Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 25/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:00:00 25/07/2023
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:00:00 25/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29367379
2/6218
10
6/18033
10
2/12486
24601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       29391429
6/17683
10
3/3998
10
8/17461
34701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29391619
1/5104
10
9/21553
10
2/12504
44701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       29818439
6/19004
10
24/39600
10
12/23239
54701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       291273009
31/50344
10
2/2269
10
55/74687
64701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28196329
3/7168
10
4/8632
9
2/3832
74701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28205539
2/6549
10
1/2261
9
6/11743
84601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28219019
1/11584
10
5/7133
9
3/3184
94701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28230419
1/8570
10
1/7298
9
1/7173
104701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28266929
2/10047
10
3/7683
9
3/8962
114701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28277019
2/8757
10
2/7037
9
4/11907
124701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28288019
5/13137
10
4/6225
9
4/9439
134301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       28289619
3/11049
10
1/6934
9
3/10978
144701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       282937910
7/19633
9
2/4466
9
1/5280
154701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       28306209
4/10457
10
4/7790
9
5/12373
164501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       28307589
6/19018
10
1/5803
9
3/5937
174701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28318209
8/16866
10
2/4059
9
3/10895
184701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28359549
1/8324
10
6/9486
9
5/18144
194701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       28399929
12/20677
10
3/8433
9
3/10882
204701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28413859
1/11214
10
3/14125
9
6/16046
214701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28431419
8/16860
10
4/9902
9
3/16379
224701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28449089
6/13707
10
14/22078
9
5/9123
234701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       28464729
4/16382
10
4/10910
9
6/19180
244701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28486559
6/10410
10
4/9271
9
20/28974
254701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28585009
16/28538
10
5/11916
9
9/18046
264701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28611969
5/12195
10
7/12658
9
21/36343
274701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       281112369
11/19683
9
8/16237
10
52/75316
284701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2788789
2/2853
9
1/2158
9
2/3867
294701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27132869
1/4560
9
1/4088
9
1/4638
304701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27156259
1/4732
9
3/7290
9
2/3603
314701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27175169
1/8864
9
1/4190
9
2/4462
324701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27176729
4/5912
9
4/6881
9
2/4879
334701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27216659
1/5583
9
1/5835
9
5/10247
344701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27252179
1/13268
9
3/8008
9
1/3941
354701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27306749
2/10249
9
2/9103
9
3/11322
364701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27368309
4/15473
9
1/11552
9
1/9805
374601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27564719
26/42684
9
2/7713
9
1/6074
384801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       27734109
11/24854
9
5/15657
9
17/32899
394701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23168985
1/4525
9
1/3118
9
5/9255
404701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       23299965
3/10813
9
3/6200
9
6/12983
414701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       23311155
14/20049
9
5/7962
9
1/3104
424701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21211303
9/16034
9
1/2427
9
1/2669
434701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21228283
4/16507
9
3/4174
9
1/2147
444701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21572023
29/39504
9
6/12116
9
5/5582
454701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19162471
2/5228
9
2/5496
9
2/5523
464401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19240590
1/--
10
2/15463
9
1/8596
474701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       19388341
1/12518
9
1/13020
9
1/13296
484701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1859720
1/--
9
3/4102
9
1/1870
494601104202
Coder Đại Học
TRẦN TẤN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1865509
1/3213
9
1/3337
504601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1878599
1/3775
9
1/4084
514701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1891830
2/--
9
3/7320
9
1/1863
524701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       18102050
2/--
9
3/4533
9
4/5672
534701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       18113480
2/--
9
2/5619
9
1/5729
544701104086
Coder THCS
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       13120034
1/8720
9
1/3283
554701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       895420
2/--
8
4/9542
56K470110306...
Coder Lớp Lá
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
574701103046
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
584701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
10/--
594701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
604701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
614701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
624701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
634801104113
Coder Trung Cấp
Phạm Diễm Quỳnh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
64OneSB
Coder Tiểu Học
OneSB
Chưa cài đặt thông tin trường
       00