Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12525 | 10 1/1630 | 10 1/2518 | 10 1/1841 | 10 1/5179 | 10 1/1357 |
2 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 12925 | 10 1/2070 | 10 1/1437 | 10 1/1266 | 10 4/7286 | 10 1/866 |
3 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13274 | 10 1/1023 | 10 1/1328 | 10 1/614 | 10 5/9572 | 10 1/737 |
4 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 14997 | 10 1/4400 | 10 1/866 | 10 1/1458 | 10 1/3597 | 10 1/4676 |
5 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 15820 | 10 1/1016 | 10 1/1211 | 10 4/5439 | 10 3/6009 | 10 1/2145 |
6 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 16628 | 10 1/122 | 10 3/3259 | 10 1/996 | 10 6/10408 | 10 1/1843 |
7 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18438 | 10 1/1303 | 10 1/2370 | 10 2/3839 | 10 4/7166 | 10 1/3760 |
8 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18651 | 10 1/1333 | 10 1/132 | 10 1/200 | 10 11/16432 | 10 1/554 |
9 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18869 | 10 1/2829 | 10 1/2870 | 10 1/2993 | 10 2/5063 | 10 2/5114 |
10 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 50 | 19202 | 10 1/320 | 10 1/1407 | 10 1/1100 | 10 5/9445 | 10 3/6930 |
11 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19261 | 10 1/678 | 10 2/3292 | 10 1/2395 | 10 1/4448 | 10 4/8448 |
12 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 19378 | 10 2/5723 | 10 1/1771 | 10 2/5856 | 10 1/1982 | 10 1/4046 |
13 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 21386 | 10 2/1973 | 10 1/1284 | 10 1/1611 | 10 4/11807 | 10 1/4711 |
14 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21511 | 10 1/1119 | 10 2/2503 | 10 1/1557 | 10 6/11037 | 10 1/5295 |
15 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21703 | 10 1/2399 | 10 1/6285 | 10 1/2978 | 10 2/6366 | 10 1/3675 |
16 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 21775 | 10 2/5869 | 10 2/6042 | 10 2/5779 | 10 1/3187 | 10 1/898 |
17 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22178 | 10 1/572 | 10 1/834 | 10 1/1037 | 10 7/13791 | 10 1/5944 |
18 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22476 | 10 2/8534 | 10 1/1494 | 10 1/380 | 10 6/10914 | 10 1/1154 |
19 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22587 | 10 2/3490 | 10 1/2538 | 10 1/2607 | 10 3/10679 | 10 1/3273 |
20 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 22660 | 10 1/2516 | 10 1/2659 | 10 1/3074 | 10 3/8792 | 10 2/5619 |
21 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23469 | 10 1/1801 | 10 1/2852 | 10 1/3395 | 10 6/11759 | 10 1/3662 |
22 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24039 | 10 1/1288 | 10 1/1993 | 10 1/2603 | 10 8/12879 | 10 1/5276 |
23 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 24423 | 10 1/2875 | 10 1/3485 | 10 1/3881 | 10 4/8670 | 10 1/5512 |
24 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 27007 | 10 1/2782 | 10 1/3338 | 10 2/5052 | 10 1/3928 | 10 2/11907 |
25 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 28431 | 10 1/4212 | 10 1/525 | 10 1/1566 | 10 10/18540 | 10 1/3588 |
26 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 28779 | 10 1/2278 | 10 1/1618 | 10 1/2415 | 10 7/15812 | 10 3/6656 |
27 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 29342 | 10 1/5162 | 10 2/7097 | 10 1/5964 | 10 1/5747 | 10 1/5372 |
28 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 29914 | 10 1/4613 | 10 1/3344 | 10 2/4821 | 10 1/13243 | 10 1/3893 |
29 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 30992 | 10 1/3976 | 10 1/622 | 10 1/848 | 10 12/19211 | 10 3/6335 |
30 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 31460 | 10 3/5455 | 10 2/4548 | 10 2/4687 | 10 5/11719 | 10 2/5051 |
31 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 31851 | 10 2/3057 | 10 1/942 | 10 1/1055 | 10 16/22674 | 10 3/4123 |
32 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32113 | 10 5/7163 | 10 1/2563 | 10 1/3014 | 10 8/14676 | 10 1/4697 |
33 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32310 | 10 4/6434 | 10 1/5498 | 10 1/3059 | 10 6/11146 | 10 1/6173 |
34 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 32492 | 10 2/4594 | 10 4/8803 | 10 1/4009 | 10 2/6021 | 10 2/9065 |
35 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 32700 | 10 1/8061 | 10 1/1435 | 10 1/3269 | 10 4/13289 | 10 1/6646 |
36 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 35528 | 10 2/12413 | 10 1/158 | 10 1/577 | 10 5/14117 | 10 2/8263 |
37 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 36004 | 10 2/2421 | 10 1/1406 | 10 8/10240 | 10 12/17987 | 10 2/3950 |
38 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 36970 | 10 1/1152 | 10 1/1286 | 10 1/1526 | 10 17/29778 | 10 1/3228 |
39 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 39045 | 10 1/6260 | 10 1/6353 | 10 1/6443 | 10 5/11727 | 10 2/8262 |
40 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 40282 | 10 1/1607 | 10 1/2276 | 10 1/2796 | 10 16/26892 | 10 2/6711 |
41 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 42549 | 10 2/5139 | 10 1/7380 | 10 1/4519 | 10 7/18437 | 10 1/7074 |
42 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 49321 | 10 1/10874 | 10 1/4489 | 10 1/5212 | 10 6/17272 | 10 1/11474 |
43 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 50259 | 10 1/178 | 10 1/1251 | 10 1/1365 | 10 29/43823 | 10 1/3642 |
44 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 55337 | 10 4/13632 | 10 1/10321 | 10 1/10713 | 10 1/10110 | 10 1/10561 |
45 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 57102 | 10 1/11065 | 10 2/12341 | 10 1/11181 | 10 1/11239 | 10 1/11276 |
46 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 57726 | 10 5/14810 | 10 2/11518 | 10 1/10397 | 10 1/10550 | 10 1/10451 |
47 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 61187 | 10 3/12448 | 10 3/12598 | 10 2/11484 | 10 2/11579 | 10 3/13078 |
48 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 64722 | 10 1/13152 | 10 2/14490 | 10 1/12418 | 10 1/12562 | 10 1/12100 |
49 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.5 | 8898 | 10 1/1556 | 10 1/1190 | 10 1/2312 | 7.5 1/2081 | 10 1/1759 |
50 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.5 | 29136 | 10 2/5076 | 10 1/3513 | 10 1/2393 | 7.5 8/15906 | 10 1/2248 |
51 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 13310 | 10 4/4615 | 10 1/1206 | 10 1/1291 | 5 3/4666 | 10 1/1532 |
52 | KBL Coder Lớp Lá | 00 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 33937 | 10 4/5035 | 10 3/3870 | 10 2/2694 | 5 14/19600 | 10 2/2738 |
53 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 51492 | 10 3/9696 | 10 4/11286 | 10 1/7776 | 5 5/13087 | 10 2/9647 |
54 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.75 | 29440 | 10 2/2775 | 10 1/1490 | 10 2/2428 | 3.75 7/19880 | 10 2/2867 |
55 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 41.25 | 51567 | 10 2/5762 | 10 5/10437 | 10 6/16821 | 1.25 2/10195 | 10 1/8352 |
56 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23994 | 10 1/5751 | 10 1/5814 | 10 1/5537 | 10 2/6892 | |
57 | 4701104241 Coder Trung Cấp | VĂN THẾ VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.25 | 29273 | 10 2/9849 | | | 6.25 1/11631 | 10 1/7793 |
58 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5416 | 10 1/2314 | | 10 1/3102 | | |
59 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4543 | | | | | 10 1/4543 |
60 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
61 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
62 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
63 | K470110306... Coder Lớp Lá | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
64 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
65 | 4701104226 Coder Cao Đẳng | ĐINH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
66 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
67 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
68 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |