Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 19:00:00 09/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 21:00:00 09/07/2023
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 21:00:00 09/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50243710
1/93
10
1/231
10
1/474
10
1/679
10
1/960
24701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50298010
1/411
10
1/384
10
1/856
10
1/829
10
1/500
34701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50456610
1/184
10
1/474
10
1/827
10
1/1097
10
1/1984
44701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50477910
1/357
10
1/555
10
1/1291
10
1/920
10
1/1656
54701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50491310
1/306
10
1/441
10
1/1005
10
1/1206
10
1/1955
64701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50517510
1/340
10
1/529
10
1/1062
10
1/1402
10
1/1842
74401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50637910
1/299
10
1/560
10
1/707
10
1/1963
10
1/2850
84701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       50700210
1/134
10
1/392
10
1/586
10
4/4600
10
1/1290
94701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50702410
3/2578
10
1/391
10
1/578
10
1/878
10
2/2599
104701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       50744010
1/532
10
1/1301
10
1/1147
10
1/1810
10
1/2650
114601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       50747410
1/101
10
1/2707
10
1/608
10
1/2931
10
1/1127
124601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50811610
1/235
10
2/1910
10
1/1149
10
1/1980
10
1/2842
134701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50819210
1/245
10
1/863
10
1/1475
10
2/3648
10
1/1961
144301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       50880010
1/157
10
1/301
10
6/7213
10
1/514
10
1/615
154701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501022410
2/1511
10
2/1656
10
3/3046
10
1/1093
10
2/2918
164701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501052310
1/186
10
1/1500
10
1/618
10
1/3480
10
3/4739
174701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       501052610
2/1595
10
2/3058
10
1/1093
10
1/2282
10
1/2498
184701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501071910
1/1342
10
1/2137
10
1/1594
10
1/2555
10
1/3091
194701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       501084510
1/342
10
1/1695
10
3/4277
10
1/2014
10
1/2517
204701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501117310
1/169
10
1/1047
10
1/1932
10
2/4299
10
1/3726
214701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501174110
2/1511
10
4/4655
10
1/1214
10
1/1951
10
1/2410
224701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501177410
1/313
10
1/1007
10
1/1368
10
1/2972
10
2/6114
234701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501267110
4/3991
10
1/895
10
2/2804
10
1/2281
10
1/2700
244701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501279810
1/1253
10
1/2393
10
1/1976
10
1/3687
10
1/3489
254701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501284710
1/394
10
1/2922
10
1/1304
10
1/3882
10
1/4345
264701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501307810
2/1383
10
2/3598
10
1/989
10
1/2650
10
2/4458
274701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501313710
1/835
10
1/1940
10
1/2468
10
2/4594
10
1/3300
284701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501388910
3/2734
10
1/378
10
1/497
10
1/5425
10
1/4855
294701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501395710
1/200
10
3/4557
10
1/967
10
2/4818
10
1/3415
304701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501402410
1/2354
10
1/2864
10
1/2988
10
1/3055
10
1/2763
314701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501490310
3/4641
10
2/2169
10
3/3016
10
1/1799
10
2/3278
324801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       501591810
1/786
10
1/1830
10
2/2299
10
2/5982
10
1/5021
334701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501680710
1/469
10
2/5578
10
1/1911
10
2/5485
10
1/3364
344701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501737910
1/360
10
1/1191
10
1/1565
10
2/5685
10
5/8578
354701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501750410
1/582
10
1/1351
10
1/2358
10
4/9004
10
1/4209
364701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501788910
3/3913
10
1/978
10
2/4706
10
4/5710
10
1/2582
374701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501808210
1/347
10
1/3137
10
1/3592
10
1/6570
10
1/4436
384701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501823010
5/6455
10
2/3081
10
2/3140
10
2/1778
10
3/3776
394701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502168810
1/1793
10
1/2401
10
1/6112
10
2/4827
10
1/6555
404701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502248510
1/4077
10
1/4388
10
1/4516
10
1/4675
10
1/4829
414501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       502327710
1/2033
10
1/5156
10
1/3944
10
3/7586
10
1/4558
424701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502390710
2/1611
10
1/5241
10
1/3710
10
2/6938
10
1/6407
434701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502417910
1/769
10
2/6493
10
1/4078
10
2/6894
10
1/5945
444701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502571010
1/2848
10
3/6436
10
3/6726
10
1/4698
10
1/5002
454701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502804210
2/2392
10
2/3590
10
4/6962
10
3/9080
10
2/6018
464701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503077610
1/4903
10
1/5155
10
1/6270
10
2/7751
10
1/6697
474701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503212010
1/5934
10
1/6051
10
2/7364
10
1/6273
10
1/6498
484701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503236510
1/4981
10
7/12260
10
3/6879
10
1/4101
10
1/4144
494701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503365910
6/10577
10
3/5650
10
2/4738
10
2/5883
10
3/6811
504701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503551210
1/1990
10
2/8017
10
2/5462
10
4/10685
10
3/9358
514701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504270710
2/6227
10
3/7382
10
6/10862
10
4/8436
10
5/9800
524701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301869910
1/1167
10
5/10544
10
3/6988
534701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       27.332501410
2/1627
3.33
7/9484
10
2/7317
4
1/6586
0
1/--
544701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10466710
1/4667
554601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00