stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 15383 | 10 1/2417 | 7.5 1/2664 | 8 4/7133 | 3 1/154 | 10 1/641 | 2 1/469 | 10 2/1526 | 4 1/379 | |
2 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 43707 | 10 2/6221 | 7.5 3/4047 | 8 7/20683 | 3 1/3467 | 10 3/8091 | 2 1/821 | 10 1/239 | 4 1/138 | |
3 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 56957 | 10 1/5331 | 7.5 3/8637 | 8 2/14792 | 3 1/5993 | 10 2/7007 | 2 2/6609 | 10 1/4329 | 4 1/4259 | |
4 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường | 54.5 | 64007 | 10 1/4047 | 7.5 1/4508 | 8 8/20006 | 3 1/4352 | 10 7/13000 | 2 6/11131 | 10 1/3067 | 4 4/3896 | |
5 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự | 54.5 | 66599 | 10 2/7228 | 7.5 1/6536 | 8 3/16222 | 3 1/6073 | 10 1/9421 | 2 1/8767 | 10 1/6205 | 4 1/6147 | |
6 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 70490 | 10 2/7674 | 7.5 3/8629 | 8 8/23197 | 3 2/7313 | 10 6/15681 | 2 1/2433 | 10 1/2874 | 4 1/2689 | |
7 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 70604 | 10 1/7925 | 7.5 1/1468 | 8 2/15183 | 3 1/7984 | 10 2/15557 | 2 3/10633 | 10 2/9562 | 4 1/2292 | |
8 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 72619 | 10 1/8307 | 7.5 3/6376 | 8 6/20750 | 3 1/8876 | 10 9/24594 | 2 2/2448 | 10 1/750 | 4 1/518 | |
9 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 77079 | 10 2/7263 | 7.5 1/9943 | 8 2/17853 | 3 2/7739 | 10 3/11618 | 2 2/8307 | 10 1/6769 | 4 2/7587 | |
10 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường | 54.5 | 84551 | 10 1/2291 | 7.5 1/10677 | 8 3/21180 | 3 1/17815 | 10 2/8879 | 2 2/13805 | 10 1/5125 | 4 1/4779 | |
11 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 54.5 | 86648 | 10 2/8666 | 7.5 1/18222 | 8 1/18667 | 3 2/8735 | 10 1/10640 | 2 1/10278 | 10 2/5749 | 4 2/5691 | |
12 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 87640 | 10 9/17775 | 7.5 2/2873 | 8 21/38342 | 3 2/6562 | 10 4/18380 | 2 1/1153 | 10 1/1228 | 4 1/1327 | |
13 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 89443 | 10 2/19268 | 7.5 5/15599 | 8 7/30400 | 3 2/19325 | 10 1/2333 | 2 1/1394 | 10 1/886 | 4 1/238 | |
14 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 89891 | 10 1/3191 | 7.5 2/13873 | 8 3/22550 | 3 3/16091 | 10 4/19618 | 2 4/13767 | 10 1/321 | 4 1/480 | |
15 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 95925 | 10 1/13919 | 7.5 1/17301 | 8 2/19097 | 3 1/13093 | 10 2/13755 | 2 2/12457 | 10 2/3894 | 4 1/2409 | |
16 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 102202 | 10 1/13655 | 7.5 1/16068 | 8 2/24138 | 3 1/11275 | 10 1/9392 | 2 1/9307 | 10 1/9232 | 4 1/9135 | |
17 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 102647 | 10 2/17126 | 7.5 2/17728 | 8 3/21670 | 3 1/16232 | 10 1/15855 | 2 2/8576 | 10 1/2771 | 4 1/2689 | |
18 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 110969 | 10 3/18008 | 7.5 2/17140 | 8 2/17025 | 3 2/12046 | 10 1/10982 | 2 1/11289 | 10 1/11478 | 4 2/13001 | |
19 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 111940 | 10 1/14342 | 7.5 3/20457 | 8 1/15753 | 3 1/22432 | 10 1/14605 | 2 1/14456 | 10 1/5097 | 4 1/4798 | |
20 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 115348 | 10 2/9107 | 7.5 2/9675 | 8 6/24974 | 3 1/19116 | 10 2/20423 | 2 1/9973 | 10 1/10253 | 4 2/11827 | |
21 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 123883 | 10 1/10366 | 7.5 2/12603 | 8 2/21981 | 3 2/12918 | 10 3/23064 | 2 3/14582 | 10 3/23969 | 4 1/4400 | |
22 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 124277 | 10 3/14612 | 7.5 1/11421 | 8 2/22075 | 3 1/20698 | 10 1/20521 | 2 1/12299 | 10 1/11350 | 4 1/11301 | |
23 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 125994 | 10 3/13676 | 7.5 5/22631 | 8 7/22883 | 3 3/23482 | 10 7/20592 | 2 3/13994 | 10 1/4391 | 4 1/4345 | |
24 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 126141 | 10 2/16122 | 7.5 2/15551 | 8 3/16868 | 3 2/13455 | 10 2/15981 | 2 1/12777 | 10 7/20684 | 4 1/14703 | |
25 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 127837 | 10 2/13780 | 7.5 4/21042 | 8 2/19953 | 3 1/17359 | 10 1/17297 | 2 1/12682 | 10 1/12806 | 4 1/12918 | |
26 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 131700 | 10 3/18568 | 7.5 1/14919 | 8 1/18359 | 3 2/21151 | 10 1/13798 | 2 1/16612 | 10 1/15236 | 4 2/13057 | |
27 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 132611 | 10 2/19536 | 7.5 1/21065 | 8 3/25564 | 3 1/17926 | 10 4/21922 | 2 1/9862 | 10 1/8720 | 4 1/8016 | |
28 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 135642 | 10 5/22878 | 7.5 1/20922 | 8 2/24423 | 3 3/20278 | 10 3/20659 | 2 1/9812 | 10 1/8699 | 4 1/7971 | |
29 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 143728 | 10 1/16554 | 7.5 2/17856 | 8 3/20246 | 3 2/18006 | 10 3/19500 | 2 2/17913 | 10 1/17199 | 4 1/16454 | |
30 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 147245 | 10 2/14240 | 7.5 6/19756 | 8 4/21451 | 3 3/20343 | 10 4/21298 | 2 4/19016 | 10 1/15633 | 4 1/15508 | |
31 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 152704 | 10 2/19155 | 7.5 2/20508 | 8 1/19358 | 3 3/20743 | 10 1/18167 | 2 1/18206 | 10 1/18268 | 4 1/18299 | |
32 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 155518 | 10 2/24642 | 7.5 1/10872 | 8 1/24201 | 3 1/23974 | 10 1/24289 | 2 1/18361 | 10 2/18211 | 4 1/10968 | |
33 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 160218 | 10 1/18310 | 7.5 5/23253 | 8 1/18553 | 3 2/19832 | 10 4/22372 | 2 2/20067 | 10 1/18899 | 4 1/18932 | |
34 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 170249 | 10 1/12622 | 7.5 9/27528 | 8 12/34908 | 3 11/32379 | 10 14/28861 | 2 1/11746 | 10 3/10417 | 4 1/11788 | |
35 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 172737 | 10 2/23908 | 7.5 2/22139 | 8 3/25484 | 3 1/19258 | 10 1/21617 | 2 1/22842 | 10 1/19583 | 4 1/17906 | |
36 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 175850 | 10 4/25232 | 7.5 2/22792 | 8 3/26126 | 3 1/21668 | 10 2/23317 | 2 1/21707 | 10 1/21975 | 4 1/13033 | |
37 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường | 54.5 | 177609 | 10 2/21646 | 7.5 3/22963 | 8 2/21188 | 3 2/21269 | 10 4/24404 | 2 1/20708 | 10 3/22739 | 4 3/22692 | |
38 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 181111 | 10 2/23538 | 7.5 2/24056 | 8 1/22753 | 3 1/22259 | 10 1/22193 | 2 1/22155 | 10 1/22111 | 4 1/22046 | |
39 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 181174 | 10 1/21843 | 7.5 1/22008 | 8 2/23350 | 3 2/23403 | 10 2/23478 | 2 1/22412 | 10 1/22315 | 4 1/22365 | |
40 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 54.5 | 192231 | 10 3/25183 | 7.5 1/22300 | 8 7/31682 | 3 1/22566 | 10 1/22661 | 2 1/22526 | 10 1/22486 | 4 1/22827 | |
41 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 52 | 107938 | 10 1/4763 | 5 1/15197 | 8 2/21531 | 3 1/20428 | 10 4/24107 | 2 1/7003 | 10 1/7797 | 4 1/7112 | |
42 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường | 50.5 | 79786 | 10 2/15135 | 7.5 2/5442 | 4 2/7275 | 3 1/20018 | 10 1/8115 | 2 1/7779 | 10 1/8045 | 4 1/7977 | |
43 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 50.5 | 120847 | 10 6/20302 | 7.5 2/21467 | 4 3/22869 | 3 1/14560 | 10 1/10344 | 2 1/10397 | 10 1/10438 | 4 1/10470 | |
44 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 50.5 | 147080 | 10 3/15421 | 7.5 7/29120 | 4 4/25586 | 3 1/18088 | 10 7/26433 | 2 1/13186 | 10 2/9813 | 4 2/9433 | |
45 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 50 | 132149 | 10 1/21266 | 5 4/17559 | 8 2/22559 | 3 1/21415 | 8 3/14595 | 2 2/12737 | 10 2/11691 | 4 1/10327 | |
46 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 48.5 | 79197 | 10 2/11021 | 7.5 3/12312 | 4 3/12366 | 3 2/11205 | 8 2/11236 | 2 2/9860 | 10 2/6560 | 4 1/4637 | |
47 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 48.5 | 94229 | 10 3/12928 | 7.5 6/16662 | 4 2/9438 | 3 1/10712 | 8 1/10753 | 2 1/10784 | 10 2/12061 | 4 1/10891 | |
48 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 47.5 | 77158 | 10 2/19751 | 7.5 2/15086 | 4 6/30501 | 10 3/7722 | 2 1/3095 | 10 1/856 | 4 1/147 | ||
49 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường | 46.5 | 72719 | 10 1/7944 | 7.5 2/17618 | 0 1/-- | 3 1/8217 | 10 1/8415 | 2 1/8763 | 10 4/12637 | 4 1/9125 | |
50 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường | 46.5 | 109024 | 10 1/16156 | 7.5 4/19537 | 3 1/16281 | 10 1/16381 | 2 3/14692 | 10 3/13921 | 4 2/12056 | ||
51 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 31.5 | 87576 | 2.5 3/11837 | 5 1/23927 | 8 1/21689 | 2 1/15261 | 10 1/11897 | 4 1/2965 | |||
52 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 26.4 | 16343 | 10 1/871 | 7.5 3/4584 | 8 3/6062 | 0.9 1/4826 | |||||
53 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 18 | 40345 | 10 1/20773 | 8 1/19572 | |||||||
54 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường | 15 | 34576 | 10 1/14975 | 5 1/19601 | |||||||
55 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | |||||||||
56 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |