stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 36869 | 10 3/6237 | 10 1/3265 | 6.67 2/8179 | 3 5/7700 | 10 6/9069 | 10 1/634 | 10 2/1456 | 10 1/329 | |
2 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 102805 | 10 4/21943 | 10 3/19261 | 6.67 1/24812 | 3 1/17004 | 10 2/6826 | 10 2/5275 | 10 1/3910 | 10 1/3774 | |
3 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 107706 | 10 2/22160 | 10 1/24430 | 6.67 1/24684 | 3 1/23035 | 10 2/6553 | 10 3/3159 | 10 1/216 | 10 2/3469 | |
4 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 125054 | 10 11/30288 | 10 2/18367 | 6.67 1/24817 | 3 6/20067 | 10 4/13267 | 10 2/8488 | 10 1/6086 | 10 1/3674 | |
5 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 140159 | 10 1/18710 | 10 1/19671 | 6.67 2/25682 | 3 1/20792 | 10 1/19137 | 10 1/11748 | 10 1/11647 | 10 2/12772 | |
6 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 157530 | 10 3/20649 | 10 3/19547 | 6.67 2/26082 | 3 2/18313 | 10 1/17464 | 10 3/20041 | 10 3/19688 | 10 1/15746 | |
7 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 162581 | 10 2/25786 | 10 1/25081 | 6.67 1/24897 | 3 3/27237 | 10 1/10104 | 10 1/25003 | 10 2/13042 | 10 1/11431 | |
8 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 162595 | 10 3/21051 | 10 7/26806 | 6.67 8/32873 | 3 1/20718 | 10 6/25083 | 10 1/11728 | 10 1/11625 | 10 2/12711 | |
9 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 172767 | 10 4/24588 | 10 1/20449 | 6.67 9/34284 | 3 1/21052 | 10 1/18875 | 10 3/20016 | 10 1/16890 | 10 1/16613 | |
10 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 69.67 | 176537 | 10 2/19916 | 10 11/31508 | 6.67 2/25557 | 3 1/20360 | 10 1/19372 | 10 1/21307 | 10 1/18464 | 10 3/20053 | |
11 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 79223 | 10 2/21619 | 10 1/19486 | 3 1/13556 | 10 2/10693 | 10 1/4972 | 10 1/4489 | 10 1/4408 | ||
12 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 84378 | 10 3/22278 | 10 1/20286 | 0 1/-- | 3 1/20502 | 10 1/19673 | 10 1/651 | 10 1/533 | 10 1/455 | |
13 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 88596 | 10 8/27158 | 10 2/19899 | 0 6/-- | 3 1/19035 | 10 1/18853 | 10 1/3257 | 10 1/264 | 10 1/130 | |
14 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường | 63 | 91085 | 10 2/19444 | 10 4/22127 | 0 14/-- | 3 2/17957 | 10 11/26763 | 10 1/1695 | 10 1/1610 | 10 1/1489 | |
15 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 94684 | 10 8/30337 | 10 2/17480 | 0 1/-- | 3 2/23007 | 10 4/21826 | 10 1/894 | 10 1/704 | 10 1/436 | |
16 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 96146 | 10 2/18588 | 10 3/14637 | 3 1/14700 | 10 1/14051 | 10 3/12141 | 10 1/9786 | 10 3/12243 | ||
17 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 96390 | 10 6/24316 | 10 6/24366 | 0 1/-- | 3 1/14579 | 10 1/10706 | 10 1/7518 | 10 1/7580 | 10 1/7325 | |
18 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường | 63 | 97432 | 10 2/13530 | 10 2/13629 | 0 1/-- | 3 2/13668 | 10 2/14029 | 10 2/14154 | 10 2/14195 | 10 2/14227 | |
19 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 97730 | 10 9/30277 | 10 2/21955 | 3 1/21717 | 10 3/16193 | 10 1/3065 | 10 1/2376 | 10 1/2147 | ||
20 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 102034 | 10 7/27055 | 10 1/19755 | 0 1/-- | 3 1/12172 | 10 3/15329 | 10 1/9325 | 10 1/9267 | 10 1/9131 | |
21 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 102282 | 10 2/14647 | 10 1/16874 | 0 1/-- | 3 1/21627 | 10 3/22355 | 10 1/8507 | 10 1/8564 | 10 1/9708 | |
22 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 115979 | 10 5/23389 | 10 1/17539 | 3 1/17590 | 10 1/10408 | 10 1/10597 | 10 1/18192 | 10 1/18264 | ||
23 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 117683 | 10 12/35067 | 10 3/17584 | 0 8/-- | 3 7/28676 | 10 2/11273 | 10 1/9467 | 10 1/7253 | 10 2/8363 | |
24 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 118677 | 10 5/26979 | 10 3/19885 | 0 3/-- | 3 3/25121 | 10 1/17336 | 10 3/12495 | 10 1/4085 | 10 4/12776 | |
25 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự | 63 | 122943 | 10 13/33022 | 10 3/19540 | 3 1/18481 | 10 2/21321 | 10 2/15185 | 10 1/7743 | 10 1/7651 | ||
26 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 123930 | 10 7/24829 | 10 2/19589 | 3 1/16057 | 10 8/23883 | 10 1/13228 | 10 1/13189 | 10 1/13155 | ||
27 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 124138 | 10 2/20624 | 10 1/20584 | 3 1/20982 | 10 6/25608 | 10 1/12207 | 10 1/12102 | 10 1/12031 | ||
28 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 125108 | 10 4/21499 | 10 4/21589 | 3 4/21672 | 10 3/13095 | 10 3/20717 | 10 1/5871 | 10 3/20665 | ||
29 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 126178 | 10 4/22846 | 10 1/8182 | 0 2/-- | 3 1/8126 | 10 4/22673 | 10 2/20654 | 10 3/21787 | 10 3/21910 | |
30 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 126958 | 10 1/18216 | 10 2/18976 | 3 1/17827 | 10 1/17906 | 10 1/17960 | 10 1/18019 | 10 1/18054 | ||
31 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 130178 | 10 1/19291 | 10 1/16446 | 0 1/-- | 3 2/20590 | 10 1/20160 | 10 1/16359 | 10 1/16290 | 10 5/21042 | |
32 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 133162 | 10 3/22435 | 10 3/22825 | 0 6/-- | 3 1/19992 | 10 4/23522 | 10 2/15446 | 10 1/14391 | 10 1/14551 | |
33 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 133494 | 10 5/24759 | 10 2/21357 | 3 1/18825 | 10 1/19207 | 10 1/16776 | 10 1/16389 | 10 1/16181 | ||
34 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 136816 | 10 6/28844 | 10 1/19599 | 3 1/17381 | 10 1/19495 | 10 1/17190 | 10 1/17165 | 10 1/17142 | ||
35 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 137541 | 10 2/23445 | 10 4/24499 | 0 2/-- | 3 1/21535 | 10 1/17979 | 10 1/18075 | 10 1/12918 | 10 1/19090 | |
36 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 142083 | 10 5/25387 | 10 2/20128 | 3 1/20616 | 10 1/18893 | 10 1/18980 | 10 1/19025 | 10 1/19054 | ||
37 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 146362 | 10 1/20374 | 10 2/21629 | 3 1/20473 | 10 1/20576 | 10 1/20641 | 10 1/20671 | 10 2/21998 | ||
38 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường | 63 | 146363 | 10 4/24475 | 10 1/20717 | 3 1/21528 | 10 1/21577 | 10 1/19710 | 10 1/19310 | 10 1/19046 | ||
39 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường | 63 | 155576 | 10 3/22677 | 10 3/23398 | 3 2/22057 | 10 2/21908 | 10 2/22274 | 10 2/21687 | 10 2/21575 | ||
40 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường | 63 | 155691 | 10 1/21584 | 10 1/21360 | 3 3/23925 | 10 4/25352 | 10 1/21075 | 10 1/21123 | 10 1/21272 | ||
41 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 63 | 156626 | 10 2/21865 | 10 4/20857 | 0 9/-- | 3 17/39734 | 10 21/42152 | 10 1/10205 | 10 1/10458 | 10 2/11355 | |
42 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 61 | 87374 | 8 9/30854 | 10 2/25339 | 3 1/1331 | 10 4/11751 | 10 2/7835 | 10 1/5407 | 10 1/4857 | ||
43 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 59.8 | 104427 | 8 6/23063 | 10 1/15455 | 1.8 1/20064 | 10 1/13791 | 10 1/13711 | 10 1/9215 | 10 1/9128 | ||
44 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 57 | 58790 | 8 1/8299 | 10 1/15879 | 10 5/13849 | 9 6/15516 | 10 1/1187 | 10 1/4060 | |||
45 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường | 53 | 108053 | 10 3/23706 | 3 1/16472 | 10 3/22698 | 10 2/16342 | 10 1/13382 | 10 3/15453 | |||
46 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 53 | 115409 | 10 2/20951 | 10 2/19091 | 3 2/18990 | 10 1/18058 | 10 1/17695 | 10 3/20624 | |||
47 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 53 | 119729 | 10 1/19902 | 3 1/19942 | 10 1/19181 | 10 1/20174 | 10 1/20251 | 10 1/20279 | |||
48 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 50.5 | 65351 | 8 1/11058 | 2.5 1/11108 | 10 1/10631 | 10 1/10749 | 10 1/10830 | 10 1/10975 | |||
49 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 49.8 | 70768 | 8 4/5116 | 0 3/-- | 0 6/-- | 1.8 1/13557 | 10 4/24249 | 10 1/9418 | 10 1/9269 | 10 1/9159 | |
50 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường | 49.5 | 69249 | 8 2/14898 | 0 1/-- | 0 2/-- | 1.5 1/13254 | 10 7/28101 | 10 1/4448 | 10 1/4328 | 10 1/4220 | |
51 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 48 | 41765 | 8 3/8899 | 10 3/11092 | 10 1/8121 | 10 1/6881 | 10 1/6772 | ||||
52 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 40.5 | 45257 | 8 7/9755 | 2.5 4/8524 | 0 1/-- | 10 1/9034 | 10 1/8988 | 10 1/8956 | |||
53 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 38 | 17188 | 8 3/4411 | 10 2/5855 | 10 2/3957 | 10 1/2965 | |||||
54 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 38 | 58324 | 8 1/7915 | 0 8/-- | 10 1/18466 | 10 1/15636 | 10 1/16307 | ||||
55 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 30 | 44858 | 10 1/14988 | 10 1/14952 | 10 1/14918 | ||||||
56 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |