Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 19:00:00 25/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 25/07/2023
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 25/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       45.711947610
1/79
10
1/101
10
1/124
5.71
13/19000
10
1/172
24701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.713249010
1/165
10
4/7939
10
1/4882
4.71
3/14229
10
1/5275
34701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.713385310
1/2905
10
1/3130
10
1/3345
4.71
4/16380
10
5/8093
44701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.713622310
1/2872
10
1/3000
10
1/3164
4.71
11/23620
10
1/3567
54701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.714678210
1/249
10
1/732
10
2/2359
4.71
3/16310
10
15/27132
64701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.716017310
1/4644
10
2/12766
10
2/10468
4.71
6/20396
10
1/11899
74701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.716344310
2/6284
10
6/13602
10
1/12582
4.71
1/14318
10
4/16657
84701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.431168210
1/79
10
1/117
10
1/148
0.43
7/10991
10
1/347
94701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.431822010
1/766
10
1/1422
10
1/1926
0.43
1/8804
10
1/5302
104801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       40.433056110
1/508
10
1/773
10
1/856
0.43
1/13664
10
3/14760
114601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.433677610
1/84
10
1/730
10
1/7685
0.43
2/12066
10
4/16211
124701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.435305610
1/9981
10
2/11061
10
2/11133
0.43
1/10024
10
2/10857
134701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40280110
1/363
10
1/422
10
1/464
0
11/--
10
1/1552
144701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40595710
1/346
10
1/362
10
1/379
0
9/--
10
1/4870
154701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40664710
1/546
10
1/685
10
1/1089
0
2/--
10
1/4327
164701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40754810
1/219
10
1/615
10
1/786
10
1/5928
174701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40877910
1/82
10
1/110
10
1/468
10
3/8119
184701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40979210
1/993
10
1/1048
10
1/1086
10
2/6665
194701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40981010
1/893
10
1/1541
10
1/1921
10
1/5455
204701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401050310
1/157
10
1/572
10
1/782
10
1/8992
214301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       401115710
1/1970
10
1/2018
10
1/2078
0
6/--
10
3/5091
224701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401203410
1/345
10
1/476
10
1/697
0
1/--
10
1/10516
234601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401300610
1/378
10
2/1877
10
1/965
10
2/9786
244701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       401326110
1/128
10
1/197
10
3/4474
10
2/8462
254501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       401453110
1/1732
10
1/1803
10
1/1832
10
1/9164
264701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401458010
1/451
10
1/506
10
1/565
10
4/13058
274601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       401484410
1/200
10
2/1494
10
4/5530
10
1/7620
284701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401503410
3/5927
10
1/1995
10
2/4007
10
1/3105
29TuệMẫn
Coder THCS
Nguyễn Tuệ Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       401574910
1/2405
10
1/2674
10
1/2524
10
1/8146
304701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401613110
1/2840
10
1/3030
10
1/3222
0
5/--
10
1/7039
314601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401640510
2/3838
10
1/2506
10
1/2560
0
1/--
10
1/7501
324701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       401800510
2/3826
10
1/3221
10
1/3729
10
1/7229
334701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       401836610
1/1011
10
1/1054
10
2/2634
10
6/13667
344701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402069410
1/395
10
1/808
10
4/5055
0
1/--
10
2/14436
354701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402112810
1/2815
10
1/3499
10
1/4050
10
2/10764
364701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402257110
1/733
10
1/986
10
1/2546
0
4/--
10
9/18306
374701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402389210
1/3279
10
1/4982
10
1/5812
10
3/9819
384701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402567310
1/6463
10
1/5263
10
1/6788
10
1/7159
394701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       402574810
5/5635
10
5/6843
10
4/6499
10
4/6771
404701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402637410
3/8455
10
1/4694
10
1/5827
0
3/--
10
2/7398
414401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402804710
3/6086
10
3/7843
10
2/7000
10
2/7118
424701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402911910
1/5706
10
2/7159
10
1/7573
10
2/8681
434701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402989310
2/7971
10
1/6822
10
2/8132
10
1/6968
444701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403915110
2/9193
10
3/10866
10
2/10520
0
9/--
10
2/8572
454701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       404510510
3/11263
10
2/10169
10
2/10694
10
4/12979
464701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404672910
3/11374
10
3/11573
10
2/10741
0
4/--
10
4/13041
474801103024
Coder Đại Học
Nguyen Hau
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404833410
1/9125
10
2/12842
10
2/13516
0
2/--
10
1/12851
484701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38.753977310
2/11832
10
1/5177
8.75
1/9011
10
1/13753
494701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       36919010
2/1429
10
1/242
10
1/313
6
3/7206
504701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30126010
1/156
10
1/501
10
1/603
514701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30392110
1/154
10
1/1221
10
2/2546
524701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30691510
1/145
10
1/3280
10
1/3490
534701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301065610
1/3234
10
1/3430
10
1/3992
544701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301717810
1/5698
10
1/5726
10
1/5754
554701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302471010
1/3104
10
4/11182
10
3/10424
0
5/--
564701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303586410
1/11888
10
1/11952
10
1/12024
0
1/--
574701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
584701104108
Coder THCS
Nguyễn Nguyên Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
59thanhuy001
Coder Tiểu Học
Võ Thành Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
604601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
614701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
634701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00