Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 17:00:00 28/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:00:00 29/07/2023
Tổng thời gian thi: 420 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:00:00 29/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       799452210
1/3636
10
2/12484
6
4/26029
20
2/16279
10
1/7823
10
1/7915
10
2/8774
3
1/11582
24701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7918031210
1/21553
10
1/21592
6
4/28311
20
1/21960
10
1/21780
10
1/21677
10
1/21706
3
1/21733
34701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       772824910
1/410
10
1/885
4
1/10870
20
1/1034
10
2/5092
10
1/580
10
1/4213
3
1/5165
44701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       776328410
1/903
10
1/7773
4
6/25601
20
2/19511
10
1/1137
10
1/3563
10
1/3120
3
1/1676
54601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       776669710
1/5435
10
1/7114
4
1/16517
20
1/14198
10
1/5024
10
1/6643
10
1/5551
3
1/6215
64701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       777642410
2/7743
10
5/12643
4
8/16842
20
5/20895
10
3/4541
10
1/1817
10
4/11543
3
1/400
74701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       777891710
2/4130
10
1/3969
4
2/13043
20
1/23462
10
1/9784
10
1/9745
10
1/9709
3
1/5075
84601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       778041710
1/12224
10
3/4621
4
1/22215
20
2/19124
10
1/3083
10
3/6898
10
2/5262
3
2/6990
94701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       778310710
1/4486
10
1/4465
4
2/22286
20
2/25001
10
2/8044
10
1/6554
10
2/7592
3
1/4679
104601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       778794310
3/9533
10
1/6432
4
5/24560
20
1/16504
10
4/9060
10
1/6340
10
2/7420
3
2/8094
114701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       778886010
1/4979
10
1/7205
4
13/36068
20
1/16168
10
1/5487
10
2/7946
10
1/5136
3
1/5871
124701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       778888810
2/7643
10
1/7383
4
4/25248
20
1/16422
10
1/6992
10
3/9500
10
1/7200
3
2/8500
134701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       779198210
2/7124
10
1/6812
4
11/36080
20
1/17037
10
1/5962
10
1/6523
10
1/6252
3
1/6192
144701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       779837010
1/11146
10
1/1612
4
18/45583
20
1/14173
10
1/9339
10
2/10814
10
1/3029
3
1/2674
154701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7710133210
1/8394
10
1/10386
4
8/32814
20
1/16593
10
1/2520
10
2/12030
10
1/8493
3
2/10102
164701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7710437810
2/9824
10
2/6850
4
12/32037
20
1/16525
10
2/11254
10
1/8274
10
1/7485
3
3/12129
174701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7710540410
2/11112
10
1/9974
4
3/20325
20
5/22958
10
1/10062
10
1/10112
10
1/10251
3
1/10610
184701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7712142510
1/21025
10
5/22949
4
5/26447
20
2/21010
10
1/187
10
1/12672
10
1/755
3
2/16380
194701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7712317310
1/13160
10
2/14126
4
1/24501
20
1/16503
10
1/13288
10
2/14014
10
2/14587
3
1/12994
204701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7712892710
3/7170
10
1/8899
4
1/22527
20
1/21250
10
2/12245
10
2/16032
10
1/18851
3
3/21953
214701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7714130910
6/23794
10
1/15284
4
13/37329
20
7/25575
10
2/5928
10
1/4901
10
4/13002
3
3/15496
224701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7714638810
2/12125
10
4/14836
4
6/24735
20
2/24690
10
3/16362
10
1/16221
10
1/16064
3
2/21355
234701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7714689810
7/18112
10
1/14943
4
3/26753
20
2/23384
10
1/15181
10
2/17429
10
1/15413
3
1/15683
244701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7715250210
2/18778
10
1/17607
4
2/22060
20
1/18668
10
1/19523
10
1/17692
10
1/18609
3
2/19565
254701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7715838110
1/14507
10
1/17841
4
9/31157
20
4/23384
10
2/18901
10
1/17761
10
2/16933
3
1/17897
264701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7717088510
16/30419
10
1/20001
4
1/24796
20
1/24503
10
1/15199
10
1/19896
10
2/16268
3
1/19803
274701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7719025310
1/21544
10
1/21745
4
11/37099
20
1/21636
10
1/21678
10
1/21710
10
1/21840
3
2/23001
284701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7510868410
11/19096
10
1/780
2
7/21533
20
16/35813
10
1/1827
10
1/1728
10
5/8939
3
7/18968
294701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       736825510
3/4650
10
6/9970
0
8/--
20
5/21771
10
1/5545
10
1/6984
10
2/8046
3
4/11289
304701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       737966510
1/8756
10
2/11629
20
1/22849
10
1/8025
10
1/10702
10
1/8071
3
1/9633
314301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       738001510
2/10807
10
2/10831
0
2/--
20
3/12073
10
3/12121
10
2/10953
10
3/12200
3
2/11030
324701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       738466510
4/16602
10
1/10002
20
1/10317
10
1/10478
10
3/13014
10
1/10777
3
3/13475
334501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       739522910
2/6145
10
2/21682
0
3/--
20
1/19298
10
1/4793
10
1/18181
10
2/6677
3
1/18453
344701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7310645510
1/14594
10
1/14423
20
1/14354
10
1/14480
10
2/15751
10
1/16398
3
1/16455
354701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7311627010
1/15035
10
8/25615
20
1/15407
10
3/16715
10
1/14574
10
1/13648
3
2/15276
364701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7312056310
1/16510
10
1/15388
0
2/--
20
2/21649
10
1/16643
10
1/16734
10
1/16800
3
1/16839
374701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7312674510
3/23787
10
2/22733
0
5/--
20
4/24742
10
1/10403
10
1/10269
10
4/24833
3
1/9978
384401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7313084210
1/17785
10
1/17887
20
1/17826
10
5/23183
10
1/18016
10
1/18058
3
1/18087
394701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7313614010
5/23982
10
3/21709
0
3/--
20
5/25465
10
1/14565
10
1/14751
10
2/17629
3
2/18039
404701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6311359410
2/19430
0
5/--
20
1/18396
10
2/19341
10
1/18079
10
3/19596
3
2/18752
414701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       576336710
1/2951
10
2/5150
4
7/18737
10
2/11568
10
1/9839
10
1/9684
3
1/5438
424701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       579092810
1/10839
10
1/12516
4
2/25625
10
1/8998
10
1/8222
10
2/9985
3
2/14743
434701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       579433410
2/16165
10
2/16123
4
2/21515
0
2/--
10
1/2463
10
6/20682
10
1/2536
3
1/14850
444701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       537892110
1/11724
10
3/17251
0
1/--
10
5/12058
10
1/12161
10
1/13425
3
1/12302
454701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       539214210
2/15418
10
2/15500
0
1/--
0
2/--
10
3/14844
10
1/15265
10
1/14021
3
2/17094
464701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5310675210
2/11652
10
9/30377
10
1/12573
10
1/21300
10
1/14160
3
1/16690
474701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       511177478
5/20678
10
1/20613
10
1/17095
10
2/20602
10
1/18794
3
1/19965
484701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       507495110
1/19631
10
3/17299
10
1/1065
10
1/20115
10
1/16841
0
1/--
494801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       47611084
3/24622
10
1/2583
0
1/--
10
2/7992
10
1/6917
10
2/9174
3
2/9820
504701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       437532110
2/15419
10
2/15511
10
2/15635
10
2/15814
0
4/--
3
1/12942
514701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
534701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
544701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
554601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00