Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 17:00:00 29/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:00:00 30/07/2023
Tổng thời gian thi: 420 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:00:00 30/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.51538310
1/2417
7.5
1/2664
8
4/7133
3
1/154
10
1/641
2
1/469
10
2/1526
4
1/379
24701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.54370710
2/6221
7.5
3/4047
8
7/20683
3
1/3467
10
3/8091
2
1/821
10
1/239
4
1/138
34701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.55695710
1/5331
7.5
3/8637
8
2/14792
3
1/5993
10
2/7007
2
2/6609
10
1/4329
4
1/4259
44701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       54.56400710
1/4047
7.5
1/4508
8
8/20006
3
1/4352
10
7/13000
2
6/11131
10
1/3067
4
4/3896
54601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       54.56659910
2/7228
7.5
1/6536
8
3/16222
3
1/6073
10
1/9421
2
1/8767
10
1/6205
4
1/6147
64701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.57049010
2/7674
7.5
3/8629
8
8/23197
3
2/7313
10
6/15681
2
1/2433
10
1/2874
4
1/2689
74601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.57060410
1/7925
7.5
1/1468
8
2/15183
3
1/7984
10
2/15557
2
3/10633
10
2/9562
4
1/2292
84601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.57261910
1/8307
7.5
3/6376
8
6/20750
3
1/8876
10
9/24594
2
2/2448
10
1/750
4
1/518
94701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.57707910
2/7263
7.5
1/9943
8
2/17853
3
2/7739
10
3/11618
2
2/8307
10
1/6769
4
2/7587
104801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       54.58455110
1/2291
7.5
1/10677
8
3/21180
3
1/17815
10
2/8879
2
2/13805
10
1/5125
4
1/4779
114501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       54.58664810
2/8666
7.5
1/18222
8
1/18667
3
2/8735
10
1/10640
2
1/10278
10
2/5749
4
2/5691
124701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.58764010
9/17775
7.5
2/2873
8
21/38342
3
2/6562
10
4/18380
2
1/1153
10
1/1228
4
1/1327
134701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.58944310
2/19268
7.5
5/15599
8
7/30400
3
2/19325
10
1/2333
2
1/1394
10
1/886
4
1/238
144701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.58989110
1/3191
7.5
2/13873
8
3/22550
3
3/16091
10
4/19618
2
4/13767
10
1/321
4
1/480
154701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.59592510
1/13919
7.5
1/17301
8
2/19097
3
1/13093
10
2/13755
2
2/12457
10
2/3894
4
1/2409
164701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.510220210
1/13655
7.5
1/16068
8
2/24138
3
1/11275
10
1/9392
2
1/9307
10
1/9232
4
1/9135
174701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.510264710
2/17126
7.5
2/17728
8
3/21670
3
1/16232
10
1/15855
2
2/8576
10
1/2771
4
1/2689
184701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.511096910
3/18008
7.5
2/17140
8
2/17025
3
2/12046
10
1/10982
2
1/11289
10
1/11478
4
2/13001
194701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.511194010
1/14342
7.5
3/20457
8
1/15753
3
1/22432
10
1/14605
2
1/14456
10
1/5097
4
1/4798
204701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.511534810
2/9107
7.5
2/9675
8
6/24974
3
1/19116
10
2/20423
2
1/9973
10
1/10253
4
2/11827
214701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.512388310
1/10366
7.5
2/12603
8
2/21981
3
2/12918
10
3/23064
2
3/14582
10
3/23969
4
1/4400
224701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.512427710
3/14612
7.5
1/11421
8
2/22075
3
1/20698
10
1/20521
2
1/12299
10
1/11350
4
1/11301
234701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.512599410
3/13676
7.5
5/22631
8
7/22883
3
3/23482
10
7/20592
2
3/13994
10
1/4391
4
1/4345
244701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.512614110
2/16122
7.5
2/15551
8
3/16868
3
2/13455
10
2/15981
2
1/12777
10
7/20684
4
1/14703
254701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.512783710
2/13780
7.5
4/21042
8
2/19953
3
1/17359
10
1/17297
2
1/12682
10
1/12806
4
1/12918
264701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.513170010
3/18568
7.5
1/14919
8
1/18359
3
2/21151
10
1/13798
2
1/16612
10
1/15236
4
2/13057
274701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.513261110
2/19536
7.5
1/21065
8
3/25564
3
1/17926
10
4/21922
2
1/9862
10
1/8720
4
1/8016
284701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.513564210
5/22878
7.5
1/20922
8
2/24423
3
3/20278
10
3/20659
2
1/9812
10
1/8699
4
1/7971
294701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.514372810
1/16554
7.5
2/17856
8
3/20246
3
2/18006
10
3/19500
2
2/17913
10
1/17199
4
1/16454
304701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.514724510
2/14240
7.5
6/19756
8
4/21451
3
3/20343
10
4/21298
2
4/19016
10
1/15633
4
1/15508
314701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.515270410
2/19155
7.5
2/20508
8
1/19358
3
3/20743
10
1/18167
2
1/18206
10
1/18268
4
1/18299
324701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.515551810
2/24642
7.5
1/10872
8
1/24201
3
1/23974
10
1/24289
2
1/18361
10
2/18211
4
1/10968
334701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.516021810
1/18310
7.5
5/23253
8
1/18553
3
2/19832
10
4/22372
2
2/20067
10
1/18899
4
1/18932
344701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.517024910
1/12622
7.5
9/27528
8
12/34908
3
11/32379
10
14/28861
2
1/11746
10
3/10417
4
1/11788
354701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.517273710
2/23908
7.5
2/22139
8
3/25484
3
1/19258
10
1/21617
2
1/22842
10
1/19583
4
1/17906
364701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.517585010
4/25232
7.5
2/22792
8
3/26126
3
1/21668
10
2/23317
2
1/21707
10
1/21975
4
1/13033
374701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       54.517760910
2/21646
7.5
3/22963
8
2/21188
3
2/21269
10
4/24404
2
1/20708
10
3/22739
4
3/22692
384701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.518111110
2/23538
7.5
2/24056
8
1/22753
3
1/22259
10
1/22193
2
1/22155
10
1/22111
4
1/22046
394701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.518117410
1/21843
7.5
1/22008
8
2/23350
3
2/23403
10
2/23478
2
1/22412
10
1/22315
4
1/22365
404701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       54.519223110
3/25183
7.5
1/22300
8
7/31682
3
1/22566
10
1/22661
2
1/22526
10
1/22486
4
1/22827
414701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5210793810
1/4763
5
1/15197
8
2/21531
3
1/20428
10
4/24107
2
1/7003
10
1/7797
4
1/7112
424701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       50.57978610
2/15135
7.5
2/5442
4
2/7275
3
1/20018
10
1/8115
2
1/7779
10
1/8045
4
1/7977
434701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50.512084710
6/20302
7.5
2/21467
4
3/22869
3
1/14560
10
1/10344
2
1/10397
10
1/10438
4
1/10470
444701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50.514708010
3/15421
7.5
7/29120
4
4/25586
3
1/18088
10
7/26433
2
1/13186
10
2/9813
4
2/9433
454601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5013214910
1/21266
5
4/17559
8
2/22559
3
1/21415
8
3/14595
2
2/12737
10
2/11691
4
1/10327
464701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.57919710
2/11021
7.5
3/12312
4
3/12366
3
2/11205
8
2/11236
2
2/9860
10
2/6560
4
1/4637
474701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.59422910
3/12928
7.5
6/16662
4
2/9438
3
1/10712
8
1/10753
2
1/10784
10
2/12061
4
1/10891
484701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.57715810
2/19751
7.5
2/15086
4
6/30501
10
3/7722
2
1/3095
10
1/856
4
1/147
494301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       46.57271910
1/7944
7.5
2/17618
0
1/--
3
1/8217
10
1/8415
2
1/8763
10
4/12637
4
1/9125
504701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       46.510902410
1/16156
7.5
4/19537
3
1/16281
10
1/16381
2
3/14692
10
3/13921
4
2/12056
514701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       31.5875762.5
3/11837
5
1/23927
8
1/21689
2
1/15261
10
1/11897
4
1/2965
524701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       26.41634310
1/871
7.5
3/4584
8
3/6062
0.9
1/4826
534401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       184034510
1/20773
8
1/19572
544701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       153457610
1/14975
5
1/19601
554701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
564701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00