Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 19:00:00 24/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 24/07/2023
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 24/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502506810
1/37
10
1/60
10
3/7456
10
2/1977
10
11/15538
24701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502865310
1/588
10
1/647
10
1/11029
10
1/2302
10
8/14087
34701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502875510
1/2322
10
1/2500
10
1/11836
10
1/4064
10
2/8033
44701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503465910
1/297
10
1/837
10
4/16159
10
2/4522
10
2/12844
54701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503597610
1/2080
10
1/1673
10
6/17619
10
1/2551
10
5/12053
64701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503670310
1/481
10
1/731
10
2/15326
10
1/2465
10
6/17700
74701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503751810
1/136
10
1/159
10
3/15440
10
2/4941
10
4/16842
84601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503933010
2/1682
10
1/1791
10
7/18743
10
1/1366
10
6/15748
94701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503951510
2/4332
10
1/3380
10
3/14781
10
1/5055
10
1/11967
104701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       504066110
1/9755
10
1/883
10
3/16480
10
1/4088
10
1/9455
114501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       504067610
1/3631
10
2/5641
10
3/15761
10
1/5807
10
1/9836
124701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504186410
1/767
10
2/9714
10
3/14091
10
2/2240
10
6/15052
134701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504684910
1/1147
10
1/1315
10
12/26104
10
1/1955
10
8/16328
144701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504995510
1/10063
10
1/3168
10
3/16193
10
1/10230
10
1/10301
154701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       505136210
1/545
10
1/823
10
3/16412
10
2/2849
10
19/30733
164301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       505315910
1/3716
10
1/3794
10
10/22573
10
2/6968
10
5/16108
174701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       505586510
3/11507
10
5/11764
10
5/17541
10
1/4738
10
4/10315
184401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       506086110
2/10408
10
1/9653
10
2/12962
10
1/13767
10
1/14071
194601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       506132110
6/10834
10
1/1872
10
12/24968
10
2/2776
10
11/20871
204701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       462435610
1/118
10
1/379
6
1/11717
10
1/2555
10
1/9587
214701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       462776110
1/397
10
2/5404
6
1/10548
10
1/4460
10
1/6952
224701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       463198910
1/352
10
2/2532
6
3/9934
10
1/7563
10
3/11608
234701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       463238110
1/3053
10
1/3436
6
1/8547
10
1/7911
10
2/9434
244701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       463332410
1/703
10
2/2502
6
1/10833
10
5/8431
10
3/10855
254701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       463533310
1/4703
10
1/4765
6
2/8405
10
1/5305
10
3/12155
264701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       463634610
1/171
10
1/2059
6
3/8922
10
2/3474
10
9/21720
274701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       463976510
1/908
10
1/1117
6
5/19029
10
1/1722
10
8/16989
284701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       464031110
1/3845
10
6/9756
6
3/9604
10
1/4481
10
6/12625
294701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       464489810
1/7133
10
1/7179
6
3/11292
10
1/7361
10
4/11933
304701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       464961010
7/11982
10
1/4342
6
1/14186
10
5/9529
10
1/9571
314801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       465036710
1/241
10
1/2472
6
3/15542
10
2/2287
10
14/29825
324701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       465562010
1/5467
10
1/5504
6
2/13819
10
2/10271
10
8/20559
334701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       466038510
4/10838
10
5/14347
6
4/14041
10
3/10104
10
3/11055
344701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       466483010
2/9447
10
4/13987
6
4/14433
10
3/10124
10
7/16839
354701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       468108810
1/797
10
4/7223
6
23/39058
10
3/7114
10
15/26896
364701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       443908310
1/5506
10
1/8136
4
1/10214
10
1/6111
10
1/9116
374701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       412143310
1/645
10
3/3427
6
2/2931
10
2/5978
5
2/8452
384601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.676237510
2/8266
10
2/10094
4
3/16247
10
1/9318
6.67
7/18450
394701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402605310
1/5223
10
1/5718
0
2/--
10
2/7462
10
1/7650
404701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       404728410
2/9440
10
5/14507
10
2/10486
10
3/12851
414701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       39.332935510
2/4893
10
4/8372
6
2/6663
10
1/2381
3.33
4/7046
424701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       393155410
1/3524
10
2/5924
4
1/9225
10
1/3142
5
2/9739
434701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       395702710
1/7829
10
1/9795
4
2/15218
10
1/10571
5
1/13614
444701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.332844110
1/2064
10
1/3108
10
1/4591
8.33
6/18678
454701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.333670410
1/7511
10
1/8026
10
1/8365
8.33
1/12802
464701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352872810
1/2413
10
1/2444
0
3/--
10
8/13860
5
2/10011
474701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353405410
1/1307
10
8/12653
0
2/--
10
4/6561
5
2/13533
484701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       34.33249502
2/1499
10
4/8797
4
3/4039
10
3/4450
8.33
2/6165
494701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30500310
1/1192
10
1/1231
10
1/2580
0
1/--
504701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30542910
1/1381
10
1/1441
10
1/2607
514701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301704110
1/5334
10
1/5376
10
1/6331
524601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303241610
2/6143
10
8/16840
10
1/9433
53K470110306...
Coder Lớp Lá
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       201029510
2/4397
10
2/5898
544701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       202357310
1/10682
10
1/12891
0
1/--
554701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1012210
1/122
0
2/--
0
1/--
564701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101223510
1/12235
574701104097
Coder Đại Học
MAI LÊ HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8142028
3/14202
58OneSB
Coder Tiểu Học
OneSB
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
594701104229
Coder Đại Học
TRẦN GIA THỊNH
THPT Gia Định - HCM
       00
604701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
614601103066
Coder Lớp Lá
TRẦN MINH THÀNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
62mai
Coder Lớp Lá
Trinh Thi Diem Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
634701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00