Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 17:00:00 30/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:00:00 31/07/2023
Tổng thời gian thi: 420 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:00:00 31/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.673686910
3/6237
10
1/3265
6.67
2/8179
3
5/7700
10
6/9069
10
1/634
10
2/1456
10
1/329
24701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.6710280510
4/21943
10
3/19261
6.67
1/24812
3
1/17004
10
2/6826
10
2/5275
10
1/3910
10
1/3774
34701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.6710770610
2/22160
10
1/24430
6.67
1/24684
3
1/23035
10
2/6553
10
3/3159
10
1/216
10
2/3469
44701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.6712505410
11/30288
10
2/18367
6.67
1/24817
3
6/20067
10
4/13267
10
2/8488
10
1/6086
10
1/3674
54701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.6714015910
1/18710
10
1/19671
6.67
2/25682
3
1/20792
10
1/19137
10
1/11748
10
1/11647
10
2/12772
64701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.6715753010
3/20649
10
3/19547
6.67
2/26082
3
2/18313
10
1/17464
10
3/20041
10
3/19688
10
1/15746
74701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.6716258110
2/25786
10
1/25081
6.67
1/24897
3
3/27237
10
1/10104
10
1/25003
10
2/13042
10
1/11431
84701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.6716259510
3/21051
10
7/26806
6.67
8/32873
3
1/20718
10
6/25083
10
1/11728
10
1/11625
10
2/12711
94701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.6717276710
4/24588
10
1/20449
6.67
9/34284
3
1/21052
10
1/18875
10
3/20016
10
1/16890
10
1/16613
104701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       69.6717653710
2/19916
10
11/31508
6.67
2/25557
3
1/20360
10
1/19372
10
1/21307
10
1/18464
10
3/20053
114701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       637922310
2/21619
10
1/19486
3
1/13556
10
2/10693
10
1/4972
10
1/4489
10
1/4408
124701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       638437810
3/22278
10
1/20286
0
1/--
3
1/20502
10
1/19673
10
1/651
10
1/533
10
1/455
134701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       638859610
8/27158
10
2/19899
0
6/--
3
1/19035
10
1/18853
10
1/3257
10
1/264
10
1/130
144701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       639108510
2/19444
10
4/22127
0
14/--
3
2/17957
10
11/26763
10
1/1695
10
1/1610
10
1/1489
154601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       639468410
8/30337
10
2/17480
0
1/--
3
2/23007
10
4/21826
10
1/894
10
1/704
10
1/436
164701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       639614610
2/18588
10
3/14637
3
1/14700
10
1/14051
10
3/12141
10
1/9786
10
3/12243
174701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       639639010
6/24316
10
6/24366
0
1/--
3
1/14579
10
1/10706
10
1/7518
10
1/7580
10
1/7325
184301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       639743210
2/13530
10
2/13629
0
1/--
3
2/13668
10
2/14029
10
2/14154
10
2/14195
10
2/14227
194701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       639773010
9/30277
10
2/21955
3
1/21717
10
3/16193
10
1/3065
10
1/2376
10
1/2147
204701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6310203410
7/27055
10
1/19755
0
1/--
3
1/12172
10
3/15329
10
1/9325
10
1/9267
10
1/9131
214601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6310228210
2/14647
10
1/16874
0
1/--
3
1/21627
10
3/22355
10
1/8507
10
1/8564
10
1/9708
224701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6311597910
5/23389
10
1/17539
3
1/17590
10
1/10408
10
1/10597
10
1/18192
10
1/18264
234701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6311768310
12/35067
10
3/17584
0
8/--
3
7/28676
10
2/11273
10
1/9467
10
1/7253
10
2/8363
244701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6311867710
5/26979
10
3/19885
0
3/--
3
3/25121
10
1/17336
10
3/12495
10
1/4085
10
4/12776
254601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       6312294310
13/33022
10
3/19540
3
1/18481
10
2/21321
10
2/15185
10
1/7743
10
1/7651
264701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6312393010
7/24829
10
2/19589
3
1/16057
10
8/23883
10
1/13228
10
1/13189
10
1/13155
274701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6312413810
2/20624
10
1/20584
3
1/20982
10
6/25608
10
1/12207
10
1/12102
10
1/12031
284701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6312510810
4/21499
10
4/21589
3
4/21672
10
3/13095
10
3/20717
10
1/5871
10
3/20665
294701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6312617810
4/22846
10
1/8182
0
2/--
3
1/8126
10
4/22673
10
2/20654
10
3/21787
10
3/21910
304701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6312695810
1/18216
10
2/18976
3
1/17827
10
1/17906
10
1/17960
10
1/18019
10
1/18054
314701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6313017810
1/19291
10
1/16446
0
1/--
3
2/20590
10
1/20160
10
1/16359
10
1/16290
10
5/21042
324701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6313316210
3/22435
10
3/22825
0
6/--
3
1/19992
10
4/23522
10
2/15446
10
1/14391
10
1/14551
334701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6313349410
5/24759
10
2/21357
3
1/18825
10
1/19207
10
1/16776
10
1/16389
10
1/16181
344701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6313681610
6/28844
10
1/19599
3
1/17381
10
1/19495
10
1/17190
10
1/17165
10
1/17142
354701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6313754110
2/23445
10
4/24499
0
2/--
3
1/21535
10
1/17979
10
1/18075
10
1/12918
10
1/19090
364701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6314208310
5/25387
10
2/20128
3
1/20616
10
1/18893
10
1/18980
10
1/19025
10
1/19054
374701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6314636210
1/20374
10
2/21629
3
1/20473
10
1/20576
10
1/20641
10
1/20671
10
2/21998
384701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       6314636310
4/24475
10
1/20717
3
1/21528
10
1/21577
10
1/19710
10
1/19310
10
1/19046
394701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6315557610
3/22677
10
3/23398
3
2/22057
10
2/21908
10
2/22274
10
2/21687
10
2/21575
404701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       6315569110
1/21584
10
1/21360
3
3/23925
10
4/25352
10
1/21075
10
1/21123
10
1/21272
414701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6315662610
2/21865
10
4/20857
0
9/--
3
17/39734
10
21/42152
10
1/10205
10
1/10458
10
2/11355
424701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       61873748
9/30854
10
2/25339
3
1/1331
10
4/11751
10
2/7835
10
1/5407
10
1/4857
434701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       59.81044278
6/23063
10
1/15455
1.8
1/20064
10
1/13791
10
1/13711
10
1/9215
10
1/9128
444701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       57587908
1/8299
10
1/15879
10
5/13849
9
6/15516
10
1/1187
10
1/4060
454701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5310805310
3/23706
3
1/16472
10
3/22698
10
2/16342
10
1/13382
10
3/15453
464501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       5311540910
2/20951
10
2/19091
3
2/18990
10
1/18058
10
1/17695
10
3/20624
474401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5311972910
1/19902
3
1/19942
10
1/19181
10
1/20174
10
1/20251
10
1/20279
484701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50.5653518
1/11058
2.5
1/11108
10
1/10631
10
1/10749
10
1/10830
10
1/10975
494601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       49.8707688
4/5116
0
3/--
0
6/--
1.8
1/13557
10
4/24249
10
1/9418
10
1/9269
10
1/9159
504801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       49.5692498
2/14898
0
1/--
0
2/--
1.5
1/13254
10
7/28101
10
1/4448
10
1/4328
10
1/4220
514701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48417658
3/8899
10
3/11092
10
1/8121
10
1/6881
10
1/6772
524701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40.5452578
7/9755
2.5
4/8524
0
1/--
10
1/9034
10
1/8988
10
1/8956
534701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38171888
3/4411
10
2/5855
10
2/3957
10
1/2965
544701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       38583248
1/7915
0
8/--
10
1/18466
10
1/15636
10
1/16307
554701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       304485810
1/14988
10
1/14952
10
1/14918
564701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00