Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 19:00:00 23/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 23/07/2023
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 23/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
Bài 11
Bài 12
14701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       104171310
1/23
10
1/45
10
1/65
5
1/85
10
1/109
10
1/136
10
1/154
10
1/172
5
1/192
4
1/218
10
1/241
10
1/273
24701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       104287710
1/26
10
1/60
10
1/102
5
1/144
10
1/181
10
1/257
10
1/219
10
1/304
5
1/341
4
1/381
10
1/414
10
1/448
34601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       104452010
1/221
10
1/267
10
1/322
5
1/374
10
1/480
10
1/718
10
1/658
10
1/169
5
1/538
4
1/598
10
1/116
10
1/59
44701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       104491610
1/68
10
1/103
10
1/178
5
1/243
10
1/339
10
1/401
10
1/451
10
1/502
5
1/579
4
1/636
10
1/684
10
1/732
54701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       104512910
1/78
10
1/123
10
1/197
5
1/264
10
1/339
10
1/407
10
1/478
10
1/554
5
1/597
4
1/649
10
1/699
10
1/744
64701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       104679510
1/36
10
1/79
10
1/107
5
1/700
10
4/4127
10
1/160
10
1/192
10
1/212
5
1/248
4
1/279
10
1/311
10
1/344
74701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       104694910
1/165
10
1/209
10
1/245
5
1/287
10
1/331
10
2/1594
10
1/478
10
1/593
5
1/651
4
1/721
10
1/807
10
1/868
84701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       104883410
1/73
10
1/163
10
1/316
5
1/456
10
1/552
10
1/657
10
1/835
10
1/944
5
1/1018
4
1/1136
10
1/1294
10
1/1390
94701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1041102310
2/1506
10
1/370
10
1/434
5
1/531
10
1/595
10
1/688
10
1/777
10
1/850
5
1/911
4
1/973
10
1/1043
10
2/2345
104701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1041127110
1/99
10
1/256
10
1/491
5
1/1004
10
1/679
10
1/911
10
1/1119
10
1/1136
5
1/1306
4
1/1327
10
1/1460
10
1/1483
114701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1041235610
1/87
10
2/1348
10
1/263
5
1/856
10
1/942
10
1/1041
10
1/1116
10
1/1188
5
1/1252
4
1/1324
10
1/1437
10
1/1502
124701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1041383610
2/1738
10
2/1774
10
1/649
5
1/707
10
1/760
10
1/854
10
1/882
10
1/945
5
1/981
4
2/2309
10
1/1050
10
1/1187
134701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1041678710
1/536
10
1/577
10
1/598
5
1/685
10
1/631
10
2/8205
10
1/717
10
1/915
5
1/940
4
1/972
10
1/995
10
1/1016
144301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       1041710510
1/1150
10
1/1174
10
1/1199
5
1/1261
10
1/1327
10
1/1381
10
1/1434
10
1/1506
5
1/1564
4
1/1615
10
1/1682
10
1/1812
154601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       1041771110
1/324
10
1/419
10
2/2007
5
1/1411
10
1/1367
10
1/1561
10
1/1652
10
1/1702
5
1/1798
4
1/1754
10
1/1866
10
1/1850
164701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1041826810
1/395
10
1/431
10
2/1675
5
1/510
10
1/4962
10
1/4068
10
1/598
10
1/652
5
1/700
4
2/2738
10
1/753
10
1/786
174701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1042173210
1/4366
10
1/283
10
1/350
5
2/1642
10
2/1753
10
1/4301
10
1/600
10
1/659
5
1/692
4
1/744
10
2/2102
10
1/4240
184701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1042334410
1/1781
10
1/1809
10
1/1840
5
1/1865
10
1/2159
10
1/1893
10
1/1954
10
1/1980
5
1/2008
4
1/2048
10
1/2084
10
1/1923
194701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1042908510
2/4122
10
1/1998
10
1/1769
5
1/2059
10
1/2166
10
1/2266
10
1/2348
10
1/2439
5
1/2562
4
1/1940
10
1/2669
10
1/2747
204701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1043136810
1/2279
10
1/2327
10
1/2390
5
1/2441
10
1/2507
10
1/2578
10
1/2673
10
1/2715
5
1/2783
4
1/2825
10
1/2899
10
1/2951
214701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1043744210
1/1900
10
1/1982
10
1/3039
5
1/1741
10
1/3863
10
1/4168
10
2/5021
10
1/1462
5
1/3114
4
1/2248
10
3/5925
10
1/2979
224701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1044012810
1/3090
10
1/3148
10
1/3190
5
1/3241
10
1/3288
10
1/3332
10
1/3376
10
1/3416
5
1/3457
4
1/3491
10
1/3528
10
1/3571
234701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1044607910
1/1185
10
1/8329
10
1/3541
5
1/2298
10
1/2394
10
4/12008
10
1/1235
10
1/1247
5
1/2483
4
1/4644
10
3/5352
10
1/1363
244701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1045241610
1/1409
10
1/1550
10
1/1723
5
1/1926
10
1/7437
10
2/5143
10
1/4134
10
1/4241
5
1/4477
4
1/4680
10
2/6496
10
2/9200
254701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       1045763810
1/1341
10
1/1513
10
1/1916
5
1/2766
10
1/3222
10
1/4484
10
1/5374
10
1/6499
5
1/6721
4
1/7083
10
2/8605
10
1/8114
26tranminhdu...
Coder Lớp Lá
Trần Minh Dức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1045938210
1/4757
10
1/4793
10
1/4841
5
1/4872
10
1/4902
10
1/4932
10
1/4961
10
1/5002
5
1/5036
4
1/5065
10
1/5097
10
1/5124
274701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1046647610
3/4104
10
1/1817
10
1/3598
5
1/3712
10
1/4989
10
2/6746
10
1/5993
10
1/6011
5
1/7108
4
1/6603
10
1/7941
10
1/7854
28K470110306...
Coder Lớp Lá
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1047010410
2/3943
10
1/2947
10
1/3363
5
1/4493
10
1/4864
10
1/5821
10
1/6219
10
1/6593
5
1/6695
4
2/8358
10
1/8223
10
1/8585
29mai
Coder Lớp Lá
Trinh Thi Diem Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       1047084610
1/5442
10
1/4503
10
1/4569
5
2/7667
10
1/6442
10
1/4684
10
2/7596
10
1/6505
5
1/4811
4
3/7390
10
2/6176
10
1/5061
304701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1047216310
1/1071
10
1/1350
10
1/1595
5
5/10001
10
2/1803
10
3/6499
10
2/6817
10
1/5917
5
1/6889
4
1/6983
10
7/15060
10
1/8178
314701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1047300710
1/1581
10
1/1601
10
1/2158
5
1/2201
10
1/2633
10
1/12256
10
3/9088
10
1/6812
5
1/4777
4
1/10072
10
3/13888
10
2/5940
324701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1047612710
1/3777
10
2/4843
10
2/5051
5
1/4904
10
1/3892
10
1/6051
10
1/6093
10
2/7525
5
2/5590
4
2/7745
10
7/13077
10
2/7579
334701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1048277110
1/6191
10
1/6341
10
1/5691
5
1/6081
10
1/5810
10
1/7183
10
1/7139
10
2/8202
5
1/7235
4
1/7277
10
1/7342
10
2/8279
344701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1049806510
3/9660
10
3/9729
10
2/8624
5
1/7162
10
1/7466
10
1/7521
10
1/7686
10
1/7625
5
1/7727
4
1/7786
10
2/9114
10
1/7965
354601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10410110010
3/2871
10
1/643
10
1/792
5
2/2121
10
1/1027
10
4/17145
10
4/6963
10
2/10799
5
1/9972
4
1/8127
10
10/24586
10
3/16054
364701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10410577310
1/2855
10
1/7300
10
1/7512
5
1/7628
10
1/8105
10
2/12316
10
1/10515
10
1/10561
5
1/805
4
5/16103
10
1/11014
10
1/11059
374701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10411120410
4/11120
10
1/7119
10
2/8574
5
1/7572
10
1/7722
10
1/7813
10
4/13785
10
1/7924
5
3/11213
4
1/9437
10
2/10081
10
1/8844
384701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10411625410
1/5562
10
1/6593
10
1/6242
5
1/7176
10
2/8631
10
3/10384
10
3/12496
10
3/12645
5
2/9469
4
4/12167
10
3/12044
10
4/12845
394801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       10411901710
2/1837
10
1/837
10
1/7007
5
1/8209
10
1/8568
10
1/13534
10
4/13244
10
1/9995
5
2/11529
4
1/10618
10
6/20240
10
1/13399
404701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10411970510
6/9202
10
2/4787
10
4/11292
5
3/10491
10
2/9480
10
2/8104
10
2/9890
10
2/10387
5
2/8769
4
3/9762
10
4/13975
10
4/13566
414701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10414493710
13/25001
10
7/17844
10
5/10964
5
3/9393
10
2/8399
10
3/12910
10
4/11978
10
1/8603
5
1/952
4
5/14161
10
4/14010
10
1/10722
424701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10414656910
1/11652
10
1/11844
10
1/11903
5
1/11994
10
1/12040
10
2/13314
10
1/12169
10
1/12231
5
1/12278
4
1/12326
10
1/12445
10
1/12373
434701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       103869589
4/8501
10
3/7470
10
2/6527
5
3/7969
10
2/6913
10
3/8327
10
1/3852
10
2/7281
5
3/8541
4
3/8607
10
2/7648
10
2/5322
444601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101.51126410
1/132
10
1/236
10
1/152
5
1/282
10
1/333
10
1/513
7.5
1/539
10
1/632
5
1/686
4
3/4556
10
1/895
10
1/2308
454701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       95.4311644710
2/2504
10
1/1783
10
3/5247
5
1/5230
10
1/5991
10
2/13858
10
3/14437
10
1/12151
5
2/13748
4
1/13088
10
1/13214
1.43
2/15196
464701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       945046110
1/3983
10
1/4047
10
1/4114
5
1/4201
10
1/4272
10
2/5563
10
1/4420
10
1/4476
5
2/5743
4
1/4943
10
1/4699
474701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       91.52637110
1/266
10
1/310
5
1/488
10
1/8756
10
1/544
10
1/589
10
1/657
5
2/2069
4
1/891
7.5
1/1044
10
4/10757
48phamthanht...
Coder Lớp Chồi
Phạm Thanh Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       91.512991910
1/12258
10
1/12335
10
1/12499
5
1/10040
10
3/15317
10
1/10128
10
1/10241
10
1/13087
5
1/10335
4
1/10435
7.5
1/13244
494701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804049910
1/1179
10
1/2382
5
1/3612
10
1/4565
10
1/5186
10
2/6970
5
1/5476
10
1/5547
10
1/5582
504701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       77.9313077010
2/11465
10
1/10537
10
2/12126
10
1/12739
10
1/13192
10
1/13483
5
1/13718
4
1/13915
7.5
1/14090
1.43
2/15505
514701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       61.675525910
1/5440
10
1/5571
10
2/7124
5
1/6836
10
1/7062
6.67
3/10973
10
3/12253
524701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       552062510
5/6790
10
1/2014
10
1/2448
5
2/3802
10
1/2755
10
1/2816
534801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       553908810
1/5869
10
1/5963
10
1/6302
5
1/6791
10
1/7000
10
1/7163
544701104229
Coder Đại Học
TRẦN GIA THỊNH
THPT Gia Định - HCM
       251889210
1/6098
10
1/6228
5
2/6566
554701104100
Coder Lớp Lá
Đỗ Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
568A11-26
Coder Tiểu Học
Nguyễn Gia Thiên Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
574701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
584701103079
CODER TIẾN SĨ
NGUYỄN TẤN PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
594701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
604701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
614701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
634701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
644701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
654701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
664801104113
Coder Trung Cấp
Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
674501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
684701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
694501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00