Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 51585 | 8 3/4539 | 10 1/15703 | 2 1/11137 | | 8 2/10498 | 10 2/9708 |
2 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 36400 | 7 3/13254 | 10 1/8814 | 2 2/3591 | | 8 2/7065 | 10 1/3676 |
3 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 50086 | 7 5/12118 | 10 1/8907 | 2 1/9266 | | 8 1/9403 | 10 2/10392 |
4 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37 | 52641 | 7 1/10754 | 10 1/9104 | 2 1/10873 | | 8 1/10901 | 10 1/11009 |
5 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34 | 27886 | 8 3/5212 | 6 2/7422 | 2 2/5610 | | 8 1/4679 | 10 1/4963 |
6 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 44508 | 7 3/5471 | 6 4/8663 | 2 1/7823 | | 8 4/12296 | 10 2/10255 |
7 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 48871 | 7 1/2304 | 6 2/16202 | 2 1/9539 | 0 3/-- | 8 1/9112 | 10 2/11714 |
8 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 69373 | 7 1/20316 | 6 1/20356 | 2 1/5750 | 0 5/-- | 8 3/12673 | 10 4/10278 |
9 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 85913 | 7 2/20475 | 6 1/11426 | 2 1/15998 | | 8 12/29313 | 10 1/8701 |
10 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 73012 | 5 1/13032 | 6 2/12394 | 2 3/14822 | | 8 7/17849 | 10 4/14915 |
11 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27993 | 7 3/8807 | 6 1/8778 | 2 2/4235 | 0 1/-- | 8 3/3461 | 7 2/2712 |
12 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 28117 | 7 4/16957 | | 2 2/6350 | 0 2/-- | 8 2/4024 | 10 1/786 |
13 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 50079 | 7 1/12358 | | 2 2/16997 | | 8 2/6903 | 9 1/13821 |
14 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 54994 | 7 4/20839 | | | | 8 4/18662 | 10 2/15493 |
15 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 83082 | 7 1/20082 | 6 1/20098 | 0 1/-- | | 8 1/20183 | 4 2/22719 |
16 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 5295 | 7 1/5295 | | 0 1/-- | | | |
17 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2179 | | | | | 0 1/-- | 3 2/2179 |
18 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 1607 | 0 2/-- | | 2 1/1607 | | | |
19 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 10423 | | | 2 2/10423 | | | |
20 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
21 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
22 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
23 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
24 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
25 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
26 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
27 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
28 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
29 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
30 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
31 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
32 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
33 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | | | | | |
34 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
35 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
36 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
37 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
38 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
39 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
40 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
41 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
42 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
43 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
45 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
46 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
47 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
49 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
50 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
51 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
52 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
53 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
54 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
55 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
56 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |