Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 17:00:00 31/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:00:00 01/08/2023
Tổng thời gian thi: 420 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:00:00 01/08/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       80898810
1/1324
10
2/2080
10
1/1116
10
2/2688
10
1/1211
10
1/157
10
1/189
10
1/223
24701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       804819510
3/6507
10
4/9375
10
1/10198
10
2/13598
10
2/3612
10
1/1911
10
1/1639
10
1/1355
34701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       805684310
3/12211
10
6/15604
10
2/9804
10
1/6373
10
1/7532
10
1/1857
10
1/1785
10
1/1677
44701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       805902410
2/5647
10
4/9559
10
1/8542
10
1/10719
10
1/11791
10
4/7183
10
2/3338
10
1/2245
54601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       806624210
1/11540
10
2/12771
10
1/11602
10
1/8269
10
1/7914
10
1/4677
10
1/4878
10
1/4591
64701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       807407210
1/11254
10
3/13627
10
3/13539
10
1/9290
10
1/9348
10
2/6020
10
2/6146
10
1/4848
74701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       807453510
1/11023
10
2/12766
10
3/13554
10
1/8247
10
1/7810
10
2/7509
10
2/7362
10
1/6264
84701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       807487710
2/14141
10
2/14081
10
1/12641
10
2/13344
10
2/13317
10
1/1846
10
2/3418
10
1/2089
94701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       807617110
4/11867
10
2/9931
10
1/17676
10
1/7055
10
2/17971
10
2/4335
10
2/3917
10
1/3419
104701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       807992210
3/13521
10
8/21064
10
1/12540
10
1/12404
10
1/6468
10
1/4378
10
4/7297
10
1/2250
114701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       808105810
1/10925
10
1/10885
10
1/10854
10
1/10730
10
1/10705
10
1/8442
10
2/9421
10
2/9096
124601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       808402210
6/21958
10
3/18440
10
2/17259
10
1/16166
10
1/4309
10
2/1914
10
2/2971
10
1/1005
134701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       808575810
4/17795
10
1/14258
10
1/14295
10
1/14421
10
1/14528
10
1/3305
10
1/3149
10
1/4007
144301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       808609410
2/10104
10
2/10170
10
3/13473
10
2/10291
10
2/10374
10
2/10464
10
2/10580
10
2/10638
154701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       808630910
4/17397
10
3/15502
10
1/13417
10
3/15005
10
1/10945
10
1/2157
10
2/3049
10
2/8837
164701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       808690010
1/10903
10
1/10875
10
2/12044
10
2/11991
10
3/13043
10
1/8416
10
4/11777
10
1/7851
174801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       808801010
4/15369
10
4/16795
10
1/11159
10
1/8753
10
1/7840
10
1/6274
10
4/10947
10
4/10873
184701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       809061510
2/12015
10
10/22058
10
5/16097
10
2/8441
10
2/8031
10
2/8326
10
1/7639
10
1/8008
194601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       809072510
1/11732
10
1/11880
10
1/11939
10
1/11542
10
1/11632
10
1/10516
10
1/10803
10
1/10681
204701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       809254510
15/24873
10
4/6160
10
1/4165
10
8/18760
10
2/10771
10
2/9756
10
2/9787
10
1/8273
214701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       809334310
2/6369
10
9/14815
10
1/9379
10
1/12406
10
1/9705
10
3/13297
10
5/16036
10
1/11336
224701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       809958310
8/20083
10
4/15584
10
1/12065
10
4/14187
10
1/9406
10
2/9527
10
2/9876
10
1/8855
234701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8010011910
1/14980
10
4/23695
10
1/14024
10
1/13971
10
2/17978
10
1/5348
10
1/4993
10
1/5130
244701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8010356810
4/13742
10
5/24073
10
1/17020
10
1/17262
10
1/16912
10
1/4966
10
2/4761
10
2/4832
254701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8010414610
4/14320
10
1/10565
10
1/13811
10
1/13756
10
1/13691
10
1/10887
10
1/13596
10
1/13520
264701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8010466710
2/13521
10
2/13621
10
3/14898
10
2/13195
10
3/15415
10
2/11509
10
2/11442
10
2/11066
274701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8010699810
1/13219
10
1/13265
10
1/13315
10
1/13381
10
1/13409
10
1/13440
10
1/13469
10
1/13500
284701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8011043510
2/12940
10
1/12265
10
2/13127
10
1/14642
10
2/13044
10
3/17220
10
6/20746
10
1/6451
294701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8011175310
1/13355
10
1/13491
10
1/13704
10
2/15121
10
1/13957
10
1/14006
10
1/14045
10
1/14074
304701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8011257110
7/20017
10
3/15270
10
1/12909
10
2/14153
10
1/12691
10
1/12010
10
2/13416
10
1/12105
314701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       8011678410
1/13869
10
2/15111
10
1/13949
10
1/13994
10
2/15388
10
1/14262
10
1/14468
10
2/15743
324701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8011786810
5/21276
10
8/28139
10
5/24097
10
2/16957
10
3/19693
10
1/1867
10
2/3445
10
1/2394
334701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8011806610
3/16876
10
1/14182
10
1/14200
10
2/15712
10
1/14245
10
1/14260
10
1/14284
10
1/14307
344701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8012527910
1/14821
10
1/14852
10
2/16201
10
1/15057
10
5/19582
10
1/14619
10
2/15788
10
1/14359
354701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8012878410
1/15920
10
1/15954
10
1/16014
10
1/16076
10
1/16145
10
1/16185
10
1/16234
10
1/16256
364701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8013309810
1/16474
10
2/17486
10
1/16303
10
1/16106
10
1/16796
10
1/15864
10
1/16414
10
2/17655
374701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8013360010
1/16369
10
1/16322
10
1/16290
10
2/17435
10
1/16417
10
1/16472
10
2/17734
10
1/16561
384701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8013423610
8/25442
10
11/31652
10
2/14537
10
5/16651
10
1/16859
10
2/9750
10
2/9652
10
2/9693
394701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8013425210
2/15793
10
3/22043
10
2/20589
10
1/14947
10
1/15022
10
2/16281
10
2/16322
10
2/13255
404701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8013467810
1/12393
10
9/25806
10
1/22807
10
4/12835
10
8/30012
10
2/6236
10
1/11645
10
2/12944
414701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8013481110
3/18747
10
3/18768
10
1/16271
10
3/10556
10
1/16499
10
1/19398
10
2/17856
10
1/16716
424701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8013601810
3/9813
10
7/21872
10
1/14053
10
2/17959
10
1/16792
10
3/19320
10
2/18066
10
2/18143
434701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8013915710
3/16645
10
6/25723
10
3/21603
10
1/13629
10
2/18495
10
2/14814
10
2/14748
10
1/13500
444401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8014133210
3/22356
10
1/14005
10
1/14145
10
2/17324
10
2/17376
10
1/18168
10
1/19631
10
1/18327
454701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8014211110
1/17472
10
3/19967
10
1/17621
10
1/17684
10
1/17428
10
1/17350
10
1/17313
10
1/17276
464701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8015766510
1/19523
10
2/20963
10
1/19415
10
1/18869
10
2/20172
10
1/19305
10
1/19052
10
2/20366
474701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8016263610
4/20162
10
2/18023
10
1/24042
10
1/24026
10
2/25213
10
3/18718
10
1/16245
10
1/16207
484701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8018172210
2/20857
10
1/20840
10
1/22475
10
1/23274
10
1/23369
10
1/23484
10
1/23599
10
1/23824
494701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       8018351810
1/22203
10
1/22283
10
1/22415
10
1/22697
10
1/22891
10
1/22999
10
1/23380
10
2/24650
504501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       8018364510
1/22821
10
1/22792
10
1/22761
10
1/22917
10
1/22969
10
1/23156
10
1/23126
10
1/23103
514701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       7011742810
1/16712
10
2/18312
10
1/16637
10
2/17669
10
1/15725
10
1/17341
0
1/--
10
1/15032
524701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7014300310
3/26309
0
5/--
10
1/24464
10
1/21755
10
1/22491
10
1/9237
10
4/15953
10
4/22794
534701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60707998
1/8244
2
3/10993
10
3/11642
10
2/10509
10
2/10253
10
2/10204
10
1/8954
544701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       44.677731510
6/16048
8
4/7761
10
1/21820
6.67
1/21229
10
5/10457
554601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034610
1/346
564701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00