Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 36737 | 9 2/6218 | 10 6/18033 | 10 2/12486 |
2 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 29 | 39142 | 9 6/17683 | 10 3/3998 | 10 8/17461 |
3 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 39161 | 9 1/5104 | 10 9/21553 | 10 2/12504 |
4 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 81843 | 9 6/19004 | 10 24/39600 | 10 12/23239 |
5 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 127300 | 9 31/50344 | 10 2/2269 | 10 55/74687 |
6 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 19632 | 9 3/7168 | 10 4/8632 | 9 2/3832 |
7 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 20553 | 9 2/6549 | 10 1/2261 | 9 6/11743 |
8 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 21901 | 9 1/11584 | 10 5/7133 | 9 3/3184 |
9 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 23041 | 9 1/8570 | 10 1/7298 | 9 1/7173 |
10 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 26692 | 9 2/10047 | 10 3/7683 | 9 3/8962 |
11 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 27701 | 9 2/8757 | 10 2/7037 | 9 4/11907 |
12 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 28801 | 9 5/13137 | 10 4/6225 | 9 4/9439 |
13 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 28961 | 9 3/11049 | 10 1/6934 | 9 3/10978 |
14 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 29379 | 10 7/19633 | 9 2/4466 | 9 1/5280 |
15 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 30620 | 9 4/10457 | 10 4/7790 | 9 5/12373 |
16 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 30758 | 9 6/19018 | 10 1/5803 | 9 3/5937 |
17 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 31820 | 9 8/16866 | 10 2/4059 | 9 3/10895 |
18 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 35954 | 9 1/8324 | 10 6/9486 | 9 5/18144 |
19 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 39992 | 9 12/20677 | 10 3/8433 | 9 3/10882 |
20 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 41385 | 9 1/11214 | 10 3/14125 | 9 6/16046 |
21 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 43141 | 9 8/16860 | 10 4/9902 | 9 3/16379 |
22 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 44908 | 9 6/13707 | 10 14/22078 | 9 5/9123 |
23 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 28 | 46472 | 9 4/16382 | 10 4/10910 | 9 6/19180 |
24 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 48655 | 9 6/10410 | 10 4/9271 | 9 20/28974 |
25 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 58500 | 9 16/28538 | 10 5/11916 | 9 9/18046 |
26 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 61196 | 9 5/12195 | 10 7/12658 | 9 21/36343 |
27 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 111236 | 9 11/19683 | 9 8/16237 | 10 52/75316 |
28 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 8878 | 9 2/2853 | 9 1/2158 | 9 2/3867 |
29 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 13286 | 9 1/4560 | 9 1/4088 | 9 1/4638 |
30 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 15625 | 9 1/4732 | 9 3/7290 | 9 2/3603 |
31 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 17516 | 9 1/8864 | 9 1/4190 | 9 2/4462 |
32 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 17672 | 9 4/5912 | 9 4/6881 | 9 2/4879 |
33 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 21665 | 9 1/5583 | 9 1/5835 | 9 5/10247 |
34 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 25217 | 9 1/13268 | 9 3/8008 | 9 1/3941 |
35 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 30674 | 9 2/10249 | 9 2/9103 | 9 3/11322 |
36 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 36830 | 9 4/15473 | 9 1/11552 | 9 1/9805 |
37 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 56471 | 9 26/42684 | 9 2/7713 | 9 1/6074 |
38 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 73410 | 9 11/24854 | 9 5/15657 | 9 17/32899 |
39 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 16898 | 5 1/4525 | 9 1/3118 | 9 5/9255 |
40 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 29996 | 5 3/10813 | 9 3/6200 | 9 6/12983 |
41 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 31115 | 5 14/20049 | 9 5/7962 | 9 1/3104 |
42 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 21130 | 3 9/16034 | 9 1/2427 | 9 1/2669 |
43 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 22828 | 3 4/16507 | 9 3/4174 | 9 1/2147 |
44 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21 | 57202 | 3 29/39504 | 9 6/12116 | 9 5/5582 |
45 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 16247 | 1 2/5228 | 9 2/5496 | 9 2/5523 |
46 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 24059 | 0 1/-- | 10 2/15463 | 9 1/8596 |
47 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 38834 | 1 1/12518 | 9 1/13020 | 9 1/13296 |
48 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 5972 | 0 1/-- | 9 3/4102 | 9 1/1870 |
49 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 6550 | | 9 1/3213 | 9 1/3337 |
50 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 7859 | | 9 1/3775 | 9 1/4084 |
51 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 9183 | 0 2/-- | 9 3/7320 | 9 1/1863 |
52 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 10205 | 0 2/-- | 9 3/4533 | 9 4/5672 |
53 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 11348 | 0 2/-- | 9 2/5619 | 9 1/5729 |
54 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 12003 | | 4 1/8720 | 9 1/3283 |
55 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9542 | 0 2/-- | | 8 4/9542 |
56 | K470110306... Coder Lớp Lá | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
57 | 4701103046 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HÙNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
58 | 4701104160 Coder THPT | Võ Kiến Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 10/-- |
59 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
60 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
61 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
63 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
64 | OneSB Coder Lớp Lá | OneSB Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |