Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 2437 | 10 1/93 | 10 1/231 | 10 1/474 | 10 1/679 | 10 1/960 |
2 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 2980 | 10 1/411 | 10 1/384 | 10 1/856 | 10 1/829 | 10 1/500 |
3 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4566 | 10 1/184 | 10 1/474 | 10 1/827 | 10 1/1097 | 10 1/1984 |
4 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4779 | 10 1/357 | 10 1/555 | 10 1/1291 | 10 1/920 | 10 1/1656 |
5 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 4913 | 10 1/306 | 10 1/441 | 10 1/1005 | 10 1/1206 | 10 1/1955 |
6 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 5175 | 10 1/340 | 10 1/529 | 10 1/1062 | 10 1/1402 | 10 1/1842 |
7 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 6379 | 10 1/299 | 10 1/560 | 10 1/707 | 10 1/1963 | 10 1/2850 |
8 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 7002 | 10 1/134 | 10 1/392 | 10 1/586 | 10 4/4600 | 10 1/1290 |
9 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 7024 | 10 3/2578 | 10 1/391 | 10 1/578 | 10 1/878 | 10 2/2599 |
10 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 7440 | 10 1/532 | 10 1/1301 | 10 1/1147 | 10 1/1810 | 10 1/2650 |
11 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 50 | 7474 | 10 1/101 | 10 1/2707 | 10 1/608 | 10 1/2931 | 10 1/1127 |
12 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8116 | 10 1/235 | 10 2/1910 | 10 1/1149 | 10 1/1980 | 10 1/2842 |
13 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8192 | 10 1/245 | 10 1/863 | 10 1/1475 | 10 2/3648 | 10 1/1961 |
14 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 8800 | 10 1/157 | 10 1/301 | 10 6/7213 | 10 1/514 | 10 1/615 |
15 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10224 | 10 2/1511 | 10 2/1656 | 10 3/3046 | 10 1/1093 | 10 2/2918 |
16 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10523 | 10 1/186 | 10 1/1500 | 10 1/618 | 10 1/3480 | 10 3/4739 |
17 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 10526 | 10 2/1595 | 10 2/3058 | 10 1/1093 | 10 1/2282 | 10 1/2498 |
18 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 10719 | 10 1/1342 | 10 1/2137 | 10 1/1594 | 10 1/2555 | 10 1/3091 |
19 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 10845 | 10 1/342 | 10 1/1695 | 10 3/4277 | 10 1/2014 | 10 1/2517 |
20 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11173 | 10 1/169 | 10 1/1047 | 10 1/1932 | 10 2/4299 | 10 1/3726 |
21 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11741 | 10 2/1511 | 10 4/4655 | 10 1/1214 | 10 1/1951 | 10 1/2410 |
22 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 11774 | 10 1/313 | 10 1/1007 | 10 1/1368 | 10 1/2972 | 10 2/6114 |
23 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12671 | 10 4/3991 | 10 1/895 | 10 2/2804 | 10 1/2281 | 10 1/2700 |
24 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12798 | 10 1/1253 | 10 1/2393 | 10 1/1976 | 10 1/3687 | 10 1/3489 |
25 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12847 | 10 1/394 | 10 1/2922 | 10 1/1304 | 10 1/3882 | 10 1/4345 |
26 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13078 | 10 2/1383 | 10 2/3598 | 10 1/989 | 10 1/2650 | 10 2/4458 |
27 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13137 | 10 1/835 | 10 1/1940 | 10 1/2468 | 10 2/4594 | 10 1/3300 |
28 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13889 | 10 3/2734 | 10 1/378 | 10 1/497 | 10 1/5425 | 10 1/4855 |
29 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13957 | 10 1/200 | 10 3/4557 | 10 1/967 | 10 2/4818 | 10 1/3415 |
30 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14024 | 10 1/2354 | 10 1/2864 | 10 1/2988 | 10 1/3055 | 10 1/2763 |
31 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14903 | 10 3/4641 | 10 2/2169 | 10 3/3016 | 10 1/1799 | 10 2/3278 |
32 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 15918 | 10 1/786 | 10 1/1830 | 10 2/2299 | 10 2/5982 | 10 1/5021 |
33 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16807 | 10 1/469 | 10 2/5578 | 10 1/1911 | 10 2/5485 | 10 1/3364 |
34 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17379 | 10 1/360 | 10 1/1191 | 10 1/1565 | 10 2/5685 | 10 5/8578 |
35 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17504 | 10 1/582 | 10 1/1351 | 10 1/2358 | 10 4/9004 | 10 1/4209 |
36 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17889 | 10 3/3913 | 10 1/978 | 10 2/4706 | 10 4/5710 | 10 1/2582 |
37 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18082 | 10 1/347 | 10 1/3137 | 10 1/3592 | 10 1/6570 | 10 1/4436 |
38 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18230 | 10 5/6455 | 10 2/3081 | 10 2/3140 | 10 2/1778 | 10 3/3776 |
39 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21688 | 10 1/1793 | 10 1/2401 | 10 1/6112 | 10 2/4827 | 10 1/6555 |
40 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22485 | 10 1/4077 | 10 1/4388 | 10 1/4516 | 10 1/4675 | 10 1/4829 |
41 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 23277 | 10 1/2033 | 10 1/5156 | 10 1/3944 | 10 3/7586 | 10 1/4558 |
42 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23907 | 10 2/1611 | 10 1/5241 | 10 1/3710 | 10 2/6938 | 10 1/6407 |
43 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24179 | 10 1/769 | 10 2/6493 | 10 1/4078 | 10 2/6894 | 10 1/5945 |
44 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25710 | 10 1/2848 | 10 3/6436 | 10 3/6726 | 10 1/4698 | 10 1/5002 |
45 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 28042 | 10 2/2392 | 10 2/3590 | 10 4/6962 | 10 3/9080 | 10 2/6018 |
46 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 30776 | 10 1/4903 | 10 1/5155 | 10 1/6270 | 10 2/7751 | 10 1/6697 |
47 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32120 | 10 1/5934 | 10 1/6051 | 10 2/7364 | 10 1/6273 | 10 1/6498 |
48 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32365 | 10 1/4981 | 10 7/12260 | 10 3/6879 | 10 1/4101 | 10 1/4144 |
49 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 33659 | 10 6/10577 | 10 3/5650 | 10 2/4738 | 10 2/5883 | 10 3/6811 |
50 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 35512 | 10 1/1990 | 10 2/8017 | 10 2/5462 | 10 4/10685 | 10 3/9358 |
51 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 42707 | 10 2/6227 | 10 3/7382 | 10 6/10862 | 10 4/8436 | 10 5/9800 |
52 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18699 | 10 1/1167 | 10 5/10544 | 10 3/6988 | | |
53 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.33 | 25014 | 10 2/1627 | 3.33 7/9484 | 10 2/7317 | 4 1/6586 | 0 1/-- |
54 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4667 | 10 1/4667 | | | | |
55 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
56 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |