stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 1974 | 10 1/119 | 10 1/488 | 10 1/382 | 10 1/173 | 10 1/319 | 10 1/230 | 10 1/263 | |
2 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 21204 | 10 1/236 | 10 1/261 | 10 2/6235 | 10 1/892 | 10 1/523 | 10 2/3311 | 10 6/9746 | |
3 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 30170 | 10 1/753 | 10 1/1211 | 10 1/7653 | 10 2/2929 | 10 1/1975 | 10 2/3972 | 10 5/11677 | |
4 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 38290 | 10 2/3301 | 10 9/13871 | 10 1/4977 | 10 1/3167 | 10 1/5195 | 10 1/3248 | 10 2/4531 | |
5 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự | 70 | 43469 | 10 2/6323 | 10 1/5252 | 10 1/7783 | 10 1/5476 | 10 2/6594 | 10 1/5317 | 10 1/6724 | |
6 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 44524 | 10 1/4705 | 10 1/5970 | 10 1/8186 | 10 2/7356 | 10 1/6231 | 10 1/7427 | 10 1/4649 | |
7 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 50361 | 10 1/2754 | 10 5/11557 | 10 1/4679 | 10 5/10803 | 10 3/9693 | 10 2/8547 | 10 2/2328 | |
8 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 53269 | 10 1/7230 | 10 1/6925 | 10 1/7621 | 10 1/6851 | 10 2/8211 | 10 1/6715 | 10 3/9716 | |
9 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 56052 | 10 1/8506 | 10 4/7120 | 10 1/9163 | 10 2/9764 | 10 1/3840 | 10 1/8601 | 10 1/9058 | |
10 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 57986 | 10 1/10619 | 10 1/10959 | 10 1/11517 | 10 2/5172 | 10 2/6664 | 10 1/12337 | 10 1/718 | |
11 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 58387 | 10 1/571 | 10 5/12563 | 10 1/10497 | 10 3/10074 | 10 1/7843 | 10 3/12866 | 10 1/3973 | |
12 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 59958 | 10 1/8178 | 10 2/9480 | 10 1/8332 | 10 1/8389 | 10 1/8459 | 10 1/8531 | 10 1/8589 | |
13 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 60018 | 10 8/14515 | 10 2/8868 | 10 1/7412 | 10 1/7436 | 10 1/7248 | 10 1/7348 | 10 1/7191 | |
14 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 62149 | 10 1/8048 | 10 1/8101 | 10 1/8778 | 10 1/8139 | 10 1/9599 | 10 2/9403 | 10 2/10081 | |
15 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 65761 | 10 1/9323 | 10 1/8476 | 10 1/9446 | 10 1/9501 | 10 1/9559 | 10 1/9615 | 10 1/9841 | |
16 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 68374 | 10 2/8304 | 10 3/10496 | 10 1/9272 | 10 1/9362 | 10 2/10630 | 10 2/10728 | 10 1/9582 | |
17 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 69968 | 10 1/6460 | 10 2/9031 | 10 1/16121 | 10 1/15209 | 10 1/126 | 10 1/15101 | 10 5/7920 | |
18 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 70644 | 10 1/5276 | 10 1/5614 | 10 1/7026 | 10 1/12842 | 10 1/11388 | 10 3/14596 | 10 2/13902 | |
19 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 73518 | 10 1/10034 | 10 1/10216 | 10 1/10282 | 10 1/10347 | 10 2/11622 | 10 1/10469 | 10 1/10548 | |
20 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 79162 | 10 1/10952 | 10 1/10998 | 10 1/11054 | 10 1/10910 | 10 1/10879 | 10 2/12032 | 10 2/12337 | |
21 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 79530 | 10 1/11236 | 10 1/11326 | 10 1/11461 | 10 1/11378 | 10 1/11407 | 10 1/11434 | 10 1/11288 | |
22 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 86470 | 10 1/12687 | 10 6/13492 | 10 1/12766 | 10 2/5715 | 10 3/15326 | 10 2/14013 | 10 3/12471 | |
23 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 96502 | 10 2/17653 | 10 2/12650 | 10 3/19214 | 10 1/9415 | 10 2/9062 | 10 2/10683 | 10 2/17825 | |
24 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 98162 | 10 1/14348 | 10 1/13414 | 10 2/14688 | 10 1/13658 | 10 1/13532 | 10 1/13598 | 10 2/14924 | |
25 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 99629 | 10 1/4076 | 10 1/5999 | 10 1/9775 | 10 2/12516 | 10 1/21204 | 10 4/24676 | 10 1/21383 | |
26 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 101304 | 10 3/17049 | 10 1/11853 | 10 1/15428 | 10 1/11466 | 10 1/17208 | 10 1/17136 | 10 1/11164 | |
27 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 101390 | 10 1/13641 | 10 2/14926 | 10 1/13992 | 10 1/13917 | 10 2/15313 | 10 2/15369 | 10 1/14232 | |
28 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 101785 | 10 2/16413 | 10 2/16443 | 10 2/12244 | 10 1/11174 | 10 2/12434 | 10 2/13124 | 10 5/19953 | |
29 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 103072 | 10 1/12770 | 10 1/12887 | 10 1/15321 | 10 1/11668 | 10 3/19481 | 10 2/18046 | 10 2/12899 | |
30 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 104328 | 10 1/12833 | 10 2/13232 | 10 2/17799 | 10 1/12113 | 10 1/18215 | 10 4/20619 | 10 3/9517 | |
31 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 106178 | 10 2/16496 | 10 1/15063 | 10 1/14765 | 10 1/14967 | 10 1/14901 | 10 1/14815 | 10 1/15171 | |
32 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 106876 | 10 1/18670 | 10 1/14956 | 10 1/16354 | 10 1/14229 | 10 1/18867 | 10 2/20052 | 10 1/3748 | |
33 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 112852 | 10 1/15439 | 10 1/15556 | 10 1/15728 | 10 1/15812 | 10 2/17079 | 10 2/17195 | 10 1/16043 | |
34 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 113198 | 10 2/16909 | 10 1/15353 | 10 2/16334 | 10 2/16263 | 10 2/16187 | 10 2/16125 | 10 2/16027 | |
35 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 114927 | 10 2/16949 | 10 1/12994 | 10 3/18191 | 10 1/15358 | 10 3/18298 | 10 2/17154 | 10 1/15983 | |
36 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 116431 | 10 1/16176 | 10 3/18541 | 10 1/15634 | 10 1/16121 | 10 2/17125 | 10 2/16982 | 10 1/15852 | |
37 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 117547 | 10 2/3608 | 10 3/14852 | 10 3/21312 | 10 1/15090 | 10 1/15358 | 10 3/27035 | 10 4/20292 | |
38 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 118906 | 10 3/17361 | 10 1/15018 | 10 3/17498 | 10 1/15084 | 10 5/20380 | 10 4/18814 | 10 2/14751 | |
39 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 123650 | 10 2/13733 | 10 2/15107 | 10 1/15608 | 10 2/19164 | 10 2/19240 | 10 2/20369 | 10 2/20429 | |
40 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 123815 | 10 1/20309 | 10 1/13352 | 10 1/14338 | 10 1/20368 | 10 2/21632 | 10 4/24115 | 10 1/9701 | |
41 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 124950 | 10 2/17511 | 10 2/17555 | 10 2/17673 | 10 2/17942 | 10 2/18003 | 10 2/18050 | 10 2/18216 | |
42 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 125154 | 10 1/13631 | 10 4/17550 | 10 1/17701 | 10 1/17959 | 10 1/14533 | 10 2/22129 | 10 3/21651 | |
43 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 125418 | 10 1/17050 | 10 1/17075 | 10 1/17103 | 10 1/17190 | 10 2/18499 | 10 4/20973 | 10 1/17528 | |
44 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 128957 | 10 2/25492 | 10 8/20320 | 10 1/19787 | 10 1/17182 | 10 1/18692 | 10 2/18477 | 10 1/9007 | |
45 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 131096 | 10 1/17344 | 10 1/17409 | 10 3/20063 | 10 1/17749 | 10 3/20225 | 10 2/19120 | 10 2/19186 | |
46 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 131988 | 10 1/18201 | 10 1/18254 | 10 1/18299 | 10 1/18355 | 10 2/19590 | 10 2/19620 | 10 2/19669 | |
47 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 143160 | 10 2/21711 | 10 4/20567 | 10 1/20739 | 10 1/19154 | 10 1/19354 | 10 1/20853 | 10 1/20782 | |
48 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 143295 | 10 1/20130 | 10 2/21234 | 10 1/20242 | 10 1/20073 | 10 1/20274 | 10 1/20199 | 10 2/21143 | |
49 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 144253 | 10 2/20730 | 10 1/19453 | 10 2/20687 | 10 3/21825 | 10 2/20574 | 10 1/19304 | 10 3/21680 | |
50 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 70 | 149642 | 10 1/20505 | 10 1/22273 | 10 2/22098 | 10 2/22194 | 10 1/20772 | 10 1/21112 | 10 1/20688 | |
51 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường | 70 | 169821 | 10 1/23583 | 10 1/23637 | 10 1/23689 | 10 1/23730 | 10 3/26209 | 10 2/25070 | 10 1/23903 | |
52 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 60 | 66696 | 10 3/10518 | 10 1/6572 | 10 2/9372 | 10 1/7569 | 10 2/9411 | 0 4/-- | 10 4/23254 | |
53 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 60 | 150121 | 8 1/18008 | 10 3/19570 | 10 1/17080 | 6 7/32091 | 6 1/24631 | 10 3/20354 | 10 2/18387 | |
54 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 59.33 | 181172 | 10 2/24280 | 10 2/22929 | 10 3/23511 | 10 4/22816 | 6 1/24478 | 3.33 4/21505 | 10 15/41653 | |
55 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường | 30 | 66193 | 0 1/-- | 0 1/-- | 10 1/22107 | 10 1/22064 | 10 1/22022 | |||
56 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 |