stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 1713 | 10 1/23 | 10 1/45 | 10 1/65 | 5 1/85 | 10 1/109 | 10 1/136 | 10 1/154 | 10 1/172 | 5 1/192 | 4 1/218 | 10 1/241 | 10 1/273 | |
2 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 2877 | 10 1/26 | 10 1/60 | 10 1/102 | 5 1/144 | 10 1/181 | 10 1/257 | 10 1/219 | 10 1/304 | 5 1/341 | 4 1/381 | 10 1/414 | 10 1/448 | |
3 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 4520 | 10 1/221 | 10 1/267 | 10 1/322 | 5 1/374 | 10 1/480 | 10 1/718 | 10 1/658 | 10 1/169 | 5 1/538 | 4 1/598 | 10 1/116 | 10 1/59 | |
4 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 4916 | 10 1/68 | 10 1/103 | 10 1/178 | 5 1/243 | 10 1/339 | 10 1/401 | 10 1/451 | 10 1/502 | 5 1/579 | 4 1/636 | 10 1/684 | 10 1/732 | |
5 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 5129 | 10 1/78 | 10 1/123 | 10 1/197 | 5 1/264 | 10 1/339 | 10 1/407 | 10 1/478 | 10 1/554 | 5 1/597 | 4 1/649 | 10 1/699 | 10 1/744 | |
6 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 6795 | 10 1/36 | 10 1/79 | 10 1/107 | 5 1/700 | 10 4/4127 | 10 1/160 | 10 1/192 | 10 1/212 | 5 1/248 | 4 1/279 | 10 1/311 | 10 1/344 | |
7 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 6949 | 10 1/165 | 10 1/209 | 10 1/245 | 5 1/287 | 10 1/331 | 10 2/1594 | 10 1/478 | 10 1/593 | 5 1/651 | 4 1/721 | 10 1/807 | 10 1/868 | |
8 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 8834 | 10 1/73 | 10 1/163 | 10 1/316 | 5 1/456 | 10 1/552 | 10 1/657 | 10 1/835 | 10 1/944 | 5 1/1018 | 4 1/1136 | 10 1/1294 | 10 1/1390 | |
9 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường | 104 | 11023 | 10 2/1506 | 10 1/370 | 10 1/434 | 5 1/531 | 10 1/595 | 10 1/688 | 10 1/777 | 10 1/850 | 5 1/911 | 4 1/973 | 10 1/1043 | 10 2/2345 | |
10 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 11271 | 10 1/99 | 10 1/256 | 10 1/491 | 5 1/1004 | 10 1/679 | 10 1/911 | 10 1/1119 | 10 1/1136 | 5 1/1306 | 4 1/1327 | 10 1/1460 | 10 1/1483 | |
11 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 12356 | 10 1/87 | 10 2/1348 | 10 1/263 | 5 1/856 | 10 1/942 | 10 1/1041 | 10 1/1116 | 10 1/1188 | 5 1/1252 | 4 1/1324 | 10 1/1437 | 10 1/1502 | |
12 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 13836 | 10 2/1738 | 10 2/1774 | 10 1/649 | 5 1/707 | 10 1/760 | 10 1/854 | 10 1/882 | 10 1/945 | 5 1/981 | 4 2/2309 | 10 1/1050 | 10 1/1187 | |
13 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 16787 | 10 1/536 | 10 1/577 | 10 1/598 | 5 1/685 | 10 1/631 | 10 2/8205 | 10 1/717 | 10 1/915 | 5 1/940 | 4 1/972 | 10 1/995 | 10 1/1016 | |
14 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường | 104 | 17105 | 10 1/1150 | 10 1/1174 | 10 1/1199 | 5 1/1261 | 10 1/1327 | 10 1/1381 | 10 1/1434 | 10 1/1506 | 5 1/1564 | 4 1/1615 | 10 1/1682 | 10 1/1812 | |
15 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự | 104 | 17711 | 10 1/324 | 10 1/419 | 10 2/2007 | 5 1/1411 | 10 1/1367 | 10 1/1561 | 10 1/1652 | 10 1/1702 | 5 1/1798 | 4 1/1754 | 10 1/1866 | 10 1/1850 | |
16 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 18268 | 10 1/395 | 10 1/431 | 10 2/1675 | 5 1/510 | 10 1/4962 | 10 1/4068 | 10 1/598 | 10 1/652 | 5 1/700 | 4 2/2738 | 10 1/753 | 10 1/786 | |
17 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 21732 | 10 1/4366 | 10 1/283 | 10 1/350 | 5 2/1642 | 10 2/1753 | 10 1/4301 | 10 1/600 | 10 1/659 | 5 1/692 | 4 1/744 | 10 2/2102 | 10 1/4240 | |
18 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 23344 | 10 1/1781 | 10 1/1809 | 10 1/1840 | 5 1/1865 | 10 1/2159 | 10 1/1893 | 10 1/1954 | 10 1/1980 | 5 1/2008 | 4 1/2048 | 10 1/2084 | 10 1/1923 | |
19 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 29085 | 10 2/4122 | 10 1/1998 | 10 1/1769 | 5 1/2059 | 10 1/2166 | 10 1/2266 | 10 1/2348 | 10 1/2439 | 5 1/2562 | 4 1/1940 | 10 1/2669 | 10 1/2747 | |
20 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 31368 | 10 1/2279 | 10 1/2327 | 10 1/2390 | 5 1/2441 | 10 1/2507 | 10 1/2578 | 10 1/2673 | 10 1/2715 | 5 1/2783 | 4 1/2825 | 10 1/2899 | 10 1/2951 | |
21 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 37442 | 10 1/1900 | 10 1/1982 | 10 1/3039 | 5 1/1741 | 10 1/3863 | 10 1/4168 | 10 2/5021 | 10 1/1462 | 5 1/3114 | 4 1/2248 | 10 3/5925 | 10 1/2979 | |
22 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 40128 | 10 1/3090 | 10 1/3148 | 10 1/3190 | 5 1/3241 | 10 1/3288 | 10 1/3332 | 10 1/3376 | 10 1/3416 | 5 1/3457 | 4 1/3491 | 10 1/3528 | 10 1/3571 | |
23 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 46079 | 10 1/1185 | 10 1/8329 | 10 1/3541 | 5 1/2298 | 10 1/2394 | 10 4/12008 | 10 1/1235 | 10 1/1247 | 5 1/2483 | 4 1/4644 | 10 3/5352 | 10 1/1363 | |
24 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 52416 | 10 1/1409 | 10 1/1550 | 10 1/1723 | 5 1/1926 | 10 1/7437 | 10 2/5143 | 10 1/4134 | 10 1/4241 | 5 1/4477 | 4 1/4680 | 10 2/6496 | 10 2/9200 | |
25 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường | 104 | 57638 | 10 1/1341 | 10 1/1513 | 10 1/1916 | 5 1/2766 | 10 1/3222 | 10 1/4484 | 10 1/5374 | 10 1/6499 | 5 1/6721 | 4 1/7083 | 10 2/8605 | 10 1/8114 | |
26 | tranminhdu... Coder Lớp Lá | Trần Minh Dức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 59382 | 10 1/4757 | 10 1/4793 | 10 1/4841 | 5 1/4872 | 10 1/4902 | 10 1/4932 | 10 1/4961 | 10 1/5002 | 5 1/5036 | 4 1/5065 | 10 1/5097 | 10 1/5124 | |
27 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 66476 | 10 3/4104 | 10 1/1817 | 10 1/3598 | 5 1/3712 | 10 1/4989 | 10 2/6746 | 10 1/5993 | 10 1/6011 | 5 1/7108 | 4 1/6603 | 10 1/7941 | 10 1/7854 | |
28 | K470110306... Coder Lớp Lá | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường | 104 | 70104 | 10 2/3943 | 10 1/2947 | 10 1/3363 | 5 1/4493 | 10 1/4864 | 10 1/5821 | 10 1/6219 | 10 1/6593 | 5 1/6695 | 4 2/8358 | 10 1/8223 | 10 1/8585 | |
29 | mai Coder Lớp Lá | Trinh Thi Diem Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 104 | 70846 | 10 1/5442 | 10 1/4503 | 10 1/4569 | 5 2/7667 | 10 1/6442 | 10 1/4684 | 10 2/7596 | 10 1/6505 | 5 1/4811 | 4 3/7390 | 10 2/6176 | 10 1/5061 | |
30 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 72163 | 10 1/1071 | 10 1/1350 | 10 1/1595 | 5 5/10001 | 10 2/1803 | 10 3/6499 | 10 2/6817 | 10 1/5917 | 5 1/6889 | 4 1/6983 | 10 7/15060 | 10 1/8178 | |
31 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 73007 | 10 1/1581 | 10 1/1601 | 10 1/2158 | 5 1/2201 | 10 1/2633 | 10 1/12256 | 10 3/9088 | 10 1/6812 | 5 1/4777 | 4 1/10072 | 10 3/13888 | 10 2/5940 | |
32 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 76127 | 10 1/3777 | 10 2/4843 | 10 2/5051 | 5 1/4904 | 10 1/3892 | 10 1/6051 | 10 1/6093 | 10 2/7525 | 5 2/5590 | 4 2/7745 | 10 7/13077 | 10 2/7579 | |
33 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 82771 | 10 1/6191 | 10 1/6341 | 10 1/5691 | 5 1/6081 | 10 1/5810 | 10 1/7183 | 10 1/7139 | 10 2/8202 | 5 1/7235 | 4 1/7277 | 10 1/7342 | 10 2/8279 | |
34 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 98065 | 10 3/9660 | 10 3/9729 | 10 2/8624 | 5 1/7162 | 10 1/7466 | 10 1/7521 | 10 1/7686 | 10 1/7625 | 5 1/7727 | 4 1/7786 | 10 2/9114 | 10 1/7965 | |
35 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 101100 | 10 3/2871 | 10 1/643 | 10 1/792 | 5 2/2121 | 10 1/1027 | 10 4/17145 | 10 4/6963 | 10 2/10799 | 5 1/9972 | 4 1/8127 | 10 10/24586 | 10 3/16054 | |
36 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 105773 | 10 1/2855 | 10 1/7300 | 10 1/7512 | 5 1/7628 | 10 1/8105 | 10 2/12316 | 10 1/10515 | 10 1/10561 | 5 1/805 | 4 5/16103 | 10 1/11014 | 10 1/11059 | |
37 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 111204 | 10 4/11120 | 10 1/7119 | 10 2/8574 | 5 1/7572 | 10 1/7722 | 10 1/7813 | 10 4/13785 | 10 1/7924 | 5 3/11213 | 4 1/9437 | 10 2/10081 | 10 1/8844 | |
38 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường | 104 | 116254 | 10 1/5562 | 10 1/6593 | 10 1/6242 | 5 1/7176 | 10 2/8631 | 10 3/10384 | 10 3/12496 | 10 3/12645 | 5 2/9469 | 4 4/12167 | 10 3/12044 | 10 4/12845 | |
39 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường | 104 | 119017 | 10 2/1837 | 10 1/837 | 10 1/7007 | 5 1/8209 | 10 1/8568 | 10 1/13534 | 10 4/13244 | 10 1/9995 | 5 2/11529 | 4 1/10618 | 10 6/20240 | 10 1/13399 | |
40 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 119705 | 10 6/9202 | 10 2/4787 | 10 4/11292 | 5 3/10491 | 10 2/9480 | 10 2/8104 | 10 2/9890 | 10 2/10387 | 5 2/8769 | 4 3/9762 | 10 4/13975 | 10 4/13566 | |
41 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 144937 | 10 13/25001 | 10 7/17844 | 10 5/10964 | 5 3/9393 | 10 2/8399 | 10 3/12910 | 10 4/11978 | 10 1/8603 | 5 1/952 | 4 5/14161 | 10 4/14010 | 10 1/10722 | |
42 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 104 | 146569 | 10 1/11652 | 10 1/11844 | 10 1/11903 | 5 1/11994 | 10 1/12040 | 10 2/13314 | 10 1/12169 | 10 1/12231 | 5 1/12278 | 4 1/12326 | 10 1/12445 | 10 1/12373 | |
43 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường | 103 | 86958 | 9 4/8501 | 10 3/7470 | 10 2/6527 | 5 3/7969 | 10 2/6913 | 10 3/8327 | 10 1/3852 | 10 2/7281 | 5 3/8541 | 4 3/8607 | 10 2/7648 | 10 2/5322 | |
44 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 101.5 | 11264 | 10 1/132 | 10 1/236 | 10 1/152 | 5 1/282 | 10 1/333 | 10 1/513 | 7.5 1/539 | 10 1/632 | 5 1/686 | 4 3/4556 | 10 1/895 | 10 1/2308 | |
45 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 95.43 | 116447 | 10 2/2504 | 10 1/1783 | 10 3/5247 | 5 1/5230 | 10 1/5991 | 10 2/13858 | 10 3/14437 | 10 1/12151 | 5 2/13748 | 4 1/13088 | 10 1/13214 | 1.43 2/15196 | |
46 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 94 | 50461 | 10 1/3983 | 10 1/4047 | 10 1/4114 | 5 1/4201 | 10 1/4272 | 10 2/5563 | 10 1/4420 | 10 1/4476 | 5 2/5743 | 4 1/4943 | 10 1/4699 | ||
47 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 91.5 | 26371 | 10 1/266 | 10 1/310 | 5 1/488 | 10 1/8756 | 10 1/544 | 10 1/589 | 10 1/657 | 5 2/2069 | 4 1/891 | 7.5 1/1044 | 10 4/10757 | ||
48 | phamthanht... Coder Lớp Chồi | Phạm Thanh Triều Chưa cài đặt thông tin trường | 91.5 | 129919 | 10 1/12258 | 10 1/12335 | 10 1/12499 | 5 1/10040 | 10 3/15317 | 10 1/10128 | 10 1/10241 | 10 1/13087 | 5 1/10335 | 4 1/10435 | 7.5 1/13244 | ||
49 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 40499 | 10 1/1179 | 10 1/2382 | 5 1/3612 | 10 1/4565 | 10 1/5186 | 10 2/6970 | 5 1/5476 | 10 1/5547 | 10 1/5582 | ||||
50 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 77.93 | 130770 | 10 2/11465 | 10 1/10537 | 10 2/12126 | 10 1/12739 | 10 1/13192 | 10 1/13483 | 5 1/13718 | 4 1/13915 | 7.5 1/14090 | 1.43 2/15505 | |||
51 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 61.67 | 55259 | 10 1/5440 | 10 1/5571 | 10 2/7124 | 5 1/6836 | 10 1/7062 | 6.67 3/10973 | 10 3/12253 | ||||||
52 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 55 | 20625 | 10 5/6790 | 10 1/2014 | 10 1/2448 | 5 2/3802 | 10 1/2755 | 10 1/2816 | |||||||
53 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường | 55 | 39088 | 10 1/5869 | 10 1/5963 | 10 1/6302 | 5 1/6791 | 10 1/7000 | 10 1/7163 | |||||||
54 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 25 | 18892 | 10 1/6098 | 10 1/6228 | 5 2/6566 | ||||||||||
55 | 4701104100 Coder Lớp Lá | Đỗ Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
56 | 8A11-26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Gia Thiên Phú Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
57 | 4701103070 Coder THCS | HỒ KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
58 | 4701103079 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN TẤN PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
59 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
60 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
61 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
62 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
63 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
64 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
65 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
66 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
67 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 | |||||||||||||
68 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||||||
69 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 |