Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:00:00 27/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:30:00 27/07/2023
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:30:00 27/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10109382
1/703
4
5/7096
4
1/3139
24701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10111682
1/369
4
3/4489
4
2/6310
34701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10127342
3/3830
4
3/3693
4
2/5211
44701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10130282
1/1696
4
4/6126
4
2/5206
54701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10139682
1/655
4
7/8994
4
2/4319
64701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10140132
1/5333
4
2/5441
4
1/3239
74701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10163162
1/671
4
1/5395
4
6/10250
84701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10202312
1/3465
4
7/11625
4
2/5141
94701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10202902
2/5922
4
2/3191
4
6/11177
104701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10227352
5/9252
4
3/4846
4
4/8637
114701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10243522
6/11353
4
5/6729
4
2/6270
124701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10253762
7/12091
4
4/6264
4
3/7021
134701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10273942
12/18110
4
2/3023
4
2/6261
144601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       10446762
7/10175
4
13/17391
4
12/17110
154601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10517092
9/14824
4
11/17309
4
13/19576
164701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.4405961.4
2/5057
4
16/22993
4
7/12546
174701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9133902
1/988
4
3/5424
3
3/6978
184701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       9218231
4/7042
4
4/7185
4
3/7596
194701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9238402
3/7210
4
5/8914
3
3/7716
204701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9292511
3/6689
4
8/13624
4
5/8938
214701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9307742
2/5215
4
10/16158
3
5/9401
224701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.4157282
1/3192
2.4
3/7702
4
2/4834
234701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.4189621.4
1/5300
4
6/8529
3
1/5133
244701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.4215632
3/5282
2.4
6/10686
4
3/5595
254701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.2243510.2
1/5221
4
4/8236
4
6/10894
264701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8110084
1/5063
4
2/5945
274701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8124784
3/7580
4
1/4898
284701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8173644
5/10106
4
3/7258
294401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8191171.6
3/7405
3.2
2/3156
3
4/8556
304701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7230102
5/5716
4
6/11399
1
2/5895
314701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2272052
2/2938
3.2
10/14183
1
5/10084
324301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       685722
1/1997
0
3/--
4
2/6575
334701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       686732
1/1282
4
3/7391
344701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6111252
1/5373
4
3/5752
0
1/--
354701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6131482
3/6729
0
2/--
4
2/6419
364501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       6165672
7/12110
4
1/4457
0
1/--
374701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6173572
5/9756
4
3/7601
0
2/--
384701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6187832
2/6464
4
8/12319
0
1/--
394701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.491842.4
1/3850
3
1/5334
404701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4161062.4
5/9964
3
2/6142
414701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4213482
2/1861
2.4
12/16936
1
1/2551
424701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4256132
5/7418
2.4
7/10864
1
3/7331
434601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2172590.2
4/8829
4
4/4274
1
1/4156
444701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.2272000.2
1/4238
4
13/18554
1
1/4408
454701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.484570
1/--
2.4
2/3402
2
1/5055
464701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       450484
1/5048
474701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       453844
1/5384
484701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4124004
7/12400
0
5/--
494701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4124304
7/12430
504601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4173901.6
3/5666
2.4
7/11724
514701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.459952.4
3/5995
0
1/--
524801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.678091.6
4/7809
0
2/--
534701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
544701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--