Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25068 | 10 1/37 | 10 1/60 | 10 3/7456 | 10 2/1977 | 10 11/15538 |
2 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 28653 | 10 1/588 | 10 1/647 | 10 1/11029 | 10 1/2302 | 10 8/14087 |
3 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 28755 | 10 1/2322 | 10 1/2500 | 10 1/11836 | 10 1/4064 | 10 2/8033 |
4 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 34659 | 10 1/297 | 10 1/837 | 10 4/16159 | 10 2/4522 | 10 2/12844 |
5 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 35976 | 10 1/2080 | 10 1/1673 | 10 6/17619 | 10 1/2551 | 10 5/12053 |
6 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 36703 | 10 1/481 | 10 1/731 | 10 2/15326 | 10 1/2465 | 10 6/17700 |
7 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 37518 | 10 1/136 | 10 1/159 | 10 3/15440 | 10 2/4941 | 10 4/16842 |
8 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 39330 | 10 2/1682 | 10 1/1791 | 10 7/18743 | 10 1/1366 | 10 6/15748 |
9 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 39515 | 10 2/4332 | 10 1/3380 | 10 3/14781 | 10 1/5055 | 10 1/11967 |
10 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 40661 | 10 1/9755 | 10 1/883 | 10 3/16480 | 10 1/4088 | 10 1/9455 |
11 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 40676 | 10 1/3631 | 10 2/5641 | 10 3/15761 | 10 1/5807 | 10 1/9836 |
12 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 41864 | 10 1/767 | 10 2/9714 | 10 3/14091 | 10 2/2240 | 10 6/15052 |
13 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 46849 | 10 1/1147 | 10 1/1315 | 10 12/26104 | 10 1/1955 | 10 8/16328 |
14 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 49955 | 10 1/10063 | 10 1/3168 | 10 3/16193 | 10 1/10230 | 10 1/10301 |
15 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 51362 | 10 1/545 | 10 1/823 | 10 3/16412 | 10 2/2849 | 10 19/30733 |
16 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 53159 | 10 1/3716 | 10 1/3794 | 10 10/22573 | 10 2/6968 | 10 5/16108 |
17 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 55865 | 10 3/11507 | 10 5/11764 | 10 5/17541 | 10 1/4738 | 10 4/10315 |
18 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 60861 | 10 2/10408 | 10 1/9653 | 10 2/12962 | 10 1/13767 | 10 1/14071 |
19 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 50 | 61321 | 10 6/10834 | 10 1/1872 | 10 12/24968 | 10 2/2776 | 10 11/20871 |
20 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 24356 | 10 1/118 | 10 1/379 | 6 1/11717 | 10 1/2555 | 10 1/9587 |
21 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 27761 | 10 1/397 | 10 2/5404 | 6 1/10548 | 10 1/4460 | 10 1/6952 |
22 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 31989 | 10 1/352 | 10 2/2532 | 6 3/9934 | 10 1/7563 | 10 3/11608 |
23 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 32381 | 10 1/3053 | 10 1/3436 | 6 1/8547 | 10 1/7911 | 10 2/9434 |
24 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 33324 | 10 1/703 | 10 2/2502 | 6 1/10833 | 10 5/8431 | 10 3/10855 |
25 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 35333 | 10 1/4703 | 10 1/4765 | 6 2/8405 | 10 1/5305 | 10 3/12155 |
26 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 36346 | 10 1/171 | 10 1/2059 | 6 3/8922 | 10 2/3474 | 10 9/21720 |
27 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 39765 | 10 1/908 | 10 1/1117 | 6 5/19029 | 10 1/1722 | 10 8/16989 |
28 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 40311 | 10 1/3845 | 10 6/9756 | 6 3/9604 | 10 1/4481 | 10 6/12625 |
29 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 44898 | 10 1/7133 | 10 1/7179 | 6 3/11292 | 10 1/7361 | 10 4/11933 |
30 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 49610 | 10 7/11982 | 10 1/4342 | 6 1/14186 | 10 5/9529 | 10 1/9571 |
31 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 50367 | 10 1/241 | 10 1/2472 | 6 3/15542 | 10 2/2287 | 10 14/29825 |
32 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 55620 | 10 1/5467 | 10 1/5504 | 6 2/13819 | 10 2/10271 | 10 8/20559 |
33 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 60385 | 10 4/10838 | 10 5/14347 | 6 4/14041 | 10 3/10104 | 10 3/11055 |
34 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 64830 | 10 2/9447 | 10 4/13987 | 6 4/14433 | 10 3/10124 | 10 7/16839 |
35 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 81088 | 10 1/797 | 10 4/7223 | 6 23/39058 | 10 3/7114 | 10 15/26896 |
36 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 44 | 39083 | 10 1/5506 | 10 1/8136 | 4 1/10214 | 10 1/6111 | 10 1/9116 |
37 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41 | 21433 | 10 1/645 | 10 3/3427 | 6 2/2931 | 10 2/5978 | 5 2/8452 |
38 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.67 | 62375 | 10 2/8266 | 10 2/10094 | 4 3/16247 | 10 1/9318 | 6.67 7/18450 |
39 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26053 | 10 1/5223 | 10 1/5718 | 0 2/-- | 10 2/7462 | 10 1/7650 |
40 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 47284 | 10 2/9440 | 10 5/14507 | | 10 2/10486 | 10 3/12851 |
41 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.33 | 29355 | 10 2/4893 | 10 4/8372 | 6 2/6663 | 10 1/2381 | 3.33 4/7046 |
42 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 31554 | 10 1/3524 | 10 2/5924 | 4 1/9225 | 10 1/3142 | 5 2/9739 |
43 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 57027 | 10 1/7829 | 10 1/9795 | 4 2/15218 | 10 1/10571 | 5 1/13614 |
44 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 28441 | 10 1/2064 | 10 1/3108 | | 10 1/4591 | 8.33 6/18678 |
45 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 36704 | 10 1/7511 | 10 1/8026 | | 10 1/8365 | 8.33 1/12802 |
46 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 28728 | 10 1/2413 | 10 1/2444 | 0 3/-- | 10 8/13860 | 5 2/10011 |
47 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 34054 | 10 1/1307 | 10 8/12653 | 0 2/-- | 10 4/6561 | 5 2/13533 |
48 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 34.33 | 24950 | 2 2/1499 | 10 4/8797 | 4 3/4039 | 10 3/4450 | 8.33 2/6165 |
49 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5003 | 10 1/1192 | 10 1/1231 | | 10 1/2580 | 0 1/-- |
50 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5429 | 10 1/1381 | 10 1/1441 | | 10 1/2607 | |
51 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17041 | 10 1/5334 | 10 1/5376 | | 10 1/6331 | |
52 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 32416 | 10 2/6143 | 10 8/16840 | | 10 1/9433 | |
53 | K470110306... Coder Lớp Lá | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10295 | 10 2/4397 | | | 10 2/5898 | |
54 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23573 | 10 1/10682 | 10 1/12891 | | | 0 1/-- |
55 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 122 | 10 1/122 | 0 2/-- | 0 1/-- | | |
56 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12235 | | | | 10 1/12235 | |
57 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 14202 | | | 8 3/14202 | | |
58 | OneSB Coder Lớp Lá | OneSB Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | | |
59 | 4701104229 Coder Thạc Sĩ | TÔN THẤT TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
60 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
61 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
62 | mai Coder Lớp Lá | Trinh Thi Diem Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
63 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |