Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 79 | 94522 | 10 1/3636 | 10 2/12484 | 6 4/26029 | 20 2/16279 | 10 1/7823 | 10 1/7915 | 10 2/8774 | 3 1/11582 |
2 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 79 | 180312 | 10 1/21553 | 10 1/21592 | 6 4/28311 | 20 1/21960 | 10 1/21780 | 10 1/21677 | 10 1/21706 | 3 1/21733 |
3 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 28249 | 10 1/410 | 10 1/885 | 4 1/10870 | 20 1/1034 | 10 2/5092 | 10 1/580 | 10 1/4213 | 3 1/5165 |
4 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 63284 | 10 1/903 | 10 1/7773 | 4 6/25601 | 20 2/19511 | 10 1/1137 | 10 1/3563 | 10 1/3120 | 3 1/1676 |
5 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 77 | 66697 | 10 1/5435 | 10 1/7114 | 4 1/16517 | 20 1/14198 | 10 1/5024 | 10 1/6643 | 10 1/5551 | 3 1/6215 |
6 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 76424 | 10 2/7743 | 10 5/12643 | 4 8/16842 | 20 5/20895 | 10 3/4541 | 10 1/1817 | 10 4/11543 | 3 1/400 |
7 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 78917 | 10 2/4130 | 10 1/3969 | 4 2/13043 | 20 1/23462 | 10 1/9784 | 10 1/9745 | 10 1/9709 | 3 1/5075 |
8 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 80417 | 10 1/12224 | 10 3/4621 | 4 1/22215 | 20 2/19124 | 10 1/3083 | 10 3/6898 | 10 2/5262 | 3 2/6990 |
9 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 83107 | 10 1/4486 | 10 1/4465 | 4 2/22286 | 20 2/25001 | 10 2/8044 | 10 1/6554 | 10 2/7592 | 3 1/4679 |
10 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 87943 | 10 3/9533 | 10 1/6432 | 4 5/24560 | 20 1/16504 | 10 4/9060 | 10 1/6340 | 10 2/7420 | 3 2/8094 |
11 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 88860 | 10 1/4979 | 10 1/7205 | 4 13/36068 | 20 1/16168 | 10 1/5487 | 10 2/7946 | 10 1/5136 | 3 1/5871 |
12 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 88888 | 10 2/7643 | 10 1/7383 | 4 4/25248 | 20 1/16422 | 10 1/6992 | 10 3/9500 | 10 1/7200 | 3 2/8500 |
13 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 91982 | 10 2/7124 | 10 1/6812 | 4 11/36080 | 20 1/17037 | 10 1/5962 | 10 1/6523 | 10 1/6252 | 3 1/6192 |
14 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 98370 | 10 1/11146 | 10 1/1612 | 4 18/45583 | 20 1/14173 | 10 1/9339 | 10 2/10814 | 10 1/3029 | 3 1/2674 |
15 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 101332 | 10 1/8394 | 10 1/10386 | 4 8/32814 | 20 1/16593 | 10 1/2520 | 10 2/12030 | 10 1/8493 | 3 2/10102 |
16 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 104378 | 10 2/9824 | 10 2/6850 | 4 12/32037 | 20 1/16525 | 10 2/11254 | 10 1/8274 | 10 1/7485 | 3 3/12129 |
17 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 105404 | 10 2/11112 | 10 1/9974 | 4 3/20325 | 20 5/22958 | 10 1/10062 | 10 1/10112 | 10 1/10251 | 3 1/10610 |
18 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 121425 | 10 1/21025 | 10 5/22949 | 4 5/26447 | 20 2/21010 | 10 1/187 | 10 1/12672 | 10 1/755 | 3 2/16380 |
19 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 123173 | 10 1/13160 | 10 2/14126 | 4 1/24501 | 20 1/16503 | 10 1/13288 | 10 2/14014 | 10 2/14587 | 3 1/12994 |
20 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 128927 | 10 3/7170 | 10 1/8899 | 4 1/22527 | 20 1/21250 | 10 2/12245 | 10 2/16032 | 10 1/18851 | 3 3/21953 |
21 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 141309 | 10 6/23794 | 10 1/15284 | 4 13/37329 | 20 7/25575 | 10 2/5928 | 10 1/4901 | 10 4/13002 | 3 3/15496 |
22 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 146388 | 10 2/12125 | 10 4/14836 | 4 6/24735 | 20 2/24690 | 10 3/16362 | 10 1/16221 | 10 1/16064 | 3 2/21355 |
23 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 146898 | 10 7/18112 | 10 1/14943 | 4 3/26753 | 20 2/23384 | 10 1/15181 | 10 2/17429 | 10 1/15413 | 3 1/15683 |
24 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 152502 | 10 2/18778 | 10 1/17607 | 4 2/22060 | 20 1/18668 | 10 1/19523 | 10 1/17692 | 10 1/18609 | 3 2/19565 |
25 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 158381 | 10 1/14507 | 10 1/17841 | 4 9/31157 | 20 4/23384 | 10 2/18901 | 10 1/17761 | 10 2/16933 | 3 1/17897 |
26 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 170885 | 10 16/30419 | 10 1/20001 | 4 1/24796 | 20 1/24503 | 10 1/15199 | 10 1/19896 | 10 2/16268 | 3 1/19803 |
27 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 77 | 190253 | 10 1/21544 | 10 1/21745 | 4 11/37099 | 20 1/21636 | 10 1/21678 | 10 1/21710 | 10 1/21840 | 3 2/23001 |
28 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 75 | 108684 | 10 11/19096 | 10 1/780 | 2 7/21533 | 20 16/35813 | 10 1/1827 | 10 1/1728 | 10 5/8939 | 3 7/18968 |
29 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 73 | 68255 | 10 3/4650 | 10 6/9970 | 0 8/-- | 20 5/21771 | 10 1/5545 | 10 1/6984 | 10 2/8046 | 3 4/11289 |
30 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 79665 | 10 1/8756 | 10 2/11629 | | 20 1/22849 | 10 1/8025 | 10 1/10702 | 10 1/8071 | 3 1/9633 |
31 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 73 | 80015 | 10 2/10807 | 10 2/10831 | 0 2/-- | 20 3/12073 | 10 3/12121 | 10 2/10953 | 10 3/12200 | 3 2/11030 |
32 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 84665 | 10 4/16602 | 10 1/10002 | | 20 1/10317 | 10 1/10478 | 10 3/13014 | 10 1/10777 | 3 3/13475 |
33 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 73 | 95229 | 10 2/6145 | 10 2/21682 | 0 3/-- | 20 1/19298 | 10 1/4793 | 10 1/18181 | 10 2/6677 | 3 1/18453 |
34 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 106455 | 10 1/14594 | 10 1/14423 | | 20 1/14354 | 10 1/14480 | 10 2/15751 | 10 1/16398 | 3 1/16455 |
35 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 116270 | 10 1/15035 | 10 8/25615 | | 20 1/15407 | 10 3/16715 | 10 1/14574 | 10 1/13648 | 3 2/15276 |
36 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 120563 | 10 1/16510 | 10 1/15388 | 0 2/-- | 20 2/21649 | 10 1/16643 | 10 1/16734 | 10 1/16800 | 3 1/16839 |
37 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 126745 | 10 3/23787 | 10 2/22733 | 0 5/-- | 20 4/24742 | 10 1/10403 | 10 1/10269 | 10 4/24833 | 3 1/9978 |
38 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 130842 | 10 1/17785 | 10 1/17887 | | 20 1/17826 | 10 5/23183 | 10 1/18016 | 10 1/18058 | 3 1/18087 |
39 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 73 | 136140 | 10 5/23982 | 10 3/21709 | 0 3/-- | 20 5/25465 | 10 1/14565 | 10 1/14751 | 10 2/17629 | 3 2/18039 |
40 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 63 | 113594 | 10 2/19430 | 0 5/-- | | 20 1/18396 | 10 2/19341 | 10 1/18079 | 10 3/19596 | 3 2/18752 |
41 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 63367 | 10 1/2951 | 10 2/5150 | 4 7/18737 | | 10 2/11568 | 10 1/9839 | 10 1/9684 | 3 1/5438 |
42 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 90928 | 10 1/10839 | 10 1/12516 | 4 2/25625 | | 10 1/8998 | 10 1/8222 | 10 2/9985 | 3 2/14743 |
43 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57 | 94334 | 10 2/16165 | 10 2/16123 | 4 2/21515 | 0 2/-- | 10 1/2463 | 10 6/20682 | 10 1/2536 | 3 1/14850 |
44 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 78921 | 10 1/11724 | 10 3/17251 | 0 1/-- | | 10 5/12058 | 10 1/12161 | 10 1/13425 | 3 1/12302 |
45 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 92142 | 10 2/15418 | 10 2/15500 | 0 1/-- | 0 2/-- | 10 3/14844 | 10 1/15265 | 10 1/14021 | 3 2/17094 |
46 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 53 | 106752 | 10 2/11652 | 10 9/30377 | | | 10 1/12573 | 10 1/21300 | 10 1/14160 | 3 1/16690 |
47 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 51 | 117747 | 8 5/20678 | 10 1/20613 | | | 10 1/17095 | 10 2/20602 | 10 1/18794 | 3 1/19965 |
48 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 74951 | 10 1/19631 | 10 3/17299 | | | 10 1/1065 | 10 1/20115 | 10 1/16841 | 0 1/-- |
49 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 61108 | 4 3/24622 | 10 1/2583 | 0 1/-- | | 10 2/7992 | 10 1/6917 | 10 2/9174 | 3 2/9820 |
50 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43 | 75321 | 10 2/15419 | 10 2/15511 | | | 10 2/15635 | 10 2/15814 | 0 4/-- | 3 1/12942 |
51 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
52 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
53 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
54 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
55 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
56 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |