Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 17:00:00 01/08/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 00:00:00 02/08/2023
Tổng thời gian thi: 420 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 00:00:00 02/08/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       70197410
1/119
10
1/488
10
1/382
10
1/173
10
1/319
10
1/230
10
1/263
24701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       702120410
1/236
10
1/261
10
2/6235
10
1/892
10
1/523
10
2/3311
10
6/9746
34701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       703017010
1/753
10
1/1211
10
1/7653
10
2/2929
10
1/1975
10
2/3972
10
5/11677
44701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       703829010
2/3301
10
9/13871
10
1/4977
10
1/3167
10
1/5195
10
1/3248
10
2/4531
54601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       704346910
2/6323
10
1/5252
10
1/7783
10
1/5476
10
2/6594
10
1/5317
10
1/6724
64601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       704452410
1/4705
10
1/5970
10
1/8186
10
2/7356
10
1/6231
10
1/7427
10
1/4649
74701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705036110
1/2754
10
5/11557
10
1/4679
10
5/10803
10
3/9693
10
2/8547
10
2/2328
84701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705326910
1/7230
10
1/6925
10
1/7621
10
1/6851
10
2/8211
10
1/6715
10
3/9716
94701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705605210
1/8506
10
4/7120
10
1/9163
10
2/9764
10
1/3840
10
1/8601
10
1/9058
104701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705798610
1/10619
10
1/10959
10
1/11517
10
2/5172
10
2/6664
10
1/12337
10
1/718
114601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705838710
1/571
10
5/12563
10
1/10497
10
3/10074
10
1/7843
10
3/12866
10
1/3973
124701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       705995810
1/8178
10
2/9480
10
1/8332
10
1/8389
10
1/8459
10
1/8531
10
1/8589
134701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706001810
8/14515
10
2/8868
10
1/7412
10
1/7436
10
1/7248
10
1/7348
10
1/7191
144701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706214910
1/8048
10
1/8101
10
1/8778
10
1/8139
10
1/9599
10
2/9403
10
2/10081
154701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706576110
1/9323
10
1/8476
10
1/9446
10
1/9501
10
1/9559
10
1/9615
10
1/9841
164701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706837410
2/8304
10
3/10496
10
1/9272
10
1/9362
10
2/10630
10
2/10728
10
1/9582
174701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       706996810
1/6460
10
2/9031
10
1/16121
10
1/15209
10
1/126
10
1/15101
10
5/7920
184701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707064410
1/5276
10
1/5614
10
1/7026
10
1/12842
10
1/11388
10
3/14596
10
2/13902
194301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       707351810
1/10034
10
1/10216
10
1/10282
10
1/10347
10
2/11622
10
1/10469
10
1/10548
204701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707916210
1/10952
10
1/10998
10
1/11054
10
1/10910
10
1/10879
10
2/12032
10
2/12337
214701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       707953010
1/11236
10
1/11326
10
1/11461
10
1/11378
10
1/11407
10
1/11434
10
1/11288
224701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       708647010
1/12687
10
6/13492
10
1/12766
10
2/5715
10
3/15326
10
2/14013
10
3/12471
234701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       709650210
2/17653
10
2/12650
10
3/19214
10
1/9415
10
2/9062
10
2/10683
10
2/17825
244701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       709816210
1/14348
10
1/13414
10
2/14688
10
1/13658
10
1/13532
10
1/13598
10
2/14924
254701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       709962910
1/4076
10
1/5999
10
1/9775
10
2/12516
10
1/21204
10
4/24676
10
1/21383
264701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010130410
3/17049
10
1/11853
10
1/15428
10
1/11466
10
1/17208
10
1/17136
10
1/11164
274701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       7010139010
1/13641
10
2/14926
10
1/13992
10
1/13917
10
2/15313
10
2/15369
10
1/14232
284701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010178510
2/16413
10
2/16443
10
2/12244
10
1/11174
10
2/12434
10
2/13124
10
5/19953
294701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010307210
1/12770
10
1/12887
10
1/15321
10
1/11668
10
3/19481
10
2/18046
10
2/12899
304701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010432810
1/12833
10
2/13232
10
2/17799
10
1/12113
10
1/18215
10
4/20619
10
3/9517
314701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010617810
2/16496
10
1/15063
10
1/14765
10
1/14967
10
1/14901
10
1/14815
10
1/15171
324701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7010687610
1/18670
10
1/14956
10
1/16354
10
1/14229
10
1/18867
10
2/20052
10
1/3748
334701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7011285210
1/15439
10
1/15556
10
1/15728
10
1/15812
10
2/17079
10
2/17195
10
1/16043
344701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7011319810
2/16909
10
1/15353
10
2/16334
10
2/16263
10
2/16187
10
2/16125
10
2/16027
354701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7011492710
2/16949
10
1/12994
10
3/18191
10
1/15358
10
3/18298
10
2/17154
10
1/15983
364501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       7011643110
1/16176
10
3/18541
10
1/15634
10
1/16121
10
2/17125
10
2/16982
10
1/15852
374801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       7011754710
2/3608
10
3/14852
10
3/21312
10
1/15090
10
1/15358
10
3/27035
10
4/20292
384701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7011890610
3/17361
10
1/15018
10
3/17498
10
1/15084
10
5/20380
10
4/18814
10
2/14751
394701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7012365010
2/13733
10
2/15107
10
1/15608
10
2/19164
10
2/19240
10
2/20369
10
2/20429
404701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7012381510
1/20309
10
1/13352
10
1/14338
10
1/20368
10
2/21632
10
4/24115
10
1/9701
414701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7012495010
2/17511
10
2/17555
10
2/17673
10
2/17942
10
2/18003
10
2/18050
10
2/18216
424701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7012515410
1/13631
10
4/17550
10
1/17701
10
1/17959
10
1/14533
10
2/22129
10
3/21651
434701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7012541810
1/17050
10
1/17075
10
1/17103
10
1/17190
10
2/18499
10
4/20973
10
1/17528
444701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7012895710
2/25492
10
8/20320
10
1/19787
10
1/17182
10
1/18692
10
2/18477
10
1/9007
454701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7013109610
1/17344
10
1/17409
10
3/20063
10
1/17749
10
3/20225
10
2/19120
10
2/19186
464701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7013198810
1/18201
10
1/18254
10
1/18299
10
1/18355
10
2/19590
10
2/19620
10
2/19669
474401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7014316010
2/21711
10
4/20567
10
1/20739
10
1/19154
10
1/19354
10
1/20853
10
1/20782
484701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7014329510
1/20130
10
2/21234
10
1/20242
10
1/20073
10
1/20274
10
1/20199
10
2/21143
494701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7014425310
2/20730
10
1/19453
10
2/20687
10
3/21825
10
2/20574
10
1/19304
10
3/21680
504701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7014964210
1/20505
10
1/22273
10
2/22098
10
2/22194
10
1/20772
10
1/21112
10
1/20688
514701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       7016982110
1/23583
10
1/23637
10
1/23689
10
1/23730
10
3/26209
10
2/25070
10
1/23903
524701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       606669610
3/10518
10
1/6572
10
2/9372
10
1/7569
10
2/9411
0
4/--
10
4/23254
534701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601501218
1/18008
10
3/19570
10
1/17080
6
7/32091
6
1/24631
10
3/20354
10
2/18387
544601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       59.3318117210
2/24280
10
2/22929
10
3/23511
10
4/22816
6
1/24478
3.33
4/21505
10
15/41653
554701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30661930
1/--
0
1/--
10
1/22107
10
1/22064
10
1/22022
564701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00