
10
3/10445
194801104038
Coder Tiểu Học
Phạm Thị Thu Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403545510
1/8767
10
1/8865
10
1/8933
10
1/8890
204801104085
Coder Thạc Sĩ
Trần Quốc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403764910
1/5916
10
1/6509
10
5/14248
10
2/10976
214801104029
Coder Đại Học
Nguyễn Du
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403935910
2/7337
10
1/6469
10
1/6973
10
6/18580
224501104215
Coder Tiểu Học
TRẦN VIỆT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404001810
6/10217
10
12/17304
10
3/6817
10
2/5680
234801104113
Coder Trung Cấp
Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404388710
5/11147
10
4/12271
10
1/6716
10
4/13753
244801104073
Coder Tiểu Học
Trương Nguyễn Hoàng Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404690810
1/10945
10
1/11035
10
2/12306
10
2/12622
254801104129
Coder Đại Học
Võ Văn Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       404693510
1/5909
10
3/9024
10
5/15509
10
6/16493
264801103042
Coder Thạc Sĩ
Phạm Thiên Kim
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404875210
7/19525
10
1/2701
10
1/10389
10
1/16137
274301104209
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tiến Vương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404949010
1/7567
10
2/14975
10
1/13421
10
1/13527
284801104116
Coder THPT
Liêu Lâm Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405046010
1/11334
10
1/11530
10
1/11800
10
2/15796
294801103090
Coder THCS
Ngô Thị Ánh Tuyết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405047310
1/8251
10
2/9513
10
1/9428
10
1/23281
304801104044
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405173510
5/18345
10
1/8110
10
1/8448
10
3/16832
314801103023
Coder THCS
Nguyễn Văn Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       405355710
1/9026
10
3/11488
10
2/10171
10
10/22872
324801104126
Coder Trung Cấp
Phạm Lê Ngọc Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       405510710
4/17435
10
1/11583
10
1/12786
10
1/13303
334801104092
Coder THPT
Huỳnh Thiên Nga
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405617210
2/21555
10
2/14983
10
1/9664
10
1/9970
344801103019
Coder Trung Cấp
Phạm Trịnh Anh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405680810
7/9164
10
3/3612
10
10/23686
10
7/20346
354801104055
Coder Trung Cấp
Nguyễn Xuân Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405785210
7/26074
10
4/10421
10
1/10161
10
1/11196
364801104135
Coder Thạc Sĩ
tempura
Du lịch Saigontourist
       405803910
1/17869
10
1/9426
10
1/13877
10
1/16867
374801104144
Coder Trung Cấp
Nguyễn Văn Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       406064710
7/21190
10
1/12738
10
1/10170
10
5/16549
384801104067
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       406065410
6/22822
10
2/14866
10
1/10648
10
2/12318
394801103056
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Minh Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       406757610
8/32319
10
1/9535
10
1/10192
10
5/15530
404801104016
Coder Trung Cấp
Trịnh Xuân Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       406830410
2/16971
10
1/16274
10
1/17280
10
1/17779
414801103028
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Lê Huân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       406921810
3/17042
10
1/15127
10
1/15581
10
5/21468
424401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       406923810
1/15503
10
2/16902
10
2/17103
10
1/19730
434801104063
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       407021010
3/12171
10
2/11860
10
7/25634
10
2/20545
444801104100
Coder Trung Cấp
Nguyễn Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407158810
2/11495
10
1/11600
10
3/14589
10
14/33904
454601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407300810
2/17476
10
1/16158
10
2/19654
10
2/19720
464601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407471510
3/29387
10
3/30076
10
1/6855
10
1/8397
474801103030
Coder Trung Cấp
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407478310
1/18454
10
1/18792
10
1/18777
10
1/18760
484801103024
Coder Đại Học
Nguyen Hau
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407569910
3/16839
10
2/16277
10
3/21611
10
2/20972
494801104089
Coder Tiểu Học
Lâm Tiểu Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       407912410
1/19756
10
1/19768
10
1/19807
10
1/19793
504801104136
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trung Tính
Chưa cài đặt thông tin trường
       408067510
2/19356
10
1/18058
10
4/22673
10
2/20588
514401753019
Coder Cao Đẳng
TRẦN LINH YẾN NHƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408135710
1/10029
10
2/11687
10
3/26909
10
6/32732
524801103071
Coder Cao Đẳng
Lê Thị Ngọc Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408212110
1/20061
10
1/20328
10
1/20720
10
1/21012
534801104051
Coder Cao Đẳng
Phạm Thị Ánh Hồng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408256710
3/9338
10
5/12769
10
5/26338
10
12/34122
544801104033
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thùy Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408316810
7/31738
10
3/20138
10
2/16324
10
1/14968
554801103052
Coder Cao Đẳng
Phùng Thị Tuyết Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408358110
2/11987
10
1/11961
10
1/29665
10
1/29968
564801104151
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Như Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408373810
1/9967
10
1/4905
10
2/33566
10
1/35300
574801103006
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Tuyết Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       408479610
1/14190
10
6/18923
10
1/24783
10
2/26900
584801104056
Coder Trung Cấp
Trương Quang Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       408559010
5/32416
10
13/23733
10
9/16124
10
5/13317
594801104049
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       408607810
1/18991
10
1/19884
10
4/25530
10
2/21673
604501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       408919310
2/21575
10
1/20664
10
1/23240
10
1/23714
614801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409002910
2/23695
10
3/25296
10
1/18377
10
1/22661
624701104231
Coder THCS
Phạm Anh Tùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409111310
9/52165
10
1/12391
10
1/12484
10
2/14073
634801103076
Coder THCS
Nguyễn Gia Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409206410
1/21054
10
2/22347
10
1/21210
10
6/27453
644801104145
Coder Lớp Lá
Trần Minh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       409265410
4/22841
10
2/22365
10
1/20843
10
4/26605
654801104030
Coder Trung Cấp
Nguyễn Trọng Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       409292710
1/9948
10
1/23376
10
2/29563
10
2/30040
664801104018
Coder THCS
La Bảo Chiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       409360910
7/26131
10
1/19628
10
3/24187
10
2/23663
674801104071
Coder THCS
Nguyễn Phạm Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010103610
2/23524
10
2/23754
10
4/26677
10
4/27081
684801104036
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010198110
1/25376
10
1/25430
10
1/25536
10
1/25639
694801103069
Coder THPT
Nguyễn Quốc Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010553010
2/31209
10
2/31355
10
1/21444
10
1/21522
704801104083
Coder THCS
Lương Bảo Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010568010
10/22172
10
3/11104
10
5/36064
10
5/36340
714801104034
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       4010693110
4/21247
10
1/11988
10
5/57970
10
1/15726
724801104064
Coder THCS
Dương Lâm Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4010825010
2/26142
10
1/27024
10
1/27492
10
1/27592
734801103075
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hữu Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011069110
1/44727
10
7/52063
10
1/6178
10
2/7723
744801104058
Coder Tiểu Học
NGUYEN DAN HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011181010
1/26991
10
2/28222
10
2/28276
10
2/28321
754801104054
Coder THCS
Nguyễn Quốc Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011197310
15/21350
10
4/11339
10
5/15381
10
29/63903
764801104142
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tấn Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011345710
4/8732
10
4/37054
10
1/33711
10
1/33960
774801104002
Coder Cao Đẳng
Trần Quốc Ấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       4011375010
3/7333
10
1/7305
10
1/47919
10
3/51193
784801104043
Coder THCS
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011435810
2/25402
10
1/25979
10
1/30646
10
2/32331
794801104045
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011469610
4/14527
10
11/30137
10
8/33703
10
9/36329
804801103087
Coder THCS
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       4011540010
4/35525
10
1/15540
10
1/32085
10
1/32250
814801104003
Coder Trung Cấp
Lê Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4011597810
3/22297
10
1/21049
10
2/31263
10
8/41369
824801104019
Coder THPT
Tu Tấn Chung
Chưa cài đặt thông tin trường
       4011871110
2/25227
10
1/21927
10
1/35651
10
1/35906
834801104075
Coder THPT
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012064210
3/17683
10
1/21989
10
1/34326
10
2/46644
844801104119
Coder Tiểu Học
Liên Quốc Đại Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       4012150710
1/28301
10
4/32397
10
2/29832
10
3/30977
854801103093
Coder THPT
Khê Trần Thảo Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012321610
1/30239
10
1/30731
10
1/31050
10
1/31196
864801104124
Coder THCS
Trần Đào Bá Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012891810
7/52386
10
1/8467
10
1/20020
10
3/48045
874801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4012927710
1/23952
10
1/21706
10
2/34607
10
3/49012
884401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013015010
8/37285
10
6/34536
10
1/28388
10
2/29941
894801103065
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013158410
2/23446
10
11/44231
10
2/30431
10
2/33476
904801104006
Coder Đại Học
Lê Hoàng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013325910
4/26780
10
2/22246
10
4/49515
10
4/34718
914801104010
Coder THCS
Đỗ Trần Tuấn Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       4013341410
3/25137
10
1/5587
10
2/45987
10
5/56703
924801104118
Coder THCS
Lầu Minh Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4013378510
1/31892
10
1/32473
10
1/33774
10
1/35646
934801104097
Coder THPT
Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       4013412110
2/32167
10
2/32684
10
1/31970
10
5/37300
944801104110
Coder THPT
Nguyễn Văn Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       4013466910
5/15085
10
1/26754
10
4/37581
10
5/55249
954801104041
Coder THPT
Trịnh Trung Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       4013894810
14/60705
10
13/30356
10
7/26072
10
3/21815
964801103080
Coder THCS
Lê Thị Ngọc Trâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       4014042210
2/34132
10
1/33794
10
1/34968
10
3/37528
974601104191
Coder THPT
Huỳnh Thị Thu Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       4014376210
2/20004
10
4/29913
10
2/46924
10
1/46921
984801104069
Coder THPT
Hoàng Quốc Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4014594710
6/30004
10
2/26571
10
7/33349
10
9/56023
994801103054
Coder Tiểu Học
Đồng Như Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       4014635810
10/39923
10
6/35312
10
8/37877
10
4/33246
1004801104059
Coder THCS
Nguyễn Trần Gia Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       4014951610
5/42434
10
4/30110
10
4/39150
10
2/37822
1014601104063
Coder Tiểu Học
CAO THỊ THU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015123410
4/25378
10
8/39083
10
1/39953
10
2/46820
1024801104023
Coder Cao Đẳng
Lê Tuấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015666710
4/28169
10
2/27259
10
11/63751
10
4/37488
1034801104127
Coder Tiểu Học
Văn Thành Thích
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4015750210
7/37102
10
3/31813
10
2/31585
10
5/57002
1044801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       4016111010
5/43451
10
1/38553
10
2/40134
10
1/38972
1054801104048
Coder THPT
Nguyễn Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       4016160610
5/20616
10
7/48426
10
1/45325
10
2/47239
1064801104052
Coder Tiểu Học
Trần Quốc Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       4016363510
1/39501
10
1/39587
10
5/44648
10
1/39899
1074801104078
Coder THCS
Lương Thị Khánh Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4016461610
4/36572
10
4/42541
10
4/43131
10
1/42372
1084801104139
Coder THCS
Đặng Minh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       4016511710
4/42016
10
2/39655
10
6/44852
10
1/38594
1094801104108
Coder Thạc Sĩ
Lê Hồng Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4016921910
1/39531
10
2/40982
10
1/40448
10
5/48258
1104801103022
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Hảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4016953510
2/43012
10
1/41926
10
1/42110
10
1/42487
1114601104176
Coder THCS
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4016956410
3/43775
10
4/44790
10
4/41398
10
1/39601
1124801104095
Coder THPT
Bùi Trọng Nghĩa
Chưa cài đặt thông tin trường
       4017219010
3/41603
10
1/42603
10
1/42923
10
2/45061
1134801103031
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4017231810
2/42544
10
3/43694
10
3/43660
10
2/42420
1144801104026
Coder THCS
Lê Quang Định
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4017415810
5/49557
10
1/32467
10
2/44573
10
2/47561
1154801104084
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phước Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4017493610
5/26164
10
4/41195
10
6/56374
10
1/51203
1164801104098
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phúc Nguyên
Chưa cài đặt thông tin trường
       4017608610
2/43979
10
1/43020
10
4/46941
10
1/42146
1174501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       4017714610
7/57415
10
1/33101
10
1/33787
10
3/52843
1184801104042
Coder Tiểu Học
Phạm Huỳnh Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4017882810
2/46918
10
3/48812
10
2/40778
10
4/42320
1194801104022
Coder Trung Cấp
Huỳnh Tấn Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018063010
1/41125
10
2/44865
10
3/48336
10
1/46304
1204801104012
Coder Tiểu Học
Tất Thái Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018075010
1/42905
10
2/44890
10
2/46069
10
2/46886
1214801104122
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Đan Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018103210
1/41625
10
1/41697
10
2/48794
10
2/48916
1224601103041
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN NGỌC NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018147710
3/47218
10
1/45056
10
1/41387
10
3/47816
1234801103070
Coder Tiểu Học
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       4018515610
1/46084
10
1/46251
10
1/46353
10
1/46468
1244801104053
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       4018558710
1/46985
10
1/45679
10
1/46130
10
1/46793
1254801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       4018562310
5/54200
10
1/39980
10
1/45020
10
1/46423
1264801104099
Coder THCS
Đoàn Văn Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018623410
4/50396
10
1/44407
10
3/47209
10
1/44222
1274801104077
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018744910
2/47258
10
1/46479
10
1/46788
10
1/46924
1284801104128
Coder Đại Học
Nguyen Phuc Thinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4018963110
1/41647
10
7/47598
10
4/50286
10
3/50100
1294801104032
Coder THCS
Nguyễn Hữu Trung Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       4018971210
2/44856
10
2/51464
10
4/48965
10
1/44427
1304801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       4019041110
1/47253
10
1/47655
10
1/47722
10
1/47781
1314801103084
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Thanh Trúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       4019102210
5/49858
10
1/45218
10
5/50327
10
1/45619
1324801103088
Coder THCS
Tô Thanh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       4019152010
5/50954
10
1/46326
10
2/47631
10
1/46609
1334801103017
Coder Tiểu Học
Dương Trung Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       4019262710
4/49031
10
1/45908
10
1/48161
10
1/49527
1344801103053
Coder Tiểu Học
Trần Thị Ngọc Ngoan
Chưa cài đặt thông tin trường
       4019283310
6/50441
10
1/43887
10
3/46682
10
7/51823
1354801104094
Coder Tiểu Học
Ngô Xuân Nghi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4019354010
4/51405
10
1/45835
10
1/46145
10
4/50155
1364801104037
Coder Tiểu Học
Lê Thị Mỹ Duyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4019645310
1/48227
10
1/48481
10
1/48785
10
1/50960
1374801103095
Coder THCS
Ngô Ngọc Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4019663010
8/52889
10
2/45791
10
4/48328
10
5/49622
1384801104115
Coder THCS
Nguyễn Quang Sơn
Chưa cài đặt thông tin trường
       4019763310
14/61193
10
4/44393
10
5/46167
10
4/45880
1394801104040
Coder Tiểu Học
Phan Võ Anh Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       4019860910
1/48730
10
1/49273
10
4/52210
10
1/48396
1404801104079
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       4020042710
1/49174
10
4/50226
10
5/52673
10
1/48354
1414801104061
Coder Lớp Lá
Tăng Quốc Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       4020395710
1/49832
10
3/52570
10
2/51291
10
1/50264
1424701104205
Coder THCS
TRẦN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4020460510
5/55627
10
1/49985
10
1/49872
10
1/49121
1434801103092
Coder Tiểu Học
Lê Phương Trà Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       4020844610
1/51064
10
1/51958
10
2/53342
10
1/52082
1444801104096
Coder Trung Cấp
Nguyễn Quang Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4020938710
3/51397
10
1/52821
10
1/50930
10
2/54239
1454701104044
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4021015710
5/52197
10
4/52656
10
2/50589
10
5/54715
1464801103072
Coder THCS
Phan Thị Huyền Thêm
Chưa cài đặt thông tin trường
       4021088010
1/52307
10
1/52360
10
1/52482
10
2/53731
1474401104248
Coder Tiểu Học
KEOPHANTHAVONG OTHAI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4021213910
8/59709
10
1/50163
10
1/51062
10
1/51205
1484801104011
Coder THCS
Nguyễn Hữu Bằng
Chưa cài đặt thông tin trường
       3913823510
4/31097
9
6/33540
10
8/35920
10
9/37678
1494801103033
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Ngọc Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3920453610
1/49681
9
1/51398
10
3/52515
10
1/50942
1504801104111
Coder Tiểu Học
Cao Vinh Quang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.893542710
3/6722
10
1/5636
8.89
4/13059
10
1/10010
1514801104114
Coder THCS
Võ Thiên Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.894141210
3/6133
10
1/4656
8.89
9/19577
10
2/11046
1524501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.8916832710
1/31731
10
1/32076
10
2/46395
8.89
10/58125
1534801104087
Coder Lớp Lá
Trịnh Quang Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3816757610
1/38494
8
5/43461
10
3/40210
10
3/45411
1544801104107
Coder THPT
Nguyễn Trần Nam Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.89383718
6/18233
10
1/2635
8.89
3/10362
10
1/7141
1554801104047
Coder THPT
Nguyễn Khánh Hoài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36.6710118610
3/12751
10
2/11614
10
4/36311
6.67
5/40510
1564801104091
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Nam
Chưa cài đặt thông tin trường
       32.441442558
2/11512
10
1/30824
10
3/46867
4.44
3/55052
1574801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303713810
4/16110
10
2/8545
10
1/12483
1584801104005
Coder Tiểu Học
Quách Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       305324610
5/32071
10
1/10021
10
1/11154
1594801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       306934710
1/9366
10
1/8838
10
1/51143
1604801104143
Coder Trung Cấp
Phạm Ngũ Tuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       3013037810
10/39227
10
7/36906
10
2/54245
1614801103085
Coder THCS
Trần Anh Tú
Chưa cài đặt thông tin trường
       301490210
1/--
10
1/47898
10
4/51799
10
2/49324
1624801104117
Coder THCS
Nguyễn Thành Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       3015014210
4/48627
10
2/48275
10
2/53240
1634801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301565140
4/--
10
1/51187
10
2/53029
10
1/52298
1644801103064
Coder THCS
Lê Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.89798890
5/--
10
1/26650
8.89
1/26102
10
2/27137
1654301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       28.114408310
4/6224
7
7/14976
10
1/8806
1.11
3/14077
1664801104106
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.4413789610
2/27796
10
2/51714
4.44
5/58386
1674801103009
Coder THCS
Nguyễn Thị Kim Chi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23.1118894510
10/57527
2
1/43981
10
1/43248
1.11
1/44189
1684801103068
Coder Trung Cấp
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201839510
5/9731
10
3/8664
1694801104109
Coder Đại Học
Trần Minh Quân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201896010
2/11312
10
2/7648
170PTs1
Coder Lớp Lá
PTs
Chưa cài đặt thông tin trường
       204248210
3/23704
10
1/18778
1714601104005
Coder THPT
Phạm Nguyệt Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       204459910
1/22493
10
1/22106
1724801104035
Coder Trung Cấp
Nguyễn Võ Minh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       205590010
1/25674
10
2/30226
1734801104008
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thảo Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       205631810
1/28124
10
1/28194
1744801103074
Coder THCS
Trần Thanh Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       205741810
5/23263
10
1/34155
1754801103040
Coder THPT
Trang Hoàng Anh Kiệt
Chưa cài đặt thông tin trường
       207000110
2/27226
10
4/42775
0
2/--
1764801104146
Coder Lớp Lá
Huỳnh Thị Tường Vi
Chưa cài đặt thông tin trường
       2011366310
11/56948
10
12/56715
1774801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18466048
1/23695
10
1/22909
1784801104072
Coder Tiểu Học
Ngô Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       177764610
2/36783
7
2/40863
1794801104020
Coder Tiểu Học
Văn Hữu Đan
Chưa cài đặt thông tin trường
       12151412
5/11722
10
1/3419
1804801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12305642
3/15965
10
1/14599
1814501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       102197210
2/21972
0
3/--
0
5/--
0
2/--
1824801104120
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Đức Tâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10284370
4/--
10
5/28437
1834601103040
Coder Tiểu Học
HUỲNH HOÀNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10460290
3/--
10
6/46029
1844801104150
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10527840
1/--
10
2/52784
1854801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       9262479
1/26247
1864801104004
Coder Cao Đẳng
Lê Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8514518
2/51451
1874701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5230675
1/23067
18823062004
Coder Lớp Mầm
chaay choo
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
18921120539
Coder Lớp Lá
Trần Minh Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1904701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1914801104060
Coder Đại Học
Nguyễn Kinh Kha
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
192KTPhucPC
Coder Lớp Mầm
Huỳnh Quang Phúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1934301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
19422120171
Coder Lớp Lá
Lê Văn Tuấn Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
1954801104086
Coder Lớp Lá
Huỳnh Ngọc Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1964801103046
Coder THCS
nguyễn tấn lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1974801103044
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoài Phương Linh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1984801103082
Coder THCS
Lê Vũ Thùy Trang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1994601601082
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THỊ THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2004801103004
Coder THCS
Huỳnh Nguyễn Hoài Ân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2014801104062
Coder Tiểu Học
Trần Quang Khải
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2024801104065
Coder THPT
Nguyễn Xuân Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2034801104134
Coder Lớp Lá
Võ Trần Tiến
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2044801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2054801103005
Coder Tiểu Học
Nguyễn Di Ý Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2064801104088
Coder Thạc Sĩ
Lê Ngọc Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2074501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2084601104042
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2094801103059
Coder THCS
Ngô Tuấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2104801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2114801104121
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đặng Hùng Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2124801104131
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Trần Thông
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2134701104134
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHƯƠNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2144501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2154801104039
Coder Lớp Mầm
Le Thanh Hai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2164401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2174801104068
Coder Lớp Lá
Lê Minh Khang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2184801104076
Coder Lớp Lá
Hoàng Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2194801104028
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chấn Nam Doanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00