stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 8988 | 10 1/1324 | 10 2/2080 | 10 1/1116 | 10 2/2688 | 10 1/1211 | 10 1/157 | 10 1/189 | 10 1/223 | |
2 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 48195 | 10 3/6507 | 10 4/9375 | 10 1/10198 | 10 2/13598 | 10 2/3612 | 10 1/1911 | 10 1/1639 | 10 1/1355 | |
3 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 56843 | 10 3/12211 | 10 6/15604 | 10 2/9804 | 10 1/6373 | 10 1/7532 | 10 1/1857 | 10 1/1785 | 10 1/1677 | |
4 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 59024 | 10 2/5647 | 10 4/9559 | 10 1/8542 | 10 1/10719 | 10 1/11791 | 10 4/7183 | 10 2/3338 | 10 1/2245 | |
5 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự | 80 | 66242 | 10 1/11540 | 10 2/12771 | 10 1/11602 | 10 1/8269 | 10 1/7914 | 10 1/4677 | 10 1/4878 | 10 1/4591 | |
6 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 74072 | 10 1/11254 | 10 3/13627 | 10 3/13539 | 10 1/9290 | 10 1/9348 | 10 2/6020 | 10 2/6146 | 10 1/4848 | |
7 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 74535 | 10 1/11023 | 10 2/12766 | 10 3/13554 | 10 1/8247 | 10 1/7810 | 10 2/7509 | 10 2/7362 | 10 1/6264 | |
8 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 74877 | 10 2/14141 | 10 2/14081 | 10 1/12641 | 10 2/13344 | 10 2/13317 | 10 1/1846 | 10 2/3418 | 10 1/2089 | |
9 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 76171 | 10 4/11867 | 10 2/9931 | 10 1/17676 | 10 1/7055 | 10 2/17971 | 10 2/4335 | 10 2/3917 | 10 1/3419 | |
10 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 79922 | 10 3/13521 | 10 8/21064 | 10 1/12540 | 10 1/12404 | 10 1/6468 | 10 1/4378 | 10 4/7297 | 10 1/2250 | |
11 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 81058 | 10 1/10925 | 10 1/10885 | 10 1/10854 | 10 1/10730 | 10 1/10705 | 10 1/8442 | 10 2/9421 | 10 2/9096 | |
12 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 84022 | 10 6/21958 | 10 3/18440 | 10 2/17259 | 10 1/16166 | 10 1/4309 | 10 2/1914 | 10 2/2971 | 10 1/1005 | |
13 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 85758 | 10 4/17795 | 10 1/14258 | 10 1/14295 | 10 1/14421 | 10 1/14528 | 10 1/3305 | 10 1/3149 | 10 1/4007 | |
14 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 86094 | 10 2/10104 | 10 2/10170 | 10 3/13473 | 10 2/10291 | 10 2/10374 | 10 2/10464 | 10 2/10580 | 10 2/10638 | |
15 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 86309 | 10 4/17397 | 10 3/15502 | 10 1/13417 | 10 3/15005 | 10 1/10945 | 10 1/2157 | 10 2/3049 | 10 2/8837 | |
16 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 86900 | 10 1/10903 | 10 1/10875 | 10 2/12044 | 10 2/11991 | 10 3/13043 | 10 1/8416 | 10 4/11777 | 10 1/7851 | |
17 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 88010 | 10 4/15369 | 10 4/16795 | 10 1/11159 | 10 1/8753 | 10 1/7840 | 10 1/6274 | 10 4/10947 | 10 4/10873 | |
18 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 90615 | 10 2/12015 | 10 10/22058 | 10 5/16097 | 10 2/8441 | 10 2/8031 | 10 2/8326 | 10 1/7639 | 10 1/8008 | |
19 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 90725 | 10 1/11732 | 10 1/11880 | 10 1/11939 | 10 1/11542 | 10 1/11632 | 10 1/10516 | 10 1/10803 | 10 1/10681 | |
20 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 92545 | 10 15/24873 | 10 4/6160 | 10 1/4165 | 10 8/18760 | 10 2/10771 | 10 2/9756 | 10 2/9787 | 10 1/8273 | |
21 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 93343 | 10 2/6369 | 10 9/14815 | 10 1/9379 | 10 1/12406 | 10 1/9705 | 10 3/13297 | 10 5/16036 | 10 1/11336 | |
22 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 99583 | 10 8/20083 | 10 4/15584 | 10 1/12065 | 10 4/14187 | 10 1/9406 | 10 2/9527 | 10 2/9876 | 10 1/8855 | |
23 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 100119 | 10 1/14980 | 10 4/23695 | 10 1/14024 | 10 1/13971 | 10 2/17978 | 10 1/5348 | 10 1/4993 | 10 1/5130 | |
24 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 103568 | 10 4/13742 | 10 5/24073 | 10 1/17020 | 10 1/17262 | 10 1/16912 | 10 1/4966 | 10 2/4761 | 10 2/4832 | |
25 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 104146 | 10 4/14320 | 10 1/10565 | 10 1/13811 | 10 1/13756 | 10 1/13691 | 10 1/10887 | 10 1/13596 | 10 1/13520 | |
26 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 104667 | 10 2/13521 | 10 2/13621 | 10 3/14898 | 10 2/13195 | 10 3/15415 | 10 2/11509 | 10 2/11442 | 10 2/11066 | |
27 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 106998 | 10 1/13219 | 10 1/13265 | 10 1/13315 | 10 1/13381 | 10 1/13409 | 10 1/13440 | 10 1/13469 | 10 1/13500 | |
28 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 110435 | 10 2/12940 | 10 1/12265 | 10 2/13127 | 10 1/14642 | 10 2/13044 | 10 3/17220 | 10 6/20746 | 10 1/6451 | |
29 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 111753 | 10 1/13355 | 10 1/13491 | 10 1/13704 | 10 2/15121 | 10 1/13957 | 10 1/14006 | 10 1/14045 | 10 1/14074 | |
30 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 112571 | 10 7/20017 | 10 3/15270 | 10 1/12909 | 10 2/14153 | 10 1/12691 | 10 1/12010 | 10 2/13416 | 10 1/12105 | |
31 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 116784 | 10 1/13869 | 10 2/15111 | 10 1/13949 | 10 1/13994 | 10 2/15388 | 10 1/14262 | 10 1/14468 | 10 2/15743 | |
32 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 117868 | 10 5/21276 | 10 8/28139 | 10 5/24097 | 10 2/16957 | 10 3/19693 | 10 1/1867 | 10 2/3445 | 10 1/2394 | |
33 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 118066 | 10 3/16876 | 10 1/14182 | 10 1/14200 | 10 2/15712 | 10 1/14245 | 10 1/14260 | 10 1/14284 | 10 1/14307 | |
34 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 125279 | 10 1/14821 | 10 1/14852 | 10 2/16201 | 10 1/15057 | 10 5/19582 | 10 1/14619 | 10 2/15788 | 10 1/14359 | |
35 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 128784 | 10 1/15920 | 10 1/15954 | 10 1/16014 | 10 1/16076 | 10 1/16145 | 10 1/16185 | 10 1/16234 | 10 1/16256 | |
36 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 133098 | 10 1/16474 | 10 2/17486 | 10 1/16303 | 10 1/16106 | 10 1/16796 | 10 1/15864 | 10 1/16414 | 10 2/17655 | |
37 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 133600 | 10 1/16369 | 10 1/16322 | 10 1/16290 | 10 2/17435 | 10 1/16417 | 10 1/16472 | 10 2/17734 | 10 1/16561 | |
38 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 134236 | 10 8/25442 | 10 11/31652 | 10 2/14537 | 10 5/16651 | 10 1/16859 | 10 2/9750 | 10 2/9652 | 10 2/9693 | |
39 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 134252 | 10 2/15793 | 10 3/22043 | 10 2/20589 | 10 1/14947 | 10 1/15022 | 10 2/16281 | 10 2/16322 | 10 2/13255 | |
40 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 134678 | 10 1/12393 | 10 9/25806 | 10 1/22807 | 10 4/12835 | 10 8/30012 | 10 2/6236 | 10 1/11645 | 10 2/12944 | |
41 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 134811 | 10 3/18747 | 10 3/18768 | 10 1/16271 | 10 3/10556 | 10 1/16499 | 10 1/19398 | 10 2/17856 | 10 1/16716 | |
42 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 136018 | 10 3/9813 | 10 7/21872 | 10 1/14053 | 10 2/17959 | 10 1/16792 | 10 3/19320 | 10 2/18066 | 10 2/18143 | |
43 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 139157 | 10 3/16645 | 10 6/25723 | 10 3/21603 | 10 1/13629 | 10 2/18495 | 10 2/14814 | 10 2/14748 | 10 1/13500 | |
44 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 141332 | 10 3/22356 | 10 1/14005 | 10 1/14145 | 10 2/17324 | 10 2/17376 | 10 1/18168 | 10 1/19631 | 10 1/18327 | |
45 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 142111 | 10 1/17472 | 10 3/19967 | 10 1/17621 | 10 1/17684 | 10 1/17428 | 10 1/17350 | 10 1/17313 | 10 1/17276 | |
46 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 157665 | 10 1/19523 | 10 2/20963 | 10 1/19415 | 10 1/18869 | 10 2/20172 | 10 1/19305 | 10 1/19052 | 10 2/20366 | |
47 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 162636 | 10 4/20162 | 10 2/18023 | 10 1/24042 | 10 1/24026 | 10 2/25213 | 10 3/18718 | 10 1/16245 | 10 1/16207 | |
48 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 80 | 181722 | 10 2/20857 | 10 1/20840 | 10 1/22475 | 10 1/23274 | 10 1/23369 | 10 1/23484 | 10 1/23599 | 10 1/23824 | |
49 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 183518 | 10 1/22203 | 10 1/22283 | 10 1/22415 | 10 1/22697 | 10 1/22891 | 10 1/22999 | 10 1/23380 | 10 2/24650 | |
50 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 80 | 183645 | 10 1/22821 | 10 1/22792 | 10 1/22761 | 10 1/22917 | 10 1/22969 | 10 1/23156 | 10 1/23126 | 10 1/23103 | |
51 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 117428 | 10 1/16712 | 10 2/18312 | 10 1/16637 | 10 2/17669 | 10 1/15725 | 10 1/17341 | 0 1/-- | 10 1/15032 | |
52 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 143003 | 10 3/26309 | 0 5/-- | 10 1/24464 | 10 1/21755 | 10 1/22491 | 10 1/9237 | 10 4/15953 | 10 4/22794 | |
53 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 60 | 70799 | 8 1/8244 | 2 3/10993 | 10 3/11642 | 10 2/10509 | 10 2/10253 | 10 2/10204 | 10 1/8954 | ||
54 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 44.67 | 77315 | 10 6/16048 | 8 4/7761 | 10 1/21820 | 6.67 1/21229 | 10 5/10457 | ||||
55 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 10 | 346 | 10 1/346 | ||||||||
56 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |