Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 19:00:00 26/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 26/07/2023
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 26/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501252510
1/1630
10
1/2518
10
1/1841
10
1/5179
10
1/1357
24701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501292510
1/2070
10
1/1437
10
1/1266
10
4/7286
10
1/866
34601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501327410
1/1023
10
1/1328
10
1/614
10
5/9572
10
1/737
44401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501499710
1/4400
10
1/866
10
1/1458
10
1/3597
10
1/4676
54701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501582010
1/1016
10
1/1211
10
4/5439
10
3/6009
10
1/2145
64701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501662810
1/122
10
3/3259
10
1/996
10
6/10408
10
1/1843
74701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501843810
1/1303
10
1/2370
10
2/3839
10
4/7166
10
1/3760
84701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501865110
1/1333
10
1/132
10
1/200
10
11/16432
10
1/554
94701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501886910
1/2829
10
1/2870
10
1/2993
10
2/5063
10
2/5114
104601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       501920210
1/320
10
1/1407
10
1/1100
10
5/9445
10
3/6930
114701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501926110
1/678
10
2/3292
10
1/2395
10
1/4448
10
4/8448
124701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       501937810
2/5723
10
1/1771
10
2/5856
10
1/1982
10
1/4046
134701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       502138610
2/1973
10
1/1284
10
1/1611
10
4/11807
10
1/4711
144601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502151110
1/1119
10
2/2503
10
1/1557
10
6/11037
10
1/5295
154701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502170310
1/2399
10
1/6285
10
1/2978
10
2/6366
10
1/3675
164301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       502177510
2/5869
10
2/6042
10
2/5779
10
1/3187
10
1/898
174701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502217810
1/572
10
1/834
10
1/1037
10
7/13791
10
1/5944
184701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502247610
2/8534
10
1/1494
10
1/380
10
6/10914
10
1/1154
194701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502258710
2/3490
10
1/2538
10
1/2607
10
3/10679
10
1/3273
204701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502266010
1/2516
10
1/2659
10
1/3074
10
3/8792
10
2/5619
214701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502346910
1/1801
10
1/2852
10
1/3395
10
6/11759
10
1/3662
224701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502403910
1/1288
10
1/1993
10
1/2603
10
8/12879
10
1/5276
234701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       502442310
1/2875
10
1/3485
10
1/3881
10
4/8670
10
1/5512
244701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502700710
1/2782
10
1/3338
10
2/5052
10
1/3928
10
2/11907
254701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502843110
1/4212
10
1/525
10
1/1566
10
10/18540
10
1/3588
264701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502877910
1/2278
10
1/1618
10
1/2415
10
7/15812
10
3/6656
274701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502934210
1/5162
10
2/7097
10
1/5964
10
1/5747
10
1/5372
284701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502991410
1/4613
10
1/3344
10
2/4821
10
1/13243
10
1/3893
294701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       503099210
1/3976
10
1/622
10
1/848
10
12/19211
10
3/6335
304701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       503146010
3/5455
10
2/4548
10
2/4687
10
5/11719
10
2/5051
314701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503185110
2/3057
10
1/942
10
1/1055
10
16/22674
10
3/4123
324701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503211310
5/7163
10
1/2563
10
1/3014
10
8/14676
10
1/4697
334701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503231010
4/6434
10
1/5498
10
1/3059
10
6/11146
10
1/6173
344701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       503249210
2/4594
10
4/8803
10
1/4009
10
2/6021
10
2/9065
354701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503270010
1/8061
10
1/1435
10
1/3269
10
4/13289
10
1/6646
364701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503552810
2/12413
10
1/158
10
1/577
10
5/14117
10
2/8263
374701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503600410
2/2421
10
1/1406
10
8/10240
10
12/17987
10
2/3950
384801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       503697010
1/1152
10
1/1286
10
1/1526
10
17/29778
10
1/3228
394701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       503904510
1/6260
10
1/6353
10
1/6443
10
5/11727
10
2/8262
404701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504028210
1/1607
10
1/2276
10
1/2796
10
16/26892
10
2/6711
414701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504254910
2/5139
10
1/7380
10
1/4519
10
7/18437
10
1/7074
424701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504932110
1/10874
10
1/4489
10
1/5212
10
6/17272
10
1/11474
434601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       505025910
1/178
10
1/1251
10
1/1365
10
29/43823
10
1/3642
444701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       505533710
4/13632
10
1/10321
10
1/10713
10
1/10110
10
1/10561
454701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       505710210
1/11065
10
2/12341
10
1/11181
10
1/11239
10
1/11276
464701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       505772610
5/14810
10
2/11518
10
1/10397
10
1/10550
10
1/10451
474701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       506118710
3/12448
10
3/12598
10
2/11484
10
2/11579
10
3/13078
484501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       506472210
1/13152
10
2/14490
10
1/12418
10
1/12562
10
1/12100
494701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.5889810
1/1556
10
1/1190
10
1/2312
7.5
1/2081
10
1/1759
504701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.52913610
2/5076
10
1/3513
10
1/2393
7.5
8/15906
10
1/2248
514701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       451331010
4/4615
10
1/1206
10
1/1291
5
3/4666
10
1/1532
52KBL
Coder Lớp Lá
00
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       453393710
4/5035
10
3/3870
10
2/2694
5
14/19600
10
2/2738
534601104198
Coder Lớp Lá
LÊ MINH TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       455149210
3/9696
10
4/11286
10
1/7776
5
5/13087
10
2/9647
544701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.752944010
2/2775
10
1/1490
10
2/2428
3.75
7/19880
10
2/2867
554701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       41.255156710
2/5762
10
5/10437
10
6/16821
1.25
2/10195
10
1/8352
564701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402399410
1/5751
10
1/5814
10
1/5537
10
2/6892
574701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.252927310
2/9849
6.25
1/11631
10
1/7793
584701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20541610
1/2314
10
1/3102
594801104016
Coder Trung Cấp
Trịnh Xuân Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10454310
1/4543
604801104048
Coder THPT
Nguyễn Huy Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
614801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
63K470110306...
Coder Lớp Lá
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
644801104084
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phước Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
654701104226
Coder Cao Đẳng
ĐINH MINH TUẤN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
664701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
674801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
684601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00