Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.71 | 19476 | 10 1/79 | 10 1/101 | 10 1/124 | 5.71 13/19000 | 10 1/172 |
2 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.71 | 32490 | 10 1/165 | 10 4/7939 | 10 1/4882 | 4.71 3/14229 | 10 1/5275 |
3 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.71 | 33853 | 10 1/2905 | 10 1/3130 | 10 1/3345 | 4.71 4/16380 | 10 5/8093 |
4 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.71 | 36223 | 10 1/2872 | 10 1/3000 | 10 1/3164 | 4.71 11/23620 | 10 1/3567 |
5 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.71 | 46782 | 10 1/249 | 10 1/732 | 10 2/2359 | 4.71 3/16310 | 10 15/27132 |
6 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.71 | 60173 | 10 1/4644 | 10 2/12766 | 10 2/10468 | 4.71 6/20396 | 10 1/11899 |
7 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.71 | 63443 | 10 2/6284 | 10 6/13602 | 10 1/12582 | 4.71 1/14318 | 10 4/16657 |
8 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.43 | 11682 | 10 1/79 | 10 1/117 | 10 1/148 | 0.43 7/10991 | 10 1/347 |
9 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.43 | 18220 | 10 1/766 | 10 1/1422 | 10 1/1926 | 0.43 1/8804 | 10 1/5302 |
10 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40.43 | 30561 | 10 1/508 | 10 1/773 | 10 1/856 | 0.43 1/13664 | 10 3/14760 |
11 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.43 | 36776 | 10 1/84 | 10 1/730 | 10 1/7685 | 0.43 2/12066 | 10 4/16211 |
12 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40.43 | 53056 | 10 1/9981 | 10 2/11061 | 10 2/11133 | 0.43 1/10024 | 10 2/10857 |
13 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2801 | 10 1/363 | 10 1/422 | 10 1/464 | 0 11/-- | 10 1/1552 |
14 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5957 | 10 1/346 | 10 1/362 | 10 1/379 | 0 9/-- | 10 1/4870 |
15 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6647 | 10 1/546 | 10 1/685 | 10 1/1089 | 0 2/-- | 10 1/4327 |
16 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7548 | 10 1/219 | 10 1/615 | 10 1/786 | | 10 1/5928 |
17 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8779 | 10 1/82 | 10 1/110 | 10 1/468 | | 10 3/8119 |
18 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9792 | 10 1/993 | 10 1/1048 | 10 1/1086 | | 10 2/6665 |
19 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9810 | 10 1/893 | 10 1/1541 | 10 1/1921 | | 10 1/5455 |
20 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10503 | 10 1/157 | 10 1/572 | 10 1/782 | | 10 1/8992 |
21 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11157 | 10 1/1970 | 10 1/2018 | 10 1/2078 | 0 6/-- | 10 3/5091 |
22 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12034 | 10 1/345 | 10 1/476 | 10 1/697 | 0 1/-- | 10 1/10516 |
23 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13006 | 10 1/378 | 10 2/1877 | 10 1/965 | | 10 2/9786 |
24 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13261 | 10 1/128 | 10 1/197 | 10 3/4474 | | 10 2/8462 |
25 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14531 | 10 1/1732 | 10 1/1803 | 10 1/1832 | | 10 1/9164 |
26 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14580 | 10 1/451 | 10 1/506 | 10 1/565 | | 10 4/13058 |
27 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 40 | 14844 | 10 1/200 | 10 2/1494 | 10 4/5530 | | 10 1/7620 |
28 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15034 | 10 3/5927 | 10 1/1995 | 10 2/4007 | | 10 1/3105 |
29 | TuệMẫn Coder THCS | Nguyễn Tuệ Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15749 | 10 1/2405 | 10 1/2674 | 10 1/2524 | | 10 1/8146 |
30 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16131 | 10 1/2840 | 10 1/3030 | 10 1/3222 | 0 5/-- | 10 1/7039 |
31 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16405 | 10 2/3838 | 10 1/2506 | 10 1/2560 | 0 1/-- | 10 1/7501 |
32 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 18005 | 10 2/3826 | 10 1/3221 | 10 1/3729 | | 10 1/7229 |
33 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 18366 | 10 1/1011 | 10 1/1054 | 10 2/2634 | | 10 6/13667 |
34 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20694 | 10 1/395 | 10 1/808 | 10 4/5055 | 0 1/-- | 10 2/14436 |
35 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21128 | 10 1/2815 | 10 1/3499 | 10 1/4050 | | 10 2/10764 |
36 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22571 | 10 1/733 | 10 1/986 | 10 1/2546 | 0 4/-- | 10 9/18306 |
37 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23892 | 10 1/3279 | 10 1/4982 | 10 1/5812 | | 10 3/9819 |
38 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25673 | 10 1/6463 | 10 1/5263 | 10 1/6788 | | 10 1/7159 |
39 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25748 | 10 5/5635 | 10 5/6843 | 10 4/6499 | | 10 4/6771 |
40 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26374 | 10 3/8455 | 10 1/4694 | 10 1/5827 | 0 3/-- | 10 2/7398 |
41 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28047 | 10 3/6086 | 10 3/7843 | 10 2/7000 | | 10 2/7118 |
42 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29119 | 10 1/5706 | 10 2/7159 | 10 1/7573 | | 10 2/8681 |
43 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 29893 | 10 2/7971 | 10 1/6822 | 10 2/8132 | | 10 1/6968 |
44 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 39151 | 10 2/9193 | 10 3/10866 | 10 2/10520 | 0 9/-- | 10 2/8572 |
45 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 45105 | 10 3/11263 | 10 2/10169 | 10 2/10694 | | 10 4/12979 |
46 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46729 | 10 3/11374 | 10 3/11573 | 10 2/10741 | 0 4/-- | 10 4/13041 |
47 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 48334 | 10 1/9125 | 10 2/12842 | 10 2/13516 | 0 2/-- | 10 1/12851 |
48 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.75 | 39773 | 10 2/11832 | 10 1/5177 | 8.75 1/9011 | | 10 1/13753 |
49 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36 | 9190 | 10 2/1429 | 10 1/242 | 10 1/313 | | 6 3/7206 |
50 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1260 | 10 1/156 | 10 1/501 | 10 1/603 | | |
51 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3921 | 10 1/154 | 10 1/1221 | 10 2/2546 | | |
52 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6915 | 10 1/145 | 10 1/3280 | 10 1/3490 | | |
53 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10656 | 10 1/3234 | 10 1/3430 | 10 1/3992 | | |
54 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17178 | 10 1/5698 | 10 1/5726 | 10 1/5754 | | |
55 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24710 | 10 1/3104 | 10 4/11182 | 10 3/10424 | | 0 5/-- |
56 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 35864 | 10 1/11888 | 10 1/11952 | 10 1/12024 | | 0 1/-- |
57 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
58 | 4701104108 Coder THCS | Nguyễn Nguyên Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
59 | thanhuy001 Coder Tiểu Học | Võ Thành Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
60 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
61 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
62 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
63 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |