Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10938 | 2 1/703 | 4 5/7096 | 4 1/3139 |
2 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11168 | 2 1/369 | 4 3/4489 | 4 2/6310 |
3 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12734 | 2 3/3830 | 4 3/3693 | 4 2/5211 |
4 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13028 | 2 1/1696 | 4 4/6126 | 4 2/5206 |
5 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13968 | 2 1/655 | 4 7/8994 | 4 2/4319 |
6 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14013 | 2 1/5333 | 4 2/5441 | 4 1/3239 |
7 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16316 | 2 1/671 | 4 1/5395 | 4 6/10250 |
8 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20231 | 2 1/3465 | 4 7/11625 | 4 2/5141 |
9 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20290 | 2 2/5922 | 4 2/3191 | 4 6/11177 |
10 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22735 | 2 5/9252 | 4 3/4846 | 4 4/8637 |
11 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24352 | 2 6/11353 | 4 5/6729 | 4 2/6270 |
12 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 25376 | 2 7/12091 | 4 4/6264 | 4 3/7021 |
13 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27394 | 2 12/18110 | 4 2/3023 | 4 2/6261 |
14 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 10 | 44676 | 2 7/10175 | 4 13/17391 | 4 12/17110 |
15 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51709 | 2 9/14824 | 4 11/17309 | 4 13/19576 |
16 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.4 | 40596 | 1.4 2/5057 | 4 16/22993 | 4 7/12546 |
17 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13390 | 2 1/988 | 4 3/5424 | 3 3/6978 |
18 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 21823 | 1 4/7042 | 4 4/7185 | 4 3/7596 |
19 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 23840 | 2 3/7210 | 4 5/8914 | 3 3/7716 |
20 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 29251 | 1 3/6689 | 4 8/13624 | 4 5/8938 |
21 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 30774 | 2 2/5215 | 4 10/16158 | 3 5/9401 |
22 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.4 | 15728 | 2 1/3192 | 2.4 3/7702 | 4 2/4834 |
23 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.4 | 18962 | 1.4 1/5300 | 4 6/8529 | 3 1/5133 |
24 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.4 | 21563 | 2 3/5282 | 2.4 6/10686 | 4 3/5595 |
25 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.2 | 24351 | 0.2 1/5221 | 4 4/8236 | 4 6/10894 |
26 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 11008 | | 4 1/5063 | 4 2/5945 |
27 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 12478 | | 4 3/7580 | 4 1/4898 |
28 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 17364 | | 4 5/10106 | 4 3/7258 |
29 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.8 | 19117 | 1.6 3/7405 | 3.2 2/3156 | 3 4/8556 |
30 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 23010 | 2 5/5716 | 4 6/11399 | 1 2/5895 |
31 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 27205 | 2 2/2938 | 3.2 10/14183 | 1 5/10084 |
32 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 8572 | 2 1/1997 | 0 3/-- | 4 2/6575 |
33 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8673 | 2 1/1282 | 4 3/7391 | |
34 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11125 | 2 1/5373 | 4 3/5752 | 0 1/-- |
35 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13148 | 2 3/6729 | 0 2/-- | 4 2/6419 |
36 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 16567 | 2 7/12110 | 4 1/4457 | 0 1/-- |
37 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17357 | 2 5/9756 | 4 3/7601 | 0 2/-- |
38 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18783 | 2 2/6464 | 4 8/12319 | 0 1/-- |
39 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 9184 | | 2.4 1/3850 | 3 1/5334 |
40 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 16106 | | 2.4 5/9964 | 3 2/6142 |
41 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 21348 | 2 2/1861 | 2.4 12/16936 | 1 1/2551 |
42 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.4 | 25613 | 2 5/7418 | 2.4 7/10864 | 1 3/7331 |
43 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 17259 | 0.2 4/8829 | 4 4/4274 | 1 1/4156 |
44 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 27200 | 0.2 1/4238 | 4 13/18554 | 1 1/4408 |
45 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.4 | 8457 | 0 1/-- | 2.4 2/3402 | 2 1/5055 |
46 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 5048 | | | 4 1/5048 |
47 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5384 | | 4 1/5384 | |
48 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 12400 | | 4 7/12400 | 0 5/-- |
49 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 12430 | | 4 7/12430 | |
50 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 17390 | 1.6 3/5666 | 2.4 7/11724 | |
51 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 5995 | | 2.4 3/5995 | 0 1/-- |
52 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.6 | 7809 | | 1.6 4/7809 | 0 2/-- |
53 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
54 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |